Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
V-4 Biển hiệu và chữ hán hay được nhìn thấy ngoài đường<br />
い り ぐ ち<br />
入 口<br />
で ぐ ち<br />
出 口<br />
ひ じ ょ う ぐ ち<br />
非 常 口<br />
〈Tòa nhà〉<br />
Cửa vào tòa nhà và nơi công cộng<br />
Cửa ra tòa nhà và nơi công cộng<br />
Cửa thoát trong trường hợp khẩn cấp, hỏa hoạn<br />
かいほうげんきん<br />
開 放 厳 禁<br />
Không được để cửa mở<br />
ちゅうりんじょう<br />
駐 輪 場<br />
Nơi để xe đạp<br />
〈Giao thông. Đường xá〉<br />
ちゅうしゃ き ん し<br />
駐 車 禁 止<br />
ちゅうしゃ ことわ<br />
駐 車 お 断 り Không được đậu xe<br />
こうしゅうべ ん じ ょ<br />
公 衆 便 所<br />
Nhà vệ sinh công cộng<br />
〈Nhà vệ sinh〉<br />
け し ょ う し つ<br />
化 粧 室<br />
べ ん じ ょ<br />
便 所<br />
て あら<br />
い<br />
お 手 洗<br />
Tất cả đều là nhà vệ sinh<br />
おとこ<br />
男<br />
おんな<br />
女<br />
とのがた<br />
殿 方<br />
ふ じ ん<br />
婦 人<br />
Nam giới<br />
Nữ giới<br />
こ う じ ち ゅ う<br />
工 事 中<br />
し ょ う か き<br />
消 火 器<br />
きんえん<br />
禁 煙<br />
た ち い り き ん し<br />
立 入 禁 止<br />
き け ん<br />
危 険<br />
ひなんじょ<br />
避 難 所<br />
〈Ngoài ra〉<br />
Tòa nhà, đường xá đang sửa<br />
Dụng cụ chữa cháy khi xảy ra hỏa hoạn<br />
Không được hút thuốc<br />
Cấm vào<br />
Nguy hiểm<br />
Nơi tránh nạn khi có động đất hay bão<br />
- 40 -