- Page 1 and 2:
T À I L I Ệ U , C H U Y Ê N Đ
- Page 3 and 4:
Câu 7(Đề Thi Thử MEGABOOK 201
- Page 5 and 6:
A A P k . Pmax k . 2 2 2 2 + Th
- Page 7 and 8:
x12 3 3 cost cm . Dao động t
- Page 9 and 10:
giữa hai điểm sáng trong quá
- Page 11 and 12:
k 40 20rad / s + m 0,1 + Tốc
- Page 13 and 14:
+ Biên độ dao động A = 4,4cm
- Page 15 and 16:
+ Vậy con lắc 1 dao động v
- Page 17 and 18:
m → Trong giai đoạn này vật
- Page 19 and 20:
max min cb 41cm 2 + Ta có:
- Page 21 and 22:
Biết rằng m 500 g, m 1 kg, h
- Page 23 and 24:
Câu 13: ( GV Đặng Việt Hùng
- Page 25 and 26:
A. 50 cm. B. 49 cm. C. 45 cm. D. 35
- Page 27 and 28:
A. 4cm. B. 16cm. C. 72cm. D. 48cm.
- Page 29 and 30:
- Xét con lắc thứ nhất chậ
- Page 31 and 32:
N1 F.sin P1 0 N1 P1 F sin +)
- Page 33 and 34: Lực căng dây cực đại của
- Page 35 and 36: Ta có: A W 0,6 6 W 0, 4 2 1 t1max
- Page 37 and 38: Từ (2) và (3), suy ra: F.cos T
- Page 39 and 40: Tạo độ VTCB của A, B lần l
- Page 41 and 42: m2g N Fms Fqt m2a Chiếu lên
- Page 43 and 44: +) Với 2E o : OO 2 2o O2 M v
- Page 45 and 46: Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 47 and 48: Câu 10: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 49 and 50: A. 1009 s. B. 1009,5 s. C. 1010 s.
- Page 51 and 52: A. 10 cm. B. 8 cm. C.13 cm. D. 16 c
- Page 53 and 54: LỜI GIẢI: Câu 1. Đáp án A +
- Page 55 and 56: 1 2 f1 4 rad s + 1 2 f2 5 rad
- Page 57 and 58: x 3b v 3 1 b 2 1 1 ; x 2 2 2a v
- Page 59 and 60: 1 3 1 Ta có Ed Et x A, trong m
- Page 61 and 62: Suy ra biên độ dao động mớ
- Page 63 and 64: 1,92.cos 1, 28.cos 4 0,4.cos8 1,91
- Page 65 and 66: Suy ra tỷ số thời gian lò xo
- Page 67 and 68: F 1 x 0,04m 4cm k 25 Vì ban đ
- Page 69 and 70: 1 2 2h h gt t 0,3 s. 2 g Câu
- Page 71 and 72: 2 x 4cos 20 t ( cm). 3 Câu 3
- Page 73 and 74: 2 2 ở trên ta tính được T
- Page 75 and 76: Câu 7:( Love book- 2019 ) Hai ch
- Page 77 and 78: của lò xo k 40N / m, m1 400g,m2
- Page 79 and 80: Câu 28:( Love book- 2019 ) Hai lò
- Page 81 and 82: v o 40 2 cm 5 sin( )( cm / s)
- Page 83: 2 2 2 2 1 8 8 1 Wt k S kS 3
- Page 87 and 88: Khoảng cách 2 chất điểm l
- Page 89 and 90: Lần thứ hai:khi đưa vật v
- Page 91 and 92: 4 2 t t k2 3 2 3 2 t 3k
- Page 93 and 94: Ta có x x 1 2 Acos 2 sin 3,95
- Page 95 and 96: A A 1 2 2W 2.0,25 5 2cm k 1
- Page 97 and 98: Áp dụng công thức tính trung
- Page 99 and 100: 5 x 2 cos t cm 1 3 4 5 x
- Page 101 and 102: A. 10π (cm/s). B. 10 5 (cm/s). C.
- Page 103 and 104: iến dạng lần đầu tiên, v
- Page 105 and 106: Khi li độ của dao động x=x
- Page 107 and 108: dao động với biên độ 6 cm
- Page 109 and 110: k + Ta có: 10 rad/s m m 1 2 +
- Page 111 and 112: N F ms P N P cos30 + Gia tốc xe
- Page 113 and 114: Ban đầu có biên độ A 2 3cm
- Page 115 and 116: t Có t gian nen l arccos .T T A l
- Page 117 and 118: Câu 21: Đáp án A g v gl.6 g '
- Page 119 and 120: + Tại Q, dây đứt. B rơi tự
- Page 121 and 122: + Chiều dài trước khi giữ:
- Page 123 and 124: Lúc sau : lực tác dụng P2, F
- Page 125 and 126: Từ đồ thị ta thấy: - Dao
- Page 127 and 128: T 3 2cos Suy ra T ' 3 2cos max
- Page 129 and 130: m Giai đoạn 3: Khi tách ra kh
- Page 131 and 132: 3 Câu VDC Dao Động Điện Từ
- Page 133 and 134: Tại mọi điểm trên phương
- Page 136 and 137:
Câu 1:( Love book- 2019 ) Một m
- Page 138 and 139:
1 ZC 1 Theo BĐT Côsi Z 4R R D
- Page 140 and 141:
Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 142 and 143:
2 2 T s. 3 10 Lúc t = 0, điệ
- Page 144 and 145:
A. 0,91T 2 . B. 0,49T 2 . C. 0,81T
- Page 146 and 147:
0 t T 6 6 5 15 n ' n .2 1, 4.10
- Page 148 and 149:
Câu 5:( Love book- 2019 ) Cho mạ
- Page 150 and 151:
Câu 13 :( Love book- 2019 ) Điệ
- Page 152 and 153:
Câu 21:( Love book- 2019 ) Cho m
- Page 154 and 155:
0,9P1 90P0 0,8P2 90 n P (1) 0
- Page 156 and 157:
ZL 90 (loại) hoặc Z L 160 Z C
- Page 158 and 159:
2 2 2 2 uRL u 50 .6 150 .6 Khi đó
- Page 160 and 161:
P 0 là công suất của một m
- Page 162 and 163:
1 n 4 2 R C 1 2L 2 Lmax 2 U 220 U
- Page 164 and 165:
+ Khi nối cuộn 1 với u. cuộ
- Page 166 and 167:
Ta có bảng chuẩn hóa số li
- Page 168 and 169:
Nhìn vào đồ thị ta cũng th
- Page 170 and 171:
C. 450 nF D. 590 nF Câu 5: (LƯƠN
- Page 172 and 173:
tiêu thụ điện với công su
- Page 174 and 175:
A. 10 lần. B. 7,125 lần. C. 8,5
- Page 176 and 177:
3 3 3 3 10 10 10 10 A. C H và C
- Page 178 and 179:
Z Z Z 2 4R 2 200 Z Z 2 4.100
- Page 180 and 181:
2 2 Z Z Z Z Z Z Z 2Z Z Z
- Page 182 and 183:
UR1 1 h1 1 H1 0,2 Utt1 5UR1 U1
- Page 184 and 185:
Ta có: 2 2 U AB 50 6 U R U L U
- Page 186 and 187:
Câu 28: Đáp án D + Lúc đầu
- Page 188 and 189:
Câu 34: Đáp án A Cảm kháng t
- Page 190 and 191:
Câu 7(Đề Thi Thử MEGABOOK 201
- Page 192 and 193:
Câu 20(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 194 and 195:
Câu 33(Đề thi thử MEGABOOK 20
- Page 196 and 197:
khám đầu tiên người bệnh
- Page 198 and 199:
Câu 10 B Câu 11 C Câu 12 C Câu
- Page 200 and 201:
Câu 35. Chọn đáp án B Lời
- Page 202 and 203:
12 4 + Phương trình phản ứng
- Page 204 and 205:
Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 206 and 207:
1 4 2 cos100 ; 6 cảm L và
- Page 208 and 209:
Câu 17: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 210 and 211:
A. 99 V. B. 451 V. C. 457 V. D. 96
- Page 212 and 213:
Câu33 : ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 214 and 215:
A. 90%. B. 85%. C. 60%. D. 95%. Câ
- Page 216 and 217:
A. 50 Ω. B. 30 Ω. C. 90 Ω. D. 12
- Page 218 and 219:
Câu56 : ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 220 and 221:
2 2 6 0,0055 2 1 Z L.1.10 U0 2
- Page 222 and 223:
Z 1 U 120 30 I 4 1 30 2 2 2
- Page 224 and 225:
20P 10 P 200.10 n 0 10 4.20.20
- Page 226 and 227:
thì có 3 . Đoạn mạch này
- Page 228 and 229:
Câu 23: Chọn D Khi mắc song so
- Page 230 and 231:
U R ZL Z C 100(200 Z C ) Ta có:
- Page 232 and 233:
Khi L = L 2 : U L max: 2000 U. R Z
- Page 234 and 235:
2 2 R ZL ZC 80 0 Z L 2 Z
- Page 236 and 237:
Ta lại có: I R tt U R day U l
- Page 238 and 239:
Câu 44: Chọn đáp án D. +) T
- Page 240 and 241:
+ Từ phương trình (*) ta có:
- Page 242 and 243:
U MB 60 I Z 2 2 MB 30 30 Tổng
- Page 244 and 245:
U0 200 2 + U 200( V ). Mà I = 1
- Page 246 and 247:
tụ điện với điện dung tha
- Page 248 and 249:
Câu 14: : Một đoạn mạch AB
- Page 250 and 251:
A. Thay đổi C để UR max C. Th
- Page 252 and 253:
Câu 31 Đặt điện áp u 150 2
- Page 254 and 255:
Câu 41 Đặt vào hai đầu cu
- Page 256 and 257:
A. 3 4 B. 2 C. 3 4 D. 2 Câu 52
- Page 258 and 259:
Câu 1: : A. 60Hz B. 80 Hz C. 50 Hz
- Page 260 and 261:
U U I Z R Z 2 2 C UC1 2UC2 I1 2I
- Page 262 and 263:
Dùng phương pháp véc tơ trư
- Page 264 and 265:
Câu 23 Hướng dẫn: Chọn đá
- Page 266 and 267:
2 PX P PR UIcos I R 200(W) C
- Page 268 and 269:
Cách 2: Khi U tăng gấp đôi th
- Page 270 and 271:
U1 N1 N 4 (2) Khi đổi vai trò
- Page 272 and 273:
Z 3 Z 3R (ZC Z L) C
- Page 274 and 275:
n P 1350.2 60 60 n P 18
- Page 276 and 277:
5u x 2uAN 3u MB 400 300 608,27
- Page 278 and 279:
f(Hz) U ZL ZC I hoặc UC hoặc ta
- Page 281 and 282:
Câu 140 Đặt vào hai đầu đo
- Page 283 and 284:
Câu 151: Đặt điện áp xoay c
- Page 285 and 286:
điểm theo đúng thứ tự A, N
- Page 287 and 288:
cuộn dây sớm pha hơn dòng đ
- Page 289 and 290:
AB một điện áp xoay chiều 1
- Page 291 and 292:
dụng trên các đoạn AN, NB v
- Page 293 and 294:
B. 11 2 A và sớm pha /6 so với
- Page 295 and 296:
Câu 142 Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 297 and 298:
U 100 I2 I ZL 50 3 2 2 2 2 R
- Page 299 and 300:
1 1 1 bc HÖ thøc lîng : h
- Page 301 and 302:
U Dựa vào giản đồ véc tơ
- Page 303 and 304:
U R I 4 R A Câu 164 Hướng
- Page 305 and 306:
3 sin 60 jcd 60 jcd 120 jcd
- Page 307 and 308:
Z 1 ZL ZC BE 100 L H L
- Page 309 and 310:
H×nh thoi vu«ng gãc 60 30 U
- Page 311 and 312:
Câu 186 Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 313 and 314:
i I 2 100t 2 cos100t (A) 6 6
- Page 315 and 316:
Chú ý: Với một bài toán c
- Page 317 and 318:
Khi mắc nối tiếp, vẽ giản
- Page 319 and 320:
OUU AD là tam giác đều nên:
- Page 321 and 322:
DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Câu 1:
- Page 323 and 324:
4 4 4 4 10 10 10 10 F F F F A. 2 B.
- Page 325 and 326:
đạt cực đại. Khi f = f 2 =
- Page 327 and 328:
điện áp xoay chiều ổn đị
- Page 329 and 330:
Câu 40. (Nguyễn Ngọc Hải Hoc
- Page 331 and 332:
Câu 48. (Nguyễn Ngọc Hải Hoc
- Page 333 and 334:
A. 30. B. 50. C. 40. D. 60. Câu 56
- Page 335 and 336:
xoay chiều có tần số và gi
- Page 337 and 338:
+ Lúc này: U2 0,5U1 I.ZC I.ZL
- Page 339 and 340:
Khảo sát hàm số với x > 0,
- Page 341 and 342:
+ f = f 0 : uRL sớm 135 0 so vớ
- Page 343 and 344:
U.ZC1 120.200 + UC1 152 152 48 1
- Page 345 and 346:
Mặt khác : U Lmax U 1 C L
- Page 347 and 348:
P A β U R M α U r N U B Gọi đ
- Page 349 and 350:
Câu 32: Đáp án C 2 2 U0C Công
- Page 351 and 352:
Suy ra P 2 U r 2 200 .2.50 X 2 2 C
- Page 353 and 354:
u MB u L u u R u r u AM u C 2 2 D
- Page 355 and 356:
Ta có 2 P ' k 0,18P 5 0,3 0,3
- Page 357 and 358:
A U X U L B U AN U MB O U C 60° H
- Page 359 and 360:
+ Gọi P là công suất nơi tru
- Page 361 and 362:
Điện áp hiệu dụng hai đầ
- Page 363 and 364:
+ Phương trình truyền tải đ
- Page 365 and 366:
Câu 1: Đặt điện áp u = 200
- Page 367 and 368:
Câu 11: Đặt điện áp xoay ch
- Page 369 and 370:
u = U 2cos100πt Câu 20: Đặt đ
- Page 371 and 372:
Câu 31 Đặt điện áp u 100 2
- Page 373 and 374:
C. trễ hơn u là 0, 4636 D. sớ
- Page 375 and 376:
A. 0,83 B. 0,95C. 0,96D. 0,76 Câu
- Page 377 and 378:
A. 100 V B. 180 V C. 250 V D. 50 V
- Page 379 and 380:
Khi f f3 và f f4 3 f3 thì đi
- Page 381 and 382:
2 cos Câu 74 Đặt điện áp
- Page 383 and 384:
Hướng dẫn: Chọn đáp án A
- Page 385 and 386:
* Khi C = C 2 1 1 2 thì 3 2 3
- Page 387 and 388:
2 2 2 R Z R R 2 C L max L2 L = L
- Page 389 and 390:
* Khi 1 L = L thì: Z 2 2 C ZC 4R
- Page 391 and 392:
Bình luận: Khi giải bằng ph
- Page 393 and 394:
Câu 28: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 395 and 396:
U L R UL 2 1 2 L C ; 1 2
- Page 397 and 398:
* Khi U L U thì 1 ZC1 Z 2 1 10
- Page 399 and 400:
1 R L R C x 2 2 L R 2 C 2 2
- Page 401 and 402:
2 1 1 m loaïi 3 1 0,5 n 2
- Page 403 and 404:
RC max U L U AMB cân tại M ha
- Page 405 and 406:
Y * Tính L L L R 2C 2C
- Page 407 and 408:
2 1 p 1 1 cos 2 p 1 1 0,9 p 1 p
- Page 409 and 410:
Câu 59: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 411 and 412:
2 r ZL ZC U IZ U min Z Z 2 2
- Page 413 and 414:
1/ Z L theo kiểu hàm tam thức
- Page 415 and 416:
x3 x1; x2 Y3 Y1 Y2 x3 x1; x2
- Page 417:
Câu 76 Hướng dẫn: Chọn đá
- Page 420 and 421:
u 20 2 giữa hai đầu cuộn c
- Page 422 and 423:
U I CU I CU 1 1 1 2 2 2 I C.U
- Page 424 and 425:
Z Điện dung tụ được xác
- Page 426 and 427:
u I0ZC cos100 t 600 2 cos100 t
- Page 428 and 429:
Câu 19: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 430 and 431:
Các thời điểm mà u 0,5U0 v
- Page 432 and 433:
Laàn 1 ñeán u laø t . Laàn 4n
- Page 434 and 435:
Cách 1: 3I0 i I cos( t ) (
- Page 436 and 437:
Lời giải dq = i = I 0 sin ω t
- Page 438 and 439:
Lời giải ZL- ZC 280 200 1 π t
- Page 440 and 441:
Lời giải Z L - ZC U L - UC π t
- Page 442 and 443:
Từ đó sẽ tìm được . Câ
- Page 444 and 445:
Câu 64: Lời giải 1 ZL L 100 ;
- Page 446 and 447:
Chọn C Câu 71: Lời giải ZL
- Page 448 and 449:
200 π π π i = cos100πt + -
- Page 450 and 451:
Câu 77: Lời giải 5 uLR i.
- Page 452 and 453:
dòng điện so với điện áp
- Page 454 and 455:
A. P/2 B. 0,2P C.2P D. P Câu 17: M
- Page 456 and 457:
Câu 28: Đặt điện áp xoay ch
- Page 458 and 459:
C. cuộn thuần cảm và điện
- Page 460 and 461:
25 A. s 750 B. s 2,5 C. s 12,5 D. s
- Page 462 and 463:
Câu 57: Đoạn mạch xoay chiề
- Page 464 and 465:
tức thời giữa hai đầu đo
- Page 466 and 467:
R 50 , R 100 A. 1 2 R 50 , R 200
- Page 468 and 469:
Câu 86: Cho mạch điện mắc n
- Page 470 and 471:
Câu 4: Hướng dẫn: Chọn đá
- Page 472 and 473:
2 2 MB1 MB1 1 UMB1 U nU U
- Page 474 and 475:
Câu 10: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 476 and 477:
P P CH 0 2 Luùc ñaàu: = 30 cos
- Page 478 and 479:
Hướng dẫn: Chọn đáp án B
- Page 480 and 481:
2 2 2 (4R 2) (50) (50 100) R 12,5 Z
- Page 482 and 483:
U AB U X UY 5) Nếu thì U U X
- Page 484 and 485:
Câu 40: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 486 and 487:
1 ZC 50 C ZC tan 1 R
- Page 488 and 489:
Câu 53: Lời giải Cách 1:
- Page 490 and 491:
Lời giải 2 2 2 2 u AM u 64
- Page 492 and 493:
U1 cos1 2 2 U1 U 2 1 U U U 2
- Page 494 and 495:
Lời giải 0, 2 1 Pmax R ZL ZC
- Page 496 and 497:
Câu 75 Lời giải U R U P I R
- Page 498 and 499:
Hướng dẫn: Chọn đáp án A
- Page 500 and 501:
* R càng gần R0 thì công suấ
- Page 502 and 503:
máy tăng áp điện năng đư
- Page 504 and 505:
1 khi L L1 (H), điện áp hiệ
- Page 506 and 507:
Câu 23(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 508 and 509:
Câu 31(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 510 and 511:
Câu 40(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 512 and 513:
Câu 49(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 514 and 515:
Câu 58(Đề thi thử MEGABOOK 20
- Page 516 and 517:
Câu 66(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 518 and 519:
D. 2 giờ 11 phút Câu 73( Đề
- Page 520 and 521:
Điện áp hiệu dụng giữa ha
- Page 522 and 523:
trong mạch có cường độ hi
- Page 524 and 525:
Câu 95(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 526 and 527:
Câu 104(Đề Thi Thử MEGABOOK 2
- Page 528 and 529:
1,5. Khi đặt điện áp xoay ch
- Page 530 and 531:
Câu 52 A Câu 53 C Câu 54 D Câu
- Page 532 and 533:
Câu 59. Chọn đáp án A Lời
- Page 534 and 535:
+ Theo bài ra ta có u d sớm pha
- Page 536 and 537:
Câu 66. Chọn đáp án C u R L
- Page 538 and 539:
→ Từ (1) và (2): Z Z 2Z R t
- Page 540 and 541:
i UI O t UI 2 7 UIcos 8 4 c
- Page 542 and 543:
60 a 1 120 a 2 240 a 4 2 a 4 2 a 8
- Page 544 and 545:
uXC uC uX uC uXC uX uL ZL +The
- Page 546 and 547:
ud 2U R 2 cos(100 t ) 100 V (1)
- Page 548 and 549:
2 2 2 2 R Z U R Z C C + Khi L L
- Page 550 and 551:
Câu 89 C Câu 90 D Câu 91 D Câu
- Page 552 and 553:
điện động cực đại xuất
- Page 554 and 555:
Câu 17: Nối hai cực của mộ
- Page 556 and 557:
C. 360 vòng/phút và 640 vòng/ph
- Page 558 and 559:
A. 77(A) B. 33 6(A) C. 33 3(A) D. 9
- Page 560 and 561:
Câu 46: Một động cơ điện
- Page 562 and 563:
Câu 56: Một động cơ điện
- Page 564 and 565:
Câu 69: Một máy biến áp lí
- Page 566 and 567:
áp hiệu dụng 120 V thì ở cu
- Page 568 and 569:
A. 90 B. 100 C. 85 D. 105 Câu 91
- Page 570 and 571:
Câu 104: Điện năng cần truy
- Page 572 and 573:
Câu 115: Điện năng được tr
- Page 574 and 575:
n Thay f2 60Hz và Câu 4: Hướn
- Page 576 and 577:
Cách 1: 1 70 2 80 f1 np 6
- Page 578 and 579:
Hướng dẫn: Chọn đáp án A.
- Page 580 and 581:
f np 2 f 2 pn E N E N I
- Page 582 and 583:
Câu 34: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 584 and 585:
2 e2 6cos 1,55(A) 4 3 2
- Page 586 and 587:
Điện áp hiệu dụng trên R:
- Page 588 and 589:
E E 2fN 2 .50.800.2,4.10 3 0 0
- Page 590 and 591:
U1 N1 150 200 U2 300(V) U N U
- Page 592 and 593:
Chú ý: Khi áp dụng các công
- Page 594 and 595:
Câu 88: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 596 and 597:
Câu 96: Hướng dẫn: Chọn đ
- Page 598 and 599:
P 'R 2 2 2 P 'R 1 H2 H2 U2 cos U
- Page 600 and 601:
k k P ' H1P P P P ' k x k x
- Page 602 and 603:
. Hướng dẫn: Chọn đáp án
- Page 604 and 605:
Câu 1: ( GV Đặng Việt Hùng 2
- Page 606 and 607:
11 Ta có: 200MeV 3, 2.10 J Số h
- Page 608 and 609:
Lượng tử ánh sáng Câu 1. (
- Page 610 and 611:
pP mPvP pP mP Mặt khác 30
- Page 612 and 613:
Câu 1:( Love book- 2019 ) Bắn h
- Page 614 and 615:
m o p pp po pp 1 18p p m p
- Page 616 and 617:
Từ định luật bảo toàn nă
- Page 618 and 619:
Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 620 and 621:
Câu 11: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 622 and 623:
mPK P 1.5,5 Pp 2P cos K 11,4Me
- Page 624 and 625:
t T 206.N0 1 2 206. Pb N0 N
- Page 626 and 627:
K p K 2 16cos E K p 2K 2
- Page 628 and 629:
Câu 7(Đề Thi Thử MEGABOOK 201
- Page 630 and 631:
Câu 20(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 632 and 633:
Câu 33(Đề thi thử MEGABOOK 20
- Page 634 and 635:
khám đầu tiên người bệnh
- Page 636 and 637:
Câu 10 B Câu 11 C Câu 12 C Câu
- Page 638 and 639:
Câu 35. Chọn đáp án B Lời
- Page 640 and 641:
12 4 + Phương trình phản ứng
- Page 642 and 643:
LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG Câu 1: (T
- Page 644 and 645:
Câu 1:( Love book- 2019 ) Nguồn
- Page 646 and 647:
Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 648 and 649:
T x 2 2 2 rx 144 r0 2 nxr0 144 r0 n
- Page 650 and 651:
N n( n 1) 10 n 5 2 E E 5 4 h
- Page 652 and 653:
A. 1,325.10 -18 J. B. 6,625.10 -19
- Page 654 and 655:
điện thế cực đại là 1,25
- Page 656 and 657:
A. l,6.10 -2 cm B. l,8.10 -2 cm C.
- Page 658 and 659:
10 10 + Ban đầu có 10 hạt t
- Page 660 and 661:
SÓNG ÁNH SÁNG Câu 1: (Bứt ph
- Page 662 and 663:
Vậy số sáng của bức xạ
- Page 664 and 665:
+ Ta tính được các bước s
- Page 666 and 667:
1,5 x 1 2.k 9,5 0,25 k 4,25
- Page 668 and 669:
Câu 7. (Trần Đức Hocmai-Đề
- Page 670 and 671:
i123 123 Có BCNN (64; 54; 48) = 17
- Page 672 and 673:
C. 0,4 μm và 0,51 μm. D. 0,44 μ
- Page 674 and 675:
Vậy với các giá trị của k
- Page 676 and 677:
Nên suy ra khoảng có bề rộn
- Page 678 and 679:
Câu1: Bước sóng trong chân kh
- Page 680 and 681:
Câu14: Chiếu một chùm tia sá
- Page 682 and 683:
Câu27 : Một thấu kính thủy
- Page 684 and 685:
Câu7: Hướng dẫn: Chọn đáp
- Page 686 and 687:
Câu15: Hướng dẫn: i i Tia m
- Page 688 and 689:
i2 t i2 d 62,50 51,94 10,56 0 0
- Page 690 and 691:
R R 1 1 f Fd Ft fd ft 1,
- Page 692 and 693:
A. 0,64m B. 0,50m C. 0,45m D. 0,48m
- Page 694 and 695:
một hệ vân giao thoa. Dời m
- Page 696 and 697:
phẳng chứa hai khe đến màn
- Page 698 and 699:
Giải Câu 1 A Câu 2 A Câu 3 C C
- Page 700 and 701:
0,6m 0,93% Chọn đáp án D Câu
- Page 702 and 703:
D1 D1 +Vân sáng thứ n ứng v
- Page 704 and 705:
Câu 1. Trên một sợi dây đà
- Page 706:
Câu 2: A Khoảng cách trên phư
- Page 709 and 710:
Câu 6:( Love book- 2019 ) Cho đ
- Page 711 and 712:
Ta có f v v L v 120 2 f 2
- Page 713 and 714:
+ Mặt khác tổng các cạnh tr
- Page 715 and 716:
16 Phương trình sóng tại O l
- Page 717 and 718:
Vì C dao động với biên độ
- Page 719 and 720:
Câu 1: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 721 and 722:
A. 7 điểm. B. 11 điểm. C. 13
- Page 723 and 724:
Câu 16: ( Thầy Ngô Thái Thọ-
- Page 725 and 726:
Dựa vào đồ thị ta xác đ
- Page 727 and 728:
N 1 ; M 1 ; N 2 ; M 2 lần lượt
- Page 729 and 730:
Gọi khoảng cách từ M tới S
- Page 731 and 732:
Chu kì sóng trên hai sợi dây:
- Page 733 and 734:
Câu 17: Chọn đáp án D. Quy lu
- Page 735 and 736:
SÓNG CƠ VÀ SÓNG ÂM Câu 1. (PH
- Page 737 and 738:
S S 5,6 . sóng , khoảng cách 1
- Page 739 and 740:
k 2 d2 d1 10cm d1 5cm n 4 d
- Page 741 and 742:
2 2 + ta có: r O r O LM LO 10
- Page 743 and 744:
d1 m 0,3 m 1 n 6 d2 6 + T
- Page 745 and 746:
+ Từ công thức tính độ l
- Page 747 and 748:
Suy ra: 2 2 2 2 MB MH AM MH AB
- Page 749 and 750:
vuông góc với dây. Khi cho dò
- Page 751 and 752:
Câu 18. (Nguyễn Ngọc Hải Hoc
- Page 753 and 754:
nguồn âm điểm phát âm đẳ
- Page 755 and 756:
dmax 2 2 2a 20 cm. 2 Đ
- Page 757 and 758:
M A α B' B B'' Có λ = 1,6 cm. Ta
- Page 759 and 760:
MS1 m m Để M dao động bđ
- Page 761 and 762:
A H 12 C B Máy M đo được mứ
- Page 763 and 764:
A 3 Tại t1, N có li độ x N
- Page 765 and 766:
C x M 2 cm A 4,3 cm 4,3 cm B k = -
- Page 767 and 768:
D 0 C -2 -1 1 2 A B Dễ thấy C p
- Page 769 and 770:
Suy ra x 9 3cos 40t (cm) . Vậy
- Page 771 and 772:
Câu 30. Chọn đáp án A Lời
- Page 773 and 774:
tan tan 2 1 MOB 2 1 tan 1 tan
- Page 775 and 776:
Câu 36: Đáp án B v + Ta có:
- Page 777 and 778:
55 Câu VDC Sóng Cơ& Sóng Âm đ
- Page 779 and 780:
thời gian mà độ lớn vận t
- Page 781 and 782:
A. 0. B. 2cm. C. 1cm. D. -1cm. Câu
- Page 783 and 784:
Câu 36(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 785 and 786:
trên đường tròn dao động v
- Page 787 and 788:
Câu 12 D Câu 13 C Câu 14 D Câu
- Page 789 and 790:
Câu 37. Chọn đáp án C Lời
- Page 791 and 792:
2 .0,25 AB uM1 10 3 cos cos 40t
- Page 793 and 794:
A. âm và đang đi xuống. B. â
- Page 795 and 796:
mm và đang đi lên; còn mặt t
- Page 797 and 798:
Câu32: Một sóng cơ học có b
- Page 799 and 800:
uM 5.cos( 5t π/ 3) cm . sóng t
- Page 801 and 802:
Câu57: Một sóng cơ học lan t
- Page 803 and 804:
Câu6: Hướng dẫn: Chọn đáp
- Page 805 and 806:
Khi P có li độ cực đại th
- Page 807 and 808:
Bước sóng v/f 10cm. Ta thấ
- Page 809 and 810:
Thời gian M đi đến vị trí
- Page 811 and 812:
2 d 2 Cách 3: Dao động tại
- Page 813 and 814:
u 5 mm Ở thời điểm hiện t
- Page 815 and 816:
OM T T t 2, 2s v 4 2 Chọn B
- Page 817 and 818:
1 1 T T 0,1s 0,05 f 10 2 S 0,2
- Page 819 and 820:
Hướng dẫn: Chọn đáp án C
- Page 821 and 822:
A 6cm Câu47: Hướng dẫn: Ch
- Page 823 and 824:
u 2cost1 u1 0 7 t1 v u ' 2 s
- Page 825 and 826:
3 v u' Asin t 2fA A t M M 2
- Page 828 and 829:
99 Câu Sóng Cơ & Sóng Âm đề
- Page 830 and 831:
Câu 13(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 832 and 833:
A. rad B. rad C. rad D. 2 rad 4 3
- Page 834 and 835:
Câu 35(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 836 and 837:
Một sóng hình sin truyền trê
- Page 838 and 839:
2 x A. u 2cos10 t cm 3 x B.
- Page 840 and 841:
Câu 58(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 842 and 843:
Câu 69(Đề Thi Thử MEGABOOK 20
- Page 844 and 845:
A. 25cm/s. B. 3 cm / s. C. 0. D. 3
- Page 846 and 847:
B cách nguồn âm lần lượt l
- Page 848 and 849:
GIẢI CHI TIẾT Câu 1. Chọn đ
- Page 850 and 851:
Câu 9. Chọn đáp án A Lời g
- Page 852 and 853:
v fmin khi k 1 4L Chọn đáp
- Page 854 and 855:
256 128 2 1 2 1 2 1 2 1 4k 2 2k 1
- Page 856 and 857:
I L L 2B 20dB 10 lg I I .10 2
- Page 858 and 859:
T 2s + Với k 0 1 rad.s 1
- Page 860:
Câu 80 A Câu 81 B Câu 82 D Câu