22.04.2018 Views

Chuyên đề Lượng giác (Lý thuyết + Bài tập vận dụng có giải) - Đặng Việt Đông (232 trang)

https://app.box.com/s/wos0rctmp77c26m67evnabp1cd1llx7q

https://app.box.com/s/wos0rctmp77c26m67evnabp1cd1llx7q

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Trang 1


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

1. Hàm số y sin x<br />

Tập xác định: D<br />

R<br />

Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 sin x 1<br />

x R<br />

<br />

Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k 2 )<br />

, nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2 2<br />

3<br />

( k2 ; k 2 )<br />

.<br />

2 2<br />

Hàm số y sin x là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.<br />

Hàm số y sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2 .<br />

Đồ thị hàm số y sin x.<br />

y<br />

-3<br />

-5<br />

2<br />

-<br />

3<br />

-2 -<br />

2<br />

2 2<br />

3<br />

1<br />

x<br />

-3<br />

<br />

5<br />

O<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2. Hàm số y<br />

cos x<br />

Tập xác định: D<br />

R<br />

Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 cos x 1<br />

x R<br />

Hàm số y<br />

cos x nghịch biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k 2 ) , đồng biến trên mỗi khoảng<br />

( k2 ; k 2 ).<br />

Hàm số y<br />

cos x là hàm số chẵn nên đồ thị hàm số nhận trục Oy làm trục đối xứng.<br />

Hàm số y<br />

cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2 .<br />

Đồ thị hàm số y<br />

cos x.<br />

Đồ thị hàm số y<br />

cos x bằng cách tịnh tiến đồ thị hàm số y sin x<br />

<br />

theo véc tơ v ( ;0) .<br />

2<br />

y<br />

-3<br />

-5<br />

2<br />

- 1<br />

3<br />

-2 -<br />

2<br />

2 2<br />

3<br />

x<br />

-3<br />

<br />

5<br />

O<br />

2<br />

2<br />

2<br />

3. Hàm số y<br />

tan x<br />

<br />

<br />

Tập xác định : D \ k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

Tập giá trị:<br />

Là hàm số lẻ<br />

Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

Trang 2


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

Hàm đồng biến trên mỗi khoảng k;<br />

k <br />

2 2 <br />

<br />

Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k<br />

, k làm một đường tiệm cận.<br />

2<br />

Đồ thị<br />

y<br />

-5<br />

2<br />

-2 -<br />

-<br />

2<br />

<br />

2 <br />

3<br />

2 2<br />

-3<br />

O<br />

2<br />

5<br />

2<br />

x<br />

4. Hàm số y<br />

cot x<br />

Tập xác định : D \ k<br />

, k <br />

Tập giá trị:<br />

Là hàm số lẻ<br />

Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

Hàm nghịch biến trên mỗi khoảng k ; k <br />

Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k<br />

, k làm một đường tiệm cận.<br />

Đồ thị<br />

y<br />

-5<br />

2<br />

-2 -<br />

-<br />

2<br />

<br />

2 <br />

3<br />

2 2<br />

-3<br />

O<br />

2<br />

5<br />

2<br />

x<br />

Trang 3


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN I: ĐỀ BÀI<br />

DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH, TẬP GIÁ TRỊ, XÉT TÍNH CHẴN LẺ,<br />

CHU KỲ CỦA HÀM SỐ<br />

Phƣơng pháp.<br />

Hàm số y f ( x ) <strong>có</strong> nghĩa f( x ) 0<br />

và f( x ) tồn tại<br />

1<br />

Hàm số y <strong>có</strong> nghĩa ( ) 0<br />

f( x)<br />

f x và f ( x ) tồn tại.<br />

sin u( x) 0 u( x) k<br />

, k <br />

<br />

cos u( x) 0 u( x) k,<br />

k .<br />

2<br />

Định nghĩa: Hàm số y f ( x ) xác định trên <strong>tập</strong> D được gọi là hàm số tuần hoàn nếu <strong>có</strong> số T 0 sao<br />

cho với mọi x<br />

D ta <strong>có</strong><br />

x T D và f ( x T ) f ( x ) .<br />

Nếu <strong>có</strong> số T dương nhỏ nhất thỏa mãn các điều kiện trên thì hàm số đó được gọi là hàm số tuần hoàn<br />

với chu kì T .<br />

Hàm số f ( x) asin ux bcos<br />

vx c ( với uv , <br />

là ước chung lớn nhất).<br />

Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />

vx c (với uv , <br />

) là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

) là hàm tuần hoàn với chu kì T <br />

2<br />

( uv , )<br />

<br />

( uv , )<br />

.<br />

( ( uv , )<br />

y = f 1 (x) <strong>có</strong> chu kỳ T 1 ; y = f 2 (x) <strong>có</strong> chu kỳ T 2<br />

Thì hàm số y f1( x) f2( x ) <strong>có</strong> chu kỳ T 0 là bội chung nhỏ nhất của T 1 và T 2 .<br />

y sin x : Tập xác định D = R; <strong>tập</strong> giá trị T 1, 1<br />

; hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

2 .<br />

* y = sin(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

2<br />

<br />

a<br />

* y = sin(f(x)) xác định f( x ) xác định.<br />

y cos x : Tập xác định D = R; Tập giá trị T 1, 1<br />

; hàm chẵn, chu kỳ T<br />

0<br />

2 .<br />

* y = cos(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

2<br />

<br />

a<br />

* y = cos(f(x)) xác định f( x ) xác định.<br />

<br />

<br />

y tan x : Tập xác định D R \ k<br />

, k Z ; <strong>tập</strong> giá trị T = R, hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

.<br />

2<br />

<br />

<br />

* y = tan(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

<br />

a<br />

Trang 4


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

* y = tan(f(x)) xác định f( x ) k<br />

( k Z )<br />

2<br />

cot<br />

D R \ k<br />

, k Z ; <strong>tập</strong> giá trị T = R, hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

.<br />

y x : Tập xác định <br />

<br />

* y = cot(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

<br />

a<br />

* y = cot(f(x)) xác định f ( x) k<br />

( k Z ) .<br />

TẬP XÁC ĐỊNH<br />

1<br />

Câu 1: Tập xác định của hàm số y <br />

sin x<br />

cos x là<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 .<br />

<br />

<br />

C. x<br />

k . D. x<br />

k .<br />

2<br />

4<br />

1<br />

3cos x<br />

Câu 2: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x<br />

<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x k .<br />

2<br />

2<br />

D. x<br />

k .<br />

3<br />

Câu 3 : Tập xác định của hàm số y=<br />

2 2<br />

sin x<br />

cos x là<br />

A.<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

\ k<br />

, k Z . B. \ k<br />

, k Z .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

C.<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

\ k , k Z . D. \ k2 , k Z .<br />

4 2 <br />

4<br />

<br />

cot x<br />

Câu 4: Tập xác định của hàm số y là<br />

cos x 1<br />

A.<br />

<br />

<br />

<br />

\ k , k Z B. \ k<br />

, k Z <br />

2 <br />

2<br />

<br />

C. \ k<br />

, k Z D.<br />

2sin x 1<br />

Câu 5: Tập xác định của hàm số y <br />

1 cos x là<br />

A. x<br />

k 2<br />

B. x<br />

k <br />

<br />

<br />

C. x<br />

k D. x<br />

k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

Câu 6: Tập xác định của hàm số y tan 2x<br />

là<br />

3 <br />

<br />

A. k<br />

5<br />

<br />

5<br />

<br />

x B. x<br />

k C. x<br />

k D. x<br />

k<br />

6 2<br />

12<br />

2<br />

12 2<br />

Câu 7: Tập xác định của hàm số y tan 2x là<br />

A. <br />

k<br />

<br />

<br />

x B. x<br />

k <br />

C. k<br />

<br />

x D. x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

2<br />

4 2<br />

4<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 8: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x 1<br />

<br />

3<br />

A. x<br />

k 2<br />

. B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k 2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

D. x<br />

k 2<br />

.<br />

Câu 9: Tập xác định của hàm số y<br />

cos x là<br />

Trang 5


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. x 0 . B. x 0 . C. . D. x 0 .<br />

1<br />

2cos x<br />

Câu 10: Tập xác định của hàm số y <br />

sin 3x<br />

sin x là<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

A. \ k; k,<br />

k <br />

B. \ , k .<br />

4 <br />

4 2 <br />

k<br />

<br />

C. \ k<br />

, k . D. \ k; , k .<br />

4 2 <br />

Câu 11: Hàm số y cot 2x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là<br />

<br />

<br />

<br />

A. k <br />

B. \ k;<br />

k C. \ k ; k D. \ k ; k <br />

4<br />

2 4 2<br />

Câu 12: Tập xác định của hàm số y tan x cot<br />

x là<br />

<br />

<br />

A. B. \ k;<br />

k C. \ k;<br />

k D. \ k ; k <br />

2<br />

2 <br />

2x<br />

Câu 13: Tập xác định của hàm số y <br />

2<br />

1 sin x là<br />

5 <br />

<br />

A. .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. y sin x x sin x x .<br />

D. x k .<br />

3 2<br />

Câu 14: Tập xác định của hàm số y<br />

tan x là<br />

<br />

<br />

A. D .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

C. D \ k2 , k .<br />

D. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

Câu 15: Tập xác định của hàm số y<br />

cot x là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

D \ k<br />

, k .<br />

D. D .<br />

C. <br />

Câu 16: Tập xác định của hàm số<br />

A. D \ 0 .<br />

C. <br />

1<br />

y <br />

sin x là<br />

B. k k <br />

k k D. D \ 0; .<br />

D \ , .<br />

D \ 2 , .<br />

1<br />

Câu 17: Tập xác định của hàm số y <br />

cot x là<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

C. D \ k , k .<br />

D. D \ 0; ; ; .<br />

2 <br />

2 2 <br />

1<br />

Câu 18: Tập xác định của hàm số y là<br />

cot x 3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k2 , k .<br />

B. D \ k, k, k .<br />

6<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 6


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

C. D \ k, k, k .<br />

D. D \ k, k, k .<br />

3 2 <br />

3 2 <br />

1<br />

Câu 19: Tập xác định của hàm số: y x <br />

tan 2x là:<br />

<br />

A. \ k<br />

, k .<br />

B. \ k , k .<br />

4 <br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

C. \ k<br />

, k .<br />

D. \ , k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

3 x 1<br />

Câu 20: Tập xác định của hàm số y <br />

2<br />

1 cos x là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

D \ k, k .<br />

D. D .<br />

C. <br />

1<br />

Câu 21: Tập xác định của hàm số: y x là:<br />

cot x<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

A. \ k<br />

, k .<br />

B. \ , k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

<br />

<br />

C. \ k<br />

, k .<br />

D. \ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

y tan 3x 1<br />

là:<br />

Câu 22: Tập xác định của hàm số <br />

A. D <br />

<br />

1 <br />

1<br />

<br />

\ k , k .<br />

B. D \ k , k .<br />

6 3 3 <br />

3 3 <br />

C. D <br />

<br />

1 <br />

<br />

1 <br />

\ k , k .<br />

D. D k , k .<br />

6 3 3 <br />

6 3 3 <br />

<br />

Câu 23: Tập xác định của hàm số y tan 3x<br />

là<br />

4 <br />

A. D . B.<br />

<br />

C. \ , <br />

12<br />

<br />

<br />

<br />

D k k . D. \ <br />

Câu 24: Tập xác định của hàm số sin 1<br />

y x là:<br />

A. . B. \{1}.<br />

D R k .<br />

<br />

<br />

C. \ k2 | k . D. \{ k }<br />

.<br />

2<br />

<br />

x 1<br />

Câu 25: Tập xác định của hàm số y sin là:<br />

x 1<br />

1;1 .<br />

A. \ 1<br />

. B. <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. \ k2 | k . D. \ k<br />

| k .<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

1<br />

Câu 26: Tập xác định của hàm số y <br />

x là:<br />

sin x<br />

A. . B. \ 0<br />

.<br />

Trang 7


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

k k . D. \ k<br />

| k .<br />

2<br />

<br />

C. \ | <br />

2 sin x<br />

Câu 27: Tập xác định của hàm số y <br />

1 cos x là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

\ k<br />

| k . 2<br />

<br />

B. \ <br />

k2 | k .<br />

C. . D. \ 1<br />

.<br />

Câu 28: Tập xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

sin x<br />

1<br />

cos x là<br />

A. \ <br />

k2 ,<br />

k . B. \ 2 , <br />

k k .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. \ k2 , k . D. \ k2 , k .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

Câu 29: Tập xác định D của hàm số y sinx2.<br />

là<br />

A. . . B. 2; .<br />

C. 0;2 .<br />

D. <br />

<br />

Câu 30: Tập xác định của hàm số<br />

A. .<br />

y<br />

1cos2x là<br />

arcsin 2 ; .<br />

D . B. D 0;1 .<br />

C. <br />

\ , .<br />

D k k<br />

D 1;1 . D.<br />

Câu 31: Hàm số nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định .<br />

2 cos x<br />

A. y <br />

2 sin x . B. 2 2<br />

y tan<br />

x cot<br />

x .<br />

2<br />

3<br />

1<br />

sin x<br />

C. y <br />

2<br />

1 cot x . D. sin x<br />

y <br />

.<br />

2cos x 2<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 32: Tập xác định của hàm số y là<br />

2<br />

sin x<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k . B. D \ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

D \ k2 , k . D. D .<br />

C. <br />

Câu 33: Tập xác định của hàm số y <br />

1<br />

cos x<br />

2<br />

cos x<br />

là:<br />

A. D <br />

<br />

<br />

\ k 2<br />

, k . 2<br />

<br />

B. D .<br />

C. D <br />

<br />

\ k , k . 2<br />

<br />

D. D \ k<br />

, k .<br />

Câu 34: Hàm số y <br />

2 sin 2x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định<br />

mcos x1<br />

khi<br />

A. m 0. B. 0m 1. C. m 1. D. 1<br />

m 1.<br />

tan x<br />

Câu 35: Tập xác định của hàm số y là:<br />

cos x 1<br />

Trang 8


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

A. x<br />

k 2 . B. x<br />

k 2<br />

. C. 2 . D. .<br />

3<br />

<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

cot x<br />

Câu 36: Tập xác định của hàm số y <br />

cos x là:<br />

<br />

k<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k . D. x .<br />

2<br />

2<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 37: Tập xác định của hàm số y là:<br />

sin x 1<br />

<br />

3<br />

A. x<br />

k 2<br />

. B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k 2<br />

. D. x<br />

k 2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

1<br />

3cos x<br />

Câu 38: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x<br />

<br />

k<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x . D. x<br />

k .<br />

2<br />

2<br />

3<br />

Câu 39: Tập xác định của hàm số y <br />

sin x là<br />

A. <br />

D<br />

\ k2 , k .<br />

D . B. <br />

<br />

<br />

C. D \ k , k . D. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

<br />

Câu 40: Tập xác định của hàm số y tan 3x là<br />

4 <br />

<br />

<br />

A. D . B. D \ k , k .<br />

12 3 <br />

<br />

<br />

C. D \ k<br />

, k . D. D \ k<br />

, k .<br />

12<br />

<br />

Câu 41: Chọn khẳng định sai<br />

A. Tập xác định của hàm số y sin x là .<br />

<br />

<br />

B. Tập xác định của hàm số y<br />

cot x là D \ k<br />

, k<br />

.<br />

2<br />

<br />

C. Tập xác định của hàm số y<br />

cos x là .<br />

D. Tập xác định của hàm số y<br />

tan x là D <br />

<br />

<br />

\ k<br />

, k<br />

.<br />

2<br />

<br />

sin x<br />

Câu 42: Tập xác định của hàm số y <br />

1 cos x là<br />

A. \ k2<br />

, k . B.<br />

<br />

\ , <br />

2<br />

<br />

k k .<br />

<br />

C. . D.<br />

<br />

<br />

\ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

Câu 43: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

cos3x<br />

1<br />

sin 4x<br />

Trang 9


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. D <br />

<br />

3<br />

<br />

\ k , k <br />

B. D \ k , k <br />

8 2 <br />

8 2<br />

C. D <br />

<br />

<br />

\ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

4 2 <br />

6 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 44: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

2<br />

1<br />

cot x<br />

1<br />

sin 3x<br />

A. D <br />

n2<br />

<br />

n2<br />

<br />

\ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

B. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 <br />

3 6 3 <br />

C. D <br />

n2<br />

<br />

n2<br />

<br />

\ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

D. D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

6 5 <br />

5 3 <br />

Câu 44: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

tan 2x<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

A. D <br />

<br />

<br />

\ k , k ; k B. D \ k , k ; k <br />

4 2 12 2 <br />

3 2 5 2 <br />

C. D <br />

<br />

<br />

\ k , k ; k D. D \ k , k ; k <br />

4 2 3 2 <br />

3 2 12 2 <br />

<br />

Câu 45: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />

4 3<br />

A. D <br />

3<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

\ k, k;<br />

k <br />

B. D \ k, k;<br />

k <br />

4 3<br />

<br />

4 5<br />

<br />

C. D <br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

\ k, k;<br />

k <br />

D. D \ k, k;<br />

k <br />

4 3 <br />

5 6<br />

<br />

Câu 46: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 3 x.cot 5x<br />

A. D <br />

n<br />

<br />

n<br />

<br />

\ k , ; k,<br />

n <br />

B. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 5 <br />

5 3 5 <br />

C. D <br />

n<br />

<br />

n<br />

<br />

\ k , ; k,<br />

n <br />

D. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 4 5 <br />

4 3 5 <br />

Trang 10


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ<br />

Câu 1:<br />

Khẳng định nào sau đây sai?<br />

A. y<br />

tan xlà hàm lẻ. B. y<br />

cot x là hàm lẻ.<br />

C. y cos x là hàm lẻ. D. y sin x là hàm lẻ.<br />

Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?<br />

A. y sin 2x. B. y cos3x.<br />

C. y cot 4x. D. y tan 5x.<br />

Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn<br />

A. y sin 3x. B. y x.cos<br />

x . C. y cos x.tan 2x .<br />

tan x<br />

D. y <br />

sin x .<br />

Câu 4: Trong các hàm số sau, <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó?<br />

2016<br />

y cot 2x; y cos( x ) ; y 1sin<br />

x; y tan x .<br />

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .<br />

Câu 5: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.<br />

A. y sin 3x. B. y x.cos<br />

x . C. y cos x.tan 2x . D.<br />

Câu 6: Cho hàm số f x cos 2x và g x tan 3<br />

A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.<br />

B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.<br />

C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.<br />

D. f x và g x <strong>đề</strong>u là hàm số lẻ.<br />

Câu 7: Khẳng định nào sau đây là sai?<br />

2<br />

A. Hàm số y x cos x là hàm số chẵn.<br />

B. Hàm số y sin x x sin x + x là hàm số lẻ.<br />

x , chọn mệnh <strong>đề</strong> đúng<br />

sin x<br />

C. Hàm số y là hàm số chẵn.<br />

x<br />

D. Hàm số y sin x 2<br />

là hàm số không chẵn, không lẻ.<br />

Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn<br />

2<br />

A. sin<br />

sin<br />

2;5 .<br />

y x x . B. <br />

tan x<br />

y <br />

sin x .<br />

2<br />

C. y sin<br />

x tan<br />

x .<br />

2<br />

D. y sin<br />

x cos<br />

x .<br />

Câu 9: Trong các hàm số sau, <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó<br />

y cot 2 x,<br />

y cos( x<br />

), y 1sin x,<br />

2016<br />

y tan x ?<br />

A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .<br />

Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?<br />

A. Hàm số y sinx 2 là hàm số không chẵn, không lẻ.<br />

sinx<br />

B. Hàm số y là hàm số chẵn.<br />

x<br />

2<br />

C. Hàm số y x cos x là hàm số chẵn.<br />

D. Hàm số y sin x x sin x x là hàm số lẻ.<br />

Trang 11


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?<br />

A. y 2x cos<br />

x . B. y cos3x.<br />

C. y x 2 sin x 3 .<br />

cos x<br />

D. y .<br />

3<br />

x<br />

Câu 12: Hàm số y tan x 2sin<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên <strong>tập</strong> xác định. B. Hàm số chẵn <strong>tập</strong> xác định.<br />

C. Hàm số không lẻ <strong>tập</strong> xác định. D. Hàm số không chẵn <strong>tập</strong> xác định.<br />

3<br />

Câu 13: Hàm số y sin x.cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không lẻ trên . D. Hàm số không chẵn .<br />

Câu 14: Hàm số y sin x 5cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên . D. Cả A, B, C <strong>đề</strong>u sai.<br />

Câu 15: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

.<br />

2<br />

2cos x<br />

B. y tan x cot<br />

x .<br />

C. y sin 2x cos 2x . D. y <br />

2<br />

2 sin 3x .<br />

Câu 16: Hàm số y sin x 5cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên . D. Cả A, B, C <strong>đề</strong>u sai.<br />

Câu 17: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

.<br />

2<br />

2cos x<br />

B. y tan x cot<br />

x .<br />

C. y sin 2x cos 2x . D. y <br />

2<br />

2 sin 3x .<br />

Câu 18: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:<br />

A. y 5sin x.tan 2x . B. y 3sin x cos<br />

x .<br />

C. y 2sin 3x 5<br />

. D. y tan x 2sin<br />

x .<br />

Câu 19: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ:<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

.<br />

3<br />

2cos x<br />

B. y tan x cot<br />

x .<br />

2<br />

C. y sin 2x cos 2x . D. y 2 sin 3x .<br />

Câu 20: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ?<br />

2<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. ycos<br />

x. D. y sin x.<br />

Câu 21: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?<br />

2<br />

A. y sin<br />

x. B. y cos x sin<br />

x . C. y cos<br />

x sin<br />

x . D. y cos xsin<br />

x .<br />

Câu 22: Trong các hàm số dưới đây <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:<br />

2<br />

2<br />

cos3 1<br />

sin 1 2<br />

y tan x 3 ;<br />

y x ; y x ; <br />

y cot x 4<br />

.<br />

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .<br />

Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y sin x. B. y x 1. C.<br />

Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

2<br />

y x . D.<br />

A. y sin<br />

x x . B. y<br />

cos x. C. y xsin<br />

x D.<br />

x 1<br />

y .<br />

x 2<br />

2<br />

1<br />

y x .<br />

x<br />

Trang 12


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

1<br />

A. y xcos<br />

x . B. y x tan x . C. y<br />

tan x. D. y <br />

x .<br />

Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

sin x<br />

A. y . B. tan<br />

x y x x<br />

. C. 2<br />

y x 1. D. y<br />

cot x.<br />

Câu 29: Chu kỳ của hàm số y sin x là:<br />

<br />

A. k2 , k . B. . C. . D. 2 .<br />

2<br />

Câu 30: Chu kỳ của hàm số<br />

y<br />

cos x là:<br />

A. k 2 . B. 2 . C. . D. 2 .<br />

3<br />

Câu 31: Chu kỳ của hàm số<br />

y<br />

tan x là:<br />

<br />

A. 2 . B. . C. k<br />

, k . D. .<br />

4<br />

Câu 33: Chu kỳ của hàm số<br />

y<br />

cot x là:<br />

<br />

A. 2 . B. . C. . D. k<br />

, k .<br />

2<br />

Trang 13


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

DẠNG 2: SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

Phƣơng pháp.<br />

Cho hàm số y f ( x ) tuần hoàn với chu kì T<br />

* Để khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số, ta chỉ cần khảo sát và vẽ đồ thị hàm số trên một đoạn<br />

<strong>có</strong> độ dài bằng T sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ kv . (với v ( T;0),<br />

k ) ta được toàn bộ đồ thị của<br />

hàm số.<br />

* Số nghiệm của phương trình f ( x)<br />

k , (với k là hằng số) chính bằng số giao điểm của hai đồ thị<br />

y f ( x ) và y k .<br />

* Nghiệm của bất phương trình f( x ) 0 là miền x mà đồ thị hàm số y f ( x ) nằm trên trục Ox .<br />

Câu 1: Hàm số y sin x:<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

<br />

với k .<br />

3<br />

5<br />

<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

<br />

3<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

3<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

Câu 2: Hàm số y<br />

cos x:<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

<br />

với k .<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảngk2 ; k 2<br />

với<br />

k .<br />

<br />

3<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi<br />

<br />

khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

2 ; 2<br />

k2 ;3 k<br />

2<br />

với<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k k và nghịch biến trên mỗi khoảng <br />

k .<br />

Trang 14


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 3: Hàm số: y<br />

3 2cos<br />

x tăng trên khoảng:<br />

<br />

A. <br />

; <br />

6 2 . B. <br />

3<br />

<br />

; <br />

2 2 . C. 7 <br />

;2 <br />

6 . D. 6 ; <br />

<br />

2 .<br />

<br />

Câu 4: Hàm số nào đồng biến trên khoảng <br />

; <br />

3 6 :<br />

A. y<br />

cos x. B. y cot 2x. C. y sin x. D. y cos2x.<br />

Câu 5: Mệnh <strong>đề</strong> nào sau đây sai?<br />

<br />

A. Hàm số y sinx tăng trong khoảng 0; <br />

2 <br />

<br />

B. Hàm số y<br />

cotx giảm trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

<br />

C. Hàm số y<br />

tanxtăng trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

<br />

D. Hàm số y<br />

cosxtăng trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

.<br />

Câu 7: Hàm số y sin<br />

xđồng biến trên:<br />

<br />

A. Khoảng 0; . B. Các khoảng 2 ; 2<br />

<br />

4 k 4<br />

k <br />

, k .<br />

<br />

<br />

C. Các khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

, k <br />

<br />

3<br />

<br />

. D. Khoảng ; <br />

2 2 .<br />

Câu 9: Hàm số y<br />

cosx:<br />

<br />

<br />

A. Tăng trong0; . B. Tăng trong<br />

<br />

0;<br />

2 <br />

và giảm trong ; <br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

0; . D. Các khẳng định trên <strong>đề</strong>u sai.<br />

C. Nghịch biến <br />

Câu 10: Hàm số<br />

<br />

A.<br />

<br />

0; 2 <br />

y<br />

cos x đồng biến trên đoạn nào dưới đây:<br />

. B. ;2<br />

.<br />

C. ; . D. <br />

0; .<br />

<br />

Câu 12: Hàm số nào sau đây <strong>có</strong> tính đơn điệu trên khoảng 0; khác với các hàm số còn lại ?<br />

2 <br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

tan x. D. ycot<br />

x.<br />

Câu 13: Hàm số y<br />

tan xđồng biến trên khoảng:<br />

<br />

A. 0; <br />

2 . B. <br />

0; <br />

<br />

2 <br />

. C. 3<br />

<br />

0; <br />

2 . D. 3 <br />

<br />

; <br />

2 2 .<br />

Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?<br />

<br />

3<br />

<br />

A. Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng ; <br />

4 4 .<br />

<br />

3<br />

<br />

B. Hàm số y<br />

cos x đồng biến trong khoảng ; <br />

4 4 .<br />

3 <br />

C. Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng <br />

; <br />

4 4 .<br />

Trang 15


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3 <br />

D. Hàm số y<br />

cos x đồng biến trong khoảng <br />

; <br />

4 4 .<br />

<br />

Câu 15: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; <br />

2 ?<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

tan x. D. ycot<br />

x.<br />

<br />

3<br />

<br />

Câu 16: Hàm số nào dƣới đây đồng biến trên khoảng ; <br />

2 2 ?<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

cot x. D. y<br />

tan x.<br />

Trang 16


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

DẠNG 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ<br />

Câu 1: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5<br />

lần lượt là:<br />

A. 8 v à 2<br />

. B. 2 v à 8 . C. 5 v à 2 . D. 5 v à 3 .<br />

<br />

Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos( x ) lần lượt là:<br />

4<br />

A. 2 v à 7 . B. 2 v à 2 . C. 5 v à 9. D. 4 v à 7 .<br />

Câu 3: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1<br />

lần lượt là:<br />

A. 2 v à 2. B. 2 v à 4 . C. 4 2 v à 8 . D. 4 2 1 v à 7 .<br />

2<br />

Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5<br />

là:<br />

A. 20 . B. 8. C. 0 . D. 9 .<br />

2<br />

Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1<br />

2cos x cos x là:<br />

A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .<br />

Câu 6: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x<br />

A. min y 2; max y 5<br />

B. min y 1; max y 4<br />

C. min y 1; max y 5<br />

D. min y 5; max y 5<br />

2<br />

Câu 7: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y14sin 2x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

B. min y 3; max y 5<br />

C. min y 5; max y 1<br />

D. min y 3; max y 1<br />

<br />

Câu 8: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2cos(3 x ) 3<br />

3<br />

A. min y 2 , max y 5<br />

B. min y 1, max y 4<br />

C. min y 1, max y 5<br />

D. min y 1, max y 3<br />

Câu 9: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x <br />

2<br />

3 2sin 2 4<br />

A. min y 6 , max y 4 3<br />

B. min y 5 , max y 4 2 3<br />

C. min y 5 , max y 4 3 3<br />

D. min y 5 , max y 4 3<br />

Câu 10: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y<br />

2sin x 3<br />

A. max y 5 , min y 1<br />

B. max y 5 , min y 2 5<br />

C. max y 5 , min y 2<br />

D. max y 5 , min y 3<br />

Câu 11: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x<br />

2<br />

1 2cos 1<br />

A. max y 1, min y 1<br />

3<br />

B. max y 3, min y 1<br />

3<br />

C. max y 2 , min y 1<br />

3<br />

D. max y 0 , min y 1<br />

3<br />

<br />

Câu 12: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1<br />

3sin 2x<br />

<br />

4 <br />

A. min y 2<br />

, max y 4<br />

B. min y 2 , max y 4<br />

C. min y 2<br />

, max y 3<br />

D. min y 1, max y 4<br />

2<br />

Câu 13: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y32cos 3x<br />

A. min y 1, max y 2<br />

B. min y 1, max y 3<br />

C. min y 2 , max y 3<br />

D. min y 1, max y 3<br />

Trang 17


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 14: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

2 sin 2x<br />

A. min y 2 , max y 1<br />

3<br />

B. min y 2 , max y 2 3<br />

C. min y 1, max y 1<br />

3<br />

D. min y 1, max y 2<br />

4<br />

Câu 15: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

1 2sin x<br />

4<br />

4<br />

A. min y , max y 4<br />

B. min y , max y 3<br />

3<br />

3<br />

4<br />

1<br />

C. min y , max y 2<br />

D. min y , max y 4<br />

3<br />

2<br />

2 2<br />

Câu 16: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x cos 2x<br />

3<br />

A. max y 4 , min y <br />

4<br />

B. max y 3, min y 2<br />

C. max y 4 , min y 2<br />

3<br />

D. max y 3,<br />

min y <br />

4<br />

Câu 17: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. max y 6 , min y 2<br />

B. max y 4 , min y 4<br />

C. max y 6 , min y 4<br />

D. max y 6 , min y 1<br />

Câu 18: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. min y 6; max y 4<br />

B. min y 6; max y 5<br />

C. min y 3; max y 4 D. min y 6; max y 6<br />

Câu 19: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />

A. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

C. min y 3 2; max y 3 2 1<br />

D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />

Câu 20: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y sin x 3sin 2x 3cos x<br />

A. max y 2 10; min y 2 10<br />

B. max y 2 5; min y 2 5<br />

C. max y 2 2; min y 2 2<br />

D. max y 2 7; min y 2 7<br />

Câu 21: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin 3x<br />

1<br />

A. min y 2,max y 3<br />

B. min y 1,max y 2<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 3,max y 3<br />

2<br />

Câu 22: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y34cos 2x<br />

A. min y 1,max y 4<br />

B. min y 1,max y 7<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 2,max y 7<br />

Câu 23: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

2 4 cos3x<br />

A. min y1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

B. min y2 3,max y 2 5<br />

C. min y1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

D. min y 1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

Câu 24: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 6x 3cos6x<br />

A. min y 5,max y 5 B. min y 4,max y 4<br />

C. min y 3,max y 5 D. min y 6,max y 6<br />

3<br />

Câu 25: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

1 2 sin x<br />

Trang 18


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3 3<br />

3 4<br />

A. min y<br />

,max y <br />

B. min y<br />

,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

2 3<br />

3 3<br />

C. min y<br />

,max y <br />

D. min y<br />

,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

Câu 26: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

6 3 5 6 3 5<br />

4 3 5 4 3 5<br />

A. min y ,max y <br />

B. min y ,max y <br />

4 4<br />

4 4<br />

7 3 5 7 3 5<br />

5 3 5 5 3 5<br />

C. min y ,max y <br />

D. min y ,max y <br />

4 4<br />

4 4<br />

Câu 27: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin x <br />

2<br />

2 sin x<br />

A. min y 0 , max y 3<br />

B. min y 0 , max y 4<br />

C. min y 0 , max y 6<br />

D. min y 0 , max y 2<br />

2<br />

Câu 28: Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x 4tan x 1<br />

A. min y 2<br />

B. min y 3<br />

C. min y 4<br />

D. min y 1<br />

2 2<br />

Câu 29: Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x cot x 3(tan x cot x ) 1<br />

A. min y 5<br />

B. min y 3<br />

C. min y 2<br />

D. min y 4<br />

Câu 30: Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos4x 2m 1<br />

xác định với mọi x .<br />

61 1<br />

61 1<br />

A. m 1<br />

B. m <br />

C. m <br />

D.<br />

2<br />

2<br />

Câu 31: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

3<br />

2sin x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

5<br />

B. min y2; max y 5<br />

C. min y<br />

2; max y 1<br />

5<br />

D. min y 2; max y 4<br />

Câu 32: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 3x 3cos3x<br />

1<br />

A. min y 3; max y 6<br />

B. min y 4; max y 6<br />

C. min y 4; max y 4<br />

D. min y 2; max y 6<br />

m <br />

61 1<br />

2<br />

Câu 33: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />

A. min y 2; max y 4<br />

B. min y 2; max y 6<br />

C. min y 4; max y 6<br />

D. min y 2; max y 8<br />

sin 2x2cos 2x3<br />

Câu 34: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2sin 2xcos 2x4<br />

2<br />

2<br />

A. min y ; max y 2<br />

B. min y ; max y 3<br />

11<br />

11<br />

2<br />

2<br />

C. min y ; max y 4<br />

D. min y ; max y 2<br />

11<br />

11<br />

2<br />

2sin 3x 4sin3x cos3x<br />

1<br />

Câu 35: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

sin 6x4cos6x10<br />

119 7 119 7<br />

22 9 7 22 9 7<br />

A. min y ; max y <br />

B. min y ; max y <br />

83 83<br />

11 11<br />

339 7 33 9 7<br />

22 9 7 22 9 7<br />

C. min y ; max y <br />

D. min y ; max y <br />

83 83<br />

83 83<br />

Câu 36: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />

Trang 19


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7; max y 2 7<br />

C. min y 2 3; max y 2 3 D. min y 2 10; max y 2 10<br />

Câu 37: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

2<br />

sin 2x<br />

3sin 4x<br />

2<br />

2cos 2xsin 4x2<br />

5 97 5 97<br />

5 97 5 97<br />

A. min y , max y <br />

B. min y , max y <br />

4 4<br />

18 18<br />

5 97 5 97<br />

7 97 7 97<br />

C. min y , max y <br />

D. min y , max y <br />

8 8<br />

8 8<br />

Câu 38: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2<br />

y 3(3sin x 4cos x) 4(3sin x 4cos x ) 1<br />

1<br />

1<br />

A. min y ;max y 96<br />

B. min y<br />

;max y 6<br />

3<br />

3<br />

1<br />

C. min y ;max y 96<br />

D. min y 2;max y 6<br />

3<br />

2<br />

Câu 39: Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1<br />

đúng với mọi x <br />

A. m 0<br />

B. m 0<br />

C. m 0<br />

D. m 1<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

Câu 40: Tìm m để các bất phương trình m<br />

1<br />

đúng với mọi x <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

3 5<br />

3 5 9<br />

3 5 9<br />

3 5 9<br />

A. m <br />

B. m <br />

C. m <br />

D. m <br />

4<br />

4<br />

2<br />

4<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

Câu 41: Tìm m để các bất phương trình<br />

2 đúng với mọi x <br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

15 29<br />

A. 10 3 m <br />

B. 10 1<br />

m <br />

2<br />

2<br />

15 29<br />

C. 10 1<br />

m <br />

D. 10 1 m 10 1<br />

2<br />

<br />

Câu 42: Cho xy , 0; thỏa cos 2x cos 2 y 2sin( x y ) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của<br />

2 <br />

4 4<br />

sin x cos y<br />

P .<br />

y x<br />

3<br />

2<br />

2<br />

5<br />

A. min P <br />

B. min P <br />

C. min P <br />

D. min P <br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

ksin x1<br />

Câu 43: Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn 1.<br />

cos x 2<br />

A. k 2<br />

B. k 2 3<br />

C. k 3<br />

D. k 2 2<br />

Trang 20


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN II: HƢỚNG DẪN GIẢI:<br />

DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH, TẬP GIÁ TRỊ, XÉT TÍNH CHẴN LẺ,<br />

CHU KỲ CỦA HÀM SỐ<br />

Phƣơng pháp.<br />

Hàm số y f ( x ) <strong>có</strong> nghĩa f( x ) 0<br />

và f( x ) tồn tại<br />

1<br />

Hàm số y <strong>có</strong> nghĩa ( ) 0<br />

f( x)<br />

f x và f ( x ) tồn tại.<br />

sin u( x) 0 u( x) k<br />

, k <br />

<br />

cos u( x) 0 u( x) k,<br />

k .<br />

2<br />

Định nghĩa: Hàm số y f ( x ) xác định trên <strong>tập</strong> D được gọi là hàm số tuần hoàn nếu <strong>có</strong> số T 0 sao<br />

cho với mọi x<br />

D ta <strong>có</strong><br />

x T D và f ( x T ) f ( x ) .<br />

Nếu <strong>có</strong> số T dương nhỏ nhất thỏa mãn các điều kiện trên thì hàm số đó được gọi là hàm số tuần hoàn<br />

với chu kì T .<br />

Hàm số f ( x) asin ux bcos<br />

vx c ( với uv , <br />

là ước chung lớn nhất).<br />

Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />

vx c (với uv , <br />

) là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

) là hàm tuần hoàn với chu kì T <br />

2<br />

( uv , )<br />

<br />

( uv , )<br />

.<br />

( ( uv , )<br />

y = f 1 (x) <strong>có</strong> chu kỳ T 1 ; y = f 2 (x) <strong>có</strong> chu kỳ T 2<br />

Thì hàm số y f1( x) f2( x ) <strong>có</strong> chu kỳ T 0 là bội chung nhỏ nhất của T 1 và T 2 .<br />

y sin x : Tập xác định D = R; <strong>tập</strong> giá trị T 1, 1<br />

; hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

2 .<br />

* y = sin(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

2<br />

<br />

a<br />

* y = sin(f(x)) xác định f( x ) xác định.<br />

y cos x : Tập xác định D = R; Tập giá trị T 1, 1<br />

; hàm chẵn, chu kỳ T<br />

0<br />

2 .<br />

* y = cos(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

2<br />

<br />

a<br />

* y = cos(f(x)) xác định f( x ) xác định.<br />

<br />

<br />

y tan x : Tập xác định D R \ k<br />

, k Z ; <strong>tập</strong> giá trị T = R, hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

.<br />

2<br />

<br />

<br />

* y = tan(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

<br />

a<br />

Trang 21


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

* y = tan(f(x)) xác định f( x ) k<br />

( k Z )<br />

2<br />

cot<br />

D R \ k<br />

, k Z ; <strong>tập</strong> giá trị T = R, hàm lẻ, chu kỳ T<br />

0<br />

.<br />

y x : Tập xác định <br />

<br />

* y = cot(ax + b) <strong>có</strong> chu kỳ T0<br />

<br />

a<br />

* y = cot(f(x)) xác định f ( x) k<br />

( k Z ) .<br />

TẬP XÁC ĐỊNH<br />

1<br />

Câu 1: Tập xác định của hàm số y <br />

sin x<br />

cos x là<br />

<br />

<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k . D. x<br />

k .<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Do điều kiện sin x cos x 0 tan x 1 x k <br />

4<br />

1<br />

3cos x<br />

Câu 2: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x<br />

<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x k . D. x<br />

k .<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Do điều kiện sin x 0 x k <br />

3<br />

Câu 3 : Tập xác định của hàm số y=<br />

2 2<br />

sin x<br />

cos x là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. \ k<br />

, k Z . B. \ k<br />

, k Z .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

C. \ k , k Z . D. \ k2 , k Z .<br />

4 2 <br />

4<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2 2 2<br />

<br />

Do điều kiện sin x cos x 0 tan x 1<br />

x k .<br />

4<br />

cot x<br />

Câu 4: Tập xác định của hàm số y là<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

<br />

A. \ k , k Z B. \ k<br />

, k Z C. \ k<br />

, k Z D.<br />

2 <br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

sin x 0<br />

Hàm số xác định <br />

cos x 1<br />

Trang 22


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

sin x 0<br />

x k<br />

k<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định là D \ k<br />

, k Z<br />

<br />

Câu 5: Tập xác định của hàm số<br />

<br />

2sin x 1<br />

y <br />

1 cos x là<br />

A. x<br />

k 2<br />

B. x<br />

k <br />

C.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định 1cos x 0<br />

cos x 1<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định x k2<br />

k<br />

<br />

x k2<br />

k <br />

<br />

Câu 6: Tập xác định của hàm số y tan 2x<br />

là<br />

3 <br />

<br />

A. k<br />

5<br />

x B. x<br />

k C.<br />

6 2<br />

12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

Hàm số xác định cos2x<br />

<br />

0<br />

3 <br />

<br />

2x k<br />

3 2<br />

5<br />

k<br />

x k<br />

<br />

12 2<br />

5<br />

<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định x k k<br />

<br />

12 2<br />

Câu 7: Tập xác định của hàm số y tan 2x là<br />

A. <br />

k<br />

<br />

x B. x<br />

k <br />

C.<br />

4 2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định cos2x<br />

0<br />

<br />

2x k<br />

2<br />

k<br />

x k<br />

<br />

4 2<br />

k<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định x k<br />

<br />

4 2<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 8: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k D. x<br />

k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

x<br />

k D.<br />

2<br />

<br />

x k D.<br />

4 2<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

12 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

Trang 23


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

A. x<br />

k 2<br />

.<br />

2<br />

B. x<br />

k 2 . C.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định sin x 1<br />

0<br />

sin x 1<br />

3<br />

x<br />

k 2<br />

. D. x<br />

k 2<br />

.<br />

2<br />

3<br />

x k2<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

3<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định: x k2<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

Câu 9: Tập xác định của hàm số y<br />

cos x là<br />

A. x 0 . B. x 0 . C. . D. x 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định x<br />

0<br />

Vậy x 0<br />

1<br />

2cos x<br />

Câu 10: Tập xác định của hàm số y <br />

sin 3x<br />

sin x là<br />

A.<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

\ k; k,<br />

k <br />

B. \ , k .<br />

4 <br />

4 2 <br />

C. \ k<br />

, k . D.<br />

k<br />

<br />

\ k; , k .<br />

4 2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định sin x 1<br />

0<br />

x<br />

k<br />

3x x k2<br />

<br />

sin 3x sin x <br />

k<br />

k<br />

<br />

3x x k2<br />

x<br />

4 2<br />

<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định: D <br />

k<br />

<br />

\ k; , k <br />

4 2 <br />

Câu 11: Hàm số y cot 2x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là<br />

A. k <br />

B.<br />

<br />

<br />

<br />

\ k;<br />

k C. \ k ; k D. \ k ; k <br />

4<br />

2 4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Hàm số xác định sin 2x<br />

0<br />

k<br />

2x k<br />

x k<br />

<br />

2<br />

<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định: D <br />

<br />

\ k ; k <br />

2 <br />

Câu 12: Tập xác định của hàm số y tan x cot<br />

x là<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 24


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. B. \ ;<br />

<br />

<br />

<br />

k k C. \ k;<br />

k D. \ k ; k <br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

sin x 0<br />

Hàm số xác định <br />

cos x 0<br />

k<br />

sin 2x 0 2x k<br />

x k<br />

<br />

2<br />

<br />

Vậy <strong>tập</strong> xác định: D \ k với k .<br />

2 <br />

2x<br />

Câu 13: Tập xác định của hàm số y <br />

2<br />

1 sin x là<br />

5 <br />

<br />

A. .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. y sin x x sin x x .<br />

D. x k .<br />

3 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2x<br />

Hàm số y xác định khi và chỉ khi<br />

2<br />

1 sin x<br />

2<br />

2<br />

<br />

1sin x 0<br />

cos x 0<br />

cos x 0<br />

x k<br />

, k .<br />

2<br />

Câu 14: Tập xác định của hàm số y<br />

tan x là<br />

<br />

<br />

A. D .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

C. D \ k2 , k .<br />

D. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Hàm số y<br />

tan x xác định khi và chỉ khi cos x 0 x k<br />

, k .<br />

2<br />

Câu 15: Tập xác định của hàm số y<br />

cot x là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

D \ k<br />

, k .<br />

D. D .<br />

C. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Hàm số y<br />

cot x xác định khi và chỉ khi sin x 0 x k<br />

, k .<br />

1<br />

Câu 16: Tập xác định của hàm số y <br />

sin x là<br />

D \ k2 , k .<br />

A. D \ 0 .<br />

C. <br />

B. <br />

k k D. D \ 0; .<br />

D \ , .<br />

Trang 25


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1<br />

Hàm số y xác định khi và chỉ khi sin 0<br />

sin x x x k<br />

, k .<br />

1<br />

Câu 17: Tập xác định của hàm số y <br />

cot x là<br />

A. D <br />

<br />

<br />

\ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

C. D <br />

<br />

3<br />

<br />

\ k , k .<br />

D. D \ 0; ; ; .<br />

2 <br />

2 2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1<br />

Hàm số y <br />

cot x xác định khi và chỉ khi sin x 0 sin x 0<br />

<br />

sin 2x 0<br />

x k , k <br />

cot x 0 cos x 0<br />

2<br />

.<br />

1<br />

Câu 18: Tập xác định của hàm số y <br />

cot x 3<br />

là<br />

A. D <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

\ k2 , k .<br />

B. D \ k, k, k .<br />

6<br />

<br />

6<br />

<br />

C. D <br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

\ k, k, k .<br />

D. D \ k, k, k .<br />

3 2 <br />

3 2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

sin x 0<br />

x<br />

k<br />

<br />

Hàm số y xác định khi và chỉ khi , k <br />

cot x 3<br />

cot x 3 x<br />

k<br />

6<br />

.<br />

1<br />

Câu 19: Tập xác định của hàm số: y x <br />

tan 2x A. \ k<br />

, k .<br />

B.<br />

<br />

\ k , k .<br />

4 <br />

C.<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

\ k<br />

, k .<br />

D. \ , k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

Hàm số y x xác định khi và chỉ khi<br />

tan 2x cos 2x<br />

0 cos 2x<br />

0<br />

<br />

sin 4x 0<br />

x k , k <br />

tan 2x<br />

0 sin 2x<br />

0<br />

4<br />

.<br />

3 x 1<br />

Câu 20: Tập xác định của hàm số y <br />

2<br />

1 cos x là:<br />

A. D <br />

<br />

<br />

<br />

\ k<br />

, k .<br />

B. D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

D \ k, k .<br />

D. D .<br />

C. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 26


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn C.<br />

Hàm số 3 x <br />

y 1 xác định khi và chỉ khi<br />

2<br />

1 cos x<br />

2<br />

2<br />

1cos x 0<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

xk<br />

.<br />

1<br />

Câu 21: Tập xác định của hàm số: y x là:<br />

cot x<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

A. \ k<br />

, k .<br />

B. \ , k .<br />

2<br />

<br />

2 <br />

<br />

<br />

C. \ k<br />

, k .<br />

D. \ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

Hàm số y x <br />

cot x xác định khi và chỉ khi sin x 0 sin x 0<br />

<br />

sin 2x 0<br />

x k , k .<br />

cot x 0 cos x 0<br />

2<br />

y tan 3x 1<br />

là:<br />

Câu 22: Tập xác định của hàm số <br />

<br />

1 <br />

1<br />

<br />

A. D \ k , k .<br />

B. D \ k , k .<br />

6 3 3 <br />

3 3 <br />

<br />

1 <br />

<br />

1 <br />

C. D \ k , k .<br />

D. D k , k .<br />

6 3 3 <br />

6 3 3 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

y tan 3x1<br />

xác định khi và chỉ khi<br />

Hàm số <br />

<br />

1 <br />

cos3x 1<br />

0<br />

3x1 k<br />

x k , k .<br />

2<br />

3 6 3<br />

<br />

Câu 23: Tập xác định của hàm số y tan 3x<br />

là<br />

4 <br />

A. D . B.<br />

<br />

<br />

C. D \ k<br />

, k . D. D R \ k .<br />

12<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

ĐK<br />

<br />

: cos3<br />

0<br />

<br />

x 4 <br />

k<br />

3x <br />

4 2 k<br />

x .<br />

12 3<br />

y sin x 1<br />

là:<br />

Câu 24: Tập xác định của hàm số <br />

A. . B. \{1}.<br />

<br />

<br />

C. \ k2 | k . D. \{ k }<br />

.<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

x 1<br />

Câu 25: Tập xác định của hàm số y sin là:<br />

x 1<br />

1;1 .<br />

A. \ 1<br />

. B. <br />

Trang 27


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. \ k2 | k . D. \ k<br />

| k .<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

ĐK : x 1<br />

0 x 1.<br />

2<br />

1<br />

Câu 26: Tập xác định của hàm số y <br />

x là:<br />

sin x<br />

A. . B. \ 0<br />

.<br />

<br />

<br />

C. \ k<br />

| k . D. \ k<br />

| k .<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

ĐK: sinx <br />

0 x <br />

k .<br />

2 sin x<br />

Câu 27: Tập xác định của hàm số y <br />

1 cos x là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

\ k<br />

| k . 2<br />

<br />

B. \ <br />

k2 | k .<br />

C. . D. \ 1<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

ĐK :1 cosx 0 cosx 1 x <br />

k 2 .<br />

Câu 28: Tập xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

sin x<br />

1<br />

cos x là<br />

A. \ <br />

k2 ,<br />

k . B. \ 2 , <br />

k k .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. \ k2 , k . D. \ k2 , k .<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin x 0; 1cos<br />

x 0 x<br />

.<br />

ĐK :1cos<br />

x 0 cos x 1 x <br />

<br />

k2<br />

Câu 29: Tập xác định D của hàm số y sinx2.<br />

là<br />

A. . . B. 2; .<br />

C. 0;2 .<br />

D. <br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong>: sin x 2 0 x .<br />

Câu 30: Tập xác định của hàm số<br />

A. .<br />

y<br />

1cos2x là<br />

arcsin 2 ; .<br />

D . B. D 0;1 .<br />

C. <br />

\ , .<br />

D k k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 cos 2x 11 cos 2x 0 x .<br />

D 1;1 . D.<br />

Trang 28


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 31: Hàm số nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định .<br />

2 cos x<br />

A. y <br />

2 sin x . B. 2 2<br />

y tan<br />

x cot<br />

x .<br />

2<br />

3<br />

1<br />

sin x<br />

C. y <br />

2<br />

1 cot x . D. sin x<br />

y <br />

.<br />

2cos x 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1 sin x;cos 1 2 cos x 0;2 sin x 0<br />

2 cos x<br />

0 x<br />

.<br />

2 sin x<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 32: Tập xác định của hàm số y là<br />

2<br />

sin x<br />

<br />

<br />

A. D \ k<br />

, k . B. D \ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

D \ k2 , k . D. D .<br />

C. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin x 0 x .<br />

ĐK<br />

: sin x <br />

0 x <br />

k.<br />

Câu 33: Tập xác định của hàm số y <br />

1<br />

cos x<br />

2<br />

cos x<br />

là:<br />

A. D <br />

<br />

<br />

\ k 2<br />

, k . 2<br />

<br />

B. D .<br />

C. D <br />

<br />

\ k , k . 2<br />

<br />

D. D \ k<br />

, k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1 cos x 0<br />

Hàm số xác định khi <br />

*<br />

<br />

cos x 0<br />

<br />

Vì 1 cos x 0, x nên * cos x 0 x k<br />

, k <br />

2<br />

Vậy D <br />

<br />

\ k , k .<br />

2<br />

<br />

Câu 34: Hàm số y <br />

2 sin 2x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định<br />

mcos x1<br />

khi<br />

A. m 0. B. 0m 1. C. m 1. D. 1<br />

m 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Hàm số <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định khi cos 1 0, * .<br />

m x x <br />

Khi m 0 thì (*) luôn đúng nên nhận giá trị m 0.<br />

Khi 0<br />

m thì m cos x 1m 1; m 1<br />

nên <br />

m thì m cos x 1m 1; m 1<br />

nên <br />

Khi 0<br />

Vậy giá trị m thoả 1<br />

m 1.<br />

* đúng khi m1 0 0 m 1.<br />

* đúng khi m1 0 1 m 0 .<br />

Trang 29


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 35: Tập xác định của hàm số<br />

tan x<br />

y là:<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. x<br />

k 2 . B. x<br />

k 2<br />

. C. 2 . D.<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

cos x 1 0<br />

<br />

Hàm số xác định khi ,<br />

<br />

x<br />

k k <br />

2<br />

cos x1 0 cos x 1 x k 2 , k <br />

<br />

Vậy x<br />

k 2 , x k<br />

, k <br />

2<br />

.<br />

cot x<br />

Câu 36: Tập xác định của hàm số y <br />

cos x là:<br />

<br />

A. x<br />

k .<br />

2<br />

B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

x k<br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

k<br />

x .<br />

2<br />

xk , k <br />

Hàm số xác định khi <br />

cos x 0<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

, k <br />

2<br />

k<br />

Vậy x<br />

, k .<br />

2<br />

1<br />

sin x<br />

Câu 37: Tập xác định của hàm số y là:<br />

sin x 1<br />

<br />

3<br />

A. x<br />

k 2<br />

. B. x<br />

k 2 . C. x<br />

k 2<br />

. D. x<br />

k 2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

3<br />

Hàm số xác định khi sin x 1 0 sin x 1<br />

x k2<br />

, k .<br />

2<br />

1<br />

3cos x<br />

Câu 38: Tập xác định của hàm số y là<br />

sin x<br />

<br />

k<br />

A. x<br />

k . B. x<br />

k 2 . C. x <br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Hàm số xác định khi sin x 0 x k , k .<br />

Câu 39: Tập xác định của hàm số<br />

A. <br />

3<br />

y <br />

sin x là<br />

D . B. \ 2 , <br />

. D. x<br />

k .<br />

D k k .<br />

Trang 30


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

C. \ , k <br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Hàm số xác định khi sin x 0 x k , k <br />

D k . D. \ , <br />

Vậy, <strong>tập</strong> xác định \ , <br />

D k k .<br />

D k k .<br />

<br />

Câu 40: Tập xác định của hàm số y tan 3x là<br />

4 <br />

<br />

<br />

A. D . B. D \ k , k .<br />

12 3 <br />

<br />

<br />

C. D \ k<br />

, k . D. D \ k<br />

, k .<br />

12<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Hàm số xác định khi 3x k<br />

, k <br />

4 2<br />

k<br />

x , k <br />

12 3<br />

<br />

<br />

Vậy, <strong>tập</strong> xác định D \ k , k .<br />

12 3 <br />

Câu 41: Chọn khẳng định sai<br />

A. Tập xác định của hàm số y sin x là .<br />

<br />

<br />

B. Tập xác định của hàm số y<br />

cot x là D \ k<br />

, k<br />

.<br />

2<br />

<br />

C. Tập xác định của hàm số y<br />

cos x là .<br />

D. Tập xác định của hàm số y<br />

tan x là D <br />

<br />

<br />

\ k<br />

, k<br />

.<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Hàm số y<br />

cot x xác định khi sin x 0 x k , k .<br />

sin x<br />

Câu 42: Tập xác định của hàm số y <br />

1 cos x là<br />

A. \ k2<br />

, k . B.<br />

<br />

\ , <br />

2<br />

<br />

k k .<br />

<br />

C. . D.<br />

<br />

<br />

\ k2 , k .<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Hàm số xác định khi 1 cos x 0 cos x 1 x k 2 , k <br />

Vậy, <strong>tập</strong> xác định \ k2<br />

, <br />

D k .<br />

Câu 43: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

cos3x<br />

1<br />

sin 4x<br />

Trang 31


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. D <br />

<br />

3<br />

<br />

\ k , k <br />

B. D \ k , k <br />

8 2 <br />

8 2<br />

C. D <br />

<br />

<br />

\ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

4 2 <br />

6 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Do 1cos3x 0 x nên hàm số <strong>có</strong> nghĩa 1sin 4x<br />

0<br />

<br />

sin 4x 1 x k , k <br />

8 2<br />

.<br />

TXĐ: D <br />

<br />

\ k , k .<br />

8 2 <br />

2<br />

1<br />

cot x<br />

Câu 44: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

1<br />

sin 3x<br />

n2<br />

<br />

n2<br />

<br />

A. D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

B. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 <br />

3 6 3 <br />

n2<br />

<br />

n2<br />

<br />

C. D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

D. D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

6 5 <br />

5 3 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

<br />

Điều kiện: 2<br />

sin 3x 1 x k<br />

6 3<br />

n2<br />

<br />

Vật TXĐ: D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

6 3 <br />

tan 2x<br />

Câu 44: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

<br />

<br />

A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k <br />

4 2 12 2 <br />

3 2 5 2 <br />

<br />

<br />

C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k <br />

4 2 3 2 <br />

3 2 12 2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

<br />

x<br />

k<br />

x k<br />

4 2<br />

Điều kiện: 2<br />

<br />

<br />

3 sin 2 cos 2 0 <br />

x<br />

x<br />

2sin(2 x ) 0<br />

6<br />

<br />

x k 4 2 x k<br />

<br />

4 2<br />

<br />

<br />

.<br />

<br />

2x k<br />

x k<br />

<br />

6 <br />

12 2<br />

<br />

TXĐ: D \ k , k ; k .<br />

4 2 12 2 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 32


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

Câu 45: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />

4 3<br />

3<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

A. D \ k, k;<br />

k <br />

B. D \ k, k;<br />

k <br />

4 3<br />

<br />

4 5<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

C. D \ k, k;<br />

k <br />

D. D \ k, k;<br />

k <br />

4 3 <br />

5 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

3<br />

x k<br />

<br />

4 2 x k<br />

<br />

4<br />

Điều kiện: <br />

<br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

3 <br />

3<br />

3<br />

<br />

<br />

TXĐ: D \ k, k;<br />

k .<br />

4 3<br />

<br />

Câu 46: Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 3 x.cot 5x<br />

n<br />

<br />

n<br />

A. D \ k , ; k,<br />

n <br />

B. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 5 <br />

5 3 5<br />

n<br />

<br />

n<br />

C. D \ k , ; k,<br />

n <br />

D. D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 4 5 <br />

4 3 5<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

cos3 0 x k<br />

x 6 3<br />

Điều kiện: <br />

sin 5x<br />

0 n<br />

x <br />

5<br />

n<br />

<br />

TXĐ: D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 5 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 33


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ<br />

Câu 1:<br />

Khẳng định nào sau đây sai?<br />

A. y<br />

tan xlà hàm lẻ. B. y<br />

cot x là hàm lẻ.<br />

C. y cos x là hàm lẻ. D. y sin x là hàm lẻ.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x x<br />

Xét hàm cos<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x , ta <strong>có</strong>: x và<br />

f x cos x cos x f x nên y<br />

cos x làm số chẵn trên .<br />

<br />

Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?<br />

A. y sin 2x. B. y cos3x.<br />

C. y cot 4x. D. y tan 5x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

y f x x<br />

Xét hàm cos3<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x , ta <strong>có</strong>: x và<br />

f x cos 3 x cos3x f x nên y cos3x là hàm số chẵn trên .<br />

<br />

Câu 3:<br />

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn<br />

A. y sin 3x. B. y x.cos<br />

x . C. y cos x.tan 2x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

tan x<br />

Xét hàm y f x<br />

<br />

sin x<br />

sin x 0<br />

k<br />

ĐK: sin 2x 0 x<br />

, k <br />

cos x 0 2<br />

k<br />

<br />

TXĐ: D<br />

\ , k <br />

2 <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

tan x<br />

y <br />

sin x .<br />

tan x<br />

tan x<br />

tan x<br />

f x<br />

f x<br />

nên y là hàm số chẵn trên D .<br />

sin x<br />

sin x<br />

sin x<br />

Câu 4: Trong các hàm số sau, <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó?<br />

2016<br />

y cot 2x; y cos( x ); y 1sin<br />

x; y tan x .<br />

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

+ Xét hàm y f x cos x <br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

Trang 34


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

f x cosx cos x cos x f x<br />

<br />

Do đó cos <br />

<br />

y x là hàm số chẵn trên .<br />

2016<br />

+ Xét hàm y g x tan x<br />

<br />

<br />

TXĐ: D \ k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

tan 2016 tan 2016<br />

tan<br />

2016 <br />

g x x x x g x<br />

2016<br />

Do đó: y tan xlà hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

Câu 5: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.<br />

A. y sin 3x. B. y x.cos<br />

x . C. y cos x.tan 2x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

tan x<br />

Xét hàm y f x<br />

<br />

sin x<br />

sin x 0<br />

k<br />

ĐK: sin 2x 0 x<br />

, k <br />

cos x 0 2<br />

k<br />

<br />

TXĐ: D<br />

\ , k <br />

2 <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

tan x<br />

tan x<br />

f x<br />

f x<br />

sin x<br />

sin x<br />

<br />

nên<br />

y<br />

tan<br />

<br />

sin<br />

Câu 6: Cho hàm số f x cos 2x và g x tan 3<br />

A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.<br />

B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.<br />

C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.<br />

D. f x và g x <strong>đề</strong>u là hàm số lẻ.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

y f x x<br />

+ Xét hàm cos 2<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

f x cos 2x cos 2x f x<br />

<br />

Do đó y cos 2xlà hàm số chẵn trên .<br />

y g x x<br />

+ Xét hàm tan 3<br />

<br />

k<br />

<br />

TXĐ: D \ , k <br />

6 3 <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

g x tan 3x tan 3x f x<br />

<br />

Do đó: y tan 3xlà hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

x<br />

x<br />

là hàm số chẵn trên D .<br />

x , chọn mệnh <strong>đề</strong> đúng<br />

tan x<br />

y <br />

sin x .<br />

Trang 35


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 7: Khẳng định nào sau đây là sai?<br />

2<br />

A. Hàm số y x cos x là hàm số chẵn.<br />

B. Hàm số y sin x x sin x + x là hàm số lẻ.<br />

sin x<br />

C. Hàm số y là hàm số chẵn.<br />

x<br />

D. Hàm số y sin x 2<br />

là hàm số không chẵn, không lẻ.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

y f x x <br />

+ Xét hàm sin 2<br />

TXĐ: D <br />

<br />

Chọn .<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: f <br />

1 3<br />

2 f 2<br />

nên y f x sin x 2 là hàm số không chẵn không lẻ trên .<br />

Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn<br />

2<br />

A. sin<br />

sin<br />

2;5 .<br />

y x x . B. <br />

2<br />

C. y sin<br />

x tan<br />

x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

y f x sin x cos x<br />

+ Xét hàm <br />

2<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

f x sin 2 x cos x sin 2 x cos x f x<br />

<br />

2<br />

y sin<br />

x cos<br />

x .<br />

2<br />

Kết luận: hàm số y sin<br />

x cos<br />

x là hàm số chẵn .<br />

Câu 9: Trong các hàm số sau, <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó<br />

y cot 2 x,<br />

y cos( x<br />

), y 1sin x,<br />

2016<br />

y tan x ?<br />

A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

y f x x<br />

+ Xét hàm cot 2<br />

k<br />

<br />

TXĐ: D<br />

\ , k <br />

2 <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

f x cot 2x cot 2x f x<br />

<br />

Do đó, cot 2<br />

y f x x là hàm lẻ trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

+ Xét hàm y g x cos x <br />

<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

g x cos( x ) cos x cos x g x<br />

<br />

Do đó: cos <br />

<br />

y g x x là hàm chẵn trên .<br />

2016<br />

+ Xét hàm y h x tan x .<br />

Trang 36


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

TXĐ: D \ k2 , k <br />

2<br />

<br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

h x tan<br />

2016 x tan<br />

2016 x h x<br />

<br />

2016<br />

Do đó: y h x tan x là hàm số chẵn trên D .<br />

+ Xét hàm 1<br />

sin<br />

y t x x .<br />

TXĐ: D <br />

<br />

Chọn .<br />

2<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> g g nên hàm số không chẵn không lẻ trên .<br />

2 2<br />

Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?<br />

A. Hàm số y sinx 2 là hàm số không chẵn, không lẻ.<br />

sinx<br />

B. Hàm số y là hàm số chẵn.<br />

x<br />

2<br />

C. Hàm số y x cos x là hàm số chẵn.<br />

D. Hàm số y sin x x sin x x là hàm số lẻ.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

y f x x x x x<br />

Xét hàm sin sin<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x , ta <strong>có</strong>: x và<br />

f x sin x x sin x x sin x x sin x x f x<br />

<br />

Do đó: y f x sin x x sin x x là hàm số chẵn trên .<br />

Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?<br />

A. y 2x cos<br />

x . B. y cos3x.<br />

C. 2 sin 3<br />

cos x<br />

y x x . D. y .<br />

3<br />

x<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

cos x<br />

Xét hàm y f x <br />

3<br />

x<br />

TXĐ: D <br />

\ 0<br />

<br />

<br />

cos x<br />

cos x<br />

x D x<br />

D và f x<br />

f x<br />

3 3<br />

x<br />

x<br />

<br />

<br />

cos x<br />

Kết luận: y là hàm số lẻ trên D .<br />

3<br />

x<br />

Câu 12: Hàm số y tan x 2sin<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên <strong>tập</strong> xác định. B. Hàm số chẵn <strong>tập</strong> xác định.<br />

C. Hàm số không lẻ <strong>tập</strong> xác định. D. Hàm số không chẵn <strong>tập</strong> xác định.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

y f x x x<br />

Xét hàm tan 2sin<br />

<br />

Trang 37


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

TXĐ: D \ k2 , k <br />

2<br />

<br />

f x tan x 2sin x f x<br />

x D x D và <br />

Kết luận: y tan x 2sin<br />

x là hàm số lẻ trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

3<br />

Câu 13: Hàm số y sin x.cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không lẻ trên . D. Hàm số không chẵn .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x sin x.cos<br />

x<br />

Xét hàm <br />

3<br />

TXĐ:<br />

<br />

D <br />

<br />

3<br />

x D x D và f x sin x.cos<br />

x f x<br />

3<br />

Kết luận: y sin x.cos<br />

x là hàm số lẻ .<br />

Câu 14: Hàm số y sin x 5cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên . D. Cả A, B, C <strong>đề</strong>u sai.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x x x<br />

Xét hàm sin 5cos<br />

TXĐ: D .<br />

<br />

<br />

<br />

Chọn . Ta <strong>có</strong>: f <br />

2 2; f 3 2<br />

4<br />

4 4 <br />

<br />

f f <br />

4 4<br />

Vì nên hàm số không chẵn, không lẻ trên .<br />

<br />

f f<br />

<br />

4 4 <br />

Câu 15: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

. B. y tan x cot<br />

x .<br />

2<br />

2cos x<br />

C. y sin 2x cos 2x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x x x<br />

Xét hàm sin 2 cos 2<br />

2<br />

y 2 sin 3x .<br />

TXĐ là D .<br />

<br />

<br />

<br />

Chọn . Ta <strong>có</strong>: f <br />

2 2; f 3 2<br />

8<br />

8 8 <br />

<br />

f f <br />

8 8 <br />

Vì nên hàm số không chẳn, không lẻ trên .<br />

<br />

f f<br />

<br />

8 8 <br />

Câu 16: Hàm số y sin x 5cos<br />

x là:<br />

A. Hàm số lẻ trên . B. Hàm số chẵn trên .<br />

C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên . D. Cả A, B, C <strong>đề</strong>u sai.<br />

Trang 38


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x x x<br />

Xét hàm sin 5cos<br />

TXĐ: D .<br />

<br />

<br />

<br />

Chọn . Ta <strong>có</strong>: f <br />

2 2; f 3 2<br />

4<br />

4 4 <br />

<br />

f f <br />

4 4<br />

Vì nên hàm số không chẵn, không lẻ trên .<br />

<br />

f f<br />

<br />

4 4 <br />

Câu 17: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

. B. y tan x cot<br />

x .<br />

2<br />

2cos x<br />

C. y sin 2x cos 2x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

y f x x x<br />

Xét hàm sin 2 cos 2<br />

2<br />

y 2 sin 3x .<br />

TXĐ là D .<br />

<br />

<br />

<br />

Chọn . Ta <strong>có</strong>: f <br />

2 2; f 3 2<br />

8<br />

8 8 <br />

<br />

f f <br />

8 8 <br />

Vì nên hàm số không chẳn, không lẻ trên<br />

<br />

f f<br />

<br />

8 8 <br />

.<br />

Câu 18: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:<br />

A. y 5sin x.tan 2x . B. y 3sin x cos<br />

x .<br />

C. y 2sin 3x 5<br />

. D. y tan x 2sin<br />

x .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

y f x x x<br />

Xét hàm 5sin .tan 2<br />

<br />

k<br />

<br />

TXĐ: D \ , k <br />

4 2 <br />

f x 5sin x .tan 2x 5sin x.tan 2x f x .<br />

x D x D và <br />

Vậy 5sin .tan 2<br />

y f x x x là hàm số chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

Câu 19: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ:<br />

sin x<br />

tan x<br />

A. y <br />

. B. y tan x cot<br />

x .<br />

3<br />

2cos x<br />

C. y sin 2x cos 2x . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

TXĐ: D <br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: D D<br />

6 6<br />

2<br />

y 2 sin 3x .<br />

Trang 39


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3 1<br />

Vì <br />

<br />

6 2 2 6 <br />

.<br />

Nhận xét: Tổng của một hàm chẵn và một hàm lẻ là một hàm không chẵn không lẻ.<br />

Câu 20: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ?<br />

2<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. ycos<br />

x. D. y sin x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

y f x x<br />

Xét hàm sin<br />

TXĐ:<br />

<br />

D <br />

<br />

x D x D và sin sin<br />

<br />

Vậy sin<br />

f x x x f x .<br />

y f x x là hàm số lẻ trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

Câu 21: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?<br />

A. y sin<br />

x. B. y cos x sin<br />

x .<br />

2<br />

C. y cos<br />

x sin<br />

x . D. y cos xsin<br />

x .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

y f x cos x sin x<br />

Xét hàm <br />

2<br />

TXĐ:<br />

<br />

D <br />

<br />

x D x D và cos sin 2 cos sin<br />

2 <br />

Vậy <br />

2<br />

f x x x x x f x .<br />

y f x cos x sin x là hàm số chẵn trên .<br />

Câu 22: Trong các hàm số dưới đây <strong>có</strong> bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:<br />

2<br />

cos3 1<br />

sin 1 2<br />

y x ; y x ;<br />

2<br />

tan 3<br />

y cot x 4<br />

.<br />

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

+ Xét hàm cos3<br />

y f x x<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

f x cos 3x cos3x f x<br />

<br />

Do đó, cos3<br />

y f x x là hàm chẵn trên <strong>tập</strong> xác định của nó.<br />

+ Xét hàm y g x sin x<br />

2 1<br />

TXĐ: D <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

<br />

2 2<br />

<br />

g x sin x 1 sin x 1<br />

g x<br />

Do đó: sin 2 1<br />

y g x x là hàm chẵn trên .<br />

2<br />

+ Xét hàm y h x tan x .<br />

<br />

<br />

TXĐ: D \ k2 , k <br />

2<br />

<br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

h x tan<br />

2 x tan<br />

2 x h x<br />

<br />

y x ;<br />

Trang 40


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2016<br />

Do đó: y h x tan x là hàm số chẵn trên D .<br />

+ Xét hàm y t x cot<br />

x .<br />

TXĐ: D \ k<br />

, k <br />

Với mọi x<br />

D, ta <strong>có</strong>: xD và<br />

t x cot x cot<br />

x t x<br />

<br />

Do đó: cot<br />

1 , 2 , <br />

Vậy <br />

y t x x là hàm số lẻ trên D .<br />

3 là các hàm số chẵn<br />

Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y sin x. B. y x 1. C.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

Tập xác định của hàm số: D .<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k2<br />

D và 2 <br />

2<br />

y x . D.<br />

x k D , <br />

sin x k2 sin<br />

x .<br />

Vậy y sin xlà hàm số tuần hoàn.<br />

Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y sin<br />

x x . B. y<br />

cos x. C. y xsin<br />

x D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Tập xác định của hàm số: D .<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k2<br />

D và 2 <br />

x k D , <br />

cos x k2 cos<br />

x .<br />

Vậy y<br />

cos x là hàm số tuần hoàn.<br />

Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y xcos<br />

x . B. y x tan x . C. y<br />

tan x. D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Xét hàm số y<br />

tan x<br />

<br />

<br />

Tập xác định của hàm số: D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k<br />

D và <br />

x k D, tan <br />

x k tan<br />

x .<br />

x 1<br />

y .<br />

x 2<br />

2<br />

1<br />

y x .<br />

x<br />

1<br />

y <br />

x .<br />

Vậy y<br />

tan xlà hàm số tuần hoàn.<br />

Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

sin x<br />

A. y . B. tan<br />

x y x x<br />

. C. 2<br />

y x 1. D. y<br />

cot x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Xét hàm số y<br />

cot x,<br />

Tập xác định : D \ k<br />

, k <br />

Với mọi<br />

Vậy<br />

y<br />

cot<br />

x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k<br />

D và <br />

x là hàm tuần hoàn.<br />

x k D, cot <br />

x k cot<br />

x .<br />

Trang 41


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 29: Chu kỳ của hàm số<br />

y sin<br />

x là:<br />

<br />

A. k2 , k . B. . C. . D. 2 .<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Tập xác định của hàm số: D .<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k2<br />

D và 2 <br />

Vậy<br />

<br />

x k D , <br />

sin x k2 sin<br />

x .<br />

y sin xlà hàm số tuần hoàn với chu kì 2 (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa<br />

sin x k2<br />

sin<br />

x .<br />

<br />

Câu 30: Chu kỳ của hàm số y<br />

cos x là:<br />

A. k 2 . B. 2 .<br />

3<br />

C. . D. 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Tập xác định của hàm số: D .<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k2<br />

D và 2 cos x k2<br />

cos<br />

x .<br />

Vậy<br />

<br />

x k D , <br />

y<br />

cos xlà hàm số tuần hoàn với chu kì 2 (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa<br />

cos x k2<br />

cos<br />

x .<br />

<br />

Câu 31: Chu kỳ của hàm số<br />

y<br />

tan x là:<br />

<br />

A. 2 . B. . C. k<br />

, k . D. .<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

<br />

Tập xác định của hàm số: D \ k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

Với mọi x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k<br />

D và <br />

Vậy<br />

tan<br />

<br />

x k D, tan <br />

x k tan<br />

x .<br />

y<br />

tan xlà hàm số tuần hoàn với chu kì (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa<br />

<br />

x k<br />

tan<br />

x .<br />

Câu 33: Chu kỳ của hàm số<br />

y<br />

cot x là:<br />

<br />

A. 2 . B. . C. . D. k<br />

, k .<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Tập xác định của hàm số: \ , <br />

Với mọi<br />

Vậy<br />

cot<br />

<br />

D k k .<br />

x<br />

D, k ta <strong>có</strong> x k<br />

D và <br />

x k D, cot <br />

x k cot<br />

x .<br />

y<br />

cot xlà hàm số tuần hoàn với chu kì (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa<br />

<br />

x k<br />

cot<br />

x .<br />

Trang 42


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

DẠNG 2: SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

Phƣơng pháp.<br />

Cho hàm số y f ( x ) tuần hoàn với chu kì T<br />

* Để khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số, ta chỉ cần khảo sát và vẽ đồ thị hàm số trên một đoạn<br />

<strong>có</strong> độ dài bằng T sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ kv . (với v ( T;0),<br />

k ) ta được toàn bộ đồ thị của<br />

hàm số.<br />

* Số nghiệm của phương trình f ( x)<br />

k , (với k là hằng số) chính bằng số giao điểm của hai đồ thị<br />

y f ( x ) và y k .<br />

* Nghiệm của bất phương trình f( x ) 0 là miền x mà đồ thị hàm số y f ( x ) nằm trên trục Ox .<br />

Câu 1: Hàm số y sin x:<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

<br />

với k .<br />

3<br />

5<br />

<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

<br />

3<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

3<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

Hàm số y sin x đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

3<br />

<br />

2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

Câu 2: Hàm số y<br />

cos x:<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

<br />

với k .<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảngk2 ; k 2<br />

với<br />

k .<br />

Trang 43


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

3<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

và nghịch biến trên mỗi<br />

<br />

khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

với k .<br />

2 ; 2<br />

k2 ;3 k<br />

2<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k k và nghịch biến trên mỗi khoảng <br />

với k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Hàm số cos<br />

<br />

y x đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

k .<br />

k2 ; k 2 với <br />

k k và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

Câu 3: Hàm số: y<br />

3 2cos<br />

x tăng trên khoảng:<br />

<br />

A. <br />

; <br />

6 2 <br />

3<br />

<br />

; <br />

2 2 . C. 7 <br />

;2 <br />

6 . D. 6 ; <br />

<br />

2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Vì hàm số y<br />

cos x đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

, k nên hàm số y<br />

3 2cos<br />

cũng đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k 2<br />

, k <br />

7 7 <br />

Vì ;2 ;2 (với k 1) nên hàm số đồng biến trên khoảng ;2 <br />

6 <br />

6 <br />

Câu 4:<br />

<br />

Hàm số nào đồng biến trên khoảng <br />

; <br />

3 6 :<br />

A. y<br />

cos x. B. y cot 2x. C. y sin x. D. y cos2x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Quan sát trên đường tr n lượng <strong>giác</strong>,<br />

<br />

ta thấy trên khoảng <br />

; hàm sin<br />

3 6 x tăng dần<br />

(tăng từ<br />

3<br />

đến 1 2 2 ).<br />

x<br />

Câu 5: Mệnh <strong>đề</strong> nào sau đây sai?<br />

<br />

A. Hàm số y sinx tăng trong khoảng 0; <br />

2 <br />

<br />

B. Hàm số y<br />

cotx giảm trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

<br />

C. Hàm số y<br />

tanxtăng trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

.<br />

Trang 44


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

D. Hàm số y<br />

cosxtăng trong khoảng 0; <br />

2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Quan sát trên đường tr n lượng <strong>giác</strong>,<br />

<br />

trên khoảng 0; ta thấy: y cos<br />

2 x giảm dần.<br />

Câu 7: Hàm số y sin<br />

xđồng biến trên:<br />

<br />

A. Khoảng 0; . B. Các khoảng 2 ; 2<br />

<br />

4 k 4<br />

k <br />

, k .<br />

<br />

<br />

C. Các khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2<br />

k k <br />

, k <br />

<br />

3<br />

<br />

. D. Khoảng ; <br />

2 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Hàm số y sin xđồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

2 k 2<br />

k <br />

, k <br />

<br />

Mà 2 ; 2 2 ; 2<br />

<br />

4 k 4 k 2 k 2<br />

k <br />

với mỗi k nên hàm số đồng biến trên mỗi<br />

<br />

khoảng 2 ; 2<br />

<br />

4 k 4<br />

k <br />

, k .<br />

Câu 9: Hàm số y<br />

cosx:<br />

<br />

<br />

A. Tăng trong0; . B. Tăng trong<br />

<br />

0;<br />

2 <br />

và giảm trong ; <br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

0; . D. Các khẳng định trên <strong>đề</strong>u sai.<br />

C. Nghịch biến <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Quan sát trên đường tr n lượng <strong>giác</strong>,<br />

ta thấy: trên khoảng 0; hàm y<br />

cos<br />

(giảm từ giá trị 1 đến 1)<br />

x giảm dần<br />

Trang 45


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chú ý: Hàm số<br />

<br />

k2 ; k 2<br />

, k <br />

Câu 10: Hàm số<br />

<br />

A.<br />

<br />

0; 2 <br />

<br />

y<br />

cos x tăng trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và giảm trên mỗi khoảng<br />

y<br />

cos x đồng biến trên đoạn nào dưới đây:<br />

. B. ;2<br />

.<br />

C. ; . D. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Do hàm số<br />

y<br />

cos x đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2<br />

<br />

k k , cho k 1 ;2<br />

0; .<br />

<br />

Câu 12: Hàm số nào sau đây <strong>có</strong> tính đơn điệu trên khoảng 0; khác với các hàm số còn lại ?<br />

2 <br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

tan x. D. ycot<br />

x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Do hàm số y<br />

cos x nghịch biến trên 0; <br />

2 .<br />

<br />

Ba hàm số còn lại y sin x, y<br />

tan x, ycot<br />

x đồng biến trên 0; <br />

2 .<br />

Câu 13: Hàm số y<br />

tan xđồng biến trên khoảng:<br />

<br />

A. 0; <br />

2 . B. <br />

0; <br />

<br />

2 <br />

. C. 3<br />

<br />

0; <br />

2 . D. 3 <br />

<br />

; <br />

2 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

Do hàm số y<br />

tan x đồng biến trên 0; <br />

2 .<br />

Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?<br />

<br />

3<br />

<br />

A. Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng ; <br />

4 4 .<br />

<br />

3<br />

<br />

B. Hàm số y<br />

cos x đồng biến trong khoảng ; <br />

4 4 .<br />

3 <br />

C. Hàm số y sin x đồng biến trong khoảng <br />

; <br />

4 4 .<br />

3 <br />

D. Hàm số y<br />

cos x đồng biến trong khoảng <br />

; <br />

4 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Do hàm số cos<br />

2 ; 2<br />

k 0 ;0 suy ra đồng biến trên<br />

y xđồng biến trên k k , cho <br />

3 <br />

<br />

; <br />

4 4 <br />

Câu 15: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; <br />

2 ?<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

tan x. D. ycot<br />

x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 46


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn B.<br />

<br />

Do hàm số y<br />

cos x nghịch biến trên 0; <br />

2 .<br />

<br />

3<br />

<br />

Câu 16: Hàm số nào dƣới đây đồng biến trên khoảng ; <br />

2 2 ?<br />

A. y sin x. B. y<br />

cos x. C. y<br />

cot x. D. y<br />

tan x.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Do hàm số y<br />

tan x đồng biến trên ;<br />

<br />

2 2<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

k 1 ; .<br />

2 2 <br />

Trang 47


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

DẠNG 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ<br />

Câu 1: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5<br />

lần lượt là:<br />

A. 8 v à 2<br />

. B. 2 v à 8 . C. 5 v à 2 . D. 5 v à 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong> :<br />

1 sin 2x 1<br />

3 3sin 2x 3 3 5 3sin 2x 5 35<br />

8 y 3sin 2x<br />

5 2<br />

Vậy giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số đã cho là 8 và 2 .<br />

<br />

Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos( x ) lần lượt là:<br />

4<br />

A. 2 v à 7 . B. 2 v à 2 . C. 5 v à 9. D. 4 v à 7 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> : 1 cosx <br />

1 2 2. os<br />

<br />

2 7 2 y 7 2. cosx<br />

7 2<br />

4 <br />

4 <br />

4 <br />

Hay 5<br />

y 9.<br />

Do đó giá trị nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho là 5 và 9 .<br />

Câu 3: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1<br />

lần lượt là:<br />

c x <br />

A. 2 v à 2. B. 2 v à 4 . C. 4 2 v à 8 . D. 4 2 1 v à 7 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong> :<br />

1 sinx 1<br />

2 sinx+3 4 2 sinx+3 2 4 2 1 y 4 sinx+3 1 4.2 1<br />

7<br />

Do đó giá trị nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho là 4 2 1 và 7 .<br />

2<br />

Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5<br />

là:<br />

A. 20 . B. 8. C. 0 . D. 9 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> y sin x 4sin x 5<br />

sinx 2 2<br />

9<br />

Khi đó : 1 sinx 1<br />

3 sinx 2 1<br />

Do đó : 2<br />

2<br />

y sinx 2 9 19 8<br />

.<br />

1 sinx 2 9<br />

Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số là 8.<br />

2<br />

Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1<br />

2cos x cos x là:<br />

A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> : y 1<br />

2cos x cos x 2 cos x 1 2<br />

Nhận xét : 1<br />

cos x 1<br />

0 cos 1<br />

2 0 cos x 1 4<br />

Do đó 2<br />

y 2 cos x 1 2 0 2 .<br />

x 2<br />

Vậy giá trị lớn nhất của hàm số đã cho là 2 .<br />

Câu 6: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x<br />

Trang 48


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. min y 2; max y 5<br />

B. min y 1; max y 4<br />

C. min y 1; max y 5<br />

D. min y 5; max y 5<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin 3x1 1 y 5 . Suy ra: min y 1; max y 5<br />

2<br />

Câu 7: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y14sin 2x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

B. min y 3; max y 5<br />

C. min y 5; max y 1<br />

D. min y 3; max y 1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: 0 sin 2x1 3 y 1. Suy ra: min y 3; max y 1<br />

<br />

Câu 8: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2cos(3 x ) 3<br />

3<br />

A. min y 2 , max y 5<br />

B. min y 1, max y 4<br />

C. min y 1, max y 5<br />

D. min y 1, max y 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

4<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: min y 1<br />

đạt được khi x<br />

k<br />

9 3<br />

2<br />

max y 5 đạt được khi x<br />

k<br />

9 3<br />

Câu 9: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x <br />

2<br />

3 2sin 2 4<br />

A. min y 6 , max y 4 3<br />

B. min y 5 , max y 4 2 3<br />

C. min y 5 , max y 4 3 3<br />

D. min y 5 , max y 4 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: min y 5 đạt được khi x<br />

k<br />

4 2<br />

max y 4 <br />

<br />

3 đạt được khi x<br />

k<br />

2<br />

Câu 10: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y<br />

2sin x 3<br />

A. max y 5 , min y 1<br />

B. max y 5 , min y 2 5<br />

C. max y 5 , min y 2<br />

D. max y 5 , min y 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong> 1 2sin x 3 5 1 y 5 .<br />

<br />

Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng max y 5 , đạt được khi sin x 1 x k 2<br />

.<br />

2<br />

<br />

Giá trị nhỏ nhất bằng min y 1, đạt được khi . x k 2<br />

..<br />

2<br />

Câu 11: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x<br />

2<br />

1 2cos 1<br />

A. max y 1, min y 1<br />

3<br />

B. max y 3, min y 1<br />

3<br />

C. max y 2 , min y 1<br />

3<br />

D. max y 0 , min y 1<br />

3<br />

Trang 49


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong> 1 2<br />

2cos x1 3 1 3 y 0<br />

<br />

Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng max y 0 , đạt được khi x<br />

k<br />

<br />

2<br />

Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng min y 1<br />

3 , đạt được khi x<br />

k .<br />

<br />

Câu 12: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1<br />

3sin 2x<br />

<br />

4 <br />

A. min y 2<br />

, max y 4<br />

B. min y 2 , max y 4<br />

C. min y 2<br />

, max y 3<br />

D. min y 1, max y 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin 2 1 2 4<br />

<br />

4 <br />

<br />

<br />

y 2 sin 2x 1<br />

x k<br />

min y 2<br />

4<br />

8<br />

2<br />

Câu 13: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y32cos 3x<br />

A. min y 1, max y 2<br />

B. min y 1, max y 3<br />

C. min y 2 , max y 3<br />

D. min y 1, max y 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: 0 cos 3x11 y 3<br />

2<br />

y 1 cos 3x 1<br />

x k min y 1<br />

3<br />

2<br />

<br />

y 3 cos 3x 0 x k max y 3<br />

6 3<br />

Câu 14: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

2 sin 2x<br />

A. min y 2 , max y 1<br />

3<br />

B. min y 2 , max y 2 3<br />

C. min y 1, max y 1<br />

3<br />

D. min y 1, max y 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin 2x1 2 y 1<br />

3<br />

<br />

y 2 sin 2x 1<br />

x k<br />

min y 2<br />

4<br />

y 1 <br />

3 sin 2x 1<br />

x k<br />

max y 1<br />

4<br />

3<br />

4<br />

Câu 15: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

1 2sin x<br />

4<br />

4<br />

A. min y , max y 4<br />

B. min y , max y 3<br />

3<br />

3<br />

4<br />

1<br />

C. min y , max y 2<br />

D. min y , max y 4<br />

3<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 50


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Ta <strong>có</strong>: 0 sin x1 y 4<br />

3<br />

4 2<br />

<br />

4<br />

y sin x 1<br />

x k<br />

min<br />

y <br />

3 2<br />

3<br />

2 2<br />

Câu 16: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x cos 2x<br />

3<br />

A. max y 4 , min y <br />

B. max y 3, min y 2<br />

4<br />

3<br />

C. max y 4 , min y 2<br />

D. max y 3,<br />

min y <br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2<br />

Đặt t sin x, 0 t 1 cos 2x 1<br />

2t<br />

2 2 1 2 3<br />

y 2 t (1 2 t) 4t 2t 1 (2 t ) .<br />

2 4<br />

1 1 3 1 2 9 3<br />

Do 0 t 1 2t 0 (2 t ) y 3 .<br />

2 2 2 2 4 4<br />

<br />

Vậy max y 3 đạt được khi x<br />

k .<br />

2<br />

3<br />

2 1<br />

min y đạt được khi sin x .<br />

4<br />

4<br />

Câu 17: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. max y 6 , min y 2<br />

B. max y 4 , min y 4<br />

C. max y 6 , min y 4<br />

D. max y 6 , min y 1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2 2 2 2 2<br />

Áp <strong>dụng</strong> BĐT ( ac bd) ( c d )( a b ) .<br />

a b<br />

Đẳng thức xảy ra khi <br />

c d .<br />

2 2 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: (3sin x 4cos x) (3 4 )(sin x cos x ) 25<br />

5 3sin x 4cos x 5 4 y 6 .<br />

3<br />

Vậy max y 6 , đạt được khi tan x .<br />

4<br />

3<br />

min y 4<br />

, đạt được khi tan x .<br />

4<br />

Chú ý: Với cách làm tương tự ta <strong>có</strong> được kết quả tổng quát sau<br />

2 4<br />

max( sin cos )<br />

2 2<br />

a x b x a b ,<br />

min( asin x bcos x)<br />

a b<br />

2 2<br />

Tức là: <br />

2 2<br />

a b asin<br />

x b cos x <br />

2 2<br />

a b .<br />

Câu 18: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. min y 6; max y 4<br />

B. min y 6; max y 5<br />

C. min y 3; max y 4<br />

D. min y 6; max y 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 51


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

4<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> : y 5sin( x ) 1<br />

trong đó 0; sin<br />

<br />

<br />

2 thỏa 5<br />

<br />

3<br />

cos<br />

<br />

5<br />

Suy ra min y 6; max y 4 .<br />

Câu 19: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />

A. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

C. min y 3 2; max y 3 2 1<br />

D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong>: y 1 cos 2x 3sin 2x 2(1 cos 2 x )<br />

<br />

3sin 2x 3cos 2x 1 3 2 sin 2x<br />

1<br />

4 <br />

Suy ra min y 3 2 1; max y 3 2 1.<br />

Câu 20: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y sin x 3sin 2x 3cos x<br />

A. max y 2 10; min y 2 10<br />

B. max y 2 5; min y 2 5<br />

C. max y 2 2; min y 2 2<br />

D. max y 2 7; min y 2 7<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1cos 2x<br />

3(1 cos 2 x)<br />

Ta <strong>có</strong>: y 3sin 2x<br />

3sin 2x cos2x 2 .<br />

2 2<br />

Mà 10 3sin 2x cos2x 10 2 10 y 2 10<br />

Từ đó ta <strong>có</strong> được: max y 2 10; min y 2 10 .<br />

Câu 21: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin 3x<br />

1<br />

A. min y 2,max y 3<br />

B. min y 1,max y 2<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 3,max y 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2<br />

Câu 22: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y34cos 2x<br />

A. min y 1,max y 4<br />

B. min y 1,max y 7<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 2,max y 7<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Câu 23: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

2 4 cos3x<br />

A. min y1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

B. min y2 3,max y 2 5<br />

C. min y1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

D. min y 1<br />

2 3,max y 1<br />

2 5<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Câu 24: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 6x 3cos6x<br />

A. min y 5,max y 5 B. min y 4,max y 4<br />

C. min y 3,max y 5 D. min y 6,max y 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 52


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

Câu 25: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

1 2 sin x<br />

3 3<br />

3 4<br />

A. min y<br />

,max y <br />

B. min y<br />

,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

2 3<br />

3 3<br />

C. min y<br />

,max y <br />

D. min y<br />

,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

Câu 26: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

6 3 5 6 3 5<br />

4 3 5 4 3 5<br />

A. min y ,max y <br />

B. min y ,max y <br />

4 4<br />

4 4<br />

7 3 5 7 3 5<br />

C. min y ,max y <br />

D.<br />

4 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

5 3 5 5 3 5<br />

min y ,max y <br />

4 4<br />

2<br />

Câu 27: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin x 2 sin x<br />

A. min y 0 , max y 3<br />

B. min y 0 , max y 4<br />

C. min y 0 , max y 6<br />

D. min y 0 , max y 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Ta <strong>có</strong> y0<br />

x và<br />

Mà<br />

Suy ra<br />

2 2<br />

y 2 2sin x 2 sin x<br />

2 2 2<br />

2 sin x 2 sin x sin x 2 sin x 2<br />

2<br />

0 y 4 0 y 2<br />

<br />

min y 0 đạt được khi x k 2<br />

2<br />

<br />

max y 2 đạt được khi x<br />

k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 28: Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x 4tan x 1<br />

A. min y 2<br />

B. min y 3<br />

C. min y 4<br />

D. min y 1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: t (tan x 2) 3<br />

min y 3<br />

đạt được khi tan x 2<br />

Không tông tại max .<br />

2 2<br />

Câu 29: Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan x cot x 3(tan x cot x ) 1<br />

A. min y 5<br />

B. min y 3<br />

C. min y 2<br />

D. min y 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: x x x x <br />

tan cot 3 tan cot 3<br />

2<br />

Đặt t tan x cot x 2<br />

sin 2<br />

t<br />

x<br />

<br />

2<br />

Suy ra y t 3t 3 f ( t )<br />

Trang 53


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Bảng biến thiên<br />

t 2 2<br />

<br />

f () t<br />

Vậy min y 5<br />

đạt được khi<br />

Không tồn tại max y .<br />

5 7<br />

<br />

x k .<br />

4<br />

Câu 30: Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos4x 2m 1<br />

xác định với mọi x .<br />

A. m 1<br />

B.<br />

61 1<br />

m <br />

C.<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Hàm số xác định với mọi x 5sin 4x 6cos4 x 12<br />

m x<br />

61 1<br />

m <br />

D.<br />

2<br />

61 1<br />

Do min(5sin 4x 6cos4 x) 61 61 1<br />

2m<br />

m .<br />

2<br />

Câu 31: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y1<br />

3<br />

2sin x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

5<br />

B. min y2; max y 5<br />

C. min y<br />

2; max y 1<br />

5<br />

D. min y 2; max y 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 3 2sin x 5 2 y 1<br />

5 . Suy ra: min y<br />

2; max y 1<br />

5<br />

Câu 32: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 3x 3cos3x<br />

1<br />

A. min y 3; max y 6<br />

B. min y 4; max y 6<br />

C. min y 4; max y 4<br />

D. min y 2; max y 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Ta <strong>có</strong>: 5 4sin 3x 3cos3x 5 4 y 6 . Suy ra: min y 4; max y 6<br />

Câu 33: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />

A. min y 2; max y 4<br />

B. min y 2; max y 6<br />

C. min y 4; max y 6<br />

D. min y 2; max y 8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: y 2sin x <br />

4 . Suy ra: min y 2; max y 6<br />

3 <br />

sin 2x2cos 2x3<br />

Câu 34: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2sin 2xcos 2x4<br />

2<br />

2<br />

A. min y ; max y 2<br />

B. min y ; max y 3<br />

11<br />

11<br />

2<br />

2<br />

C. min y ; max y 4<br />

D. min y ; max y 2<br />

11<br />

11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Ta <strong>có</strong>: 2sin 2x cos 2x 4 4 5 0 x<br />

<br />

m <br />

61 1<br />

2<br />

Trang 54


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

sin 2x2cos 2x3<br />

y (2y 1)sin 2 x ( y 2)cos 2x 3<br />

4y<br />

2sin 2xcos 2x4<br />

(2y 1) ( y 2) (3 4 y) 11y 24y 4 0 y 2<br />

11<br />

2<br />

Suy ra: min y ; max y 2<br />

.<br />

11<br />

2 2 2 2 2<br />

2<br />

2sin 3x 4sin3x cos3x<br />

1<br />

Câu 35: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

sin 6x4cos6x10<br />

119 7 119 7<br />

22 9 7 22 9 7<br />

A. min y ; max y <br />

B. min y ; max y <br />

83 83<br />

11 11<br />

339 7 33 9 7<br />

22 9 7 22 9 7<br />

C. min y ; max y <br />

D. min y ; max y <br />

83 83<br />

83 83<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Ta <strong>có</strong>: sin 6x 4cos6x 10 10 17 0 x<br />

<br />

2sin 6xcos6x2<br />

y ( y 2)sin 6 x (4y 1)cos6 x 2 10y<br />

sin 6x4cos6x10<br />

2 2 2 2<br />

( y 2) (4y 1) (2 10 y) 83y 44y<br />

1<br />

0<br />

22 9 7 22 9 7<br />

y <br />

83 83<br />

22 9 7 22 9 7<br />

Suy ra: min y ; max y .<br />

83 83<br />

Câu 36: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />

A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7; max y 2 7<br />

C. min y 2 3; max y 2 3 D. min y 2 10; max y 2 10<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Xét phương trình: 3cos x sin x y 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

Vậy min y 2 10; max y 2 10 .<br />

2 2 2<br />

3 1 ( y 2) 2 10 y 2 10<br />

Câu 37: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

2<br />

sin 2x<br />

3sin 4x<br />

2<br />

2cos 2xsin 4x2<br />

5 97 5 97<br />

5 97 5 97<br />

A. min y , max y <br />

B. min y , max y <br />

4 4<br />

18 18<br />

5 97 5 97<br />

7 97 7 97<br />

C. min y , max y <br />

D. min y , max y <br />

8 8<br />

8 8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

6sin 4xcos 4x1<br />

Ta <strong>có</strong> y <br />

2cos 4x2sin 4x6<br />

( do cos4x sin 4x 3 0 x )<br />

(6 2 y)sin 4 x (1 2 y)cos 4x 6y<br />

1<br />

Trang 55


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2 2 2<br />

5 97 5 97<br />

(6 2 y) (1 2 y) (6y 1) 8y 10y<br />

9 0 y <br />

8 8<br />

5 97 5 97<br />

Vậy min y , max y .<br />

8 8<br />

Câu 38: Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2<br />

y 3(3sin x 4cos x) 4(3sin x 4cos x ) 1<br />

1<br />

1<br />

A. min y ;max y 96<br />

B. min y<br />

;max y 6<br />

3<br />

3<br />

1<br />

C. min y ;max y 96<br />

D. min y 2;max y 6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

t 3sin x 4cos x t 5;5<br />

Đặt <br />

2<br />

Khi đó: y 3t 4t 1 f ( t ) với t 5;5 <br />

2 1<br />

Do min y f ( ) ;max y f (5) 96 .<br />

3 3<br />

2<br />

Câu 39: Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1<br />

đúng với mọi x <br />

A. m 0<br />

B. m 0<br />

C. m 0<br />

D. m 1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Đặt t 3sin x 4cos x 5 t 5<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: y (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos<br />

x<br />

2 2<br />

t t t <br />

2 ( 1) 1<br />

2<br />

Do 5 t 5 0 ( t 1) 36 min y 1<br />

Suy ra yêu cầu bài toán 1 2m1 m 0 .<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

Câu 40: Tìm m để các bất phương trình m<br />

1<br />

đúng với mọi x <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

3 5<br />

3 5 9<br />

3 5 9<br />

A. m <br />

B. m <br />

C. m <br />

D. m <br />

4<br />

4<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

Đặt y <br />

sin 2x2 cos 2x3<br />

(Do sin 2x 2cos2x 3 0 x hàm số xác định trên )<br />

(3 y)sin 2 x (1 2 y)cos 2x 3y<br />

Suy ra<br />

2 2 2 2<br />

(3 y) (1 2 y) 9y 2y 5y<br />

5 0<br />

5 3 5 5 3 5 5 3 5<br />

y max y <br />

<br />

4 4 4<br />

5 3 5 3 5 9<br />

Yêu cầu bài toán m1<br />

m .<br />

4 4<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

Câu 41: Tìm m để các bất phương trình<br />

2 đúng với mọi<br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

x <br />

3 5 9<br />

4<br />

Trang 56


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

15 29<br />

15 29<br />

A. 10 3 m <br />

B. 10 1<br />

m <br />

2<br />

2<br />

15 29<br />

C. 10 1<br />

m <br />

D. 10 1 m 10 1<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Trước hết ta <strong>có</strong>: 3cos2x sin 2x m1 0 x<br />

<br />

<br />

2 2 2 2<br />

m 1<br />

10<br />

3 1 ( m 1) m 2m<br />

9 0 <br />

(*)<br />

m 1<br />

10<br />

m 1 10 3cos2x sin 2x m 1 0, x<br />

<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

Nên<br />

2 2sin 2x 5cos 2x 2m<br />

15<br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

29 2m15<br />

m <br />

2<br />

15 29<br />

Suy ra: 10 1<br />

m <br />

2<br />

m 1 10 3cos2x sin 2x m 1 0, x<br />

<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

Nên<br />

2 2sin 2x 5cos 2x 2m<br />

15<br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

29 2m15<br />

m (loại)<br />

2<br />

15 29<br />

Vậy 10 1<br />

m là những giá trị cần tìm.<br />

2<br />

<br />

Câu 42: Cho xy , 0; thỏa cos 2x cos 2 y 2sin( x y ) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của<br />

2 <br />

4 4<br />

sin x cos y<br />

P .<br />

y x<br />

3<br />

2<br />

2<br />

5<br />

A. min P <br />

B. min P <br />

C. min P <br />

D. min P <br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: cos2x cos 2y 2sin( x y) 2 sin x sin y sin( x y )<br />

<br />

Suy ra: x<br />

y <br />

2<br />

2 2 2<br />

( )<br />

Áp <strong>dụng</strong> bđt:<br />

a <br />

b <br />

a b<br />

m n m n<br />

2 x<br />

2 y 2<br />

sin sin 2<br />

<br />

Suy ra: P <br />

Đẳng thức xảy ra x y .<br />

x<br />

y <br />

4<br />

2<br />

Do đó: min P .<br />

<br />

ksin x1<br />

Câu 43: Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y <br />

cos x 2<br />

lớn hơn 1.<br />

Trang 57


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A. k 2<br />

B. k 2 3<br />

C. k 3<br />

D. k 2 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

ksin x1<br />

Ta <strong>có</strong> y y cos x k sin x 2y<br />

1 0<br />

cos x 2<br />

2 2<br />

2 3k<br />

1 2 3k<br />

1<br />

(2 1) 3 4 1 0 y <br />

3 3<br />

2 2 2 2 2<br />

y k y y y k <br />

Yêu cầu bài toán<br />

2<br />

2 3k<br />

1<br />

2<br />

1 5 3k 1<br />

k 2 2 .<br />

3<br />

Trang 58


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN I: ĐỀ BÀI<br />

PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN<br />

Có dạng: a sinx + b cosx = c (1)<br />

Cách 1:<br />

2 2<br />

Chia hai vế phương trình cho a b ta được:<br />

(1) <br />

a sin x <br />

b cos x <br />

c<br />

a b a b a b<br />

Đặt: sin <br />

a<br />

, cos <br />

b<br />

2 2<br />

a b 2 2<br />

a b<br />

0, 2<br />

<br />

phương trình trở thành: sin .sin xcos .cos x <br />

c<br />

2 2<br />

a b<br />

cos( x ) <br />

c<br />

cos (2)<br />

2 2<br />

a b<br />

Điều kiện để phương trình <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

c<br />

1 <br />

2 2<br />

a b<br />

2<br />

c .<br />

2 2<br />

a b<br />

(2) x k2 ( k Z)<br />

Lưu ý:<br />

sin x <br />

1 3 <br />

3 cos x 2 sin x cos x 2sin( x )<br />

2 2 3<br />

2 2 2 2 2 2<br />

3 1 <br />

3 sin x cos x 2 sin x cos x 2sin( x )<br />

2 2 6<br />

1 1 <br />

<br />

sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin( )<br />

2 2<br />

x .<br />

<br />

<br />

4<br />

Cách 2:<br />

x <br />

a) Xét x k2 k <strong>có</strong> là nghiệm hay không?<br />

2 2<br />

x<br />

b) Xét x k2<br />

cos 0.<br />

2<br />

Đặt:<br />

x 2t 1<br />

t<br />

t tan , thay sin x , cos x , ta được phương trình bậc hai theo t:<br />

2 2 2<br />

1t<br />

1t<br />

( b c) t 2at c b 0 (3)<br />

Vì x k2 b c 0, nên (3) <strong>có</strong> nghiệm khi:<br />

2<br />

2 2 2 2 2 2<br />

' a ( c b ) 0 a b c .<br />

x<br />

Giải (3), với mỗi nghiệm t 0 , ta <strong>có</strong> phương trình: tan t0.<br />

2<br />

Trang 59<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Ghi chú:<br />

1) Cách 2 thường dùng để <strong>giải</strong> và biện luận.<br />

2) Cho dù cách 1 hay cách 2 thì điều kiện để phương trình <strong>có</strong> nghiệm:<br />

3) Bất đẳng thức B. C. S:<br />

2 2 2 2 2 2<br />

y a.sin x b.cos x a b . sin x cos x a b<br />

2 2 2 2 sin x cos x a<br />

min y a b vaø max y a b tan x <br />

a b b<br />

2 2<br />

a b c<br />

2 .<br />

Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x<br />

2<br />

A. sin x cos x1 0 . B. sin 2xcos x 0 .<br />

C. 2cos x3sin x 1. D. 2cos x3sin3x 1.<br />

Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 2cos x 3 0. B. 3sin 2x 10 0 .<br />

2<br />

C. cos x cos x 6 0 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm<br />

1<br />

A. sin x .<br />

3<br />

B. 3sin x cos x 3.<br />

C. 3sin 2xcos 2x 2 . D. 3sin x4cos x 5.<br />

Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

1<br />

A. cos x .<br />

3<br />

B. 3sin x cos x 1.<br />

C. 3sin 2xcos2x 2 . D. 3sin x4cos x 6 .<br />

Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. 2sin xcos x 3 . B. tan x 1.<br />

C. 3sin 2xcos2x 2 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.<br />

1<br />

A. sin x .<br />

4<br />

B. 3sin x cos x 1.<br />

C. 3sin 2xcos 2x 4 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm?<br />

A. 3 sin x 2<br />

B. 1 cos 4x <br />

1<br />

4 2<br />

C. 2sin x3cos x 1<br />

2<br />

D. cot x cot x 5 0<br />

Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?<br />

A. 3sin 2xcos 2x 2<br />

B. 3sin x4cos x<br />

5<br />

<br />

C. sin x cos 4<br />

D. 3sin x<br />

cos x 3<br />

Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. sin x cos<br />

x 3<br />

B. cosx<br />

3sinx 1<br />

C. 3sin 2xcos2x 2<br />

D. 2sinx3cos x<br />

1<br />

Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:.<br />

A. sin x2cos x 3. B. 2 sin xcos x 2 .<br />

C. 2 sin x cos x 1. D. 3sin xcos x 3 .<br />

Trang 60


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />

A. sin xcos x 3 . B. 2 sin xcos x 1.<br />

C. 2 sin x cos x 1. D. 3sin xcos x 2 .<br />

Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 3 sin x 2. B. 1 cos 4x 1 .<br />

4 2<br />

2<br />

C. 2sin x3cos x 1. D. cot x cot x 5 0 .<br />

Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?<br />

A. cos3x 3sin3x 2. B. cos3x 3sin3x 2 .<br />

<br />

<br />

C. sin x . D. 3sin x 4cos x 5 0 .<br />

3<br />

3 3<br />

Câu 14: Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

6<br />

4<br />

Câu 15: Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

3<br />

6<br />

Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:<br />

5<br />

3<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

12 12<br />

4 4<br />

2<br />

<br />

5<br />

C. x k2 ; x k2<br />

. D. x k2 ; x k2<br />

.<br />

3 3<br />

4 4<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x– 3 cos x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Câu 18: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: cos x 3sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. Vô nghiệm. C. x k.<br />

D. x k.<br />

6<br />

6<br />

2<br />

Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1<br />

0; là<br />

trên khoảng <br />

A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .<br />

Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin xcos x 1 là :<br />

<br />

x<br />

k2<br />

A. x k2<br />

. B. <br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. C. x k2<br />

. D. <br />

.<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

2<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:<br />

5<br />

5<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k2<br />

.<br />

6<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 22: Phương trình x <br />

3 1 sin 3 1 cos x 3 1 0 <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

Trang 61


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

A. <br />

,k . B. <br />

, k <br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

6<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

9<br />

12<br />

Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là<br />

3<br />

5<br />

A. x k2 , x k2 ,<br />

k . B. x k2 , x k2 ,<br />

k <br />

4 4<br />

12 12<br />

.<br />

2<br />

<br />

5<br />

C. x k2 , x k2 ,<br />

k . D. x k2 , x k2 ,<br />

k <br />

3 3<br />

4 4<br />

.<br />

Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2x 3 cos 2x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k<br />

, k . C. x k<br />

, k . D. x k , k <br />

3 2<br />

6<br />

3<br />

6 2<br />

.<br />

Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình:sin xcos x 1.<br />

x<br />

k2<br />

A. x k2 , k . B. <br />

, k .<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

C. x k2 , k <br />

4<br />

. D. <br />

, k <br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

.<br />

Câu 26: Phương trình: 3.sin3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:<br />

1 1 1<br />

A. sin 3x<br />

B. sin 3x<br />

C. sin 3x<br />

D. sin 3x<br />

<br />

6 2 6 6 6 2 6 2<br />

Câu 27: Phương trình 1 sin x<br />

3 cos x 1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 2<br />

5<br />

5<br />

A. x k2 , k . B. x k,<br />

k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

Câu 28: Phương trình 3cos x2 | sin x| 2 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

8<br />

6<br />

4<br />

2<br />

Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình ( m 1)sin x cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. 3 m 1. B. 0m<br />

2. m<br />

1<br />

C. .<br />

m<br />

3<br />

D. 2 m 2.<br />

Câu 30: Điều kiện để phương trình msin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là :<br />

A. m 4. B. 4 m 4. C. m 34 .<br />

m<br />

4<br />

D. .<br />

m<br />

4<br />

.<br />

.<br />

Trang 62


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos<br />

x m <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 2 m 2. B. m 2 . C. 1 m 1. D. m 2.<br />

2 2<br />

Câu 32: Cho phương trình: m 2cos x 2msin 2x<br />

1 0 Để phương trình <strong>có</strong> nghiệm thì giá trị thích<br />

hợp của tham số m là<br />

1 1<br />

1 1<br />

A. 1 m 1. B. m . C. m . D. | m | 1 .<br />

2 2<br />

4 4<br />

2 m<br />

Câu 33: Tìm m để pt sin 2xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

A. 1 3 m 1 3 . B. 1 2 m 1 2 .<br />

C. 1 5 m 1 5 . D. 0m<br />

2.<br />

Câu 34: Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt asin5x bcos5x c là<br />

2 2 2<br />

2 2 2<br />

2 2 2<br />

2 2 2<br />

A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c .<br />

Câu 35: Điều kiện để phương trình msin x 8cos x 10 vô nghiệm là<br />

m<br />

6<br />

A. m 6. B. . C. m 6 . D. 6 m 6<br />

m<br />

6<br />

.<br />

Câu 36: Điều kiện để phương trình 12sin x mcos x 13 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

m<br />

5<br />

A. m 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5.<br />

m<br />

5<br />

Câu 37: Tìm điều kiện để phương trình msin x 12cos x 13 vô nghiệm.<br />

m<br />

5<br />

A. m 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5<br />

m<br />

5<br />

.<br />

Câu 38: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x mcos x 10 vô nghiệm.<br />

m<br />

8<br />

A. . B. m 8 . C. m 8 . D. 8 m 8.<br />

m<br />

8<br />

Câu 39: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 <strong>có</strong> nghiệm<br />

A. m 13 . B. m 12 . C. m 24. D. m 24.<br />

Câu 40: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm.<br />

m<br />

4<br />

A. . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4.<br />

m<br />

4<br />

Câu 41: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

m<br />

4<br />

A. m 4. B. 4 m 4. C. m 34 . D. .<br />

m<br />

4<br />

<br />

Câu 42: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx 1 m (1) <strong>có</strong> nghiệm x <br />

;<br />

<br />

2 2 .<br />

A. 3 m 1 B. 2 m 6 C. 1m<br />

3<br />

D. 1 m 3<br />

Câu 43: Tìm m để phương trình msinx 5cosx m 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. m 12<br />

B. m 6<br />

C. m 24<br />

D. m 3<br />

Câu 44: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là :<br />

m<br />

4<br />

A. . B. m 4. C. m 34 . D. 4 m 4.<br />

m<br />

4<br />

Câu 45: Để phương trình cos x sin<br />

x m <strong>có</strong> nghiệm, ta chọn:<br />

A. 1 m 1. B. 0m<br />

2. C. m tùy ý. D. 2 m 2.<br />

Câu 46: Phương trình mcos2x sin2x m 2 <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />

Trang 63


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

A. m ; <br />

4 <br />

<br />

. B. m 4<br />

<br />

;<br />

3 <br />

<br />

. C. 4<br />

m<br />

<br />

; <br />

3<br />

. D. 3<br />

m<br />

<br />

; <br />

4<br />

.<br />

Câu 47: Cho phương trình 4sin x ( m 1)cos<br />

x m . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình<br />

<strong>có</strong> nghiêm:<br />

17<br />

17<br />

17<br />

17<br />

A. m . B. m . C. m . D. m .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 48: Phương trình3 sinx – 4cosx m <strong>có</strong> nghiệm khi<br />

A. 5 m 5 A. m 5hoặc m –5 C. m 5<br />

D. m –5<br />

Câu 49: Cho phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3sinx m 1cosx<br />

5 Định m để phương trình vô nghiệm.<br />

A. 3 m 5 B. m 5<br />

C. m 3 hay m 5 D. 3 m 5<br />

Câu 50: Cho phương trình msin x 13m cos x m 2. Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. 1 1<br />

m<br />

3<br />

B. m <br />

3<br />

3<br />

C. Không <strong>có</strong> giá trị nào của m D. m 3<br />

2<br />

Câu 51: Tìm m để phương trình 2sin x msin 2x 2m<br />

vô nghiệm.<br />

m<br />

0<br />

m<br />

0<br />

4<br />

A. 0 m<br />

. B. <br />

4<br />

4 . C. 0 m<br />

. D. <br />

3<br />

<br />

4 .<br />

m <br />

3<br />

m<br />

<br />

3<br />

3<br />

Câu 52: Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. m 12 . B. m 6 . C. m 24. D. m 3 .<br />

<br />

Câu 53: Cho phương trình sin x 3 cos x 2 m . Tìm m để phương trình vô nghiệm.<br />

3 3<br />

; 1 1;<br />

. C. 1;1<br />

A. ; 1 1;<br />

. B. <br />

. D. m .<br />

Trang 64


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN<br />

2<br />

Câu 1: Giải phương trình 5sin 2x6cos x 13 .<br />

A. Vô nghiệm. B. x k , k .<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k .<br />

Câu 2: Phương trình sin x cos x 2 sin5x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4 2 <br />

x<br />

k<br />

12 2<br />

A. , k . B. <br />

, k <br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

24 3<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

16 2 <br />

x<br />

k<br />

18 2<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

8 3<br />

9 3<br />

.<br />

2<br />

Câu 3: Phương trình 2sin x 3sin 2x 3 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

2<br />

4<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k . C. x k<br />

, k . D.<br />

3<br />

3<br />

3<br />

sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x<br />

<strong>có</strong> các họ nghiệm là:<br />

Câu 4: Phương trình <br />

A.<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

. B.<br />

<br />

x k<br />

12 7<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

. C.<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

5<br />

. D.<br />

<br />

x k<br />

7 2<br />

3<br />

Câu 5: Phương trình: 3sin3x 3 cos9x 1 4sin 3x<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

x k<br />

6 9 <br />

x k<br />

9 9 <br />

x k<br />

12 9<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D.<br />

7<br />

2<br />

7<br />

2<br />

x k<br />

7 2<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6 9 9 9<br />

12 9<br />

<br />

<br />

x k<br />

54 9<br />

3 1<br />

<br />

.Câu 6: Phương trình 8cos x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

sin x cos x<br />

x k<br />

18 9<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

16 2<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

. C. <br />

. D.<br />

4<br />

x <br />

3<br />

<br />

<br />

k<br />

x <br />

3<br />

<br />

<br />

k<br />

x <br />

6<br />

k<br />

Câu 7: Phương trình sin 4x cos7x 3(sin 7x cos4 x) 0<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

A. x k2 , k . B.<br />

6 3<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6 3<br />

<br />

( k<br />

Z ) .<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

66 11<br />

5<br />

x k<br />

, k .<br />

3<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

.<br />

<br />

x k<br />

9 3<br />

<br />

<br />

x k<br />

9 2<br />

<br />

.<br />

2<br />

x <br />

3<br />

k<br />

Trang 65


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

C.<br />

5<br />

<br />

x k2 , k . D. khác<br />

66 11<br />

2<br />

x x<br />

Câu 8: Phương trình: sin cos 3cosx = 2<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2 2<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

A. <br />

k<br />

Z<br />

B. <br />

k<br />

Z<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k D. x k<br />

, k <br />

6<br />

2<br />

2 <br />

Câu 9: Phương trình: 2 3sin cos 2cos 3 1<br />

x 8 x 8 x 8 <br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3<br />

3<br />

5<br />

5<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

8<br />

<br />

x k<br />

<br />

. B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

. C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

5<br />

x <br />

24<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

8<br />

x <br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

.<br />

x <br />

16<br />

<br />

7<br />

k<br />

x <br />

24<br />

k<br />

2<br />

Câu 10: Phương trình: 4sin x <br />

.sin .sin cos3 1<br />

x 3 x 3 <br />

x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

x k<br />

<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

A. <br />

. B.<br />

4<br />

. C. <br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3 . D.<br />

2<br />

<br />

.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

3<br />

3<br />

4<br />

Câu 11: Phương trình <br />

2 2 sin x cos x .cos x 3 cos2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k 2<br />

.<br />

6<br />

6<br />

3<br />

D. Vô nghiệm.<br />

2 <br />

Câu 12: Phương trình 2 3 sin x cos x 2cos x <br />

8 8 8 <br />

3 1<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. , k . B. , k <br />

5<br />

5<br />

x k<br />

x k<br />

24<br />

12<br />

.<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

C. , k . D. <br />

, k <br />

5<br />

7<br />

x k<br />

x k<br />

16<br />

24<br />

.<br />

Câu 13:<br />

1 1 2<br />

Giải phương trình <br />

sin 2x cos 2x sin4x<br />

<br />

A. x k, x k,<br />

k <br />

4<br />

. B. x k<br />

, k .<br />

C. Vô nghiệm.<br />

<br />

D. x k<br />

, k <br />

4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Trang 66


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

sin 2x<br />

0<br />

Điều kiện: sin 4x<br />

0<br />

.<br />

cos 2x<br />

0<br />

Phương trình <strong>đề</strong> bài sin 2x<br />

cos2x<br />

1<br />

ậy phương trình đã cho vô nghiệm<br />

. Suy ra: x x 2<br />

sin 2 cos 2 1 sin 4x<br />

0 (loại)<br />

Trang 67


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC ĐƢA VỀ TÍCH<br />

2 2<br />

Câu 1: Phương trình 1 cosx cos x cos3x sin x 0 tương đương với phương trình<br />

3 0<br />

cosx cosx cos2x 0.<br />

A. cosx cosx cos x . B. <br />

C. sinx cosx cos2x 0. D. <br />

cosx cosx cos2x 0.<br />

Câu 2: Phương trình sin3x 4sin x.cos2 x 0 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

<br />

, kn , . B. <br />

, kn , .<br />

x n<br />

x n<br />

3<br />

6<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

C. <br />

, kn , . D. <br />

, kn , .<br />

<br />

2<br />

x n<br />

x n<br />

4<br />

3<br />

<br />

69<br />

<br />

Câu 3: Số nghiệm thuộc<br />

<br />

; <br />

14 10 của phương trình 2<br />

2sin 3x14sin x<br />

0 là:<br />

A. 40 . B. 34. C. 41. D. 46 .<br />

2<br />

Câu 4: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x cos x1 cos x sin x là:<br />

<br />

5<br />

<br />

A. x B. x C. x <br />

D. x <br />

6<br />

6<br />

12<br />

2<br />

Câu 5: [1D1-2] Nghiệm của pt cos x sin x cos x 0 là:<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

x k<br />

B. x k<br />

4 2<br />

2<br />

<br />

5<br />

7<br />

C. x k<br />

D. x k;<br />

x k<br />

2<br />

6 6<br />

Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin xcos x 0 là:<br />

3<br />

<br />

<br />

A. x B. x C. x D. x <br />

4<br />

4<br />

3<br />

Câu 7: Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />

2<br />

2( sinx 1)( sin 2x 3sinx 1) sin4 x.<br />

cosx<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

2 2<br />

Câu 8: Giải phương trình sin 2xcos 3x 1 .<br />

2π<br />

A. x k2π,<br />

k B. x k , k <br />

5<br />

π<br />

C. x π kπ,<br />

k D. x kπ x k , k <br />

5<br />

Câu 9: Phương trình 4cos x 2cos2x cos4x<br />

1 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

2 , k . B. <br />

x k<br />

4 2,<br />

k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

Trang 68


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 3 <br />

x<br />

k<br />

6 3<br />

C. <br />

, k . D. , k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

2<br />

4<br />

Câu 10: Phương trình 2sin x cos x sin 2x<br />

1 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

<br />

5<br />

A. 5<br />

x k<br />

, k . B. <br />

x k2<br />

, k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. <br />

x k2<br />

, k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

Câu 11: Phương trình sin3x cos2x 1 2sin xcos2x<br />

tương đương với phương trình<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. <br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

<br />

1 . B. . C.<br />

sin x <br />

sin x 1<br />

. D. <br />

1 .<br />

sin x 1<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 12: Giải phương trình sin 2xcot x tan 2x 4cos x .<br />

<br />

<br />

A. x k,<br />

x k<br />

, k <br />

2 6<br />

. B.<br />

<br />

<br />

C. x k, x k2<br />

, k <br />

2 3<br />

. D.<br />

3 3<br />

Câu 13: Giải phương trình cos x sin x cos 2x<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

2 6<br />

<br />

<br />

,<br />

<br />

2 3<br />

x k , x k2<br />

, k .<br />

x k x k<br />

, k .<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k,<br />

x k<br />

, k . B. x k2 , x k, x k2<br />

, k .<br />

2 4<br />

2 4<br />

<br />

<br />

C. x k2 , x k , x k<br />

, k . D. x k, x k,<br />

x k<br />

, k .<br />

2 4<br />

2 4<br />

Câu 14: Giải phương trình 1sin x cos x tan x 0 .<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k<br />

, k . B. x k2 , x k2<br />

, k .<br />

4<br />

<br />

C. x k2 , x k2<br />

, k <br />

4<br />

. D. 2 ,<br />

2<br />

Câu 15: Một họ nghiệm của phương trình cos x.sin 3x cos x 0<br />

là :<br />

4<br />

<br />

<br />

4<br />

x k x k<br />

, k .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k . C. k . D. k .<br />

6 3<br />

6 3<br />

2<br />

4<br />

Câu 16: Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2x<br />

tương đương với phương trình<br />

2sin x 1<br />

2sin x 1<br />

A. <br />

. B.<br />

sin x cos x 2sin xcos x 0<br />

<br />

.<br />

sin x cos x 2sin x cos x 0<br />

Trang 69


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

C.<br />

2sin x 1<br />

2sin x 1<br />

<br />

. D.<br />

sin x cos x 2sin x cos x 0<br />

<br />

.<br />

sin x cos x 2sin xcos x 0<br />

sin 3 x cos 3 x 2 sin 5 x cos<br />

5 x .<br />

Câu 17: Giải phương trình <br />

<br />

k<br />

A. x k<br />

, k . B. x , k .<br />

4<br />

4 2<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. x k2<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

Câu 18: Giải phương trình tan x tan 2x sin3 x.cos2<br />

x<br />

k<br />

A. x , x k 2<br />

k<br />

<br />

, k . B. x , x k2<br />

, k .<br />

3 3 2<br />

k<br />

C. x , k . D. x k2<br />

, k .<br />

3<br />

2 x 2 2 x<br />

<br />

Câu 19: Cho phương trình sin tan x cos 0 (*) và x k<br />

(1), x<br />

k2 (2),<br />

2 4 <br />

2<br />

4<br />

<br />

x k2 (3), với k . Các họ nghiệm của phương trình (*) là:<br />

2<br />

A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).<br />

Câu 20: Phương trình 2 3sin5x cos3x sin 4x 2 3sin3xcos5x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

k<br />

1 3 k<br />

k<br />

3 k<br />

A. x , x arccos , k . B. x , x arccos , k <br />

4 4 12 2<br />

4 48 2<br />

.<br />

C. Vô nghiệm.<br />

k<br />

D. x , k<br />

2<br />

.<br />

2<br />

Câu 21: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x sin 2x cos x 2cos x là :<br />

2 A. . B. . 6 3<br />

<br />

C. . 4<br />

D. . 3<br />

<br />

Vậy nghiệm dương nhỏ nhất là x .<br />

4<br />

2 2 2<br />

Câu 22: Một nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: sin x sin 2x sin 3x 2 là.<br />

<br />

<br />

A. B. 3 12<br />

<br />

C. 6<br />

<br />

D. . 8<br />

2<br />

Câu 23: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos x cos x sin x sin 2x là?<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

6<br />

4<br />

3<br />

3<br />

Câu 24 Dùng máy tính thử vào phương trình, nghiệm nào thỏa phương trình và <strong>có</strong> giá trị nhỏ nhất thì<br />

nhận.<br />

Câu 25: Phương trình sin3x cos2x 1<br />

2sin xcos2x tương đương với phương trình:<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. . B.<br />

sin x 1<br />

.<br />

sin x 1<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

C. <br />

1 . C. <br />

1 .<br />

sin<br />

x <br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

Câu 26: Phương trình sin3x 4sin x.cos2 x 0<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

Trang 70


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

A. <br />

<br />

x n <br />

. B. <br />

<br />

x n <br />

. C. <br />

x k<br />

2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

. D. <br />

.<br />

<br />

3<br />

6<br />

x <br />

4<br />

<br />

2<br />

n<br />

x <br />

3<br />

n<br />

Câu 27: Phương trình 2cot 2x 3cot3x tan2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k . B. x<br />

k . C. x<br />

k 2 . D. Vô nghiệm.<br />

3<br />

4 6<br />

Câu 28: Phương trình cos x cos2x 2sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x<br />

k . D. x<br />

k 2 .<br />

2<br />

4 2<br />

5 5 2<br />

Câu 29: Phương trình: 4cos x.sin x 4sin x.cos x sin 4x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

. B.<br />

2<br />

<br />

. C. <br />

<br />

x<br />

8 <br />

<br />

k<br />

3<br />

x<br />

2<br />

<br />

4 <br />

x k <br />

. D. <br />

.<br />

x<br />

k2<br />

k<br />

4<br />

3<br />

2<br />

2<br />

Câu 30: Phương trình: sin x sin 2xsin x sin 2x sin 3x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

2<br />

. B.<br />

6<br />

. C. <br />

x k<br />

x<br />

k3<br />

3 . D.<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

.<br />

2<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

2<br />

4<br />

cos2x<br />

Câu 31: Phương trình cos xsin<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

1 sin 2x <br />

<br />

3<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

A. <br />

x <br />

8<br />

<br />

<br />

k . B. <br />

x <br />

2<br />

k . C. <br />

<br />

x 2<br />

2<br />

k . D.<br />

<br />

3<br />

x 8<br />

k<br />

.<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

4<br />

1 1<br />

Câu 32: Phương trình 2sin3x 2cos3x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin x<br />

cos x<br />

<br />

<br />

3<br />

3<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

2 2 2 2<br />

Câu 33: Phương trình sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

12<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

9<br />

. B. . C. <br />

x k<br />

6 . D. <br />

x k<br />

3 .<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

2<br />

Câu 34: Phương trình sin x sin 2 x sin3 x<br />

3 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

cos x cos2x cos3x<br />

<br />

A. x k .<br />

3 2<br />

<br />

B. x k .<br />

6 2<br />

Trang 71


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

<br />

C. x k .<br />

3 2<br />

D. x k2 , x 7 k2 , x 5<br />

k2 , k<br />

<br />

6 6 3<br />

.<br />

Câu 35: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình: tan x sin x tan x sin x 3tan x<br />

là:<br />

5<br />

A.<br />

,<br />

, , 8 8<br />

4 4<br />

6 6<br />

D. . 6 2<br />

Câu 36: Phương trình 2sin x 13cos4x 2sin x 4 4cos x 3 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

7<br />

A. <br />

x 2<br />

6<br />

<br />

5<br />

k . B. <br />

x 2<br />

6<br />

<br />

4<br />

k . C. <br />

x 2<br />

3<br />

k . D.<br />

<br />

2<br />

x 2<br />

3<br />

k .<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

3<br />

1<br />

Câu 37: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin 2x <br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

12 2<br />

6<br />

3<br />

9<br />

5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2x<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là<br />

Câu 38: Phương trình: <br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

, k . B. x k2<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. x k2<br />

, k .<br />

2<br />

2<br />

2 2 2<br />

Câu 39: Một nghiệm của phương trình cos x cos 2x cos 3x<br />

1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

8<br />

12<br />

3<br />

6<br />

2 2<br />

x 7<br />

Câu 40: Phương trình: sin x.cos 4x sin 2x<br />

4sin <br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

4 2 2<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

7<br />

7<br />

x k<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k<br />

6<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

6<br />

6<br />

2 2 2 2<br />

Câu 41: Giải phương trình sin x sin 3x cos x cos<br />

3x<br />

<br />

k k<br />

A. x k2<br />

, k . B. x , x , k .<br />

4<br />

4 2 8 4<br />

k k<br />

k k<br />

C. x , x , k . D. x , x , k .<br />

4 2 8 4<br />

4 2 4 2<br />

Trang 72


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 42: Phương trình: sin x cos x 2(sin x cos x) cos2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k , k .<br />

4<br />

4 2<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. Vô nghiệm.<br />

4<br />

2 2<br />

cos xsin<br />

x<br />

Câu 43: Giải phương trình 4cot 2x<br />

<br />

.<br />

6 6<br />

cos x<br />

sin x<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

2 2<br />

cos x sin x.sin 2x<br />

Câu 44: Giải phương trình 8cot 2x<br />

<br />

.<br />

6 6<br />

cos x<br />

sin x<br />

<br />

k<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x . C. x k<br />

. D.<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

12 12 14 14 3<br />

k<br />

x .<br />

4 2<br />

k<br />

x .<br />

4 2<br />

Trang 73


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC KHÔNG THƢỜNG GẶP<br />

Câu 1: Giải phương trình 2<br />

tan x cot x tan x cot x 2 .<br />

<br />

A. Cả 3 đáp án B. x k , k .<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k .<br />

6<br />

4<br />

10 10 6 6<br />

sin x cos x sin x cos<br />

x<br />

Câu 2: Giải phương trình<br />

<br />

.<br />

2 2<br />

4 4cos 2x<br />

sin 2x<br />

<br />

k<br />

A. x k2 , x k2 , k . B. x , k .<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x<br />

k , k . D. x k, x k2 , k .<br />

2<br />

2<br />

4cos 2 x cot 2 x 6 2 2cos x cot x . Hỏi <strong>có</strong> bao nhiều nghiệm x thuộc<br />

Câu 3: Cho phương trình: <br />

vào khoảng (0;2 ) ?<br />

A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.<br />

Câu 4: Cho phương trình: 4cos 2 x cot 2 x 6 2 32cos x cot x . Hỏi <strong>có</strong> bao nhiều nghiệm x thuộc<br />

vào khoảng (0;2 ) ?<br />

A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. đáp số khác.<br />

sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

Câu 5: Phương trình: <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k . C. 2<br />

A. x k . B.<br />

2<br />

4 2<br />

4x<br />

2<br />

Câu 6: Giải phương trình cos cos x .<br />

3<br />

<br />

<br />

x<br />

k3<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

A. x<br />

k3<br />

. B. <br />

x k<br />

. C.<br />

4<br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

5<br />

x<br />

k3<br />

x<br />

k<br />

4<br />

4<br />

x k . D. Vô nghiệm.<br />

3<br />

x<br />

k3<br />

<br />

<br />

. D.<br />

x k3<br />

4<br />

1sin x 1sin x 4 <br />

x 0; <br />

Câu 7: Giải phương trình 1sin x 1 sin x 3 với 2 .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

12<br />

4<br />

3<br />

6<br />

2 2<br />

x<br />

k3<br />

<br />

<br />

5<br />

.<br />

x k3<br />

4<br />

sin x cos x<br />

Câu 8: Để phương trình: 2 2<br />

m <strong>có</strong> nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:<br />

A. 1m<br />

2 . B. 2 m<br />

2 2 . C. 2 2 m<br />

3. D. 3m<br />

4.<br />

Trang 74


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN II: HƢỚNG DẪN GIẢI<br />

PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN<br />

Có dạng: a sinx + b cosx = c (1)<br />

Cách 1:<br />

2 2<br />

Chia hai vế phương trình cho a b ta được:<br />

(1) <br />

a sin x <br />

b cos x <br />

c<br />

a b a b a b<br />

Đặt: sin <br />

a<br />

, cos <br />

b<br />

2 2<br />

a b 2 2<br />

a b<br />

0, 2<br />

<br />

phương trình trở thành: sin .sin xcos .cos x <br />

c<br />

2 2<br />

a b<br />

cos( x ) <br />

c<br />

cos (2)<br />

2 2<br />

a b<br />

Điều kiện để phương trình <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

c<br />

1 <br />

2 2<br />

a b<br />

2<br />

c .<br />

2 2<br />

a b<br />

(2) x k2 ( k Z)<br />

Lưu ý:<br />

sin x <br />

1 3 <br />

3 cos x 2 sin x cos x 2sin( x )<br />

2 2 3<br />

2 2 2 2 2 2<br />

3 1 <br />

3 sin x cos x 2 sin x cos x 2sin( x )<br />

2 2 6<br />

1 1 <br />

<br />

sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin( )<br />

2 2<br />

x .<br />

<br />

<br />

4<br />

Cách 2:<br />

x <br />

a) Xét x k2 k <strong>có</strong> là nghiệm hay không?<br />

2 2<br />

x<br />

b) Xét x k2<br />

cos 0.<br />

2<br />

Đặt:<br />

x 2t 1<br />

t<br />

t tan , thay sin x , cos x , ta được phương trình bậc hai theo t:<br />

2 2 2<br />

1t<br />

1t<br />

( b c) t 2at c b 0 (3)<br />

Vì x k2 b c 0, nên (3) <strong>có</strong> nghiệm khi:<br />

2<br />

2 2 2 2 2 2<br />

' a ( c b ) 0 a b c .<br />

x<br />

Giải (3), với mỗi nghiệm t 0 , ta <strong>có</strong> phương trình: tan t0.<br />

2<br />

Trang 75<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Ghi chú:<br />

1) Cách 2 thường dùng để <strong>giải</strong> và biện luận.<br />

2) Cho dù cách 1 hay cách 2 thì điều kiện để phương trình <strong>có</strong> nghiệm:<br />

3) Bất đẳng thức B. C. S:<br />

2 2 2 2 2 2<br />

y a.sin x b.cos x a b . sin x cos x a b<br />

2 2 2 2 sin x cos x a<br />

min y a b vaø max y a b tan x <br />

a b b<br />

2 2<br />

a b c<br />

2 .<br />

Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x<br />

2<br />

A. sin x cos x1 0 . B. sin 2xcos x 0 .<br />

C. 2cos x3sin x 1. D. 2cos x3sin3x 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Phương trình asin<br />

x bcos<br />

x c 1 trong đó abc , ,<br />

2 2<br />

và a b<br />

0 được gọi là phương trình bậc<br />

<br />

nhất đối với sin x, cosx.<br />

Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 2cos x 3 0. B. 3sin 2x 10 0 .<br />

2<br />

C. cos x cos x 6 0 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

Câu D: 3sin x4cos x 5 , đây là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x .<br />

2 2 2<br />

Phương trình trên <strong>có</strong> nghiệm vì 3 4 25 5 .<br />

3<br />

Câu A: 2cos x 3 0<br />

cos x 1 PT vô nghiệm.<br />

2<br />

10<br />

Câu B: sin 2x 1 PT vô nghiệm.<br />

3<br />

2<br />

cos x 3 1<br />

Câu C: cos x cos x 6 0 <br />

PT vô nghiệm.<br />

cos x 2 1<br />

Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm<br />

1<br />

A. sin x . B. 3sin x cos x 3.<br />

3<br />

C. 3sin 2xcos 2x 2 . D. 3sin x4cos x 5.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2 2 2<br />

PT 3sin x<br />

cos x 3 vô nghiệm vì không thoả ĐK a b c<br />

Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

1<br />

A. cos x . B. 3sin x cos x 1.<br />

3<br />

C. 3sin 2xcos2x 2 . D. 3sin x4cos x 6 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Câu A <strong>có</strong> nghiệm vì 1 1<br />

3 <br />

2 2<br />

Câu B <strong>có</strong> nghiệm vì a b 31 4 <br />

1 2<br />

Trang 76


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

Câu C <strong>có</strong> nghiệm vì 2<br />

a<br />

b 31 4 2 .<br />

2 2 2 2 2<br />

Câu D vô nghiệm vì a b 3 4 25 6 .<br />

Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. 2sin xcos x 3 . B. tan x 1.<br />

C. 3sin 2xcos2x 2 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2 2 2 2 2<br />

Câu A vô nghiệm vì a b 2 1 5 3 .<br />

Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.<br />

1<br />

A. sin x . B. 3sin x cos x 1.<br />

4<br />

C. 3sin 2xcos 2x 4 . D. 3sin x4cos x 5 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Câu A <strong>có</strong> nghiệm vì 1 1<br />

4 <br />

2 2<br />

Câu B <strong>có</strong> nghiệm vì 2<br />

a<br />

b 31 4 1<br />

2 2<br />

Câu C vô nghiệm vì 2<br />

a<br />

b 31 4 4 .<br />

2 2 2 2 2<br />

Câu D <strong>có</strong> nghiệm vì a b 3 4 25 5 .<br />

Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm?<br />

A. 3 sin x 2<br />

B. 1 cos 4x <br />

1<br />

4 2<br />

C. 2sin x3cos x 1<br />

2<br />

D. cot x cot x 5 0<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Phương trình 3 sin x 2 sinx <br />

2 2<br />

, mà 1 nên phương trình vô nghiệm.<br />

3 3<br />

Phương trình 1 cos 4x 1 cos 4x 2 nên phương trình vô nghiệm.<br />

4 2<br />

2 3<br />

Phương trình 2sin x3cos x1<strong>có</strong><br />

2 +3 >1 nên phương trình <strong>có</strong> nghiệm.<br />

2 1 19<br />

Phương trình cot x cot x 5 0 cot t 0 nên phương trình vô nghiệm.<br />

2<br />

4<br />

Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?<br />

A. 3sin 2xcos 2x 2<br />

B. 3sin x4cos x<br />

5<br />

<br />

C. sin x cos 4<br />

D. 3sin x<br />

cos x 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

2<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: 3 1 4 3<br />

2<br />

nên phương trình 3sin x<br />

cos x 3 vô nghiệm.<br />

Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. sin x cos<br />

x 3<br />

B. cosx<br />

3sinx 1<br />

C. 3sin 2xcos2x 2<br />

D. 2sinx3cos x<br />

1<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 77


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Đáp án A<br />

2 2 2 2<br />

sin x cos x (1 ( 1) )(sin x cos x) 2 3 nên phương trình vô nghiệm<br />

2 2 2 2<br />

cosx 3 sinx (1 3 )(sin x cos x) 10 1<br />

nên phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

2 2 2 2<br />

3sin 2x cos2 x (( 3) ( 1) )(sin x cos x) 10 2<br />

nên phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

2 2 2 2<br />

2sinx 3cosx (2 3 )(sin x cos x) 13<br />

1<br />

nên phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:.<br />

A. sin x2cos x 3. B. 2 sin xcos x 2 .<br />

C. 2 sin x cos x 1. D. 3sin xcos x 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Lần lượt thử các đáp án<br />

sin x2cos x 3 vô nghiệm vì 1 2 2 2 3<br />

2 nên loại đáp án A.<br />

2 sin x cos x 2<br />

vô nghiệm vì 2 2 2<br />

2 1 2<br />

2 sin x cos x 1<br />

2<br />

<strong>có</strong> nghiệm vì 2 1 1<br />

nên loại đáp án B.<br />

2 2<br />

. Vậy chọn C<br />

Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />

A. sin xcos x 3 . B. 2 sin xcos x 1.<br />

C. 2 sin x cos x 1. D. 3sin xcos x 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Lần lượt thử các đáp án<br />

2 2 2<br />

sin xcos x 3 vô nghiệm vì 1 1 3 nên chọn đáp án A.<br />

Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 3 sin x 2. B. 1 cos 4x 1 .<br />

4 2<br />

2<br />

C. 2sin x3cos x 1. D. cot x cot x 5 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C .<br />

Câu C: 2sin x3cos x 1 là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x , phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi<br />

2 2 2<br />

2 3 1 (đúng)<br />

2<br />

Câu A: 3sin x 2 sin x 1 PTVN.<br />

3<br />

Câu B: 1 cos 4x 1 cos 4x 2 1 PTVN.<br />

4 4<br />

2<br />

Câu D: cot x cot x 5 0 vô nghiệm do 19 0 .<br />

Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?<br />

A. cos3x 3sin3x 2. B. cos3x 3sin3x 2 .<br />

<br />

<br />

C. sin x . D. 3sin x 4cos x 5 0 .<br />

3<br />

3 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2 2 2<br />

Các phương trình ở đáp án A, B, D để <strong>có</strong> dạng Acos ax Bsin<br />

ax C và A B C nên các phương<br />

trình này <strong>đề</strong>u <strong>có</strong> nghiệm.<br />

Trang 78


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3,14<br />

Phương trình ở đáp án C <strong>có</strong> dạng sin x m với m 1 nên phương trình này vô nghiệm.<br />

3 3<br />

Câu 14: Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

6<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

x k2<br />

2 4 4<br />

cos xsin x1<br />

2 sin x 1 sin x <br />

4 4 2 3<br />

x k2<br />

4 4<br />

x<br />

k2<br />

<br />

k<br />

.<br />

x k2<br />

2<br />

Câu 15: Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

3<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

x k2<br />

2 4 4<br />

cos xsin x 1<br />

2 sin x 1 sin x <br />

4 4 2 5<br />

x k2<br />

4 4<br />

<br />

x k2<br />

2 k<br />

.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:<br />

5<br />

3<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

12 12<br />

4 4<br />

2<br />

<br />

5<br />

C. x k2 ; x k2<br />

. D. x k2 ; x k2<br />

.<br />

3 3<br />

4 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1 3 2 <br />

sin x<br />

3 cos x<br />

2 sin x cos x cos .sin x sin .cos x sin<br />

2 2 2 3 3 4<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

3 4 12<br />

sin x sin <br />

<br />

k<br />

.<br />

3 4 3 5<br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

3 4 12<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x– 3 cos x 0 là:<br />

Trang 79


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

1 3<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin x– 3 cos x 0 sin x– cos x0<br />

sin x<br />

<br />

0<br />

2 2<br />

3 <br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

Câu 18: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: cos x 3sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. Vô nghiệm. C. x k.<br />

D. x k.<br />

6<br />

6<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

3 1<br />

<br />

<br />

cos x 3 sin x 0 sin x cos x 0 sin( x ) 0 x k<br />

, k<br />

.<br />

2 2 6 6<br />

Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1<br />

trên khoảng <br />

0; là<br />

A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

sin x cos x 1 <br />

2<br />

2 sin x 1 sin x <br />

4 4 2<br />

<br />

x k2<br />

sin x sin <br />

2 , k<br />

<br />

4<br />

4 <br />

x<br />

k2<br />

.<br />

<br />

Trên khoảng 0; phương trình <strong>có</strong> 1 nghiệm là x .<br />

2<br />

Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin xcos x 1 là :<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

B. <br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. C. x k2<br />

. D. <br />

.<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

2<br />

x k2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

sin x cos x 1 <br />

2<br />

2 sin x 1 sin x <br />

4 4 2<br />

<br />

x k2<br />

sin x sin <br />

2 .<br />

4<br />

4 <br />

x<br />

k2<br />

Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là:<br />

5<br />

5<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k2<br />

.<br />

6<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Trang 80


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 3<br />

sin x<br />

3 cos x<br />

2 sin x<br />

cos x1<br />

2 2<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

x k2<br />

, k<br />

.<br />

3 3 2 6<br />

Câu 22: Phương trình x <br />

3 1 sin 3 1 cos x 3 1 0 <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

A. <br />

,k . B. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

6<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

9<br />

12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

5<br />

3 1<br />

Ta <strong>có</strong> tan . Chia hai vế PT cho 3 12 3 1 được<br />

1<br />

5<br />

5 5 5<br />

5<br />

5<br />

PT: sin x tan .cos x1 0 sin x.cos cos x.sin cos 0 sin<br />

x<br />

cos<br />

12<br />

12 12 12 12 12<br />

5<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

5<br />

<br />

sin<br />

x sin<br />

12 <br />

12 <br />

12 12<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3 <br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

( k )<br />

5<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

12 12 2 2<br />

Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là<br />

3<br />

5<br />

A. x k2 , x k2 ,<br />

k . B. x k2 , x k2 ,<br />

k <br />

4 4<br />

12 12<br />

.<br />

2<br />

<br />

5<br />

C. x k2 , x k2 ,<br />

k . D. x k2 , x k2 ,<br />

k <br />

3 3<br />

4 4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Chia hai vế PT cho 2 ta được 1 sin<br />

3 cos<br />

2 <br />

x x sin x<br />

sin<br />

2 2 2 3<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3 4<br />

<br />

x k2<br />

12<br />

<br />

<br />

<br />

( k <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

3 4 12<br />

)<br />

Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2x 3 cos 2x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k<br />

, k . C. x k<br />

, k . D. x k , k .<br />

3 2<br />

6<br />

3<br />

6 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Trang 81


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chia hai vế PT cho<br />

<br />

x k ( k )<br />

6 2<br />

2 ta được<br />

1 3<br />

sin 2x cos 2x 0 sin 2x<br />

<br />

0<br />

2 2<br />

3 <br />

<br />

2x k<br />

3<br />

Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình:sin xcos x 1.<br />

x<br />

k2<br />

A. x k2 , k . B. <br />

, k .<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

C. x k2 , k <br />

4<br />

. D. <br />

, k .<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Phương trình đã cho tương đương với<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4 4<br />

1<br />

2 sin x 1 sin x <br />

4 4<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

( k )<br />

x k2<br />

2<br />

Câu 26: Phương trình: 3.sin3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:<br />

1 1 1<br />

A. sin 3x<br />

B. sin 3x<br />

C. sin 3x<br />

D. sin 3x<br />

<br />

6 2 6 6 6 2 6 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

3 1 1 1<br />

3 sin 3x cos3x 1 sin 3x cos3x sin 3x<br />

<br />

2 2 2 6 2<br />

Câu 27: Phương trình 1 sin x<br />

3 cos x 1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 2<br />

5<br />

5<br />

A. x k2 , k . B. x k,<br />

k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k .<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1 3<br />

<br />

sin x cos x 1 sin x<br />

1<br />

sin x<br />

<br />

1<br />

2 2 3 3 <br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

( k )<br />

3 2 6<br />

Câu 28: Phương trình 3cos x2 | sin x| 2 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k<br />

. D.<br />

8<br />

6<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

x k<br />

.<br />

2<br />

Trang 82


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3cos x 2 | sin x | 2 2 | sin x | 2 3cos<br />

x<br />

<br />

<br />

2 2<br />

2 2<br />

4sin x 4 12cos x 9cos x 4 1 cos x 4 12cos x 9cos x<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

cos<br />

x <br />

3<br />

3<br />

13cos 2 x12cos x0<br />

cos x <br />

<br />

0<br />

<br />

<br />

2<br />

12 x k<br />

k<br />

<br />

cos<br />

x <br />

cos<br />

x (L) 2<br />

3<br />

13<br />

.<br />

Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình ( m 1)sin x cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. 3 m 1. B. 0m<br />

2. m<br />

1<br />

C. .<br />

m<br />

3<br />

D. 2 m 2.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi :<br />

2 2 2<br />

2 2 m1<br />

2 m1<br />

a b c m 1 1 5 m<br />

1<br />

4 <br />

m 1 2<br />

.<br />

m 3<br />

Câu 30: Điều kiện để phương trình msin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là :<br />

A. m 4. B. 4 m 4. C. m 34 .<br />

m<br />

4<br />

D. .<br />

m<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi :<br />

2 2 2 2 2 m<br />

4<br />

a b c m 9 25 m 16<br />

.<br />

m<br />

4<br />

Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos<br />

x m <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. 2 m 2. B. m 2 . C. 1 m 1. D. m 2.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2 2 2 2 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi a b c 11 m m 2 2 m 2 .<br />

2 2<br />

Câu 32: Cho phương trình: m 2cos x 2msin 2x<br />

1 0 Để phương trình <strong>có</strong> nghiệm thì giá trị thích<br />

hợp của tham số m là<br />

A. 1 m 1. 1 1<br />

1 1<br />

B. m . C. m .<br />

2 2<br />

4 4<br />

D. | m | 1 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Cách 1 (Chuyển PT về dạng asin x bcos<br />

x c )<br />

2<br />

2 2<br />

Áp <strong>dụng</strong> công thức hạ bậc cho cos x , PT trở thành m 2 m 2cos2x 4msin 2x<br />

2 0<br />

4msin 2x m 2 2cos2x m<br />

2 4<br />

2 2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

ĐK PT <strong>có</strong> nghiệm 4m m 2 m<br />

4<br />

m 2 1 m 1<br />

Cách 2 (Chuyển PT về dạng bậc hai theo một HSLG)<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> cos x 0 không là nghiệm PT. Chia hai vế PT cho cos x ta được<br />

2 2<br />

m 2 4m tan x 1 tan x 0 tan 2 x 4m tan x m<br />

2 3 0<br />

PT <strong>có</strong> nghiệm khi 0 4m<br />

2 m<br />

2 3 0 m 2 1 m 1<br />

Trang 83


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 m<br />

Câu 33: Tìm m để pt sin 2xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

A. 1 3 m 1 3 . B. 1 2 m 1 2 .<br />

C. 1 5 m 1 5 . D. 0m<br />

2.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1<br />

cos 2x<br />

m<br />

Áp <strong>dụng</strong> CT hạ bậc ta được sin 2x<br />

2sin 2x cos2x m<br />

1<br />

2 2<br />

2 2<br />

ĐK PT <strong>có</strong> nghiệm là 2 1 m<br />

1 2<br />

m 1 5 1 5 m 1<br />

5<br />

Câu 34: Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt asin5x bcos5x c là<br />

2 2 2<br />

A. a b c .<br />

2 2 2<br />

B. a b c .<br />

2 2 2<br />

C. a b c .<br />

2 2 2<br />

D. a b c .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2 2 2<br />

ĐK PT <strong>có</strong> nghiệm là a b c<br />

Câu 35: Điều kiện để phương trình msin x 8cos x 10 vô nghiệm là<br />

A. m 6. m<br />

6<br />

B. .<br />

m<br />

6<br />

C. m 6 . D. 6 m 6 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong>: a m; b 8; c 10 .<br />

2 2 2 2<br />

Phương trình vô nghiệm a b c m 64 100 .<br />

2<br />

m 36 6 m 6 .<br />

Câu 36: Điều kiện để phương trình 12sin x mcos x 13 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. m 5 .<br />

m<br />

5<br />

B. .<br />

m<br />

5<br />

C. m 5 . D. 5 m 5.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong>: a 12; b m; c 13 .<br />

2 2 2 2 2 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm a b c 12 m 13 .<br />

2 m<br />

5<br />

m 25<br />

.<br />

m<br />

5<br />

Câu 37: Tìm điều kiện để phương trình msin x 12cos x 13 vô nghiệm.<br />

A. m 5 .<br />

m<br />

5<br />

B. .<br />

m<br />

5<br />

C. m 5 . D. 5 m 5 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong>: a m; b 12; c 13.<br />

2 2 2 2<br />

Phương trình vô nghiệm a b c m 144 169 .<br />

2<br />

m 25 5 m 5.<br />

Câu 38: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x mcos x 10 vô nghiệm.<br />

m<br />

8<br />

A. .<br />

m<br />

8<br />

B. m 8 . C. m 8 . D. 8 m 8.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Trang 84


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Ta <strong>có</strong>: a 6; b m; c 10 .<br />

2 2 2 2 2 2<br />

Phương trình vô nghiệm a b c 6 m 10 .<br />

2<br />

m 64 8 m 8 .<br />

Câu 39: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 <strong>có</strong> nghiệm<br />

A. m 13 . B. m 12 . C. m 24. D. m 24.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong>: a 5; b m; c m 1.<br />

2 2 2 2 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm 2<br />

a b c 5 m m 1 .<br />

2 2<br />

25 m m 2m<br />

1<br />

24 2m m<br />

12<br />

Câu 40: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm.<br />

m<br />

4<br />

A. .<br />

m<br />

4<br />

B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2 2<br />

Phương trình đã cho vô nghiệm khi và chỉ khi 3 m<br />

5 4 m 4<br />

Câu 41: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. m 4. B. 4 m 4. C. m 34 . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Phương trình m.sin x 3cos x 5<br />

<strong>có</strong> nghiệm m 2<br />

2 2 2<br />

3 5 m 16 <br />

m<br />

4<br />

<br />

m<br />

4<br />

m<br />

4<br />

.<br />

m<br />

4<br />

<br />

Câu 42: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx 1 m (1) <strong>có</strong> nghiệm x <br />

;<br />

<br />

2 2 .<br />

A. 3 m 1 B. 2 m 6 C. 1m<br />

3<br />

D. 1 m 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Đáp án D<br />

m(1 cosx) 1<br />

2sin x<br />

<br />

Vì: x <br />

;<br />

nên 1cosx<br />

0 do đó:<br />

2 2 <br />

x x<br />

1<br />

4sin cos<br />

1<br />

2sin x 2 2 1 2 x x<br />

m m m (tan 1) 2 tan<br />

2<br />

1<br />

cosx<br />

2cos x<br />

2 2 2<br />

2 x x<br />

2m<br />

tan 4 tan 1<br />

2 2<br />

2 2<br />

Cách 1: 2m tan x 4 tan x 1 2 m (2 tan x ) 3<br />

2 2 2<br />

<br />

Vì <br />

<br />

x x x 2 x 2<br />

x ; nên 1 tan 1 1 2 tan 3 1 (2 tan ) 9 2 (2 tan ) 3 6<br />

2 2 <br />

2 2 2 2<br />

Vậy: 2 2m 6 1 m<br />

3<br />

Cách 2:<br />

Trang 85


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

x<br />

Đặt: t tan ta <strong>có</strong> <br />

2 <br />

2<br />

t 1;1 P( t) t 4t<br />

1 ( P)<br />

<br />

<br />

<br />

;<br />

2 2<br />

<br />

<br />

x thì 1;1<br />

t khi đó ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

2m t 4t 1 với<br />

Do ( P ) là parabol <strong>có</strong> hệ số a 0 và đỉnh I(2; 3) nên ( P ) đi xuông trên 1;1<br />

do đó đường thẳng<br />

y 2m<br />

cắt ( )<br />

P với 1;1<br />

t khi: P( 1) 2m P(1) 2 2m 6 1 m 3<br />

Câu 43: Tìm m để phương trình msinx 5cosx m 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. m 12<br />

B. m 6<br />

C. m 24<br />

D. m 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Đáp án A<br />

Phương trình: msinx 5cosx m 1 là phương trình dạng asinx bcosx c với a m, b 5, c m 1<br />

Nên phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi:<br />

2 2 2 2 2 2<br />

a b c m 5 ( m 1) m 12<br />

Câu 44: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm là :<br />

m<br />

4<br />

A. .<br />

m<br />

4<br />

B. m 4. C. m 34 . D. 4 m 4.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

m.sin x 3cos x 5 <strong>có</strong> nghiệm 2 2 2 m<br />

4<br />

m 3 5 m 16 0 <br />

m<br />

4<br />

Câu 45: Để phương trình cos x sin<br />

x m <strong>có</strong> nghiệm, ta chọn:<br />

A. 1 m 1. B. 0m<br />

2. C. m tùy ý. D. 2 m 2.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2 2 2<br />

Phương trình cos x sin<br />

x m<br />

<strong>có</strong> nghiệm 1 1 m m 2 0 m <br />

2; 2<br />

<br />

Câu 46: Phương trình mcos2x sin2x m 2 <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />

3<br />

A. ; <br />

4 <br />

<br />

4<br />

<br />

;<br />

3 <br />

<br />

4<br />

m<br />

<br />

; <br />

3<br />

. D. 3<br />

m<br />

<br />

; <br />

4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Phương trình mcos2x sin2x m 2<br />

2 2<br />

<strong>có</strong> nghiệm m 1 m<br />

2 2<br />

3<br />

m 1 m 4m 4 4m 3 m . Vậy m <br />

;<br />

4 <br />

<br />

4<br />

<br />

Câu 47: Cho phương trình 4sin x ( m 1)cos<br />

x m . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình<br />

<strong>có</strong> nghiêm:<br />

17<br />

17<br />

17<br />

17<br />

A. m . B. m . C. m . D. m .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Để phương trình <strong>có</strong> nghiệm thì :<br />

2 2 3<br />

Trang 86


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

m<br />

2<br />

4 1<br />

m<br />

2 2<br />

16 m 2m 1<br />

m<br />

17 2m<br />

0<br />

2 2<br />

17<br />

m <br />

2<br />

Câu 48: Phương trình3 sinx – 4cosx m <strong>có</strong> nghiệm khi<br />

A. 5 m 5 A. m 5hoặc m –5 C. m 5<br />

D. m –5<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A<br />

Ta <strong>có</strong>: a 3, b 4,<br />

c m Phương trình 3 sinx – 4cosx m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ<br />

2 2 2<br />

3 4 m m 25 5 m 5<br />

khi: 2<br />

3sinx m 1 cosx<br />

5 Định m để phương trình vô nghiệm.<br />

A. 3 m 5 B. m 5<br />

C. m 3 hay m 5 D. 3 m 5<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A<br />

3sinx m 1 cosx<br />

5vô nghiệm khi và chỉ khi:<br />

Câu 49: Cho phương trình lượng <strong>giác</strong>: <br />

Ta <strong>có</strong>: phương trình <br />

2<br />

2 2 2<br />

3 m 1 5 m 2m 15 0 3 x 5<br />

Câu 50: Cho phương trình msin x 13m cos x m 2. Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm.<br />

A. 1 1<br />

m<br />

3<br />

B. m <br />

3<br />

3<br />

C. Không <strong>có</strong> giá trị nào của m D. m 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C<br />

Ta <strong>có</strong>: phương trình msin x 13m cos x m 2<strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />

2<br />

<br />

2<br />

m 2 1 3m m<br />

2<br />

m<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

1 !<br />

<br />

1<br />

. Vậy không <strong>có</strong> giá trị m thỏa ycbt<br />

m<br />

<br />

m<br />

<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 51: Tìm m để phương trình 2sin x msin 2x 2m<br />

vô nghiệm.<br />

m<br />

0<br />

m<br />

0<br />

4<br />

A. 0 m<br />

. B. <br />

4<br />

4 . C. 0 m<br />

. D. <br />

3<br />

m<br />

<br />

3<br />

m<br />

<br />

3<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2<br />

2sin x msin 2x 2m<br />

1cos2x msin 2x 2m msin 2x cos2x 2m<br />

1<br />

4<br />

2 2<br />

Phương trình vô nghiệm khi 2 2<br />

m <br />

m 1 2m 1 3m 4m<br />

0 3 <br />

m<br />

0<br />

Câu 52: Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. m 12 . B. m 6 . C. m 24. D. m 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

4<br />

3<br />

.<br />

Trang 87


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn A.<br />

Để phương trình msin x 5cos x m 1 <strong>có</strong> nghiệm<br />

2<br />

2 2<br />

m m m m<br />

5 1 2 24 0 12 .<br />

<br />

Câu 53: Cho phương trình sin 3 cos 2<br />

x 3 x 3<br />

m . Tìm m để phương trình vô nghiệm.<br />

; 1 1;<br />

1;1 . D. m .<br />

A. ; 1 1;<br />

. B. <br />

. C. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

<br />

Để phương trình sin 3 cos 2<br />

x 3 x 3<br />

m <strong>có</strong> nghiệm khi<br />

2<br />

1 3 4 m m ; 1 1; <br />

<br />

a b c<br />

2 2 2<br />

Trang 88


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN<br />

2<br />

Câu 1: Giải phương trình 5sin 2x6cos x 13 .<br />

A. Vô nghiệm. B. x k , k .<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Lưu ý đối với câu này ta <strong>có</strong> thể dùng phương pháp thử phương án<br />

2<br />

2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> 5sin 2x 6cos x 13 5sin 2x 3cos 2x<br />

16 (vô nghiệm) do 5 ( 3) 16 .<br />

Câu 2: Phương trình sin x cos x 2 sin5x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4 2 <br />

x<br />

k<br />

12 2<br />

A. , k . B. <br />

, k <br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

24 3<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

16 2 <br />

x<br />

k<br />

18 2<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

8 3<br />

9 3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Chia hai vế PT cho 2 được<br />

1 1<br />

<br />

sin x cos x sin5x<br />

sin x<br />

sin 5x<br />

2 2<br />

4 <br />

<br />

<br />

<br />

5x x k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

<br />

16 k<br />

<br />

<br />

2 ( k <br />

<br />

5x x k2<br />

<br />

4<br />

<br />

x k<br />

8 3<br />

)<br />

2<br />

Câu 3: Phương trình 2sin x 3sin 2x 3 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

2<br />

4<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k . C. x k<br />

, k <br />

3<br />

3<br />

3<br />

. D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2<br />

2sin x 3sin 2x3<br />

1 cos 2x 3sin 2x 3 3sin 2x cos 2x<br />

2<br />

<br />

3 1<br />

<br />

sin 2x cos 2x1<br />

sin 2x<br />

1<br />

sin 2x<br />

1<br />

2 2<br />

6 6 <br />

<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

, k <br />

6 2<br />

3<br />

sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x<br />

<strong>có</strong> các họ nghiệm là:<br />

Câu 4: Phương trình <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

x k<br />

12 7<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

. C.<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

5<br />

. D.<br />

<br />

x k<br />

7 2<br />

5<br />

x k<br />

, k .<br />

3<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

.<br />

<br />

x k<br />

9 3<br />

Trang 89


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn A.<br />

sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x sin8x 3 cos8x 3 sin 6x cos6x<br />

.<br />

<br />

<br />

1 3 3 1<br />

<br />

sin8x cos8x sin 6x cos6x sin 8x sin 6x<br />

<br />

2 2 2 2 3 6 .<br />

<br />

<br />

8x 6x k2<br />

3 6 <br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

, k<br />

.<br />

5<br />

<br />

8x 6x k2<br />

x k<br />

<br />

3 6<br />

12<br />

7<br />

3<br />

Câu 5: Phương trình: 3sin3x 3 cos9x 1 4sin 3x<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

x k<br />

6 9 <br />

x k<br />

9 9 <br />

x k<br />

12 9<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D.<br />

7<br />

2<br />

7<br />

2<br />

x k<br />

7 2<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6 9 9 9<br />

12 9<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

3 3<br />

3sin3x 3 cos9x 1 4sin 3x 3sin3x 4sin 3x 3 cos9x<br />

1.<br />

1 3 1 <br />

sin 9x 3 cos9x 1 sin 9x cos9x sin 9x<br />

<br />

sin .<br />

2 2 2 3 6<br />

k2<br />

<br />

9x k2<br />

9<br />

3 6 <br />

x <br />

54 9<br />

<br />

<br />

, k<br />

.<br />

5 k2<br />

9x k2<br />

9x<br />

<br />

<br />

3 6 <br />

18 9<br />

<br />

<br />

x k<br />

54 9<br />

<br />

.<br />

2<br />

x k<br />

18 9<br />

3 1<br />

Câu 6: Phương trình 8cos x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin x cos x<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

16 2<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

. B.<br />

12 2<br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

<br />

x k<br />

9 2<br />

<br />

. C. <br />

. D.<br />

4<br />

x <br />

3<br />

<br />

<br />

k<br />

x <br />

3<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

.<br />

x <br />

6<br />

<br />

2<br />

k<br />

x <br />

3<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

m<br />

Điều kiện: sin x.cos x 0 sin 2x 0 x , m (1) Phương trình đã cho tương đương:<br />

2<br />

3 cos x<br />

sin x<br />

8cos x 4sin 2 x.cos x 3 cos x sin x<br />

1 sin 2 x<br />

2<br />

2 sin x sin 3x 3 cos x sin x 2sin 3x 3 cos x sin x<br />

<br />

<br />

3 1<br />

<br />

sin 3x cos x sin x sin 3x sin .cos x cos .sin x<br />

2 2 3 3<br />

k<br />

3 2<br />

<br />

x x k<br />

3 <br />

x <br />

<br />

12 2<br />

sin 3x sin x <br />

<br />

k<br />

<br />

3 <br />

<br />

3x x k2<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

Trang 90


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

Kết hợp với điều kiện (1), nghiệm của phương trình là k <br />

x ; x k k .<br />

12 2 3<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (như CASIO 570 N Plus, …)<br />

<br />

<br />

<br />

Kiểm tra giá trị x của đáp án A, x của đáp án C, x của đáp án C <strong>đề</strong>u không thỏa phương<br />

16<br />

8<br />

9<br />

trình (chú ý chỉ lấy một giá trị của họ nghiệm để thử cho đơn giản, các giá trị lấy ra không thuộc họ<br />

<br />

nghiệm của đáp án khác); kiểm tra giá trị x của đáp án B thỏa phương trình<br />

12<br />

Câu 7: Phương trình sin 4x cos7x 3(sin 7x cos4 x) 0<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

A. x k2 , k <br />

6 3<br />

. B. <br />

( k<br />

Z ) .<br />

6 3<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

66 11<br />

5<br />

<br />

C. x k2 , k <br />

66 11<br />

. D. khác<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

sin 4x cos7x 3(sin 7x cos4 x) 0 sin 4x 3 cos 4x 3sin 7x<br />

cos 7x<br />

1 sin 4 3 3 1<br />

<br />

<br />

x cos 4x sin 7x cos 7x<br />

sin 4x sin 7x<br />

<br />

<br />

2 2 2 2<br />

3 6 <br />

k2<br />

4x 7x k2<br />

<br />

<br />

3 2<br />

3 6 <br />

x k x<br />

2 <br />

<br />

6 3<br />

<br />

<br />

( k )<br />

<br />

5 5 k2<br />

4x 7x k2 11x k2<br />

<br />

<br />

<br />

x <br />

3 6<br />

6 <br />

66 11<br />

2<br />

x x<br />

Câu 8: Phương trình: sin cos 3cosx = 2<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2 2<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

A. <br />

k<br />

Z<br />

<br />

k<br />

Z<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k D. x k<br />

, k <br />

6<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Đáp án B<br />

B. <br />

2<br />

x x <br />

2 x x x 2 x<br />

sin cos 3cosx = 2 sin 2sin cos cos 3cosx = 2<br />

<br />

<br />

<br />

2 2 <br />

2 2 2 2<br />

1 sinx 3cosx = 2 sinx<br />

3cosx = 1<br />

1 3 1 1<br />

sinx cosx = sin sinx<br />

cos cosx=<br />

2 2 2 6 6 2<br />

Trang 91


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

<br />

6 3 <br />

<br />

2<br />

cos( x ) cos <br />

( k ) <br />

( k )<br />

6 3 <br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

6 3<br />

6<br />

2 <br />

Câu 9: Phương trình: 2 3sin cos 2cos 3 1<br />

x 8 x 8 x 8 <br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3<br />

3<br />

5<br />

5<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

8<br />

<br />

x k<br />

<br />

. B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

. C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

5<br />

x <br />

24<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

8<br />

x <br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

.<br />

x <br />

16<br />

<br />

7<br />

k<br />

x <br />

24<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B<br />

2 <br />

2 3sin cos 2cos 3 1<br />

x 8 x 8 x 8 <br />

3sin 2 cos <br />

4 2 <br />

x x <br />

4<br />

1 3 <br />

<br />

1<br />

3 1 3<br />

sin 2 cos 2 <br />

2 x 4 2 x 4 2<br />

sin .sin 2 <br />

3 4 cos <br />

3 .cos 2 <br />

4 cos <br />

<br />

x x 6<br />

.<br />

7 3<br />

<br />

cos 2<br />

<br />

<br />

cos<br />

2 2<br />

<br />

x 4 3 6<br />

.<br />

<br />

x k <br />

12 6 <br />

x k<br />

8<br />

<br />

, k .<br />

7 5<br />

2x k2<br />

x k<br />

<br />

12 6 <br />

12<br />

2<br />

Câu 10: Phương trình: 4sin x <br />

.sin .sin cos3 1<br />

x 3 x 3 <br />

x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

x k<br />

<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

A. <br />

. B.<br />

4<br />

. C. <br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3 . D.<br />

2<br />

<br />

.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

3<br />

3<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2<br />

4sin x <br />

.sin .sin cos3 1<br />

x 3 x 3 <br />

x <br />

2sin cos cos 2 <br />

x<br />

<br />

x cos3 1<br />

3<br />

<br />

x<br />

<br />

1<br />

<br />

2sin x cos2x cos3x 1 sin x 2sin x.cos2 x cos3x<br />

1<br />

2<br />

<br />

1<br />

sin x sin x sin 3x<br />

cos3x<br />

1<br />

<br />

sin 3x<br />

<br />

4 2<br />

k2<br />

<br />

3x k2<br />

4 4<br />

<br />

x <br />

3<br />

<br />

3<br />

2<br />

3x k2<br />

k<br />

x <br />

4 4 6 3<br />

Câu 11: Phương trình <br />

<br />

A. x k . B.<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

2 2 sin x cos x .cos x 3 cos2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k . C. x k 2<br />

. D. Vô nghiệm.<br />

6<br />

3<br />

Trang 92


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

2<br />

2 2 sin x cos x .cos x 3 cos2x<br />

2 sin 2x 2 2 cos x 3 cos2x<br />

x x<br />

x <br />

2 sin 2 2 1 cos2 3 cos2<br />

2 sin2x 2 1 cos2x<br />

3<br />

2<br />

2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: 2 2 1 3 2 nên phương trình vô nghiệm.<br />

2 <br />

Câu 12: Phương trình 2 3 sin x cos x 2cos x <br />

8 8 8 <br />

3 1<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. , k . B. , k <br />

5<br />

5<br />

x k<br />

x k<br />

24<br />

12<br />

.<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

C. , k . D. <br />

, k <br />

5<br />

7<br />

x k<br />

x k<br />

16<br />

24<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Phương trình <br />

<br />

3 sin 2x 1 cos 2x <br />

4 4<br />

3 1<br />

.<br />

<br />

3 1 3 <br />

sin 2x cos 2x sin 2 x .cos cos 2 x .sin sin<br />

2 4 2 4 2 4 6 4 6 3<br />

5<br />

<br />

2x 2k<br />

12 3 <br />

x<br />

k<br />

24<br />

sin 2x<br />

<br />

sin , k<br />

<br />

12 3 2<br />

3<br />

2x 2k<br />

x k<br />

12 3 8<br />

.<br />

Câu 13:<br />

1 1 2<br />

Giải phương trình <br />

sin 2x cos 2x sin4x<br />

<br />

A. x k, x k,<br />

k <br />

4<br />

. B. x k<br />

, k .<br />

C. Vô nghiệm.<br />

<br />

D. x k<br />

, k <br />

4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

sin 2x<br />

0<br />

Điều kiện: sin 4x<br />

0<br />

.<br />

cos 2x<br />

0<br />

Phương trình <strong>đề</strong> bài sin 2x<br />

cos2x<br />

1<br />

ậy phương trình đã cho vô nghiệm<br />

. Suy ra: x x 2<br />

sin 2 cos 2 1 sin 4x<br />

0 (loại)<br />

Trang 93


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC ĐƢA VỀ TÍCH<br />

2 2<br />

Câu 1: Phương trình 1 cosx cos x cos3x sin x 0 tương đương với phương trình<br />

3 0<br />

cosx cosx cos2x 0.<br />

A. cosx cosx cos x . B. <br />

C. sinx cosx cos2x 0. D. <br />

cosx cosx cos2x 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

1 cosx cos 2 x cos3x sin 2 x 0 1 cosx cos 2 x sin 2 x cos3x<br />

0<br />

cosx cos x cos x cos xcosx cos 2 x cosx cos x cosx <br />

3 2 1 0 2 2 2 0 2 0.<br />

Câu 2: Phương trình sin3x 4sin x.cos2 x 0 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

<br />

, kn , . B. <br />

, kn ,<br />

x n<br />

x n<br />

3<br />

6<br />

.<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

C. <br />

, kn , . D. <br />

, kn ,<br />

<br />

2<br />

x n<br />

x n<br />

4<br />

3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Phương trình sin 3x 2 sin 3x sin x<br />

0 2sin x<br />

sin3x<br />

sin x 0<br />

3<br />

2<br />

2sin x 3sin x 4sin x sin x4sin x1<br />

0 2<br />

4sin x 1<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

1 <br />

<br />

cos 2x<br />

<br />

, kn<br />

, <br />

2x 2n<br />

x n<br />

2 3 6<br />

.<br />

<br />

69<br />

<br />

Câu 3: Số nghiệm thuộc<br />

<br />

; <br />

14 10 của phương trình 2<br />

2sin 3x14sin x<br />

0 là:<br />

A. 40 . B. 34. C. 41. D. 46 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

sin 3x<br />

0<br />

2sin 3 x. 1 4sin x<br />

0 2<br />

1 4sin x 0<br />

k<br />

sin 3x<br />

0 3xk<br />

<br />

x <br />

3<br />

<br />

1 <br />

<br />

( kl ,<br />

cos 2x<br />

2x l2<br />

<br />

2 3 x l<br />

6<br />

)<br />

<br />

<br />

Trang 94


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k<br />

<br />

Nhận xét: Họ nghiệm x , k và x l , l không <strong>có</strong> nghiệm nào trùng nhau nên đếm<br />

3<br />

6<br />

<br />

69<br />

<br />

số nghiệm thuộc<br />

<br />

; ứng với từng họ nghiệm, rồi lấy tổng sẽ được tổng số nghiệm của phương<br />

14 10 <br />

trình <strong>đề</strong> bài cho. Thật vậy:<br />

k<br />

<br />

l<br />

2k 6l<br />

1 : vô nghiệm với mọi k , l <br />

3 6<br />

(Chú ý: ta cũng <strong>có</strong> thể biểu diễn các nghiệm này trên đường tr n lượng <strong>giác</strong> để thấy các nghiệm này<br />

không trùng nhau.)<br />

Do đó:<br />

k<br />

<br />

69<br />

<br />

+ Với x . Vì x ;<br />

3 <br />

14 10 nên k 69<br />

3 207<br />

0,2 k 20,7 ( k )<br />

14 3 10 14 10<br />

k 1;2;3;...;20 . Có 20 giá trị k nên <strong>có</strong> 20 nghiệm.<br />

Suy ra: <br />

<br />

<br />

69<br />

<br />

+ Với x<br />

l. Vì x ;<br />

6<br />

<br />

14 10 nên 69<br />

l<br />

<br />

<br />

14 6 10<br />

2 101<br />

0,095 l 6,7 , l . Suy ra: l 0;1;2;3;...;6<br />

. Có 7 giá trị l nên <strong>có</strong> 7 nghiệm.<br />

21 15<br />

<br />

<br />

69<br />

<br />

+ Với x l . Vì x ;<br />

6<br />

<br />

14 10 nên 69<br />

l<br />

5 106<br />

0,238 l 7,06 , l .<br />

14 6 10 21 15<br />

. Có 7 giá trị l nên <strong>có</strong> 7 nghiệm.<br />

Suy ra: l 1;2;3;...;7<br />

Vậy số nghiệm của phương trình là 20 7 7 34 .<br />

2<br />

Câu 4: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x cos x1 cos x sin x là:<br />

<br />

5<br />

<br />

A. x B. x C. x <br />

D. x <br />

6<br />

6<br />

12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2sin x cos x 1 cos x sin 2 x 2sin x cos x 1 cos x 1 cos x 1<br />

cos x<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

<br />

x<br />

k2<br />

cos x 1<br />

<br />

1 cos x2sin x1<br />

0 <br />

<br />

<br />

1 x k2<br />

sin x 6<br />

2 <br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: x .<br />

6<br />

2<br />

Câu 5: Nghiệm của pt cos x sin x cos x 0 là:<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

x k<br />

B. x k<br />

4 2<br />

2<br />

<br />

5<br />

7<br />

C. x k<br />

D. x k;<br />

x k<br />

2<br />

6 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 95


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> cos x sin x cos x 0 cos xcos x sin x<br />

0 2 cos x cosx<br />

<br />

0<br />

4 <br />

cos x 0<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

2 <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

cos x 0<br />

<br />

<br />

<br />

4 x k<br />

<br />

x k<br />

.<br />

<br />

4 2 4<br />

Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin xcos x 0 là:<br />

3<br />

<br />

<br />

A. x B. x C. x D. x <br />

4<br />

4<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

2sin x 2 2 sin x cos x 0 sin x 1 2 cos x 0<br />

sin x 0 xk<br />

<br />

1 <br />

<br />

3<br />

cos x x k2<br />

<br />

2 4<br />

3 <br />

Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của pt là: x .<br />

4<br />

Câu 7: Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />

<br />

2<br />

2( sinx 1)( sin 2x 3sinx 1) sin4 x.<br />

cosx<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />

<br />

1 <br />

2 sin 1 cos 4 x <br />

x 3sin x 1 sin 4 x.cos<br />

x<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 1 3 6sin x cos 4x sin 4 x.cos<br />

x<br />

<br />

sinx 13 6sinx<br />

sinx.cos4x cos4x sin4x.cosx<br />

2<br />

3(1 2 sin x) 3sinx sin5x cos4x<br />

<br />

3cos 2x 3cos x cos 5x cos 4x<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

3x x 9x x <br />

3.2. cos( ). cos( ) 2. cos( ). cos( )<br />

2 4 2 4 2 4 2 4<br />

x 3x 9x<br />

3 <br />

cos 3cos( ) cos( ) 0<br />

2 4<br />

<br />

2 4 2 4<br />

<br />

<br />

x 3<br />

cos( ) 0<br />

x 3 3x<br />

<br />

cos( ).cos ( ) 0<br />

2 4<br />

x k2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

2 4 2 4 3x<br />

<br />

cos( ) 0<br />

<br />

x k2<br />

2 4 6<br />

3<br />

Vì x ( ; ) nên suy ra x , x , x .<br />

2 6 2<br />

<br />

Trang 96


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 8:<br />

Giải phương trình<br />

2 2<br />

sin 2x<br />

cos 3x<br />

1<br />

.<br />

A. x k2π,<br />

k B.<br />

C. x π kπ,<br />

k D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2 2 2<br />

sin 2x cos 3x 1 cos 3x cos 2x<br />

0<br />

cos3x cos 2x cos3x cos 2x<br />

0<br />

<br />

2π<br />

x k , k <br />

5<br />

π<br />

x kπ x k , k <br />

5<br />

5x x 5x x<br />

2sin sin .2cos .cos 0<br />

2 2 2 2<br />

sin5 x.sin x<br />

0<br />

k<br />

sin5x<br />

0 x <br />

<br />

5 k<br />

<br />

sin x 0 <br />

x<br />

k<br />

Câu 9: Phương trình 4cos x 2cos2x cos4x<br />

1 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

2 , k . B. <br />

x k<br />

4 2,<br />

k <br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 3 <br />

x<br />

k<br />

6 3<br />

C. <br />

, k . D. , k <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A .<br />

4cos x 2cos2x cos4x<br />

1<br />

4cos x 2cos2x 1<br />

cos4x<br />

2<br />

4cos x 2cos 2x 2cos 2x<br />

2cos x cos 2 x. cos 2x<br />

1<br />

<br />

2<br />

2cos x cos 2 x.2cos<br />

x cos x1 cos 2 x.cos x<br />

0<br />

2<br />

x<br />

3 x x <br />

cos x. 1 2cos x 1 cos x 0 cos . 2cos cos 1 0<br />

cos x 0<br />

cos x 0<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

2cos x cos x 1 0 cos x 12cos x 2cos x 1<br />

0<br />

cos x 0<br />

<br />

<br />

x k<br />

cos x 1<br />

2 , k .<br />

<br />

2<br />

2cos x 2cos x1 0VN<br />

x<br />

k2<br />

Câu 10: Phương trình 2sin x cos x sin 2x<br />

1 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

<br />

5<br />

A. 5<br />

x k<br />

, k . B. <br />

x k2<br />

, k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

.<br />

.<br />

Trang 97


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. <br />

x k2<br />

, k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2sin x cos x sin 2x 1 0 2sin x cos x 2sin xcos x 1<br />

0<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

cos x 1<br />

<br />

5<br />

cos x 11 2sin x<br />

0 <br />

1 x k2<br />

sin<br />

x 6<br />

2 <br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

Câu 11: Phương trình sin3x cos2x 1 2sin xcos2x<br />

tương đương với phương trình<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. <br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

<br />

1 . B. . C.<br />

sin x <br />

sin x 1<br />

. D. <br />

1 .<br />

sin x 1<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong>: sin3x cos2x 1<br />

2sin xcos2x<br />

2<br />

1<br />

sin3x cos2x 1sin3x sin<br />

x 2sin x sin x<br />

0 sin x 0 sin x<br />

2<br />

2<br />

Câu 12: Giải phương trình sin 2xcot x tan 2x 4cos x .<br />

<br />

<br />

A. x k,<br />

x k<br />

, k <br />

2 6<br />

. B.<br />

<br />

<br />

C. x k, x k2<br />

, k <br />

2 3<br />

. D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin x 0<br />

Điều kiện: .<br />

cos 2x<br />

0<br />

sin 2x cot x tan 2x 4cos x<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

2 6<br />

<br />

<br />

,<br />

<br />

2 3<br />

x k , x k2<br />

, k .<br />

x k x k<br />

, k .<br />

cos x <br />

2<br />

2sin cos cos<br />

2<br />

sin 2x<br />

4cos<br />

x<br />

4cos<br />

sin x.cos 2x<br />

x x x<br />

x<br />

sin x.cos 2x<br />

<br />

1 <br />

<br />

cos x 0 cos 2x<br />

x k,<br />

x k<br />

2 2 6<br />

3 3<br />

Câu 13: Giải phương trình cos x sin x cos 2x<br />

.<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k,<br />

x k<br />

, k . B. x k2 , x k, x k2<br />

, k .<br />

2 4<br />

2 4<br />

<br />

<br />

C. x k2 , x k , x k<br />

, k . D. x k, x k,<br />

x k<br />

, k .<br />

2 4<br />

2 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 98


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn C.<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong>: cos x<br />

3<br />

sin x cos 2x<br />

cos x sin x 1 sin x cos x cos x sin x cos x sin x<br />

<br />

cos x sin xsin x cos x sin x cos x 1<br />

0 cos x sin xsin x 1cos x 1<br />

0<br />

<br />

2 sin x 0<br />

<br />

sin xcos x0<br />

<br />

4 <br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

cos x 1<br />

cos x 1<br />

xk2<br />

<br />

<br />

sin x 1<br />

<br />

sin x 1<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

Câu 14: Giải phương trình 1sin x cos x tan x 0 .<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k<br />

, k . B. x k2 , x k2<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2 , x k2<br />

, k . D. x k2 , x k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Điều kiện: cos x 0.<br />

sin x<br />

Ta <strong>có</strong>: 1sin x cos x tan x 0 1 sin x cos x 0<br />

cos x<br />

x<br />

k2<br />

sin x cos x 1<br />

1 cos x1 <br />

0 <br />

cos x <br />

<br />

tan x 1<br />

x k<br />

4<br />

2<br />

Câu 15: Một họ nghiệm của phương trình cos x.sin 3x cos x 0<br />

là :<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k . C. k . D. k .<br />

6 3<br />

6 3<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

1 cos6<br />

Ta <strong>có</strong> : cos x.sin 3x cos x 0<br />

x <br />

cos x<br />

cos x 0<br />

2 <br />

cos cos6 cos 2cos 0 cos x 1 cos6x<br />

0<br />

x x x x <br />

<br />

<br />

cos 0 <br />

x k<br />

x 2<br />

<br />

k<br />

<br />

cos6x<br />

1<br />

k<br />

x <br />

<br />

6 3<br />

Câu 16: Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2x<br />

tương đương với phương trình<br />

2sin x 1<br />

2sin x 1<br />

A. <br />

. B.<br />

sin x cos x 2sin xcos x 0<br />

<br />

.<br />

sin x cos x 2sin x cos x 0<br />

2sin x 1<br />

2sin x 1<br />

C. <br />

. D.<br />

sin x cos x 2sin x cos x 0<br />

<br />

.<br />

sin x cos x 2sin xcos x 0<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Điều kiện: x k .<br />

cos x<br />

Ta <strong>có</strong>: 2sin x cot x 1<br />

2sin 2x<br />

2sin x 1<br />

4sin xcos<br />

x<br />

sin x<br />

Trang 99


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

sin x 4sin x cos x 2sin x cos x 0 x x x 2 x<br />

sin 1 2sin cos 1 4sin 0<br />

2sin 1<br />

1 2sin xsin x cos x 2sin x cos x<br />

0 <br />

sin x cos x 2sin x cos x 0<br />

sin 3 x cos 3 x 2 sin 5 x cos<br />

5 x .<br />

Câu 17: Giải phương trình <br />

A.<br />

C.<br />

x<br />

<br />

4<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

k2<br />

, k . B.<br />

, k . D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

3 2<br />

pt sin x 1 2sin x<br />

3<br />

cos x<br />

2<br />

2cos x 1 0<br />

<br />

k<br />

x<br />

4 2<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

, k .<br />

, k .<br />

<br />

x k <br />

cos 2x<br />

0<br />

x k<br />

4 2 4 2 <br />

<br />

<br />

x k<br />

3 3<br />

sin<br />

x<br />

cos x 4 2<br />

sin x sin x <br />

x k<br />

2 4 2<br />

Câu 18: Giải phương trình tan x tan 2x sin3 x.cos2<br />

x<br />

k<br />

A. x , x k 2<br />

k<br />

<br />

, k . B. x , x k2<br />

, k <br />

3 3 2<br />

.<br />

k<br />

C. x , k <br />

3<br />

. D. x k2<br />

, k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

cos x 0<br />

Điều kiện: <br />

cos 2x<br />

0<br />

k<br />

x <br />

sin 3x<br />

pt sin 3 x.cos 2x<br />

0<br />

cos x.cos 2x<br />

sin 3x<br />

0<br />

3<br />

<br />

<br />

1 cos x.cos 2 2x<br />

0 cos x 1<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

cos 2x<br />

1<br />

k<br />

k<br />

x<br />

x <br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

3<br />

k<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

x<br />

k<br />

<br />

cos x 1 cos x 1<br />

<br />

3 3 x <br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

2 <br />

3<br />

2<br />

2cos x 1 1 2 1<br />

1 2 cos x 1<br />

x k<br />

<br />

1<br />

<br />

<br />

2 x 2 2 x<br />

<br />

Câu 19: Cho phương trình sin tan x cos 0 (*) và x k<br />

(1), x<br />

k2 (2),<br />

2 4 <br />

2<br />

4<br />

<br />

x k2 (3), với k <br />

2<br />

. Các họ nghiệm của phương trình (*) là:<br />

A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

ĐK: cos x 0 x k<br />

2<br />

Trang 100


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

1cos<br />

x<br />

2<br />

2<br />

2 sin x 1<br />

cos x (1 sin x) 1cos<br />

x<br />

(*) <br />

<br />

0 (1 cos x) 0<br />

2 2<br />

2 cos x 2 1<br />

sin x<br />

(1 sin x )(1 cos x )(1 cos x ) 1 cos<br />

(1 cos x) 0 (1 cos x) x <br />

1<br />

0<br />

(1 sin x)(1 sin x) 1<br />

sin x <br />

x<br />

k2<br />

1 cos x 0 cos x 1 cos x 1<br />

<br />

<br />

1 cos x (1 sin x) 0<br />

<br />

cos x sin x 0<br />

<br />

(thỏa)<br />

1 tan x 0 x k<br />

4<br />

Câu 20: Phương trình 2 3sin5x cos3x sin 4x 2 3sin3xcos5x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

k<br />

1 3 k<br />

k<br />

3 k<br />

A. x , x arccos , k . B. x , x arccos , k <br />

4 4 12 2<br />

4 48 2<br />

.<br />

C. Vô nghiệm.<br />

k<br />

D. x , k<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

PT 2 3sin5x cos3x sin 4x 2 3sin3xcos5x<br />

<br />

<br />

2 3 sin 5xcos3x sin 3xcos5x sin 4x 2 3 sin 2x 2sin 2xcos 2x<br />

sin 2x 0 2x k<br />

k<br />

<br />

<br />

x <br />

2 3 2cos 2x<br />

cos 2x 3 1<br />

2<br />

2<br />

Câu 21: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x sin 2x cos x 2cos x là :<br />

2 A. . B. . 6 3<br />

<br />

C. . 4<br />

D. . 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> : sin x sin 2x cos x 2cos x<br />

sin 1 2cos cos 1 2cos 0 sin x cos x 1 2cos x 0<br />

x x x x <br />

sin cos tan 1 <br />

x x x <br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

1 <br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

cos x cos x cos 2<br />

2 <br />

3<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

Vậy nghiệm dương nhỏ nhất là x .<br />

4<br />

2 2 2<br />

Câu 22: Một nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: sin x sin 2x sin 3x 2 là.<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. B. C. D. .<br />

3 12<br />

6 8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2 2 2 1cos2x<br />

1cos6x<br />

Ta <strong>có</strong> : sin x sin 2x sin 3x<br />

2 <br />

2 2<br />

2 cos6x<br />

cos2x<br />

2<br />

sin 2x<br />

1 cos 2x cos4x cos2x<br />

0<br />

2<br />

2<br />

sin 2x<br />

2<br />

Trang 101


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k<br />

<br />

x <br />

cos3x<br />

0<br />

6 3<br />

<br />

<br />

cos2x cos4x cos2x 0 2cos3x cos2x cos x 0<br />

<br />

cos2 0 k<br />

x x k<br />

<br />

<br />

4 2<br />

<br />

cos x 0 <br />

x k<br />

2<br />

2<br />

Câu 23: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos x cos x sin x sin 2x là?<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

6<br />

4<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

2cos x cos x sin x sin 2x cos x 2cos x 1 sin x 2cos x 1 0<br />

Cách 1: <br />

cos<br />

<br />

<br />

x 2<br />

2 <br />

x k <br />

3<br />

2cos x 1cos x sin x<br />

0 <br />

<br />

, k<br />

<br />

<br />

cos x 0<br />

x k<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

4 4<br />

Câu 24 Dùng máy tính thử vào phương trình, nghiệm nào thỏa phương trình và <strong>có</strong> giá trị nhỏ nhất thì<br />

nhận.<br />

Câu 25: Phương trình sin3x cos2x 1<br />

2sin xcos2x tương đương với phương trình:<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. . B.<br />

sin x 1<br />

.<br />

sin x 1<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

C. <br />

1 . C. <br />

1 .<br />

sin<br />

x <br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

3<br />

sin 3x cos2x 1 2sin x cos2x 3sin x 4sin x 1 cos2x 1 2sin x 0<br />

<br />

2<br />

sin x 11 2sin x cos2x 1 2sin x<br />

0 <br />

<br />

sin x 0<br />

2 2<br />

1 2sin x2sin x sin x 11 2sin x<br />

0 <br />

1 sin x <br />

2<br />

Câu 26: Phương trình sin3x 4sin x.cos2 x 0<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

1 2sin x sin x 1 1 2sin x cos2x<br />

0<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

<br />

A. <br />

<br />

x n <br />

. B. <br />

<br />

x n <br />

. C. <br />

x k<br />

2<br />

<br />

. D.<br />

<br />

3<br />

6<br />

x <br />

4<br />

n<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

3 2<br />

sin3x 4sin x.cos2x 0 3sin x 4sin x 4sin x 1 2sin x 0<br />

sin x 0 sin x 0<br />

x<br />

k<br />

3<br />

4sin x sin x 0 <br />

, ,<br />

2 1 <br />

1 <br />

k n <br />

2sin<br />

x cos2x<br />

x<br />

n<br />

2 2 6<br />

Câu 27: Phương trình 2cot 2x 3cot3x tan2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

.<br />

2<br />

x <br />

3<br />

n<br />

Trang 102


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

A. x k .<br />

3<br />

B. x<br />

k . C. x<br />

k 2 . D. Vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

sin 3x<br />

0<br />

<br />

Điều kiện: cos2x<br />

0<br />

<br />

sin 2x<br />

0<br />

2cot 2x 3cot 3x tan 2x 2 cot 2x cot 3x tan 2x cot 3x<br />

Phương trình <br />

2sin3x cos2x cos3x sin2x<br />

sin2x sin3x cos3x cos2x<br />

<br />

<br />

sin3x sin2x cos2x sin3x<br />

2sin x cos<br />

2sin .cos2 .sin3 cos .sin 2 .sin3<br />

sin3 .sin 2<br />

x<br />

cos2 .sin3<br />

x x x x x x<br />

x x x x<br />

sin 3x 2sin x.cos2x cos x.sin 2x<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

sin 3x<br />

0 l<br />

<br />

sin 3 x.sin x 1 cos2x<br />

0 sin x 0 n<br />

x k2 , k <br />

<br />

cos2x<br />

1 n<br />

.<br />

4 6<br />

Câu 28: Phương trình cos x cos2x 2sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k .<br />

2<br />

4 2<br />

C. x<br />

k . D. x<br />

k 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2<br />

Phương trình <br />

6 4 4 2<br />

x x x x x x k<br />

k <br />

4 6 2 2 6<br />

cos x cos2x 2sin x 0 1 sin x 1 2sin x 2sin x 0<br />

2sin sin 0 sin 2sin 1 0 sin 0 , .<br />

5 5 2<br />

Câu 29: Phương trình: 4cos x.sin x 4sin x.cos x sin 4x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

. B.<br />

2<br />

<br />

. C. <br />

<br />

x<br />

8 <br />

<br />

k<br />

3<br />

x<br />

2<br />

<br />

4 <br />

x k <br />

. D. <br />

.<br />

x<br />

k2<br />

k<br />

4<br />

3<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A<br />

5 5 2<br />

4cos x.sin x 4sin x.cos x sin 4x<br />

<br />

4 4 2<br />

4sin x.cos x cos x sin x sin 4x<br />

<br />

2 2 2<br />

2sin 2x cos x sin x sin 4x<br />

<br />

<br />

<br />

2 2<br />

sin 4 0 <br />

x k<br />

x <br />

2sin 2 .cos2 sin 4 sin 4 sin 4 0<br />

4<br />

<br />

<br />

sin 4x<br />

1 <br />

x k<br />

8 2<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (như CASIO 570 N Plus, …)<br />

x x x x x k<br />

<br />

Trang 103


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

3<br />

<br />

Kiểm tra giá trị x của đáp án B, x của đáp án C, x của đáp án D <strong>đề</strong>u không thỏa phương<br />

4<br />

4<br />

3<br />

trình (chú ý chỉ lấy một giá trị của họ nghiệm để thử cho đơn giản, các giá trị lấy ra không thuộc họ<br />

<br />

nghiệm của đáp án khác); kiểm tra giá trị x của đáp án A thỏa phương trình<br />

8<br />

2<br />

Câu 30: Phương trình: sin x sin 2xsin x sin 2x sin 3x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

2<br />

. B.<br />

6<br />

. C. <br />

x k<br />

3 . D.<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2 2 2<br />

sin x sin 2x sin x sin 2x sin 3x<br />

sin x sin 2x sin 3x .<br />

<br />

2<br />

x<br />

k3<br />

.<br />

x<br />

k2<br />

1cos2x<br />

2 1cos6x<br />

2<br />

sin 2x<br />

cos6x cos2x 2sin 2x<br />

0<br />

2 2<br />

2<br />

2 2<br />

2cos4 x.sin 2x 2sin 2x<br />

0 2sin 2 x.cos2x sin 2x 0 .<br />

k<br />

k<br />

sin 2x<br />

0 2x<br />

k<br />

<br />

x <br />

2<br />

sin 2 x. 2cos2x<br />

1<br />

0 <br />

1 <br />

2 <br />

x <br />

2<br />

2<br />

.<br />

cos2x<br />

2x<br />

k2<br />

<br />

2 3 <br />

x k<br />

k<br />

x <br />

3 3<br />

cos2x<br />

Câu 31: Phương trình cos xsin<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

1 sin 2x <br />

<br />

3<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

A. <br />

x <br />

8<br />

<br />

<br />

k . B. <br />

x <br />

2<br />

k . C. <br />

<br />

x 2<br />

2<br />

k . D.<br />

<br />

3<br />

x 8<br />

k<br />

.<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

<br />

<br />

Điều kiện: 1 sin 2x 0 2x k2<br />

x kk .<br />

2 4<br />

cos2x<br />

cos xsin<br />

x cos x sin x1 sin 2x<br />

cos2x<br />

1 sin 2x<br />

2 2<br />

cos x sin x cos x 2cos xsin x sin x cos2x<br />

<br />

cos x sin xcos x sin x 2<br />

cos2x <br />

<br />

cos2x<br />

0<br />

cos2x cos x sin x 1<br />

0 <br />

<br />

2 cosx<br />

1<br />

<br />

4 <br />

cos2 x. cos x sin x cos2x 0 .<br />

<br />

<br />

2x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4 4<br />

Trang 104


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k<br />

3<br />

<br />

x <br />

4 2 <br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k2<br />

.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k2<br />

2 2<br />

1 1<br />

Câu 32: Phương trình 2sin3x 2cos3x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin x<br />

cos x<br />

<br />

<br />

3<br />

3<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

cos x 0<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x<br />

0 x , k .<br />

sin x 0 2<br />

1 1<br />

2sin3x 2cos3x<br />

1 1 <br />

2sin 3x cos3x<br />

<br />

0<br />

sin x<br />

cos x<br />

sin<br />

x cos x<br />

3 3 cos x<br />

sin x<br />

23sin x 4sin x 4cos x 3cos x<br />

<br />

<br />

0<br />

sin xcos<br />

x <br />

cos<br />

x<br />

sin x<br />

6cos x sin x 8cos x sin x1 sin xcos x<br />

<br />

<br />

0<br />

sin xcos<br />

x <br />

cos xsin x 0 1<br />

<br />

<br />

1 2<br />

6 81 sin 2x<br />

0 2<br />

<br />

2 sin 2x<br />

3 <br />

Giải 1 , 1<br />

2 cosx 0 x k<br />

x k <br />

4 4 4<br />

2<br />

2<br />

Giải 2 , 2 2 4sin 2x 0 2sin 2 sin 2 1 0<br />

sin 2<br />

x x<br />

x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

2 <br />

x k<br />

4<br />

sin 2x<br />

1 <br />

<br />

<br />

<br />

1 2x k2<br />

x k<br />

.<br />

sin 2x<br />

6 12<br />

2 7<br />

7<br />

2x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

6 12<br />

2 2 2 2<br />

Câu 33: Phương trình sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

A.<br />

12<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

9<br />

. B. . C. <br />

x k<br />

6 . D. <br />

x k<br />

3 .<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2 2 2 2<br />

sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x<br />

1 cos6x 1 cos8x 1 cos10x 1<br />

cos12x<br />

<br />

2 2 2 2<br />

cos6x cos8x cos10 x cos12 x 2cos7 x.cos x 2cos11 x .cosx<br />

Trang 105


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

cos x cos11x cos7x 0 2cos x.sin9 x .sin2x 0<br />

<br />

<br />

<br />

cos x 0 <br />

x k<br />

<br />

x k<br />

2 <br />

2 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

sin 9x<br />

0<br />

9 <br />

<br />

x k <br />

9<br />

x k<br />

<br />

9<br />

sin 2x<br />

0 2x<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 34: Phương trình sin x sin 2 x sin3 x<br />

3 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

cos x cos2x cos3x<br />

<br />

A. x k .<br />

3 2<br />

<br />

B. x k .<br />

6 2<br />

2<br />

<br />

C. x k .<br />

3 2<br />

D. x k2 , x 7 k2 , x 5<br />

k2 , k<br />

.<br />

6 6 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Điều kiện cos x cos2x cos3x 0 2cos2 x.cos x cos2x<br />

0<br />

<br />

cos2 0 x k<br />

x 4 2<br />

<br />

<br />

2cos x 1 0<br />

2<br />

x 2k<br />

3<br />

Phương trình sin x sin 2x sin 3x 3 cos x cos2x cos3x<br />

<br />

2sin 2 x.cos x sin 2x 3 2cos2 x.cos x cos2x<br />

sin 2x 2cos x 1 3 cos2x 2cos x 1<br />

1 2 2<br />

cos<br />

<br />

2cos 1 0 <br />

x 2 2 <br />

x 2 <br />

x k<br />

3 <br />

x k<br />

3<br />

<br />

<br />

k <br />

sin 2x 3 cos2x<br />

0<br />

<br />

<br />

sin 2 0 2<br />

<br />

x x k x k<br />

<br />

3 <br />

3 <br />

6 2<br />

So sánh với điều kiện, ta <strong>có</strong> x k2 , x 7 k2 , x 5<br />

k2 , k<br />

<br />

6 6 3<br />

<br />

2<br />

Chú ý trong họ nghiệm x k . (Với k 1<br />

thì x làm mẫu không xác định)<br />

6 2<br />

3<br />

Câu 35: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình: tan x sin x tan x sin x 3tan x<br />

là:<br />

5<br />

A.<br />

,<br />

3 5 . B. , . C. , .<br />

8 8<br />

4 4<br />

6 6<br />

D. . 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

tan x sin x tan x sin x 3tan x<br />

2 2<br />

2 tan x 2 tan x sin x 3tan x<br />

<br />

Trang 106


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 1 <br />

2 2<br />

2 2 2<br />

2 sin x<br />

1 tan<br />

2 x 2 sin x.tan x tan x 4sin x.tan x tan x<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

tan x 0<br />

x<br />

k<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

2<br />

1 <br />

<br />

<br />

4sin x 1 cos2x 2x k2<br />

x k<br />

2 3 6<br />

5<br />

x 0; x , x <br />

6 6<br />

5<br />

Thử lại, ta nhận x . (Tại x thì tan xsin x 0<br />

)<br />

6 6<br />

2<br />

Câu 36: Phương trình 2sin x 13cos4x 2sin x 4 4cos x 3 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

7<br />

A. <br />

x 2<br />

6<br />

<br />

5<br />

k . B. <br />

x 2<br />

6<br />

k . C.<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2sin x 1 3cos4x 2sin x 4 4cos x 3<br />

<br />

2<br />

2<br />

x x x x <br />

2<br />

x x x x <br />

2sin 1 3cos4 2sin 4 4 1 sin 3 0<br />

2sin 1 3cos4 2sin 4 1 4sin 0<br />

x x x x <br />

2sin 1 3cos4 2sin 4 1 2sin 0<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

4<br />

x 2<br />

3<br />

k . D.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

1 <br />

sin <br />

2sin x13cos4x 3<br />

0 <br />

x<br />

7<br />

2 x k2 ,<br />

<br />

k<br />

<br />

6<br />

cos4x<br />

1 <br />

x<br />

k<br />

2<br />

1<br />

Câu 37: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin 2x <br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D.<br />

12 2<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

<br />

Điều kiện sin 2x 0 x k , k <br />

2<br />

1<br />

2 tan x cot 2x 2sin 2x<br />

<br />

sin 2x<br />

2sin x cos2x<br />

1<br />

2 2<br />

2sin 2x<br />

4sin x cos2x 2sin 2x<br />

1<br />

cos x sin 2x sin 2x<br />

2 2 2<br />

2 2 2<br />

4sin x 1 2sin x 2sin 2x<br />

1<br />

2sin x 8sin x cos x 0<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

2<br />

x 2<br />

<br />

3<br />

k .<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

3<br />

<br />

x k .<br />

9<br />

Trang 107


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

sin x 0<br />

sin x1 4cos x<br />

0 2<br />

1 4cos x 0<br />

Do điều kiện nên<br />

1 2<br />

<br />

1 21 cos2x<br />

0 cos2x<br />

2x k2<br />

x k<br />

, k<br />

<br />

2 3<br />

3<br />

5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2x<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là<br />

Câu 38: Phương trình: <br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

, k . B. x k2<br />

, k <br />

4<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. x k2<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A<br />

Cách 1:<br />

3<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong>: sin 3x 3sin x 4sin x ; cos3x 4cos x 3cos x<br />

Phương trình tương đương:<br />

8 sin x cos x 4 sin 3 x cos 3 x 2 2 2 sin 2x<br />

<br />

x x x x x x x<br />

x x x x x x<br />

8 sin cos 4 sin cos 1 sin cos 2 2 2 sin 2<br />

4 sin cos 1 sin cos 4 2 1<br />

sin cos<br />

1<br />

sin 2x<br />

1<br />

sin 2x<br />

2<br />

vn<br />

1 sin xcos x0 2<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

sin x cos x 2<br />

, k <br />

sin 1 4<br />

2 sin x 2 x <br />

<br />

4 4<br />

<br />

<br />

<br />

Cách 2: Phương trình tương đương<br />

<br />

5 2 sin x 2 sin 3x 2 2 2 sin 2x<br />

4 4<br />

<br />

5sin x sin 3x 22 sin 2x<br />

4 4<br />

<br />

Đặt u x Khi đó, phương trình trở thành:<br />

4<br />

3 2<br />

5sin u sin3u 4<br />

2cos2u<br />

4sin u 4sin u 2sin u 2 0<br />

<br />

sin u 1<br />

sin x<br />

<br />

1 x k2<br />

k<br />

.<br />

4 4<br />

2 2 2<br />

Câu 39: Một nghiệm của phương trình cos x cos 2x cos 3x<br />

1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

8<br />

12<br />

3<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

2 2 2 1cos 2x 1cos 4x 1cos6x<br />

cos x cos 2x cos 3x<br />

1<br />

1<br />

2 2 2<br />

2<br />

cos6x cos2x 1 cos4x<br />

0 2cos 4x cos 2x 2cos 2x<br />

0<br />

Trang 108


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

cos 2x<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

x k , ( k ).<br />

cos 4xcos<br />

2x<br />

6 3<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

2 2<br />

x 7<br />

Câu 40: Phương trình: sin x.cos 4x sin 2x<br />

4sin <br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

4 2 2<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

7<br />

7<br />

x k<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k<br />

6<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

1 cos 4 x<br />

sin .cos 4<br />

21 sin <br />

7 1 1<br />

x x x cos 4xsin x 2sin<br />

x <br />

2 2 2 2<br />

<br />

2<br />

1 <br />

1 <br />

x k <br />

6<br />

sin x cos 4x 2<br />

0 sin x , k <br />

2 <br />

2 7<br />

x k2<br />

6<br />

2 2 2 2<br />

Câu 41: Giải phương trình sin x sin 3x cos x cos<br />

3x<br />

<br />

k k<br />

A. x k2<br />

, k . B. x , x , k .<br />

4<br />

4 2 8 4<br />

k k<br />

k k<br />

C. x , x , k . D. x , x , k .<br />

4 2 8 4<br />

4 2 4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2 2 2 2<br />

Phương trình sin x cos x cos 3x sin 3x<br />

cos6x cos2x 0 2cos4 x.cos2 x<br />

0<br />

k<br />

cos 4x<br />

0 <br />

4x<br />

k<br />

2 <br />

x <br />

8 4<br />

, k <br />

cos 2x<br />

0 <br />

k<br />

2x k<br />

x<br />

<br />

2 4 2<br />

Câu 42: Phương trình: sin x cos x 2(sin x cos x) cos2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k , k <br />

4<br />

4 2<br />

.<br />

<br />

C. x k2<br />

, k <br />

4<br />

. D. Vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

12 12 14 14 3<br />

Trang 109


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn B<br />

12 12 14 14 3<br />

sin x cos x 2(sin x cos x) cos2x<br />

2<br />

<br />

12 2 12 3 3<br />

sin x 1 2sin x cos x 1 2cos x cos2 x<br />

2<br />

12 12 3 <br />

sin .cos 2 cos .cos 2 cos2<br />

12 12 3 <br />

x x x x x cos 2xsin x cos x <br />

0<br />

2<br />

<br />

2 <br />

12 12 2 2 3 <br />

cos2x<br />

0 vì sin x cos x sin x cos x 1 x k ( k )<br />

2 4 2<br />

2 2<br />

cos xsin<br />

x<br />

Câu 43: [1D1-3]Giải phương trình 4cot 2x<br />

<br />

.<br />

6 6<br />

cos x<br />

sin x<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

sin 2x<br />

0<br />

<br />

Điệu kiện: <br />

xk<br />

6 6<br />

cos xsin x0<br />

2<br />

k<br />

x .<br />

4 2<br />

cos 2x<br />

cos 2x<br />

cos 2x<br />

0<br />

x x x x x<br />

pt 4 sin 2 1 3sin<br />

2 cos<br />

2 4 3sin<br />

2<br />

2 sin 2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

<br />

sin 2x 1<br />

x k<br />

<br />

4<br />

4<br />

sin 2x<br />

L<br />

3<br />

2 2<br />

cos x sin x .sin 2x<br />

Câu 44: [1D1-4]Giải phương trình 8cot 2x<br />

<br />

.<br />

6 6<br />

cos x<br />

sin x<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

A. x k<br />

. B. x . C. x k<br />

. D. x .<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

sin 2x<br />

0<br />

<br />

Điệu kiện: <br />

xk<br />

6 6<br />

cos xsin x0<br />

2<br />

cos 2x cos 2 x.sin 2x<br />

2 2 2<br />

pt 8 8cos 2x 2 2<br />

1 3sin xcos x<br />

cos 2xsin 2x<br />

sin 2x 13sin xcos<br />

x<br />

cos 2x<br />

0<br />

2 2<br />

<br />

cos 2x8 6sin 2x sin 2x<br />

0 <br />

2 8 x k .<br />

sin 2x<br />

VN<br />

4 2<br />

7<br />

<br />

Trang 110


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC KHÔNG THƢỜNG GẶP<br />

Câu 1: Giải phương trình tan x cot x 2 tan x cot x 2 .<br />

A. Cả 3 đáp án<br />

<br />

B. x k , k <br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k <br />

6<br />

4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Lưu ý: Đối với câu hỏi này, ta <strong>có</strong> thể chọn cách thử nghiệm.<br />

k<br />

Điều kiện x<br />

k<br />

2<br />

Đặt t tan x cot x , phương trình đã cho trở thành<br />

2 t<br />

1<br />

t t 2 0 .<br />

t<br />

2<br />

+ Với t 1. Suy ra:<br />

2<br />

tan x cot x 1 tan x tan x 1 0 (vô nghiệm).<br />

+ Với t 2. Suy ra:<br />

2<br />

<br />

tan x cot x 2 tan x 2 tan x 1 0 tan x 1<br />

x k<br />

k<br />

<br />

4<br />

.<br />

10 10 6 6<br />

sin x cos x sin x cos<br />

x<br />

Câu 2: Giải phương trình<br />

<br />

.<br />

2 2<br />

4 4cos 2x<br />

sin 2x<br />

<br />

k<br />

A. x k2 , x k2 , k . B. x , k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x<br />

k , k . D. x k, x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2 2 2 2 2<br />

Điều kiện: 4cos 2x sin 2x 0 4cos 2x 1 cos 2x 0 3cos 2x 1 0 x<br />

10 10<br />

2 2 4 2 2 4<br />

sin x<br />

cos x sin x cos xsin x sin x cos x cos x<br />

PT <br />

<br />

2 2<br />

4 4 1sin 2x<br />

sin 2x<br />

2<br />

10 10<br />

sin x<br />

cos x sin 2 x cos 2 x 3sin 2 x cos<br />

2 x<br />

<br />

<br />

2<br />

4 4 3sin 2x<br />

3 2<br />

10 10 1<br />

sin 2x<br />

10 10 2<br />

sin x cos x 4 sin x cos x 4 3sin 2x<br />

<br />

2 2<br />

4 4 3sin 2x<br />

4 4 4 3sin 2x<br />

10 10 10 10 2 2<br />

sin x cos x 1 sin x cos x sin x cos x<br />

sin 2 x 1sin 8 x cos 2 x 1 cos 8 x 0 (*)<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 111


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Vì<br />

2 8<br />

sin x 1 sin x 0x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 0<br />

2 8<br />

<br />

sin x1sin x<br />

0<br />

<br />

<br />

sin x 1<br />

k<br />

nên (*) <br />

x <br />

2 8<br />

x<br />

x<br />

x<br />

<br />

<br />

cos x1cos x<br />

0<br />

cos x 0 2<br />

<br />

cos x 1<br />

4cos 2 x cot 2 x 6 2 2cos x cot x . Hỏi <strong>có</strong> bao nhiều nghiệm x thuộc vào<br />

2 8<br />

cos 1<br />

cos 0<br />

Câu 3: Cho phương trình: <br />

khoảng (0;2 ) ?<br />

A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

4cos 2 x cot 2 x 6 2 2cos x cot x<br />

Ta <strong>có</strong> : <br />

<br />

2<br />

4cos x 4cos x 1<br />

2<br />

cot x 2cot x 1 4 0<br />

2 2<br />

x x <br />

2cos 1 cot 1 4 0<br />

2 2<br />

Do 2cos x1 2<br />

0 x , cot x1 2<br />

0 x <br />

2cos x 1 cot x 1 4 0 x<br />

<br />

Câu 4: Cho phương trình: 4cos 2 x cot 2 x 6 2 32cos x cot x . Hỏi <strong>có</strong> bao nhiều nghiệm x thuộc vào<br />

khoảng (0;2 ) ?<br />

A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. đáp số khác.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Ta <strong>có</strong> : 4cos 2 x cot 2 x 6 2 32cos x cot x <br />

2 2<br />

x x x x <br />

4cos 4 3cos 3 cot 2 3cot 3 0<br />

x x <br />

2 2<br />

2cos 3 cot 3 0<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2cos x 3 0 <br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x l 2<br />

l<br />

<br />

<br />

cot x 3 0<br />

<br />

6<br />

x k<br />

6<br />

<br />

1 11<br />

Vì x 0;2 0 l2 2<br />

l l 0<br />

6 12 12<br />

sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

Câu 5: Phương trình: <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k . C. 2<br />

A. x k . B.<br />

2<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x<br />

0<br />

<br />

2 2<br />

sin 3 x.cos x 2sin 3x cos3x cos3 x.sin x 2cos 3x 0 .<br />

2 2<br />

sin3 x.cos x cos3 x.sin x cos3x 2 sin 3x cos 3x 0 .<br />

<br />

sin4x cos3x 2 .<br />

1 sin 4x<br />

1<br />

Do , nên sin4xcos3x 2<br />

.<br />

1 cos3x<br />

1<br />

x k . D. Vô nghiệm.<br />

3<br />

Trang 112


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k<br />

sin 4 1 <br />

4 2<br />

x <br />

x x k<br />

8 2<br />

Dấu " " xảy ra 2 , kl , .<br />

cos3x<br />

1 2<br />

3 2<br />

l<br />

x l x <br />

3<br />

Ta <strong>có</strong> k l2 3 12<br />

, <br />

k<br />

3 12k<br />

k l l vô lý do l .<br />

8 2 3 16<br />

16<br />

Nên phương trình đã cho vô nghiệm.<br />

4x<br />

2<br />

Câu 6: Giải phương trình cos cos x .<br />

3<br />

<br />

<br />

x<br />

k3<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k3<br />

x<br />

k3<br />

<br />

A. <br />

x k3<br />

. B. x<br />

k<br />

. C. <br />

4<br />

<br />

. D. <br />

4<br />

x<br />

k3<br />

<br />

5<br />

.<br />

x k3<br />

<br />

5<br />

<br />

5<br />

4<br />

4<br />

x<br />

k3<br />

x<br />

k<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

4 x 2 4 x 1<br />

2 2 2<br />

cos cos x cos cos x 2cos2. x 1<br />

cos3.<br />

x<br />

3 3 2 3 3<br />

2 2x <br />

3 2x 2x 3 2x 2 2x 2x<br />

2<br />

<br />

2cos 1 1 4cos 3cos 4cos 4cos 3cos<br />

3 0<br />

3 <br />

3 3 3 3 3<br />

2x<br />

<br />

k2<br />

2x<br />

3<br />

x<br />

k3<br />

<br />

cos 1<br />

<br />

<br />

3 2x<br />

<br />

<br />

k2<br />

<br />

x k3<br />

.<br />

2x<br />

3 3 6 4<br />

cos<br />

<br />

3 2 <br />

2x<br />

5<br />

<br />

5<br />

k2<br />

x<br />

k3<br />

3 6 4<br />

1sin x 1sin x 4 <br />

x 0; <br />

Câu 7: Giải phương trình 1sin x 1 sin x 3 với 2 .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

12<br />

4<br />

3<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1<br />

sin x1sin x 4 2 4 3 <br />

pt cos x x k<br />

.<br />

2<br />

1sin<br />

x 3 cos x 3 2 12<br />

<br />

Do x 0; <br />

2 nên <br />

x .<br />

12<br />

2 2<br />

sin x cos x<br />

Câu 8: Để phương trình: 2 2<br />

m <strong>có</strong> nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:<br />

A. 1m<br />

2 . B. 2 m<br />

2 2 . C. 2 2 m<br />

3. D. 3m<br />

4.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Trang 113


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2 2<br />

sin x 1sin x sin x 2<br />

Phương trình tương đương 2 2 m 2 <br />

2<br />

m<br />

sin x<br />

2<br />

2<br />

sin 2<br />

t 2 x , t 1;2 do 0 sin x 1.<br />

Đặt <br />

Xét hàm f t t<br />

2 2<br />

, t 1;2 f t 1 ; f<br />

2<br />

t<br />

t<br />

t 0 t 2<br />

Bảng biến thiên<br />

t 1 2 2<br />

f t 0 <br />

f t 3<br />

2 2<br />

Vậy phương trình f t m <strong>có</strong> nghiệm 2 2 m 3.<br />

3<br />

Trang 114


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM<br />

SỐ LƯỢNG GIÁC<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

1. Phương trình sinx = sin<br />

x<br />

<br />

k2<br />

a) sin x sin <br />

<br />

( k Z)<br />

x<br />

k2<br />

sin x a. Ñieàu kieän : 1 a 1.<br />

b)<br />

x arcsin a k2<br />

sin x a <br />

<br />

( k Z)<br />

x arcsin a k2<br />

c) sin u sin v sinu sin( v)<br />

d) sin u cos v sinu sin <br />

v<br />

2 <br />

<br />

e) sin u cos v sin u sinv<br />

<br />

2 <br />

Các trường hợp đặc biệt:<br />

sin x 0 x k<br />

( k Z)<br />

<br />

sin x 1 x k2 ( k Z)<br />

2<br />

<br />

sin x 1 x k2 ( k Z)<br />

2<br />

2 2<br />

<br />

sin x 1 sin x 1 cos x 0 cos x 0 x k<br />

( k Z)<br />

2<br />

2. Phương trình cosx = cos<br />

a) cos x cos x k2 ( k Z)<br />

cos x a. Ñieàu kieän : 1 a 1.<br />

b)<br />

cos x a x arccos a k2 ( k Z)<br />

c) cosu cosv cosu cos( v)<br />

d) cosu sin v cosu cos <br />

v<br />

2 <br />

e) cosu sin v cosu cos <br />

v<br />

2 <br />

Các trường hợp đặc biệt:<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

( k Z)<br />

2<br />

cos x 1 x k2 ( k Z)<br />

cos x 1 x k2 ( k Z)<br />

2 2<br />

cos x 1 cos x 1 sin x 0 sin x 0 x k<br />

( k Z)<br />

3. Phương trình tanx = tan<br />

Trang 115


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

a) tan x tan x k<br />

( k Z)<br />

b) tan x a x arctan a k<br />

( k Z)<br />

c) tan u tan v tan u tan( v)<br />

d) tan u cot v tan u tan <br />

v<br />

2 <br />

e) tan u cot v tan u tan <br />

v<br />

2 <br />

Các trường hợp đặc biệt:<br />

tan x 0 x k<br />

( k Z)<br />

<br />

tan x 1 x k<br />

( k Z)<br />

4<br />

4. Phương trình cotx = cot<br />

cot x cot x k<br />

( k Z)<br />

cot x a x arccot a k<br />

( k Z)<br />

Các trường hợp đặc biệt:<br />

cot x 0 <br />

<br />

x k<br />

2<br />

( k<br />

Z)<br />

cot x 1 <br />

<br />

x k<br />

( k Z)<br />

4<br />

5. Phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng <strong>giác</strong><br />

Có dạng at b 0<br />

với a, b , a 0<br />

với t là một hàm số lượng <strong>giác</strong> nào đó<br />

Cách <strong>giải</strong>: at b 0 t b đưa về phương trình lượng <strong>giác</strong> cơ bản<br />

a<br />

6. Một số điều cần chú ý:<br />

a) Khi <strong>giải</strong> phương trình <strong>có</strong> chứa các hàm số tang, cotang, <strong>có</strong> mẫu số hoặc chứa căn bậc chẵn, thì nhất<br />

thiết phải đặt điều kiện để phương trình xác định.<br />

*<br />

<br />

Phương trình chứa tanx thì điều kiện: x k<br />

( k Z).<br />

2<br />

* Phương trình chứa cotx thì điều kiện: x k<br />

( k Z)<br />

*<br />

<br />

Phương trình chứa cả tanx và cotx thì điều kiện x k 2<br />

( k Z)<br />

* Phương trình <strong>có</strong> mẫu số:<br />

sin x 0 x k<br />

( k Z)<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

( k Z)<br />

2<br />

<br />

tan x 0 x k ( k Z)<br />

2<br />

<br />

cot x 0 x k ( k Z)<br />

2<br />

b) Khi tìm được nghiệm phải kiểm tra điều kiện. Ta thường dùng một trong các cách sau để kiểm tra<br />

điều kiện:<br />

1. Kiểm tra trực tiếp bằng cách thay giá trị của x vào biểu thức điều kiện.<br />

2. Dùng đường tròn lượng <strong>giác</strong> để biểu diễn nghiệm<br />

Trang 116


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3. Giải các phương trình vô định.<br />

c) Sử <strong>dụng</strong> MTCT để thử lại các đáp án trắc nghiệm<br />

- HỌC SINH KHÔNG LỆ THUỘC VÀO VIỆC SỬ DỤNG MTCT ĐỂ THỬ LẠI<br />

CÁC ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM.<br />

- HỌC SINH CẦN NẮM ĐƯỢC MẤU CHỐT CỦA VIỆC GIẢI TỰ LUẬN<br />

- CÁC CÂU HỎI HẠN CHẾ MTCT CHẲNG HẠN:<br />

+ SỐ NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH TRÊN MỘT ĐOẠN HAY KHOẢNG<br />

+ SỐ ĐIỂM BIỂU DIỄN TRÊN ĐƯỜNG TRÒN LƯỢNG GIÁC.<br />

+ TỔNG CỦA CÁC NGHIỆM TRÊN MỘT ĐOẠN HAY KHOẢNG<br />

+ TỔNG, HIỆU, TÍCH…CỦA CÁ NGHIỆM DƯƠNG HOẶC ÂM NHỎ NHẤT (LỚN<br />

NHẤT)…<br />

PHẦN I: B– BÀI TẬP<br />

Câu 1: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau<br />

x y k<br />

A. sin x sin y k<br />

<br />

x y k<br />

.<br />

x y k2<br />

B. sin x sin y k<br />

<br />

x y k2<br />

.<br />

x y k2<br />

C. sin x sin y <br />

k<br />

<br />

x y k2<br />

.<br />

x y k<br />

D. sin x sin y k<br />

<br />

x y k<br />

.<br />

Câu 2: Phương trình sinx<br />

sin<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

A. ; k <br />

B. ; k<br />

x<br />

k2<br />

.<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

C. ; k . D.<br />

; k<br />

x<br />

k<br />

.<br />

x<br />

k2<br />

Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:<br />

<br />

A. sin x 1 x k2 , k . B. sin x 1 x k2 ,<br />

k .<br />

2<br />

<br />

C. sin x 1 x k2 , k . D. sin x 1 x k,<br />

k .<br />

2<br />

Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x 1là:<br />

<br />

<br />

3<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k . D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Trang 117


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 5: Phương trình sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k . C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 6: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai<br />

<br />

A. sin x 1 x k2 .<br />

B. sin x 0 x k.<br />

2<br />

C. sin x 0 x k2 .<br />

D. sin x 1 x k2 .<br />

2<br />

2x<br />

<br />

Câu 7: Phương trình sin 0<br />

(với k ) <strong>có</strong> nghiệm là<br />

3 3<br />

2<br />

k3<br />

A. x k . B. x .<br />

3 2<br />

<br />

k3<br />

C. x k<br />

. D. x .<br />

3<br />

2 2<br />

1<br />

Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k . D. x k2<br />

.<br />

3<br />

6<br />

6<br />

1<br />

<br />

Câu 9: Phương trình sin x <strong>có</strong> nghiệm thỏa mãn x là :<br />

2<br />

2 2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x . C. x k2<br />

. D. x .<br />

6<br />

6<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 10: Nghiệm phương trình sin 2x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

k . B. <br />

k .<br />

3<br />

3<br />

x k2<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k2<br />

8<br />

C. <br />

k . D. <br />

k .<br />

3<br />

3<br />

x k<br />

x k2<br />

8<br />

8<br />

Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x 10<br />

1<br />

là<br />

A. x 100 k360 . B. x 80 k180 .<br />

C. x100 k360 . D. x 100 k180 .<br />

x 1<br />

Câu 12: Phương trình sin <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

5 2<br />

11<br />

11<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

A. <br />

( k ). B. <br />

( k ).<br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

Trang 118


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

11<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

C. <br />

( k ). D.<br />

29<br />

x k10<br />

6<br />

11<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

<br />

( k ).<br />

29<br />

x k10<br />

6<br />

Câu 13: Số nghiệm của phương trình sin 2x <br />

3<br />

trong khoảng 0;3 là<br />

2<br />

A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 .<br />

<br />

sin x<br />

1<br />

Câu 14: Nghiệm phương trình 2 là<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

C. x k . D. x k2<br />

.<br />

Câu 15: Phương trình: 1sin 2x<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

4<br />

4<br />

2<br />

<br />

Câu 16: Số nghiệm của phương trình: sin x<br />

1<br />

với x<br />

5<br />

là<br />

4 <br />

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.<br />

<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình 2sin 4 x –1 0<br />

là:<br />

3 <br />

7<br />

A. x k ; x k<br />

<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

8 2 24 2<br />

2<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k2 ;<br />

x k .<br />

2<br />

Câu 18: Phương trình 3 2sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k2<br />

x k2<br />

. B. x k2<br />

x k2<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

<br />

2<br />

<br />

4<br />

C. x k2<br />

x k2<br />

. D. x k2<br />

x k2<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

Câu 19: Nghiệm của phương trình sin3x sin x là:<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k;<br />

x k .<br />

2<br />

4 2<br />

C. x k2<br />

. D.<br />

<br />

x k; k k2<br />

.<br />

2<br />

1<br />

Câu 20: Phương trình sin 2x <strong>có</strong> bao nhiêu nghiệm thõa 0 x .<br />

2<br />

A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .<br />

<br />

Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin x<br />

1<br />

với x<br />

3<br />

là :<br />

4 <br />

A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .<br />

<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình 2sin 4x<br />

1 0 là:<br />

3 <br />

A. x k ; x<br />

k2<br />

.<br />

7<br />

<br />

B. x k ; x k .<br />

8 2 24 2<br />

Trang 119


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

C. x k2<br />

; x k2<br />

. D. x<br />

k2<br />

; x k .<br />

2<br />

2<br />

x 1<br />

Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin là<br />

5 2<br />

11<br />

11<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

A. <br />

k <br />

B. <br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

11<br />

11<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

C. <br />

k . D. <br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

<br />

Câu 24: Phương trình 2sin 2x 40 3 <strong>có</strong> số nghiệm thuộc 180 <br />

;180 <br />

A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .<br />

<br />

<br />

Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin 3x 9x <br />

16x<br />

80 0<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

2<br />

Câu 26: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

<br />

B. x k<br />

. C. x<br />

k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. m 1. B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1.<br />

Câu 28: Phương trình 2sin xm 0 vô nghiệm khi m là<br />

A. 2 m 2. B. m 1. C. m 1. D. m 2 hoặc<br />

m 2 .<br />

Câu 29: Nghiệm của phương trình cos x 1là:<br />

A. x k .<br />

<br />

<br />

B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 30: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng<br />

<br />

<br />

A. cos x 1 x k<br />

. B. cos x 0 x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. cos x 1 x k2<br />

. D. cos x 0 x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 31: Phương trình: cos2x 1 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k . C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 32: Nghiệm của phương trình cos x 1là:<br />

A. x<br />

k<br />

.<br />

<br />

3<br />

B. x k2<br />

. C. x<br />

k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

1<br />

Câu 33: Nghiệm phương trình cos x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

k <br />

k <br />

là:<br />

<br />

<br />

Trang 120


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

k . B. <br />

5<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

C. <br />

k . D. <br />

2<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

3<br />

Câu 34: Nghiệm của phương trình 2cos2x 1 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

k .<br />

<br />

k .<br />

<br />

2<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

3 3<br />

6 3<br />

2<br />

2<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

<br />

Câu 35: Phương trình cos2x<br />

0<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 <br />

k<br />

A. x .<br />

B. x <br />

k.<br />

C. x k . D. x k2<br />

.<br />

2 2<br />

<br />

Câu 36: Nghiệm phương trình cosx 1<br />

là:<br />

2 <br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

. C. x k . D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 37: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

A. <br />

. B.<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. C.<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

5<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. D.<br />

5<br />

x k2<br />

4<br />

2<br />

Câu 38: Nghiệm phương trình: cos 2x là<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k2<br />

8<br />

C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k2<br />

8<br />

8<br />

1<br />

Câu 39: Nghiệm của phương trình cos x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D.<br />

3<br />

6<br />

3<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k<br />

.<br />

6<br />

Trang 121


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 40: Nghiệm của phương trình cos x <br />

3<br />

0 là:<br />

2<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Câu 41: Số nghiệm của phương trình:<br />

<br />

2 cosx<br />

1<br />

với 0x<br />

2<br />

là<br />

3 <br />

A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .<br />

Câu 42: Phương trình 2cos x 3 0 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

k<br />

. B. x k2<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

k<br />

. D. x k<br />

k<br />

<br />

6<br />

6<br />

.<br />

Câu 43: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> : 2cos 2x 3 0<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 .<br />

B. x k2 .<br />

C. x k.<br />

D. x k2 .<br />

6<br />

12<br />

12<br />

3<br />

x<br />

Câu 44: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos <br />

2<br />

3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

5<br />

5<br />

5<br />

5<br />

A. x k4 .<br />

B. x k4 .<br />

C. x k2 .<br />

D. x k2 .<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

3<br />

Câu 45: Giải phương trình cos x cos . 2<br />

A. x <br />

3<br />

3<br />

k2 ;<br />

k . B. x arccos k2 ;<br />

k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x arccos k2 ;<br />

k . D. x k2 ;<br />

k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

x<br />

Câu 46: Nghiệm của phương trình cos cos<br />

3<br />

2 (với k ) là<br />

A. x 2 k . ` B. x3 2 k6<br />

.<br />

C. x 2 k4<br />

. D. x 3 2 k6<br />

.<br />

Câu 47: Nghiệm của phương trình cos3x cos x là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

C. x k <br />

<br />

. D. x k; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 48: Phương trình 2 2 cos x 6 0 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

5<br />

<br />

A. x k2<br />

k . B. x k2<br />

k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

5<br />

<br />

C. x k2<br />

k . D. x k2<br />

k <br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

Câu 49: Phương trình cos 4x<br />

cos <strong>có</strong> nghiệm là<br />

5<br />

Trang 122


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

20<br />

A. <br />

k<br />

. B. <br />

k<br />

<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

5<br />

20<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

5 5<br />

<br />

x<br />

k<br />

20 2<br />

C. <br />

k<br />

. D. <br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

5 5<br />

20 2<br />

.<br />

x <br />

Câu 50: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> 2cos<br />

<br />

2<br />

<br />

3 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

k . B. <br />

k <br />

5<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

3<br />

6<br />

.<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k4<br />

6<br />

<br />

x<br />

k4<br />

3<br />

C. <br />

k . D. <br />

k <br />

5<br />

5<br />

x k4<br />

x k4<br />

6<br />

3<br />

.<br />

Câu 51: Số nghiệm của phương trình<br />

<br />

2 cosx<br />

1<br />

với 0x<br />

2<br />

là<br />

3 <br />

A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.<br />

x <br />

Câu 52: Số nghiệm của phương trình cos<br />

0<br />

thuộc khoảng ,8 là<br />

2 4 <br />

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.<br />

<br />

<br />

<br />

; <br />

Câu 53: Nghiệm của phương trình 2cosx 2 0 trong khoảng 2 2 là<br />

3 <br />

<br />

7<br />

<br />

A. ; <br />

12 12 . B. 7<br />

<br />

<br />

12<br />

. C. <br />

<br />

<br />

12 . D. <br />

7<br />

<br />

; <br />

12 12 .<br />

2<br />

Câu 54: Phương trình 2cos x 1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. x k <br />

<br />

. B. x k<br />

. C. x k .<br />

4<br />

4<br />

2<br />

D. vô nghiệm.<br />

Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />

3<br />

2<br />

<br />

4<br />

A.<br />

B.<br />

C.<br />

D. 7 <br />

3<br />

3<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 56: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 3 2 x x ) 1 .<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Câu 57: Giải phương trình cos 2x .<br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k;<br />

k . B.<br />

6 3<br />

2 1<br />

2<br />

x k, x k;<br />

k .<br />

6 3<br />

Trang 123


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

C. x k, x k;<br />

k . D. x k, x k;<br />

k .<br />

6 3<br />

6 2<br />

Câu 58: Phương trình cos xm 0 vô nghiệm khi m là:<br />

m<br />

1<br />

A. . B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1.<br />

m<br />

1<br />

Câu 59: Cho phương trình:<br />

. Với giá trị nào của m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. m 1 3. B. m 1 3.<br />

C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3.<br />

Câu 60: Phương trình mcos x1 0 <strong>có</strong> nghiệm khi m thỏa điều kiện<br />

m<br />

1<br />

m<br />

1<br />

A. . B. m 1.<br />

C. m 1.<br />

D.<br />

m<br />

1<br />

<br />

m 1<br />

Câu 61: Phương trình cos xm 1 <strong>có</strong> nghiệm khi m là<br />

A. 1 m 1. B. m 0 . C. m 2 . D. 2 m 0.<br />

<br />

Câu 62: Cho x k<br />

là nghiệm của phương trình nào sau đây:<br />

2<br />

A. sin x 1. B. sin x 0. C. cos 2x 0. D. cos2x 1.<br />

Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x m1 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

A. m 1 3. B. m 1 3.<br />

C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3.<br />

<br />

Câu 64: Cho phương trình cos2x m<br />

2 . Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm?<br />

3 <br />

m 1;3 .<br />

A. Không tồn tại m. B. <br />

C. m 3; 1 .<br />

D. mọi giá trị của m.<br />

2 x <br />

Câu 65: Để phương trình cos m<br />

<strong>có</strong> nghiệm, ta chọn<br />

2 4 <br />

A. m 1. B. 0m<br />

1. C. 1 m 1. D. m 0 .<br />

2<br />

Câu 66: Cho biết x k2<br />

là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?<br />

3<br />

A. 2cos x 1 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.<br />

<br />

Câu 67: Cho biết x k2<br />

là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?<br />

3<br />

A. 2cos x 3 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.<br />

Câu 68: Nghiệm của phương trình sin3x cos x là:<br />

<br />

<br />

A. x k ; x k<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

8 2 4<br />

2<br />

<br />

C. x k;<br />

x k<br />

. D. x k<br />

; x k .<br />

4<br />

2<br />

Câu 69: Nghiệm của phương trình cos xsin x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k . D. x k<br />

.<br />

4<br />

6<br />

4<br />

Câu 70: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4xcos5x 0 theo thứ tự là:<br />

Trang 124


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

2<br />

A. x ; x . B. x ; x .<br />

18 2<br />

18 9<br />

<br />

<br />

C. x ; x . D. x ; x .<br />

18 6<br />

18 3<br />

<br />

<br />

Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />

3 3<br />

A. 7 <br />

4<br />

B.<br />

C. 47 <br />

D. 47 <br />

18<br />

18<br />

8<br />

18<br />

x <br />

Câu 72: Gọi X là <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình cos<br />

15 sin<br />

x . Khi đó<br />

2<br />

<br />

A. 290 X . B. 250 X . C. 220 X . D. 240 X .<br />

Câu 73: Trong nửa khoảng 0;2 , phương trình cos2xsin x 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

5<br />

A.<br />

; <br />

; <br />

6 2 6 . B. 7 11<br />

; ; ;<br />

<br />

<br />

<br />

6 2 6 6 . C. 5 7<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . D. 7 11<br />

; ;<br />

<br />

<br />

2 6 6 .<br />

Câu 74: Số nghiệm của phương trình sin x cos x<br />

; là<br />

trong đoạn <br />

A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.<br />

Câu 75: Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k <br />

<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

6<br />

Câu 76: Các họ nghiệm của phương trình sin 2xcos x 0 là<br />

2 <br />

<br />

2 <br />

A. k ; k 2 ; k . B. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

2 <br />

2 <br />

C. k ; k 2 ; k . D. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

Câu 77: Nghiệm phương trình: 1tan x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

<br />

Câu 78: Họ nghiệm của phương trình tan x<br />

3 0 là<br />

5 <br />

A. 8 <br />

8<br />

8<br />

k;<br />

k . B. k;<br />

k . C. k2 ;<br />

k . D. 8 <br />

k2 ;<br />

k .<br />

15<br />

15<br />

15<br />

15<br />

x<br />

Câu 79: Phương trình tan x tan <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

2<br />

A. x k2<br />

k<br />

. B. x k<br />

k<br />

.<br />

C. x k2<br />

k<br />

. D. x k2<br />

k<br />

<br />

.<br />

Câu 80: Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D.<br />

3<br />

2<br />

6<br />

Câu 81: Phương trình 3 tan x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k<br />

.<br />

2<br />

Trang 125


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

4<br />

C. x k2 ; x k2 .<br />

D. x k2 ; x k2 .<br />

3 3<br />

3 3<br />

Câu 82: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3.tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k2 .<br />

C. x k.<br />

D. x k.<br />

3<br />

3<br />

6<br />

3<br />

x<br />

Câu 83: Phương trình tan tan x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k .<br />

C. x k2 ,<br />

k . D. Cả A, B,<br />

C <strong>đề</strong>u đúng.<br />

Câu 84: Nghiệm của phương trình 3 tan3x 3 0 (với k ) là<br />

k<br />

k<br />

k<br />

k<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

9 9<br />

3 3<br />

3 9<br />

9 3<br />

Câu 85: Nghiệm của phương trình tan x 4 là<br />

A. xarctan 4 k . B. xarctan 4 k2<br />

.<br />

C. x4 k .<br />

<br />

D. x k<br />

.<br />

4<br />

Câu 86: Họ nghiệm của phương trình tan 2xtan x 0 là:<br />

A. <br />

<br />

<br />

k<br />

, k . k<br />

, k . C. k<br />

, k 6<br />

3<br />

6<br />

. D. k , k<br />

.<br />

Câu 87: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3.tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

3<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Câu 88: Giải phương trình<br />

3<br />

<br />

3 tan 3 0<br />

<br />

5 <br />

<br />

<br />

A. x k ; k . B. x k ; k <br />

8 4<br />

5 4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k ; k . D. x k ; k <br />

5 2<br />

5 3<br />

.<br />

x trong nửa khoảng <br />

Câu 89: Nghiệm của phương trình 3tan 3 0<br />

0;2 là<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

A. ; <br />

3 3 . B. <br />

<br />

<br />

32 . C. <br />

3<br />

<br />

; <br />

2 2 . D. <br />

<br />

<br />

23 .<br />

tan 2x 12 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

Câu 90: Phương trình <br />

A. x 6 k90 , k<br />

.<br />

B. x 6 k180 , k<br />

.<br />

C. x 6 k360 , k<br />

.<br />

D. x k k<br />

<br />

Câu 91: Nghiệm của phương trình<br />

0<br />

tan(2x 15 ) 1<br />

12 90 , .<br />

0 0<br />

, với 90 x 90 là<br />

0<br />

0<br />

A. x 30<br />

B. x 60<br />

0<br />

0<br />

0<br />

C. x 30<br />

D. x 60 , x 30<br />

3<br />

<br />

<br />

Câu 92: Số nghiệm của phương trình tan x tan trên khoảng ;2<br />

<br />

11<br />

4 <br />

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.<br />

2<br />

Câu 93: Giải phương trình: tan x 3 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

Trang 126


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k.<br />

C. vô nghiệm. D. x k.<br />

3<br />

3<br />

3<br />

Câu 94: Nghiệm phương trình 1cot x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

3<br />

6<br />

3<br />

6<br />

Câu 96: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3cot x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

.<br />

6<br />

3<br />

3<br />

D. Vô nghiệm.<br />

Câu 97: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cot x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

3<br />

<br />

<br />

A. <br />

B. x arc cot k.<br />

C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

<br />

2<br />

6<br />

3<br />

x k2 .<br />

6<br />

<br />

Câu 98: Nghiệm của phương trình cot x<br />

<br />

4 <br />

3 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

12<br />

3<br />

12<br />

6<br />

Câu 99: Giải phương trình<br />

<br />

3 cot(5 x ) 0<br />

.<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

k . B. x k ; k . C. x k ; k . D. x k ; k <br />

8<br />

8 5<br />

8 4<br />

8 2<br />

.<br />

x 0<br />

Câu 100: Nghiệm của phương trình cot( 10 ) <br />

4<br />

3 (với k ) là<br />

0 0<br />

A. x 200 k360<br />

.<br />

0 0<br />

B. x 200 k720<br />

.<br />

0 0<br />

0 0<br />

C. x 20 k360<br />

. D. x 160 k720<br />

.<br />

Câu 101: Giải phương trình tan cot <br />

<br />

A. x k ; k . B. x k;<br />

k <br />

4 2<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k;<br />

k . D. x k ; k <br />

4<br />

4 4<br />

.<br />

Câu 102: Phương trình tan x.cot x 1<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

A. T \ ; k<br />

.<br />

B. T \ k; k .<br />

2 <br />

2<br />

<br />

T \ k; k .<br />

D. T .<br />

C. <br />

Câu 103: Giải phương trình tan3xtan x 1 .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k ; k . B. x k ; k . C. x k ; k . D. x k ; k .<br />

8 8<br />

4 4<br />

8 4<br />

8 2<br />

Câu 104: Nghiệm của phương trình tan3 x.cot 2x 1 là<br />

Trang 127


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

A. k , k .<br />

B. k , k<br />

2<br />

4 2<br />

.<br />

C. k , k .<br />

D. Vô nghiệm.<br />

Câu 105: Nghiệm của phương trình tan 4 x.cot 2x 1 là<br />

A. k , k .<br />

<br />

B. k<br />

, k<br />

4 2<br />

.<br />

<br />

C. k , k 2<br />

.<br />

D. Vô nghiệm.<br />

Câu 106: Phương trình nào sau đây vô nghiệm<br />

A. tan x 3 . B. cot x 1. C. cos x 0 . D.<br />

<br />

Câu 107: Phương trình: tan x 2 tan 2x 1<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2 2<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k<br />

k<br />

<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k k<br />

<br />

x k<br />

k <br />

4 2<br />

4<br />

D. <br />

sin<br />

4<br />

x .<br />

3<br />

Trang 128


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC<br />

Câu 1: Phương trình x x <br />

sin 1 sin 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

k<br />

. B. x k2<br />

, x k<br />

k<br />

.<br />

2<br />

4<br />

8<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Câu 2: Phương trình sin2 x. 2sin x 2<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 . B. <br />

x k<br />

. C. <br />

x k2 . D. <br />

x k2 .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 3: Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x 1 là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

B. x k<br />

. C. x k .<br />

4<br />

2<br />

D. x k .<br />

Câu 4: Giải phương trình 4sin xcos xcos2x 1<br />

0<br />

<br />

<br />

A. x k2 ;<br />

k . B. x k;<br />

k <br />

8<br />

8<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k ; k . D. x k ; k <br />

8 4<br />

8 2<br />

.<br />

Câu 5: Giải phương trình cos x(2cos x 3) 0<br />

.<br />

5<br />

5<br />

A. x k, x k;<br />

k . B. x k, x k2 ;<br />

k <br />

2 6<br />

2 6<br />

.<br />

5<br />

2<br />

C. x k, x k2 ;<br />

k . D. x k, x k2 ;<br />

k <br />

2 6<br />

2 3<br />

4 4<br />

Câu 6: Nghiệm của phương trình sin xcos x 0 là<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k .<br />

C. x k2 .<br />

D. x k2 .<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

2 2<br />

Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x cos x1 0 .<br />

A. cos2x 1. B. cos2x 1. 2<br />

C. 2cos x 1 0 .<br />

2<br />

D. (sin xcos x) 1.<br />

2<br />

Câu 8: Phương trình 34cos x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?<br />

1<br />

1<br />

1<br />

1<br />

A. cos 2x . B. cos 2x . C. sin 2x . D. sin 2x .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 9: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3<br />

0 là :<br />

A.<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

x<br />

k<br />

k B. <br />

k .<br />

x k<br />

6<br />

. <br />

Trang 129


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

x<br />

k2<br />

C. <br />

<br />

k . D. x k2<br />

x k2<br />

6<br />

3<br />

<br />

k .<br />

Câu 10: Phương trình (sin x1)(2cos2 x 2) 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k .<br />

2<br />

8<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. Cả A, B,<br />

C <strong>đề</strong>u đúng.<br />

8<br />

Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2 x 0 là:<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

2<br />

8<br />

4<br />

Câu 12: Cho phương trình cos x.cos7<br />

x cos3 x.cos5x<br />

1<br />

<br />

Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1<br />

<br />

A. sin5x 0 . B. cos4x 0. C. sin 4x 0 . D. cos3x 0 .<br />

sin 3x<br />

Câu 13: Số nghiệm của phương trình 0 thuộc đoạn [2 ;4 ] là<br />

cos x 1<br />

A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .<br />

sin 2x<br />

1<br />

Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình<br />

0 là<br />

2.cos x 1<br />

<br />

3<br />

<br />

x k2 , k <br />

A. x k2 , k <br />

4<br />

. B. <br />

.<br />

4<br />

3<br />

x k2 , k<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k2 , k .<br />

4<br />

4<br />

6 6 4 4 2<br />

4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4cos 2x<br />

Câu 15: Giải phương trình <br />

k<br />

k<br />

A. x , k . B. x , k <br />

3 2<br />

24 2<br />

.<br />

k<br />

k<br />

C. x , k . D. x , k <br />

12 2<br />

6 2<br />

.<br />

Câu 16: ìm số nghiệm x 0;14<br />

nghiệm đúng phương trình : cos3 4cos2 3cos 4 0<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1.<br />

Câu 17: Giải phương trình <br />

k<br />

A. Vô nghiệm. B. x k2<br />

, k . C. x , k . D. x k , k .<br />

2<br />

<br />

69<br />

<br />

Câu 18: Số nghiệm thuộc <br />

; <br />

14 10 của phương trình 2<br />

2sin 3 x. 14sin x<br />

1 là:<br />

A. 40 . B. 32. C. 41. D. 46 .<br />

2<br />

<br />

Câu 19: Phương trình tan x tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình:<br />

3 3 <br />

A. cot x 3.<br />

B. cot 3x 3.<br />

C. tan x 3.<br />

D. tan3x 3.<br />

Trang 130


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

4 4<br />

Câu 20: Giải phương trình : sin xcos x<br />

1<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k<br />

, k .<br />

4 2<br />

4<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. x k , k .<br />

4<br />

2<br />

Câu 21: Giải phương trình sin x.cos x.cos2x<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k . C. k . D. k .<br />

2<br />

4<br />

8<br />

1<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình cos x cos5x cos6x (với k ) là<br />

2<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. k<br />

<br />

x . D. x k .<br />

8<br />

2<br />

4<br />

8 4<br />

Câu 23: Phương trình sin xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

16<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

3 2<br />

4 2<br />

5 2<br />

6 2<br />

4 x 4 x<br />

Câu 24: Phương trình sin 2x cos sin<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là;<br />

2 2<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

. C.<br />

<br />

x 2<br />

2<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

x <br />

2<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

.<br />

x 3 2<br />

2<br />

<br />

3<br />

k<br />

x <br />

4<br />

k<br />

<br />

Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 0; <br />

2 của phương trình 3 3 3<br />

sin x.cos3x cos x.sin3x là:<br />

8<br />

5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , .<br />

6 6<br />

8 8<br />

12 12<br />

24 24<br />

4 x 4 x 5<br />

Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin cos<br />

là:<br />

2 2 8<br />

5 9 A. ; ; ;<br />

2 4 5<br />

. B. ; ; ;<br />

3 3 5 7 . C. ; ; . D. ; ; ; .<br />

6 6 6<br />

3 3 3 3<br />

4 2 2<br />

8 8 8 8<br />

<br />

2<br />

Câu 27: Phương trình 2sin 3 1<br />

8sin 2 .cos 2<br />

<br />

x 4 <br />

x x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

6<br />

<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x k<br />

<br />

18<br />

<br />

x k<br />

24<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

. C. <br />

. D.<br />

5<br />

x <br />

6<br />

<br />

5<br />

k<br />

x <br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

.<br />

x <br />

18<br />

<br />

5<br />

k<br />

x <br />

24<br />

k<br />

sin3x<br />

cos3x<br />

2<br />

Câu 28: Phương trình <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

cos2x sin 2x sin3x <br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

8 4<br />

6 3<br />

3 2<br />

4<br />

3 3 3 3<br />

Câu 29: Phương trình sin x cos x sin x.cot x cos x.tan x 2sin2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

A. x k . B. x k . C. x k 2<br />

. D. x k 2<br />

.<br />

8<br />

4<br />

4<br />

4<br />

6 6 7<br />

Trang 131


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

4 4<br />

sin x<br />

cos x 1 tan cot<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin2x<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k 2<br />

. C. x k . D. Vô nghiệm.<br />

2<br />

3<br />

4 2<br />

Câu 31: Cho phương trình cos2 x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3xcos<br />

x và các họ số thực:.<br />

<br />

<br />

I. x k<br />

, k . II. x k2<br />

, k .<br />

4<br />

2<br />

2<br />

4<br />

III. x k , k . IV. x k , k .<br />

14 7<br />

7 7<br />

Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là<br />

A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.<br />

Câu 30: Phương trình x<br />

x<br />

Câu 32: Cho phương trình cos 2 x 30 0 sin 2 x 30 0 sin x<br />

60<br />

0<br />

<br />

I.<br />

III.<br />

x<br />

0 0<br />

30 k120<br />

, k . II.<br />

x<br />

0 0<br />

30 k360<br />

, k . IV.<br />

x<br />

và các <strong>tập</strong> hợp số thực:<br />

0 0<br />

60 k120<br />

, k .<br />

x<br />

0 0<br />

60 k360<br />

, k .<br />

Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình<br />

A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I, III. D. I, IV.<br />

4 4<br />

x x<br />

Câu 33: Phương trình sin x sin x <br />

4sin cos cos x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 2 2<br />

3<br />

3<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k , k <br />

4<br />

8 2<br />

.<br />

3<br />

3<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k , k <br />

12<br />

16 2<br />

.<br />

Câu 34: Phương trình sin xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

16<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k <br />

3 2<br />

4 2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k <br />

5 2<br />

6 2<br />

.<br />

Câu 35: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .<br />

A. Vô nghiệm. B. x k2<br />

, k .<br />

k<br />

C. x , k <br />

2<br />

. D. x k , k .<br />

Câu 36: Trong nửa khoảng 0;2 , phương trình sin 2xsin x 0 <strong>có</strong> số nghiệm là:<br />

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.<br />

6 6<br />

sin x<br />

cos x<br />

Câu 37: Để phương trình<br />

m <strong>có</strong> nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:<br />

<br />

tan x<br />

tan x<br />

<br />

4 4<br />

1<br />

A. 1 m . B. 2 m 1. C. 1m<br />

2.<br />

D. 1 m<br />

1.<br />

4<br />

4<br />

2<br />

Câu 38: Để phương trình: 4sin .cos <br />

3 6<br />

3sin 2 cos2 thỏa điều kiện:<br />

A. 1<br />

a 1. B. 2<br />

a 2. 1 1<br />

C. a .<br />

2 2<br />

D. 3<br />

a 3.<br />

6 6 7<br />

Trang 132


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 39: Để phương trình<br />

a <br />

A. <br />

a <br />

1<br />

.<br />

3<br />

2 2 2<br />

a sin x a<br />

2<br />

<br />

x<br />

a 2<br />

B. .<br />

a 3<br />

2<br />

1<br />

tan x cos2<br />

<strong>có</strong> nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:<br />

a <br />

C. <br />

a <br />

3<br />

.<br />

3<br />

D.<br />

a <br />

<br />

a <br />

4<br />

.<br />

3<br />

Trang 133


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN II: HƢỚNG DẪN GIẢI<br />

Câu 1: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau<br />

x y k<br />

A. sin x sin y k<br />

.<br />

x y k<br />

x y k2<br />

B. sin x sin y k<br />

.<br />

x y k2<br />

x y k2<br />

C. sin x sin y <br />

k<br />

.<br />

x y k2<br />

x y k<br />

D. sin x sin y k<br />

.<br />

x y k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

x y k2<br />

Áp <strong>dụng</strong> công thức nghiệm sin x sin y <br />

x y k2<br />

Câu 2: Phương trình sinx<br />

sin<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

k<br />

<br />

x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

A. ; k <br />

B. ; k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

.<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

C. ; k . D.<br />

; k<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

x<br />

k2<br />

sinx<br />

sin<br />

k <br />

x<br />

k2<br />

.<br />

Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:<br />

<br />

A. sin x 1 x k2 , k <br />

2<br />

. B. sin x 1 x k2 ,<br />

k .<br />

C. sin x 1 x k2 , k .<br />

<br />

D. sin x 1 x k,<br />

k <br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Đáp án đúng là A, các đáp án còn lại sai vì thiếu họ nghiệm hoặc sai họ nghiệm.<br />

Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x 1là:<br />

<br />

<br />

3<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k . D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

<br />

sin x 1 x k2 , k <br />

2<br />

.<br />

Trang 134


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 5: Phương trình sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k2<br />

.<br />

2<br />

B. x k . C. x k2<br />

. D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Câu 6: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai<br />

<br />

A. sin x 1 x k2 .<br />

2<br />

B. sin x 0 x k.<br />

C. sin x 0 x k2 .<br />

D. sin x 1 x k2 .<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

sin x 0 x k<br />

, k<br />

.<br />

<br />

x k<br />

.<br />

2<br />

2x<br />

<br />

Câu 7: Phương trình sin 0<br />

(với k ) <strong>có</strong> nghiệm là<br />

3 3<br />

2<br />

k3<br />

A. x k . B. x .<br />

3 2<br />

<br />

k3<br />

C. x k<br />

. D. x .<br />

3<br />

2 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

2x 2x 2x 3<br />

sin <br />

k<br />

0 k<br />

k<br />

x <br />

( k )<br />

3 3 3 3 3 3 2 2<br />

1<br />

Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k . D. x k2<br />

.<br />

3<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

1 <br />

<br />

6 <br />

<br />

6<br />

sin x sin x sin <br />

<br />

k<br />

.<br />

2 6 <br />

5<br />

x k2 x k2<br />

<br />

6 <br />

6<br />

1<br />

<br />

Câu 9: Phương trình sin x <strong>có</strong> nghiệm thỏa mãn x là :<br />

2<br />

2 2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x . C. x k2<br />

. D. x .<br />

6<br />

6<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin x sin x sin <br />

2<br />

6 <br />

Trang 135


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

k .<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

1 1<br />

Trường hợp 1: x k<br />

. Do x nên k2<br />

k .<br />

6<br />

2 2 2 6 2 3 6<br />

<br />

Vì k nên ta chọn được k 0 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm x .<br />

6<br />

5<br />

<br />

Trường hợp 2: x k2<br />

. Do x nên<br />

5 k2<br />

2 1<br />

k .<br />

6<br />

2 2 2 6 2 3 6<br />

Vì k nên ta không chọn được giá trị k thỏa mãn.<br />

<br />

Vậy phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm x .<br />

6<br />

2<br />

sin 2x <br />

Câu 10: Nghiệm phương trình 2 là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

k . B. <br />

k .<br />

3<br />

3<br />

x k2<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k2<br />

8<br />

C. <br />

k . D. <br />

k .<br />

3<br />

3<br />

x k<br />

x k2<br />

8<br />

8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

<br />

2x<br />

k2<br />

2<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2x sin 2x<br />

sin <br />

2<br />

4 <br />

<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

k .<br />

<br />

2x<br />

k2<br />

4<br />

3<br />

x k<br />

8<br />

x là<br />

Câu 11: Nghiệm của phương trình sin 10 1<br />

A. x 100 k360<br />

. B. x 80 k180 .<br />

C. x100 k360 . D. x 100 k180 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin x10 1 sin x10 sin 90<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

x 10 90 k360 x 100 k360 ,<br />

k .<br />

x 1<br />

Câu 12: Phương trình sin <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

5 2<br />

11<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

A. <br />

( k ). B.<br />

29<br />

x k10<br />

6<br />

11<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

<br />

( k ).<br />

29<br />

x k10<br />

6<br />

Trang 136


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

11<br />

11<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

C. <br />

( k ). D. <br />

( k ).<br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

x<br />

11<br />

k2<br />

x k10<br />

x <br />

1 5 6 6<br />

sin <br />

<br />

( k ).<br />

5 2 x<br />

7 29<br />

k2<br />

x k10<br />

<br />

5 6 <br />

6<br />

Câu 13: Số nghiệm của phương trình sin 2x <br />

3<br />

trong khoảng 0;3 là<br />

2<br />

A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong>: sin 2 x <br />

<br />

<br />

2 2<br />

3 <br />

x k <br />

x k<br />

3 <br />

<br />

6<br />

<br />

, k , k <br />

2 2<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 <br />

3<br />

.<br />

Cách 1: Dựa vào đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta <strong>có</strong> số nghiệm của phương trình là 6.<br />

Cách 2: Giải lần lượt:<br />

<br />

1 17<br />

0 k<br />

3<br />

k k 0,1,2 .<br />

6 6 6<br />

<br />

1 8<br />

0 k<br />

3<br />

k k 0,1,2 .<br />

3 3 3<br />

Mỗi họ nghiệm <strong>có</strong> 3 nghiệm thuộc 0;3 nên PT <strong>có</strong> 6 nghiệm thuộc 0;3 .<br />

<br />

sin x<br />

1<br />

Câu 14: Nghiệm phương trình 2 là<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

C. x k . D. x k2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Từ sin x<br />

1<br />

x k2<br />

x k2<br />

.<br />

2 2 2<br />

Câu 15: Phương trình: 1sin 2x<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

4<br />

4<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

<br />

Từ 1sin 2x<br />

0<br />

2x k2<br />

x k<br />

.<br />

2<br />

4<br />

<br />

Câu 16: Số nghiệm của phương trình: sin x<br />

1<br />

với x<br />

5<br />

là<br />

4 <br />

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.<br />

Trang 137


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

x k2<br />

k<br />

.<br />

4 4 2 4<br />

<br />

Mà x 5 k2 5<br />

3 k 19 k 0;1;2<br />

.<br />

4 4 8<br />

Vậy phương trình <strong>có</strong> 3 nghiệm trong ;5 .<br />

<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình 2sin 4 x –1 0<br />

là:<br />

3 <br />

7<br />

A. x k ; x k<br />

<br />

<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

8 2 24 2<br />

2<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k2 ;<br />

x k .<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

4x k2<br />

x k<br />

<br />

1 3 6 8 2<br />

2sin 4 x –1 0<br />

sin 4x <br />

<br />

k<br />

3 <br />

3 2 7 <br />

4x k2<br />

x k<br />

<br />

3 6 24 2<br />

Câu 18: Phương trình 3 2sin x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k2<br />

x k2<br />

. B. x k2<br />

x k2<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

<br />

2<br />

<br />

4<br />

C. x k2<br />

x k2<br />

. D. x k2<br />

x k2<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

3 2sin x 0 sin x <br />

<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

sin x sin <br />

3<br />

<br />

k<br />

<br />

2 3<br />

4<br />

x k2<br />

3<br />

.<br />

Câu 19: Nghiệm của phương trình sin3x sin x là:<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k;<br />

x k .<br />

2<br />

4 2<br />

C. x k2<br />

. D.<br />

<br />

x k; k k2<br />

.<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

x<br />

k<br />

3x x k2<br />

x k<br />

sin 3x sin x <br />

k<br />

x x k2 <br />

2x k2 x k<br />

2<br />

.<br />

1<br />

Câu 20: Phương trình sin 2x <strong>có</strong> bao nhiêu nghiệm thõa 0 x .<br />

2<br />

A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Trang 138


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn B.<br />

1<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2x sin 2x<br />

sin<br />

<br />

2<br />

6 <br />

<br />

<br />

2x k2<br />

6<br />

<br />

<br />

2x<br />

k2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

x k<br />

12<br />

<br />

k <br />

7<br />

x k<br />

12<br />

.<br />

<br />

<br />

Trường hợp 1: x k<br />

. Do 0 x nên 0<br />

12<br />

12 k 1 13<br />

k .<br />

12 12<br />

Vì k <br />

11<br />

nên ta chọn được k 1thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm x .<br />

12<br />

7<br />

7<br />

7 5<br />

Trường hợp 2: x k<br />

. Do 0 x nên 0 k<br />

k .<br />

12<br />

12<br />

12 12<br />

Vì k <br />

7<br />

nên ta chọn được k 0 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm x .<br />

12<br />

Vậy phương trình đã cho <strong>có</strong> hai nghiệm.<br />

<br />

Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin x<br />

1<br />

với x<br />

3<br />

là :<br />

4 <br />

A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin x<br />

1<br />

x k2<br />

4 4 2<br />

<br />

x k2<br />

k <br />

4<br />

.<br />

<br />

3 11<br />

Do x<br />

3<br />

nên k2 3<br />

k .<br />

4<br />

8 8<br />

Vì k <br />

9<br />

nên ta chọn được k 1 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm x .<br />

4<br />

9<br />

Vậy phương trình đã cho <strong>có</strong> một nghiệm duy nhất x .<br />

4<br />

<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình 2sin 4x<br />

1 0 là:<br />

3 <br />

A. x k ; x<br />

k2<br />

.<br />

7<br />

<br />

B. x k ; x k .<br />

8 2 24 2<br />

<br />

C. x k2<br />

; x k2<br />

. D. x<br />

k2<br />

; x k .<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Trang 139


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 <br />

Ta <strong>có</strong>: 2sin 4x 1 0 sin 4x sin<br />

3 3 2 6<br />

<br />

<br />

4x k2<br />

4 2<br />

3 6 <br />

x k x k<br />

2 <br />

<br />

8 2<br />

<br />

.<br />

5 7<br />

7 <br />

4x k2<br />

4x<br />

k2<br />

x k<br />

<br />

3 6 <br />

6 <br />

24 2<br />

x 1<br />

Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin là<br />

5 2<br />

11<br />

11<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

A. <br />

k <br />

B. <br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

k <br />

11<br />

11<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

<br />

x<br />

k10<br />

6<br />

C. <br />

k . D. <br />

29<br />

29<br />

x k10<br />

<br />

x k10<br />

6<br />

6<br />

k <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

x <br />

11<br />

x 1 x <br />

k2<br />

5 6 <br />

x<br />

k10<br />

6<br />

sin sin sin <br />

<br />

5 2 5 6 x <br />

7<br />

29<br />

k2<br />

x k10<br />

5 6 6<br />

<br />

Câu 24: Phương trình 2sin 2x 40 3 <strong>có</strong> số nghiệm thuộc 180 <br />

;180 <br />

A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

3<br />

2<br />

<br />

2x100 k360<br />

<br />

<br />

2x160 k360<br />

<br />

<br />

<br />

0<br />

Ta <strong>có</strong> 2sin 2x<br />

40 3 sin 2x<br />

40 sin 2x<br />

40 sin 60<br />

<br />

2x 40 60 k360<br />

<br />

<br />

2x 40 120 k360<br />

<br />

Với k 0 thì x50 , x<br />

80<br />

<br />

<br />

Với k 1 thì x 130 , x 100 .<br />

Vậy <strong>có</strong> 4 nghiệm thuộc 180 <br />

;180 là 4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x50 k180<br />

<br />

x80 k180<br />

<br />

Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau x x <br />

2 x<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

Điều kiện: 9x 16x 80 0 x 4 .<br />

<br />

<br />

là:<br />

<br />

k <br />

<br />

sin 3 9 16 80 0<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 140


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

2<br />

Phương trình <br />

3x 9x 16x 80 k,<br />

k <br />

4<br />

2<br />

2<br />

3x 9x 16x 80 4k<br />

9x 16x 80 3x 4k<br />

4k<br />

4k<br />

x <br />

x<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

2 2<br />

9x 16x 80 (3x 4 k)<br />

x<br />

<br />

<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10 4k<br />

<br />

<br />

3k<br />

2 3<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

Yêu cầu bài toán x<br />

4 .<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

2 2<br />

2k 10 4k 6k 8k<br />

30<br />

<br />

0<br />

<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

3k2 3 3k2<br />

<br />

k 3<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

2k 10 2k 12k<br />

18 3<br />

x 4 <br />

0<br />

<br />

3k2 <br />

3k2<br />

Vì k k 1,2,3 .<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

* k 1 12<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10 9<br />

* k 2 <br />

3k<br />

2 2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

* k 3 4<br />

3k<br />

2<br />

Kết hợp điều kiện, ta <strong>có</strong> x4, x 12 là những giá trị cần tìm.<br />

2<br />

Câu 26: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

<br />

B. x k<br />

. C. x<br />

k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2 1<br />

cos 2x<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: sin x 1 1 cos 2x 1 2x k2 x k<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m <strong>có</strong> nghiệm:<br />

A. m 1. B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Với mọi x , ta luôn <strong>có</strong> 1<br />

sin x 1<br />

Do đó, phương trình sin x m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi 1 m 1.<br />

Câu 28: Phương trình 2sin xm 0 vô nghiệm khi m là<br />

A. 2 m 2. B. m 1. C. m 1. D. m 2 hoặc<br />

m 2 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn D.<br />

.<br />

Trang 141


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

m<br />

Ta <strong>có</strong> 2sin x m 0 sin x *<br />

.<br />

2<br />

Phương trình (*) vô nghiệm khi và chỉ khi<br />

m<br />

2<br />

m<br />

2<br />

1<br />

.<br />

m<br />

2<br />

Câu 29: Nghiệm của phương trình cos x 1là:<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

cos x 1 x k2 , k .<br />

Câu 30: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng<br />

<br />

<br />

A. cos x 1 x k<br />

. B. cos x 0 x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. cos x 1 x k2<br />

. D. cos x 0 x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

cos x 1 x k2 ,k<br />

nên A sai.<br />

2<br />

<br />

cos x 0 x k,k<br />

nên B đúng.<br />

2<br />

cos x 1 x <br />

k2 ,k<br />

nên C sai.<br />

<br />

cos x 0 x k,k<br />

nên D sai.<br />

2<br />

Câu 31: Phương trình: cos2x 1 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k . C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Từ cos2x 1<br />

2x k2<br />

x<br />

k<br />

Câu 32: Nghiệm của phương trình cos x 1là:<br />

<br />

3<br />

A. x<br />

k<br />

. B. x k2<br />

. C. x<br />

k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

cos x 1 x k2 ,<br />

k .<br />

1<br />

cos x <br />

Câu 33: Nghiệm phương trình 2 là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

k . B. <br />

k .<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

Trang 142


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

C. <br />

k . D. <br />

2<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

1<br />

<br />

x<br />

k2<br />

Ta <strong>có</strong> cos x cos x cos<br />

3<br />

<br />

k .<br />

2<br />

3 <br />

x k2<br />

3<br />

Câu 34: Nghiệm của phương trình 2cos2x 1 0 là:<br />

<br />

<br />

k .<br />

<br />

2<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

3 3<br />

6 3<br />

2<br />

2<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

. D. x k;<br />

x k<br />

.<br />

3 3<br />

3 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

1 2 2 <br />

Ta <strong>có</strong>: 2cos 2x 1 0 cos 2x cos 2x cos 2x k2<br />

x k<br />

.<br />

2 3 3 3<br />

<br />

Câu 35: Phương trình cos2x<br />

0<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 <br />

k<br />

A. x .<br />

2 2<br />

B. x <br />

k.<br />

C. x k . D. x k2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

cos2x 0 2 x k<br />

x k , k<br />

<br />

2 <br />

2 2 2 2<br />

.<br />

<br />

cosx<br />

1<br />

Câu 36: Nghiệm phương trình 2 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

C. x k . D. x k2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> cosx<br />

1<br />

x k2<br />

x k2<br />

k <br />

2 2<br />

2<br />

.<br />

Câu 37: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

A. <br />

. B.<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. C.<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

5<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

. D.<br />

5<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

Trang 143


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

x k2<br />

2 3<br />

<br />

<br />

4<br />

2cos x 2 0 cos x cos x cos <br />

, k<br />

<br />

2 4 3<br />

x k2<br />

4<br />

2<br />

cos 2x <br />

Câu 38: Nghiệm phương trình: 2 là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k2<br />

8<br />

C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k2<br />

8<br />

8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Từ cos 2x<br />

<br />

<br />

2 <br />

x<br />

k<br />

8<br />

cos<br />

<br />

.<br />

2 4 <br />

x k<br />

8<br />

1<br />

Câu 39: Nghiệm của phương trình cos x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D. x k<br />

.<br />

3<br />

6<br />

3<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

1 2<br />

2<br />

cos x cos x cos x k2 , k <br />

2 3 3<br />

.<br />

Câu 40: Nghiệm của phương trình cos x <br />

3<br />

0 là:<br />

2<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

cos x <br />

2<br />

x<br />

k2<br />

3 3 2<br />

3<br />

0 cos x cos<br />

<br />

k<br />

<br />

2 2 3 2<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

Câu 41: Số nghiệm của phương trình:<br />

<br />

2 cosx<br />

1<br />

với 0x<br />

2<br />

là<br />

3 <br />

A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

.<br />

Trang 144


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

1<br />

1 3 4 12<br />

2 cos x 1 cos x <br />

<br />

, k<br />

.<br />

3 3 2 7<br />

x k2<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

3 4 12<br />

<br />

1 25<br />

0x<br />

2<br />

nên từ 1 ta được 0 k2<br />

2<br />

k , chọn k 1.<br />

12 24 24<br />

7<br />

7 31<br />

Tương tự từ 2 ta được 0 k2<br />

2<br />

k , chọn k 1.<br />

12 24 24<br />

2 không trùng nhau nên phương trình đã cho <strong>có</strong> hai nghiệm.<br />

Do các nghiệm của họ 1 và họ <br />

Câu 42: Phương trình 2cos x 3 0 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

k<br />

. B. x k2<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

k<br />

. D. x k<br />

k<br />

<br />

6<br />

6<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong> 2cos x 3 0<br />

cos x 3<br />

2<br />

<br />

x x k2<br />

k<br />

6 6<br />

<br />

Câu 43: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> : 2cos 2x 3 0<br />

<strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 .<br />

B. x k2 .<br />

C. x k.<br />

D. x k2 .<br />

6<br />

12<br />

12<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2cos 2x 3 0<br />

cos 2x 3<br />

<br />

<br />

cos 2x cos 2x k2 x k, k<br />

<br />

2 6 6 12<br />

.<br />

x<br />

Câu 44: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos <br />

2<br />

3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

5<br />

5<br />

5<br />

5<br />

A. x k4 .<br />

B. x k4 .<br />

C. x k2 .<br />

D. x k2 .<br />

6<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

x x 3 x 5<br />

x 5<br />

5<br />

2cos 3 0 cos cos cos k2<br />

x k4 , k<br />

<br />

2<br />

2 2 2 6 2 6 3<br />

.<br />

3<br />

cos x cos<br />

Câu 45: Giải phương trình<br />

2 .<br />

3<br />

3<br />

A. x k2 ;<br />

k . B. x arccos k2 ;<br />

k .<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x arccos k2 ;<br />

k . D. x k2 ;<br />

k .<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 145


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

2<br />

3<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> cos x cos <br />

; k<br />

.<br />

2 3<br />

x k2<br />

2<br />

x<br />

Câu 46: Nghiệm của phương trình cos cos 2 (với k ) là<br />

3<br />

A. x 2 k . ` B. x3 2 k6<br />

.<br />

C. x 2 k4<br />

. D. x 3 2 k6<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

x<br />

2 k2<br />

x<br />

<br />

<br />

3<br />

x3 2 k6<br />

cos cos 2 <br />

<br />

k <br />

3 x<br />

2<br />

k2<br />

x 3 2 k6<br />

3<br />

<br />

Câu 47: Nghiệm của phương trình cos3x cos x là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

C. x k <br />

<br />

. D. x k; x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

x<br />

k<br />

3x x k2 2x k2 <br />

cos3x cos x <br />

x k k<br />

3x x k2<br />

<br />

4x k2<br />

x<br />

k 2<br />

2<br />

.<br />

Câu 48: Phương trình 2 2 cos x 6 0 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

5<br />

<br />

A. x k2<br />

k . B. x k2<br />

k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

5<br />

<br />

C. x k2<br />

k . D. x k2<br />

k <br />

3<br />

3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2 2 cos x 6 0 cos x <br />

3<br />

5<br />

cos x cos <br />

x k2<br />

k<br />

<br />

2<br />

6 6<br />

<br />

<br />

Câu 49: Phương trình cos 4x<br />

cos <strong>có</strong> nghiệm là<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

20<br />

A. <br />

k<br />

. B. <br />

k<br />

<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

5<br />

20<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

5 5<br />

<br />

x<br />

k<br />

20 2<br />

C. <br />

k<br />

. D. <br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

5 5<br />

20 2<br />

.<br />

Trang 146


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

<br />

<br />

4x<br />

k2<br />

cos 4x<br />

cos<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

20 2<br />

k<br />

<br />

5 <br />

<br />

4x k2<br />

x k<br />

5 20 2<br />

x <br />

Câu 50: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> 2cos<br />

3 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

k . B. <br />

5<br />

5<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

6<br />

5<br />

5<br />

<br />

x<br />

k4<br />

6<br />

<br />

x<br />

k4<br />

3<br />

C. <br />

k . D. <br />

5<br />

5<br />

x k4<br />

<br />

x k4<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

<br />

<br />

k .<br />

<br />

k .<br />

x x 3 x 5<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> 2cos<br />

3 0 cos<br />

cos cos<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

<br />

2 6 <br />

x 5<br />

5<br />

<br />

k2<br />

2 6<br />

<br />

x<br />

k4<br />

3<br />

<br />

. <br />

k <br />

x 5<br />

5<br />

k2<br />

x k4<br />

2 6<br />

3<br />

.<br />

Câu 51: Số nghiệm của phương trình<br />

<br />

2 cosx<br />

1<br />

với 0x<br />

2<br />

là<br />

3 <br />

A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

x k2<br />

2 3 4<br />

2 cos x 1 cos x cos<br />

<br />

3 3 2 4 <br />

x k2<br />

3 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

12<br />

k <br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

<br />

<br />

23<br />

Xét x k2<br />

: Vì 0x<br />

2<br />

nên x <br />

12<br />

12<br />

7<br />

17<br />

Xét x k2<br />

: Vì 0x<br />

2<br />

nên x <br />

12<br />

12<br />

Vậy <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình thỏa mãn điều kiện là<br />

Trang 147


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

23<br />

17<br />

<br />

S <br />

; <br />

Có 2 nghiệm.<br />

12 12 <br />

x <br />

Câu 52: Số nghiệm của phương trình cos<br />

0<br />

thuộc khoảng ,8 là<br />

2 4 <br />

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

x x <br />

Ta <strong>có</strong> cos<br />

0 k<br />

x k2 ;<br />

k <br />

2 4 2 4 2 2<br />

.<br />

<br />

1 15<br />

5 9 13<br />

Vì x ,8<br />

nên k2 8 k ; k k 1;2;3<br />

x , , .<br />

2 4 4<br />

2 2 2<br />

<br />

<br />

2cosx<br />

2 0<br />

<br />

; <br />

Câu 53: Nghiệm của phương trình 3 trong khoảng 2 2 là<br />

<br />

7<br />

<br />

A. ; <br />

12 12 . B. 7<br />

<br />

<br />

12<br />

. C. <br />

<br />

<br />

12 . D. <br />

7<br />

<br />

; <br />

12 12 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

7<br />

x k2<br />

x k2<br />

2 3 4 12<br />

2cos x 2 0 cos x <br />

<br />

k<br />

<br />

3 3 2 <br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

3 4 12<br />

<br />

2<br />

Câu 54: Phương trình 2cos x 1 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. x k <br />

<br />

. B. x k<br />

. C. x k .<br />

4<br />

4<br />

2<br />

D. vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

2<br />

cos x <br />

x k2<br />

2<br />

2 4<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: 2cos x1<br />

<br />

<br />

k x k<br />

, k<br />

<br />

2 3<br />

4<br />

cos x <br />

x k2<br />

2 4<br />

3<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

.<br />

Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />

3<br />

2<br />

<br />

4<br />

A.<br />

B.<br />

C.<br />

D. 7 <br />

3<br />

3<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Trang 148


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Phương trình<br />

Vì x;<br />

nên:<br />

x k2<br />

1 <br />

cos( x ) cos <br />

2<br />

3 2 3 <br />

<br />

x k2<br />

3<br />

* Với xk2 ta chỉ chọn được k 0 x 0.<br />

2<br />

2<br />

* Với x k2 ta chỉ chọn được k 0 x .<br />

3<br />

3<br />

Vậy tổng các nghiệm bằng 2 3 .<br />

Câu 56: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 <br />

2<br />

3 2 x x ) 1 .<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

3 3 2x x k2 ,<br />

k<br />

2<br />

Phương trình <br />

2 2k 3 2x x<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: 0 4 (1 x) 2 và 2 2k là số chẵn nên ta <strong>có</strong> các nghiệm là: x 1, x 3, x 1.<br />

cos 2x <br />

Câu 57: Giải phương trình 4 .<br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k2 , x k;<br />

k . B. x k, x k;<br />

k <br />

6 3<br />

6 3<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k, x k;<br />

k . D. x k, x k;<br />

k <br />

6 3<br />

6 2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

3 <br />

x k<br />

6<br />

<br />

<br />

1<br />

cos 2x<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

<br />

2 1 <br />

x k<br />

2 3 6<br />

Ta <strong>có</strong> cos 2 x <br />

; k<br />

4 1 2<br />

<br />

cos 2x 2x k2<br />

x k<br />

<br />

2 3 3<br />

2<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

3 3<br />

.<br />

Câu 58: Phương trình cos xm 0 vô nghiệm khi m là:<br />

m<br />

1<br />

A. .<br />

m<br />

1<br />

B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Với mọi x , ta luôn <strong>có</strong> 1<br />

cos x 1<br />

m<br />

1<br />

Do đó, phương trình cosx m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi .<br />

m<br />

1<br />

Câu 59: Cho phương trình:<br />

. Với giá trị nào của m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm:<br />

2 1<br />

A. m 1 3. B. m 1 3.<br />

2<br />

Trang 149


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1<br />

m<br />

1 m<br />

Ta <strong>có</strong>: cos x <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi 1 11 3<br />

3<br />

3 m 1 3 .<br />

Câu 60: Phương trình mcos x1 0 <strong>có</strong> nghiệm khi m thỏa điều kiện<br />

m<br />

1<br />

m<br />

1<br />

A. . B. m 1.<br />

C. m 1.<br />

D.<br />

m<br />

1<br />

<br />

m 1<br />

Câu 61: Phương trình cos xm 1 <strong>có</strong> nghiệm khi m là<br />

A. 1 m 1. B. m 0 . C. m 2 . D. 2 m 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Áp <strong>dụng</strong> điều kiện nghiệm của phương trình cos x a.<br />

PT <strong>có</strong> nghiệm khi a 1 .<br />

PT <strong>có</strong> nghiệm khi a 1 .<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình cos xm 1 <strong>có</strong> nghiệm khi m 1 1 1 m 1 1 2 m 0 .<br />

<br />

Câu 62: Cho x k<br />

là nghiệm của phương trình nào sau đây:<br />

2<br />

A. sin x 1. B. sin x 0. C. cos 2x 0. D. cos2x 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Thay giá trị x k<br />

vào từng phương trình ở các phương án để thử lại.<br />

2<br />

<br />

1<br />

neáu k chaün<br />

Ta <strong>có</strong>: sin<br />

k <br />

nên các phương án A và B sai.<br />

2 1<br />

neáu k leû<br />

<br />

<br />

cos2x cos 2<br />

k cos k2<br />

1<br />

nên C sai, D đúng.<br />

2 <br />

Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x m1 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

A. m 1 3. B. m 1 3.<br />

C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1<br />

m<br />

Ta <strong>có</strong>: 3 cos x m 1 0 cos x .<br />

3<br />

1<br />

m<br />

PT <strong>có</strong> nghiệm 1 11 3 m 1<br />

3.<br />

3<br />

<br />

Câu 64: Cho phương trình cos2x m<br />

2 . Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm?<br />

3 <br />

m 1;3 .<br />

A. Không tồn tại m. B. <br />

C. m 3; 1 .<br />

D. mọi giá trị của m.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Trang 150


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn C.<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: cos2x m<br />

2 cos2x m<br />

2.<br />

3 <br />

3 <br />

<br />

1 cos2x<br />

1<br />

phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi 1 m 2 1<br />

3 m 1.<br />

3 <br />

2 x <br />

Câu 65: Để phương trình cos m<br />

<strong>có</strong> nghiệm, ta chọn<br />

2 4 <br />

A. m 1. B. 0m<br />

1. C. 1 m 1. D. m 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2 x <br />

0 cos 1, x 2 4<br />

0 m<br />

1.<br />

2<br />

Câu 66: Cho biết x k2<br />

là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?<br />

3<br />

A. 2cos x 1 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

<br />

2cos x 1 0 cos x cos x cos x k2 , k<br />

<br />

2 3 3<br />

.<br />

. Loại A.<br />

1 2<br />

2<br />

2cos x 1 0 cos x cos x cos x k2 , k<br />

<br />

2 3 3<br />

.<br />

. Chọn B.<br />

<br />

Câu 67: Cho biết x k2<br />

là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?<br />

3<br />

A. 2cos x 3 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2cos 2x 3 0<br />

cos 2x<br />

<br />

3 <br />

<br />

2x k2 x k, k<br />

<br />

2 6 12<br />

.<br />

Loại A.<br />

1<br />

<br />

2cos x 1 0 cos x cos x cos x k2 , k<br />

<br />

2 3 3<br />

.<br />

Chọn B.<br />

Câu 68: Nghiệm của phương trình sin3x cos x là:<br />

<br />

<br />

A. x k ; x k<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

8 2 4<br />

2<br />

<br />

C. x k;<br />

x k<br />

. D. x k<br />

; x k .<br />

4<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

<br />

3x x k2<br />

4x k2<br />

<br />

<br />

sin3x<br />

cos x<br />

2 2<br />

sin 3x sin x <br />

<br />

2 <br />

<br />

3x x k2 2x k2<br />

<br />

2 <br />

2<br />

Trang 151


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8 2<br />

k .<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 69: Nghiệm của phương trình cos xsin x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k . D. x k<br />

.<br />

4<br />

6<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

<br />

cos xsin x0<br />

2 sin x 0 sin x 0 x k<br />

x k<br />

k<br />

.<br />

4 4 4<br />

4<br />

Câu 70: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4xcos5x 0 theo thứ tự là:<br />

<br />

2<br />

A. x ; x . B. x ; x .<br />

18 2<br />

18 9<br />

<br />

<br />

C. x ; x . D. x ; x .<br />

18 6<br />

18 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

sin 4x cos5x 0 cos5x sin 4x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

5x 4x k2<br />

2<br />

2<br />

cos5x cos<br />

4x<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

2 <br />

2<br />

5x 4x k2<br />

x k<br />

2<br />

<br />

18 9<br />

<br />

3<br />

<br />

Với nghiệm x k2<br />

ta <strong>có</strong> nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là và<br />

2<br />

2 2<br />

2<br />

<br />

Với nghiệm x k ta <strong>có</strong> nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là và<br />

18 9<br />

18 6<br />

<br />

Vậy hai nghiệm theo yêu cầu <strong>đề</strong> bài là và<br />

18 6<br />

<br />

<br />

Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />

A. 7 <br />

18<br />

B.<br />

4<br />

18<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

5<br />

Phương trình sin(5 x ) sin( 2 x)<br />

3 6<br />

5 2<br />

5x 2x k2 x k<br />

3 6<br />

<br />

<br />

<br />

14 7<br />

<br />

.<br />

<br />

2<br />

5x 2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 6<br />

18 3<br />

2 2<br />

Với x k 0 k<br />

<br />

14 7 14 7<br />

3 3<br />

C. 47 <br />

8<br />

D. 47 <br />

18<br />

Trang 152


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 13<br />

1 13<br />

k<br />

k k k<br />

14 7 14 4 4<br />

5 9 13<br />

Suy ra các nghiệm: x , x , x , x <br />

<br />

14 14 14 14<br />

2 2<br />

Với x k 0 k<br />

<br />

18 3 18 3<br />

2 19<br />

1 19<br />

k k . Do k k<br />

1<br />

18 3 18 12 12<br />

11<br />

Suy ra các nghiêm: x .<br />

18<br />

. Do 0,1,2,3<br />

Vậy tổng các nghiệm là: 47 18 .<br />

x <br />

Câu 72: Gọi X là <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình cos<br />

15 sin<br />

x . Khi đó<br />

2<br />

<br />

A. 290 X . B. 250 X . C. 220 X . D. 240 X .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

x x <br />

Ta <strong>có</strong> cos 15 sinx cos 15 cosx 90<br />

x<br />

2 2 <br />

x<br />

<br />

15 90 x<br />

k360<br />

2<br />

x50 k240<br />

<br />

; k <br />

x x210 k720<br />

15 90 x<br />

k360<br />

<br />

2<br />

Vậy 290 X .<br />

Câu 73: Trong nửa khoảng 0;2 , phương trình cos2xsin x 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

5<br />

A.<br />

; <br />

; <br />

6 2 6 . B. 7 11<br />

; ; ;<br />

<br />

<br />

<br />

6 2 6 6 . C. 5 7<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . D. 7 11<br />

; ;<br />

<br />

<br />

2 6 6 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

cos 2x sin x 0 cos 2x sin x cos 2x cosx<br />

<br />

2 <br />

<br />

<br />

2x x k2<br />

x k2<br />

2 <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

<br />

k2<br />

2x x k2<br />

x<br />

<br />

2 <br />

6 3<br />

.<br />

7 11<br />

<br />

Mà x0;2 x ; ; <br />

2 6 6 .<br />

Câu 74: Số nghiệm của phương trình sin x cos x<br />

; là<br />

trong đoạn <br />

A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn A.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sinx cos x sinx cos x 0 sin x<br />

<br />

0 x k<br />

, k .<br />

4 4<br />

Trang 153


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

5 3 k<br />

0<br />

Do x ; k k <br />

4<br />

4 4 phương trình <strong>có</strong> 2 nghiệm trong đoạn<br />

k<br />

1<br />

;<br />

<br />

.<br />

Câu 75: Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k <br />

<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

1<br />

<br />

sin x.cos x 0 sin 2x 0 sin 2x 0 2x k<br />

x k k<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 76: Các họ nghiệm của phương trình sin 2xcos x 0 là<br />

2 <br />

<br />

2 <br />

A. k ; k 2 ; k . B. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

2 <br />

2 <br />

C. k ; k 2 ; k . D. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

cos x 0 <br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2x cos x 0 cos x2sin x 1 0 <br />

1 x k2<br />

k<br />

<br />

sin<br />

x 6<br />

2 <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

Câu 77: Nghiệm phương trình: 1tan x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

<br />

Từ 1tan x 0<br />

x k<br />

.<br />

4<br />

<br />

Câu 78: Họ nghiệm của phương trình tan x<br />

3 0 là<br />

5 <br />

A. 8 <br />

8<br />

8<br />

k;<br />

k . B. k;<br />

k . C. k2 ;<br />

k . D. 8 <br />

k2 ;<br />

k .<br />

15<br />

15<br />

15<br />

15<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

8<br />

Ta <strong>có</strong> tan x 3 0 x k<br />

x k;<br />

k .<br />

5 <br />

5 3 15<br />

x<br />

Câu 79: Phương trình tan x tan <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

2<br />

A. x k2<br />

k<br />

. B. x k<br />

k<br />

.<br />

C. x k2<br />

k<br />

. D. x k2<br />

k<br />

<br />

.<br />

Trang 154


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

x <br />

Điều kiện k x k2<br />

k<br />

.<br />

2 2<br />

x x<br />

Ta <strong>có</strong> tan x tan x k<br />

x k2k<br />

<br />

2 2<br />

Câu 80: Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là:<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C.<br />

3<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

x k<br />

. D.<br />

6<br />

3 <br />

3 3tan x 0 tan x x k<br />

k<br />

.<br />

3 6<br />

Câu 81: Phương trình 3 tan x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k.<br />

3<br />

3<br />

2<br />

4<br />

C. x k2 ; x k2 .<br />

D. x k2 ; x k2 .<br />

3 3<br />

3 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

3 tan x 0<br />

tan x 3 tan x tan x k<br />

, k<br />

.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k<br />

.<br />

2<br />

Câu 82: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3.tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k2 .<br />

C. x k.<br />

D. x k.<br />

3<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

3.tan x 3 0 tan x <br />

<br />

3 x k, k<br />

<br />

3<br />

.<br />

x<br />

Câu 83: Phương trình tan tan x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k .<br />

C. x k2 ,<br />

k . D. Cả A, B,<br />

C <strong>đề</strong>u đúng.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

x<br />

ĐK: cos 0,cos x 0<br />

2<br />

x x<br />

tan tan x x k<br />

x k2 ,<br />

k <br />

2 2<br />

(thỏa mãn).<br />

Câu 84: Nghiệm của phương trình 3 tan3x 3 0 (với k ) là<br />

k<br />

k<br />

k<br />

A. x . B. x . C. x . D.<br />

9 9<br />

3 3<br />

3 9<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

k<br />

x .<br />

9 3<br />

Trang 155


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong> 3 tan 3x 3 0 tan 3x <br />

<br />

3 3 x k<br />

x k , k<br />

<br />

3 9 3<br />

.<br />

Câu 85: Nghiệm của phương trình tan x 4 là<br />

A. xarctan 4 k . B. xarctan 4 k2<br />

.<br />

C. x4 k .<br />

<br />

D. x k<br />

.<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

tan x x arctan k<br />

, k .<br />

Sử <strong>dụng</strong> công thức nghiệm tổng quát của phương trình <br />

Câu 86: Họ nghiệm của phương trình tan 2xtan x 0 là:<br />

k<br />

k B. k<br />

, k .<br />

<br />

C. k<br />

, k .<br />

k k<br />

A. , .<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn D.<br />

3<br />

D. , .<br />

6<br />

k<br />

cos2x<br />

0<br />

x <br />

<br />

4 2<br />

Điều kiện: , k .<br />

cos x 0 <br />

x k<br />

2<br />

Phương trình tan2xtan x0<br />

tan2xtan<br />

x 2x x k x k<br />

, k <br />

Câu 87: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3.tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k2<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

3<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

3.tan x 3 0 tan x <br />

<br />

3 tan x tan x k<br />

k<br />

3 3<br />

.<br />

3<br />

<br />

3 tan 3x<br />

0<br />

Câu 88: Giải phương trình 5 .<br />

<br />

<br />

A. x k ; k . B. x k ; k <br />

8 4<br />

5 4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k ; k . D. x k ; k <br />

5 2<br />

5 3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

3 3 3 k<br />

3 tan 3x 0 tan 3x 0 3x k<br />

x , k <br />

5 5 <br />

5 5 3<br />

.<br />

x trong nửa khoảng <br />

Câu 89: Nghiệm của phương trình 3tan 3 0<br />

0;2 là<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

A. ; <br />

3 3 . B. <br />

<br />

<br />

32 . C. <br />

3<br />

<br />

; <br />

2 2 . D. <br />

<br />

<br />

23 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Trang 156


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

x x 3 x <br />

2<br />

3tan 3 0 tan k<br />

x k4 ,<br />

k .<br />

4 4 3 4 6 3<br />

2<br />

Mà x0;2<br />

x .<br />

3<br />

tan 2x 12 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

Câu 90: Phương trình <br />

A. x 6 k90 , k<br />

.<br />

B. x 6 k180 , k<br />

.<br />

C. x 6 k360 , k<br />

.<br />

D. x k k<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

tan 2x 12 0 2x 12 k.180 x 6 k.90 , k .<br />

<br />

Câu 91: Nghiệm của phương trình<br />

0<br />

tan(2x 15 ) 1<br />

12 90 , .<br />

0 0<br />

, với 90 x 90 là<br />

0<br />

0<br />

A. x 30<br />

B. x 60<br />

0<br />

0<br />

0<br />

C. x 30<br />

D. x 60 , x 30<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

0 0 0 0 0 0 0 0<br />

tan(2x 15 ) 1 2x 15 45 k180 2x 60 k180 x 30 k90<br />

( k ).<br />

0 0<br />

0 0<br />

Xét x30 k90<br />

: Vì 90 x 90<br />

0<br />

nên x 30 ( k )<br />

3<br />

<br />

<br />

Câu 92: Số nghiệm của phương trình tan x tan trên khoảng ;2<br />

<br />

11<br />

4 <br />

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong> 3 <br />

tan x tan x k<br />

11 11<br />

k<br />

<br />

3<br />

k<br />

k<br />

2<br />

0,027 k 1,72 k 0;1.<br />

4 11<br />

2<br />

Câu 93: Giải phương trình: tan x 3 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k.<br />

C. vô nghiệm. D. x k.<br />

3<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

tan x 3 3<br />

Ta <strong>có</strong>: tan x 3 <br />

, k<br />

tan x 3 <br />

x k<br />

3<br />

.<br />

Câu 94: Nghiệm phương trình 1cot x 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> 1cot x 0<br />

cot x 1<br />

cot x cot<br />

<br />

4 <br />

x k<br />

k <br />

4<br />

.<br />

Trang 157


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D.<br />

3<br />

6<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

x k<br />

.<br />

6<br />

Ta <strong>có</strong> cot x 3 0<br />

cot x 3<br />

<br />

cot x cot <br />

6 <br />

<br />

x k<br />

k<br />

<br />

6<br />

Câu 96: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 3cot x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. Vô nghiệm.<br />

6<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

3<br />

<br />

3cot x 3 0 cot x cot x cot x k<br />

, k<br />

.<br />

3 3 3<br />

Câu 97: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cot x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

<br />

x k2 .<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

B.<br />

3<br />

x arc cot k.<br />

C.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

. D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

.<br />

3<br />

3 3<br />

2cot x 3 0 cot x x arc cot k<br />

, k<br />

.<br />

2 2<br />

<br />

Câu 98: Nghiệm của phương trình cot x<br />

<br />

3 là<br />

4 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k<br />

. C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

12<br />

3<br />

12<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> cot x 3 cot x cot x k, k x k,<br />

k <br />

4 4 6 4 6 12<br />

<br />

Câu 99: Giải phương trình 3 cot(5 x ) 0<br />

.<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

k . B. x k ; k . C. x k ; k . D. x k ; k .<br />

8<br />

8 5<br />

8 4<br />

8 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> 3 cot 5x 0 cot 5x 0 cos5x<br />

0<br />

8 8 8 <br />

Trang 158


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k<br />

5 x k<br />

x ; k <br />

8 2 8 5<br />

.<br />

x 0<br />

Câu 100: Nghiệm của phương trình cot( 10 ) <br />

4<br />

3 (với k ) là<br />

0 0<br />

A. x 200 k360<br />

.<br />

0 0<br />

B. x 200 k720<br />

.<br />

0 0<br />

0 0<br />

C. x 20 k360<br />

. D. x 160 k720<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

x<br />

x<br />

cot( 10 0 ) 3 cot 30 40 0 k180 0 x 160 0 k720<br />

0 ( k <br />

4 4<br />

) .<br />

Câu 101: Giải phương trình tan cot <br />

<br />

A. x k ; k . B. x k;<br />

k <br />

4 2<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k;<br />

k . D. x k ; k <br />

4<br />

4 4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

tan x cot x tan x tan x x k ; k <br />

2 4 2<br />

.<br />

Câu 102: Phương trình tan x.cot x 1<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

A. T \ ; k<br />

.<br />

B. T \ k; k .<br />

2 <br />

2<br />

<br />

T \ k; k .<br />

D. T .<br />

C. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn A.<br />

cos x 0<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x<br />

0 x .<br />

sin x 0<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: tan x.cot x 1 luôn đúng <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình cũng chính là <strong>tập</strong> các giá trị của x để<br />

phương trình <strong>có</strong> nghĩa.<br />

Câu 103: Giải phương trình tan3xtan x 1 .<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k ; k . B. x k ; k . C. x k ; k . D. x k ; k .<br />

8 8<br />

4 4<br />

8 4<br />

8 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

k<br />

3x k<br />

x <br />

cos3x<br />

0 Điều kiện<br />

2<br />

6 3<br />

<br />

, k . (*)<br />

cos x 0 <br />

<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

2 <br />

2<br />

Ta <strong>có</strong><br />

1<br />

<br />

<br />

tan 3 x.tan x 1 tan 3x cot x tan x <br />

tan x<br />

2 <br />

k<br />

3 x x k<br />

x ; k .<br />

2 8 4<br />

Trang 159


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

So với điều kiện (*) ta được x k ; k <br />

8 4<br />

.<br />

Câu 104: Nghiệm của phương trình tan3 x.cot 2x 1 là<br />

<br />

<br />

A. k , k .<br />

B. k , k<br />

2<br />

4 2<br />

.<br />

C. k , k .<br />

D. Vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn D.<br />

<br />

cos3x<br />

0<br />

x k<br />

<br />

6 3<br />

Điều kiện: , k <br />

sin 2x<br />

0 k<br />

x <br />

2<br />

.<br />

1<br />

Phương trình tan3 x.cot 2x1<br />

tan3x<br />

tan3xtan 2x<br />

3x 2x k<br />

x k loại do<br />

cot 2x<br />

k<br />

điều kiện x .<br />

2<br />

Câu 105: Nghiệm của phương trình tan 4 x.cot 2x 1 là<br />

A. k , k .<br />

<br />

B. k<br />

, k<br />

4 2<br />

.<br />

<br />

C. k , k 2<br />

.<br />

D. Vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>: .<br />

Chọn D.<br />

<br />

cos4x<br />

0<br />

x k<br />

<br />

8 4<br />

Điều kiện: , k <br />

sin 2x<br />

0 k<br />

x <br />

2<br />

.<br />

1<br />

k<br />

Phương trình tan 4 x.cot 2x1<br />

tan 4x<br />

tan 4xtan 2x<br />

4x 2x k x loại do<br />

cot 2x<br />

2<br />

k<br />

điều kiện x <br />

2<br />

Câu 106: Phương trình nào sau đây vô nghiệm<br />

A. tan x 3 . B. cot x 1. C. cos x 0 .<br />

4<br />

D. sin x .<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

4<br />

Áp <strong>dụng</strong> điều kiện nghiệm của các phương trình lượng <strong>giác</strong> cơ bản, dễ thấy phương trình sin x vô<br />

3<br />

nghiệm vì 4 1.<br />

3 <br />

<br />

Câu 107: Phương trình: tan x 2 tan 2x 1<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2 2<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

x k<br />

k <br />

4<br />

4<br />

B. <br />

Trang 160


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

C. x k k<br />

<br />

D. x k<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

1<br />

tan x<br />

Ta <strong>có</strong> : tan x 2 tan 2x 1<br />

cot x2cot 2x1<br />

cot x 2 1<br />

2 2<br />

2tan x<br />

<br />

cot x (cot x tan x) 1<br />

tan x 1<br />

x k<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

4<br />

Trang 161


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC<br />

Câu 1: Phương trình x x <br />

sin 1 sin 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

k<br />

. B. x k2<br />

, x k<br />

k<br />

.<br />

2<br />

4<br />

8<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin x 1<br />

<br />

sin x1sin x 2<br />

0 <br />

x k2<br />

k<br />

<br />

sin x<br />

2 L<br />

2<br />

Câu 2: Phương trình sin2 x. 2sin x 2<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 . B. <br />

x k<br />

. C. <br />

x k2 . D. <br />

x k2 .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin2 x. 2sin x <br />

k<br />

<br />

x <br />

2<br />

sin2x<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

2 0 <br />

<br />

x k2<br />

x k , k<br />

<br />

2sin x 2 0 <br />

4 3<br />

<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

.<br />

Câu 3: Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x 1 là:<br />

A. x k2<br />

.<br />

<br />

B. x k<br />

. C. x k .<br />

4<br />

2<br />

D. x k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> 2.sin x.cos x1<br />

sin 2x<br />

1<br />

2x k2<br />

x k<br />

k<br />

<br />

2<br />

4<br />

<br />

Câu 4: Giải phương trình 4sin xcos xcos2x 1<br />

0<br />

<br />

<br />

A. x k2 ;<br />

k . B. x k;<br />

k <br />

8<br />

8<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k ; k . D. x k ; k <br />

8 4<br />

8 2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

4sin xcos x cos 2x 1 0 2sin2xcos2x 1 sin4x 1 x k ; k <br />

8 2<br />

.<br />

Trang 162


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 5: Giải phương trình cos x(2cos x 3) 0<br />

.<br />

5<br />

5<br />

A. x k, x k;<br />

k . B. x k, x k2 ;<br />

k <br />

2 6<br />

2 6<br />

.<br />

5<br />

2<br />

C. x k, x k2 ;<br />

k . D. x k, x k2 ;<br />

k <br />

2 6<br />

2 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Ta <strong>có</strong> cos x2cos x <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

cos 0<br />

2<br />

x <br />

5<br />

3<br />

0 <br />

<br />

3 x k2 ; k <br />

cos<br />

x 6<br />

<br />

2 <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

.<br />

4 4<br />

Câu 6: Nghiệm của phương trình sin xcos x 0 là<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

A. x k.<br />

B. x k .<br />

C. x k2 .<br />

D. x k2 .<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Cách 1:<br />

4 4 2 2<br />

<br />

sin x cos x 0 cos x sin x 0 cos 2x 0 2 x k<br />

x k , k<br />

<br />

2 4 2<br />

.<br />

Cách 2:<br />

2 <br />

4 4 2 2<br />

2 1 sin<br />

x <br />

sin x sin<br />

sin x cos x 0 sin x cos x 0 sin<br />

x 2<br />

4<br />

<br />

2 2 <br />

sin<br />

x sin x sin<br />

<br />

<br />

2 4 <br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k k<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

4 2<br />

5<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x cos x1 0 .<br />

A. cos2x 1. B. cos2x 1. 2<br />

C. 2cos x 1 0 .<br />

2<br />

D. (sin xcos x) 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> sin x cos x 1 0 cos 2x 1 0 cos 2x<br />

1.<br />

Câu 8:<br />

2<br />

Phương trình 34cos x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?<br />

1<br />

1<br />

1<br />

1<br />

A. cos 2x . B. cos 2x . C. sin 2x . D. sin 2x .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 163


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn A.<br />

2 1<br />

cos 2x<br />

<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong> 3 4cos x 0 3 4<br />

0 1 2cos 2x 0 cos 2 x .<br />

2 <br />

2<br />

Câu 9: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3<br />

0 là :<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

<br />

.k <br />

B. <br />

k <br />

x k2<br />

x k<br />

6<br />

6<br />

.<br />

x<br />

k2<br />

C. <br />

<br />

k . D. x k2<br />

k <br />

x k2<br />

6<br />

3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin x . x 3 0<br />

sin x 0 x<br />

k<br />

<br />

3 <br />

k<br />

<br />

cos x x k2<br />

2 6<br />

<br />

Câu 10: Phương trình (sin x1)(2cos2 x 2) 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k <br />

2<br />

8<br />

.<br />

<br />

C. x k<br />

, k <br />

8<br />

. D. Cả A, B,<br />

C <strong>đề</strong>u đúng.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

(sin x 1)(2cos 2x <br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

2 <br />

<br />

2<br />

2) 0 <br />

2 ( k <br />

<br />

<br />

<br />

cos 2x<br />

<br />

<br />

2 2x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k<br />

4 <br />

8<br />

)<br />

Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2 x 0 là:<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

2<br />

8<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

1 1<br />

sin x.cos x.cos2 x 0 sin 2 x.cos 2x 0 sin 4x 0 sin 4x 0 4x k<br />

2 4<br />

<br />

x k k<br />

<br />

4<br />

.<br />

Câu 12: Cho phương trình cos x.cos7<br />

x cos3 x.cos5x<br />

1<br />

<br />

Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1<br />

<br />

A. sin5x 0 . B. cos4x 0. C. sin 4x 0 . D. cos3x 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

1 1<br />

cos x.cos7x cos3 x.cos5x cos6x cos8x cos 2x cos8x<br />

2 2<br />

Trang 164


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

sin 4x<br />

0<br />

cos6x cos2x 0 2sin 4 x.sin 2x<br />

0 <br />

sin 2x<br />

0<br />

sin 4x<br />

0 ( Do sin 4x 2sin 2x cos 2x<br />

)<br />

sin 3x<br />

Câu 13: Số nghiệm của phương trình 0 thuộc đoạn [2 ;4 ] là<br />

cos x 1<br />

A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Điều kiện: cos x 1 0 x k2<br />

2 , 4 , điều kiện x 3<br />

.<br />

. Trên <br />

sin 3x<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> 0 sin 3x 0 3 x k<br />

x k ; k <br />

cos x 1 3<br />

x 2 ,4<br />

nên<br />

Vì <br />

<br />

7 8 10 11<br />

2<br />

k 4<br />

6 k 12; k k 7;8;9;10;11 x 2 , , , 3 , , , 4<br />

.<br />

3<br />

3 3 3 3<br />

7 8 10 11<br />

So với điều kiện, ta chỉ còn x 2 , , , , , 4<br />

.<br />

3 3 3 3<br />

sin 2x<br />

1<br />

Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình<br />

0 là<br />

2.cos x 1<br />

<br />

3<br />

<br />

x k2 , k <br />

A. x k2 , k <br />

4<br />

. B. <br />

.<br />

4<br />

3<br />

x k2 , k<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k2 , k .<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1<br />

Điều kiện cos x x k2 .<br />

2 4<br />

sin 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong><br />

0 sin 2x 1 2x k2 x k.<br />

2.cos x 1<br />

2 4<br />

3<br />

Kết hợp điều kiện, suy ra x k2 , k .<br />

4<br />

6 6 4 4 2<br />

4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2<br />

x x x x x<br />

Câu 15: Giải phương trình <br />

k<br />

k<br />

A. x , k . B. x , k <br />

3 2<br />

24 2<br />

.<br />

k<br />

k<br />

C. x , k . D. x , k <br />

12 2<br />

6 2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

6 6<br />

4 sin x cos x<br />

4 4<br />

2 sin x cos x<br />

2<br />

8 4cos 2x<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

.<br />

Trang 165


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

2 2 2 2 2<br />

4 13sin xcos x 2 1 2sin xcos x 8 4cos 2x<br />

2 2<br />

6 4sin 2x 8 4cos 2x<br />

1<br />

cos 4x<br />

<br />

2<br />

Câu 16: ìm số nghiệm x 0;14<br />

nghiệm đúng phương trình : cos3 4cos2 3cos 4 0<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Phương trình<br />

<br />

3 2<br />

4cos x 3cos x 4(2cos x 1) 3cos x 4 0<br />

3 2<br />

<br />

4cos x 8cos x 0 cos x 0 x k<br />

2<br />

3 5 7<br />

Vì x 0;14 x , x , x , x <br />

.<br />

2 2 2 2<br />

sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1.<br />

Câu 17: Giải phương trình <br />

A. Vô nghiệm. B. x k2<br />

, k . C. x , k . D. x k , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

sin x 0<br />

<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x k<br />

cos x 0 2<br />

sin x cos x sin x cos<br />

x <br />

pt sin x.cos x 1<br />

cos x sin x.<br />

<br />

2<br />

sin x cos x 1 sin 2x<br />

0 (loại). Phương trình vô nghiệm.<br />

<br />

69<br />

<br />

Câu 18: Số nghiệm thuộc <br />

; <br />

14 10 của phương trình 2<br />

2sin 3 x. 14sin x<br />

1 là:<br />

A. 40 . B. 32. C. 41. D. 46 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

x 2 x x 2 x <br />

2<br />

TH1: cos x 0 sin x 1<br />

. PT <strong>có</strong> dạng:<br />

2sin3 . 1 4sin 1 2sin3 . 4cos 3 1<br />

<br />

2<br />

2sin 3 x. 4cos x 3 1 2 3sin x 4sin x.1 4.0 3 1 sinx Vô lý vì sin x 1<br />

2<br />

TH2: cos x 0. PT <strong>có</strong> dạng:<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

14 7<br />

2sin 3 x. 4cos x 3<br />

1 2sin 3 x.cos3x cos x sin 6x cos x <br />

2<br />

x k<br />

104 5<br />

2 69<br />

1 2863<br />

k k <br />

<br />

69<br />

14 12 7 10 24 120<br />

Vì x <br />

<br />

; <br />

<br />

.<br />

14 10 2 69<br />

1<br />

h h 17<br />

<br />

14 10 5 10 14<br />

k<br />

2 1<br />

2<br />

Trang 166


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Có 24 giá trị k và <strong>có</strong> 17 giá trị h<br />

k<br />

x .<br />

12 2<br />

2<br />

<br />

Câu 19: Phương trình tan x tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình:<br />

3 3 <br />

A. cot x 3.<br />

B. cot 3x 3.<br />

C. tan x 3.<br />

D. tan3x 3.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

3<br />

3<br />

Trước hết, ta lưu ý công thức nhân ba: sin 3a 3sin a 4sin a ; cos3a 4cos a 3cos a ;<br />

3<br />

3tan a<br />

tan a<br />

tan3a<br />

<br />

.<br />

2<br />

13tan<br />

a<br />

<br />

2<br />

tan xtan tan xtan<br />

3 3<br />

tan x<br />

3 tan x<br />

3<br />

PT tan x 3 3 tan x 3 3<br />

<br />

2<br />

1tan xtan 1tan xtan<br />

1<br />

3 tan x 1<br />

3 tan x<br />

3 3<br />

2<br />

<br />

tan x 1 3tan x tan x 3 1 3 tan x tan x 3 1 3 tan x<br />

<br />

2<br />

1<br />

3tan x<br />

3 3<br />

3 2 2<br />

tan x 3tan x tan x 3 tan x 3 3tan x tan x 3 tan x 3 3tan x<br />

<br />

3 3<br />

2<br />

1<br />

3tan x<br />

3 3<br />

9tan x 3tan x 3tan x tan<br />

x<br />

3 3 <br />

2 2<br />

13tan x<br />

13tan<br />

x<br />

3 tan3x<br />

3.<br />

4 4<br />

Câu 20: Giải phương trình : sin xcos x<br />

1<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k<br />

, k <br />

4 2<br />

4<br />

.<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. x k , k <br />

4<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2<br />

4 4 2 2 2 2 2<br />

sin x cos x 1 sin x cos x 2sin x cos x 1 1 sin 2x<br />

1<br />

1<br />

1 1 cos 4x<br />

1 cos 4x 1 4x k2<br />

x k <br />

4 2<br />

Câu 21: Giải phương trình sin x.cos x.cos2x<br />

0<br />

A. k .<br />

<br />

B. k .<br />

2<br />

C.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

1<br />

2<br />

<br />

k . D.<br />

4<br />

1 k<br />

Ta <strong>có</strong> : sin x.cos x.cos2x<br />

0 sin 2 x cos2 x 0 sin 4x 0 x k .<br />

2<br />

4<br />

1<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình cos x cos5x cos6x (với k ) là<br />

2<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D.<br />

8<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

<br />

k .<br />

8<br />

<br />

x k .<br />

8 4<br />

Trang 167


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn D<br />

Ta <strong>có</strong> : cos cos5<br />

1<br />

cos6<br />

2<br />

1 cos6 cos4 1<br />

<br />

x x cos6x cos4 0 k<br />

2 2<br />

8 4<br />

x x x <br />

6 6 7<br />

x x k<br />

<br />

Câu 23: Phương trình sin xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

16<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .<br />

3 2<br />

4 2<br />

5 2<br />

6 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

6 6 7 3 2 7<br />

sin x cos x 1 sin 2x<br />

<br />

16 4 16<br />

2 3 1<br />

<br />

sin 2x cos4 x x k , k <br />

4 2 6 2<br />

4 x 4 x<br />

Câu 24: Phương trình sin 2x cos sin<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là;<br />

2 2<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

. C.<br />

<br />

x 2<br />

2<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

x <br />

2<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

.<br />

x 3 2<br />

2<br />

<br />

3<br />

k<br />

x <br />

4<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

4 x 4 x<br />

Phương trình sin 2x cos sin sin 2x cos x<br />

2 2<br />

<br />

2<br />

2 2<br />

<br />

<br />

x x k<br />

<br />

2<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

cos<br />

x cos x <br />

<br />

, k <br />

2 <br />

<br />

2x x k2<br />

2<br />

<br />

x<br />

2<br />

<br />

2<br />

k<br />

<br />

Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 0; <br />

2 của phương trình 3 3 3<br />

sin x.cos3x cos x.sin3x là:<br />

8<br />

5<br />

A.<br />

,<br />

5 5 5 . B. , . C. , . D. , .<br />

6 6<br />

8 8<br />

12 12<br />

24 24<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Phương trình <br />

sin x.cos3x cos x.sin3x<br />

<br />

8<br />

3 3 3<br />

<br />

sin x 4cos x 3cos x cos x 3sin x 4sin x <br />

8<br />

3 3 3 3 3 1<br />

3sin x.cos x 3cos x.sin x sin x.cos x cos x.sin<br />

x <br />

8 8<br />

k<br />

<br />

x <br />

8sin x cos x cos x sin x 1 4sin 2 x.cos2x 1 sin 4 x , k <br />

2 5<br />

k<br />

x <br />

24 2<br />

3 3 3 3 3<br />

2 2 1 24 2<br />

<br />

<br />

Trang 168


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

Do x 0; nên nghiệm thuộc khoảng 0; <br />

2 <br />

2 của phương trình là 5 , . 24 24<br />

4 x 4 x 5<br />

Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin cos<br />

là:<br />

2 2 8<br />

5 9<br />

A.<br />

; ; <br />

;<br />

2 4 5 3 3 5 7 . B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; ; .<br />

6 6 6<br />

3 3 3 3<br />

4 2 2<br />

8 8 8 8<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

<br />

4 4 5 1 2 5 2<br />

1 <br />

x k<br />

x x<br />

3<br />

sin cos 1 sin x 4sin x 3 cos2 x <br />

, k<br />

<br />

2 2 8 2 8 2 <br />

x k<br />

3<br />

2 4 5 Do x 0;2<br />

nên nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình là ; ; ; .<br />

3 3 3 3<br />

<br />

2<br />

Câu 27: Phương trình 2sin 3 1<br />

8sin 2 .cos 2<br />

<br />

x 4 <br />

x x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

6<br />

<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x k<br />

<br />

18<br />

<br />

x k<br />

24<br />

A. <br />

. B.<br />

<br />

. C. <br />

. D.<br />

5<br />

x <br />

6<br />

<br />

5<br />

k<br />

x <br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

.<br />

x <br />

18<br />

<br />

5<br />

k<br />

x <br />

24<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

Điều kiện 18sin 2 x.cos 2x<br />

0<br />

<br />

2<br />

2sin 3 1<br />

8sin 2 .cos 2<br />

<br />

x 4 <br />

x x<br />

2<br />

<br />

2<br />

4sin 3 1<br />

8sin 2 .cos 2<br />

<br />

x 4 <br />

x x .<br />

<br />

2 2<br />

2 1 cos6x 1 8sin 2 .cos 2 8sin 2 .cos 2 2sin6 1 0<br />

2<br />

x x x x x .<br />

<br />

2 3<br />

<br />

8sin 2x 1 sin 2x 2 3sin 2x 4sin 2x 1 0 2sin 2x<br />

1 0<br />

<br />

1 <br />

x k<br />

12<br />

sin 2x<br />

, k .<br />

2 5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

<br />

x k<br />

12<br />

Thử lại điều kiện, <br />

, k <strong>đề</strong>u thoả.<br />

5<br />

x <br />

12<br />

k<br />

sin3x<br />

cos3x<br />

2<br />

Câu 28: Phương trình <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

cos2x sin 2x sin3x <br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D.<br />

8 4<br />

6 3<br />

3 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

x k .<br />

4<br />

Trang 169


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

cos2x 0<br />

k<br />

k<br />

2 x <br />

x 4<br />

Điều kiện sin 2x<br />

0 2 <br />

<br />

sin 3 0 <br />

3<br />

k<br />

x x k x <br />

3<br />

sin3 x.sin 2x cos2 x.cos3x<br />

2<br />

<br />

<br />

sin 2 x.cos2x sin3x<br />

2cosx 2<br />

sin3 x.cos<br />

x sin4x 1 sin 2 x sin4 x<br />

sin 4 x<br />

sin 4x<br />

sin3x<br />

2<br />

<br />

2 4 2<br />

x<br />

k<br />

x x k<br />

sin2xsin4x<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

2x 4x k2<br />

x<br />

<br />

6 3<br />

<br />

So sánh với điều kiện, ta nhận x k .<br />

6 3<br />

3 3 3 3<br />

Câu 29: Phương trình sin x cos x sin x.cot x cos x.tan x 2sin2x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

A. x k . B. x k . C. x k 2<br />

. D. x k 2<br />

.<br />

8<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Điều kiện: sin2x 0 (do <strong>có</strong> điều kiện của tan x,cot<br />

x)<br />

3 3 3 3<br />

sin cos sin .cot cos .tan 2sin2<br />

x x x x x x x<br />

3 3 2 2<br />

sin x cos x sin xcos x cos x.sin x 2sin2x<br />

sin x cos x1 sin x cos x sin x cos x sin x cos x<br />

2sin 2x sin x cos x 2sin2x<br />

sin cos 2<br />

<br />

x x 2sin 2x 1 sin2x 2 x k<br />

x k , k<br />

<br />

2 4 2<br />

<br />

So sánh điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm phương trình là: x k<br />

, k<br />

<br />

4<br />

4 4<br />

sin x<br />

cos x 1 tan cot<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

sin2x<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k 2<br />

. C. x k . D. Vô nghiệm.<br />

2<br />

3<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Câu 30: Phương trình x<br />

x<br />

Điều kiện sin 2x 0 x k<br />

<br />

<br />

2<br />

4 4<br />

sin x<br />

cos x 1<br />

tan x<br />

cot<br />

sin2x<br />

2<br />

2<br />

sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x cos 2 x 1<br />

x<br />

<br />

<br />

<br />

2sin x cos x 2sin x cos x<br />

1 2sin cos 2<br />

<br />

x x 1 sin xcos x0<br />

sin 2x 0 x k , k<br />

<br />

2<br />

So sánh điều kiện ta <strong>có</strong> phương trình vô nghiệm.<br />

Câu 31: Cho phương trình cos2 x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3xcos<br />

x và các họ số thực:.<br />

Trang 170


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

I. x k<br />

, k . II. x k2<br />

, k <br />

4<br />

2<br />

.<br />

2<br />

4<br />

III. x k , k . IV. x k , k <br />

14 7<br />

7 7<br />

.<br />

Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là<br />

A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

cos2 x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3xcos<br />

x<br />

cos 2 x.cos x sin 2xsin x sin x.cos3x sin 3x cos x 0<br />

<br />

<br />

cos3x sin 4x 0 sin 4x cos3x sin 4x sin 3x<br />

<br />

2 <br />

<br />

<br />

4x 3x k2<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

sin 4x sin 3x <br />

, k .<br />

2 <br />

3<br />

k2<br />

4x 3x k2<br />

x <br />

<br />

2 14 7<br />

<br />

Từ x k2<br />

nên I đúng.<br />

2<br />

3<br />

k2<br />

2l<br />

Từ x , so sánh với nghiệm x như sau:<br />

14 7<br />

14 7<br />

2l<br />

+ Ta thấy x họ nghiệm này khi biểu diễn trên đường tròn lượng <strong>giác</strong> <strong>đề</strong>u được 7 điểm.<br />

14 7<br />

+ Cho 3 k 2 2 l<br />

k l 1. Điều này <strong>có</strong> nghĩa, ứng với một số nguyên k luôn <strong>có</strong> một số<br />

14 7 14 7<br />

nguyên l<br />

3<br />

k2<br />

2l<br />

Do đó 2 họ nghiệm x và x là bằng nhau.<br />

14 7 14 7<br />

Chú ý:<br />

<br />

<br />

3x 4x k<br />

x k<br />

<br />

2<br />

2<br />

cos3x sin 4x cos3x cos<br />

4x <br />

<br />

2 <br />

k2<br />

3x 4x k2<br />

x<br />

<br />

2<br />

<br />

14 7<br />

Câu 32: Cho phương trình cos 2 x 30 0 sin 2 x 30 0 sin x<br />

60<br />

0<br />

<br />

I.<br />

III.<br />

x<br />

0 0<br />

30 k120<br />

, k . II.<br />

x<br />

0 0<br />

30 k360<br />

, k . IV.<br />

x<br />

và các <strong>tập</strong> hợp số thực:<br />

0 0<br />

60 k120<br />

, k .<br />

x<br />

0 0<br />

60 k360<br />

, k .<br />

Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình<br />

A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I, III. D. I, IV.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

cos 2 x 30 0 sin 2 x 30 0 sin x 60<br />

0<br />

<br />

0 0<br />

0 0<br />

cos 2x 60 sin x 60 cos 2x 60 cos 30<br />

x<br />

Trang 171


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

0 0<br />

x30 k120<br />

k<br />

<br />

0 0<br />

x<br />

30 k360<br />

<br />

4 4<br />

x x<br />

Câu 33: Phương trình sin x sin x <br />

4sin cos cos x <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2 2 2<br />

3<br />

3<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k , k <br />

4<br />

8 2<br />

.<br />

3<br />

3<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k , k <br />

12<br />

16 2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

4 4<br />

x x<br />

4 4<br />

sin x sin x <br />

4sin cos cos x sin x cos x 2sin x cos x<br />

2 2 2<br />

2 2<br />

sin x cos x sin 2x<br />

sin 2x cos2x<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

2 sin 2x<br />

<br />

0 x k k<br />

<br />

4 <br />

8 2<br />

.<br />

Câu 34: Phương trình sin xcos<br />

x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

16<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k <br />

3 2<br />

4 2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k <br />

5 2<br />

6 2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

3 2 7 5 3 7<br />

1<br />

Phương trình 1 sin 2x<br />

cos 4x<br />

cos 4x<br />

<br />

4 16 8 8 16<br />

2<br />

2<br />

<br />

4x k2<br />

x k , k<br />

<br />

3<br />

6 2<br />

.<br />

Câu 35: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .<br />

A. Vô nghiệm. B. x k2<br />

, k .<br />

k<br />

C. x , k <br />

2<br />

. D. x k , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

sin x 0<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x<br />

, k <br />

cos x 0 2<br />

Phương trình <strong>đề</strong> bài cos x(1 tan x).sin x(1 cot x) 1<br />

(cos x sin x)(sin x cos x) 1<br />

sin 2x<br />

0 (vô nghiệm).<br />

Câu 36: Trong nửa khoảng 0;2 , phương trình sin 2xsin x 0 <strong>có</strong> số nghiệm là:<br />

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

k2<br />

2x x k2<br />

x <br />

Phương trình <strong>đề</strong> bài sin 2x sin x<br />

3 , k <br />

2x x k2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

.<br />

6 6 7<br />

Trang 172


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

k2<br />

k2<br />

Với x . Vì x 0;2<br />

0 2<br />

0 k 3 k 0;1;2 (vì k ).<br />

3<br />

3<br />

1 1<br />

Với x<br />

k2<br />

. Vì x 0;2<br />

0 k2 2<br />

k k 0 (vì k ).<br />

2 2<br />

2<br />

4<br />

Vậy trong nửa khoảng 0;2 , phương trình <strong>có</strong> 4 nghiệm là: x 0 ; x ; x ; x <br />

3 3<br />

6 6<br />

sin x<br />

cos x<br />

Câu 37: Để phương trình<br />

m <strong>có</strong> nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:<br />

<br />

tan x<br />

tan x<br />

<br />

4 4<br />

1<br />

A. 1 m . B. 2 m 1. C. 1m<br />

2.<br />

D. 1 m<br />

1.<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

sin x<br />

0<br />

4<br />

<br />

<br />

cos x 0 k<br />

x <br />

4 <br />

ĐK:<br />

4 2 k<br />

<br />

x <br />

<br />

k<br />

4 2<br />

sin x 0 x<br />

<br />

<br />

4 <br />

4 2<br />

<br />

<br />

cos x 0<br />

<br />

4 <br />

6 6<br />

sin x<br />

cos x<br />

sin 2 x cos 2 xsin 4 x sin 2 x cos 2 x cos<br />

4 x<br />

m m<br />

<br />

tan x1 tan x1<br />

tan x<br />

tan x<br />

<br />

.<br />

4 4<br />

1tan x 1tan<br />

x<br />

2<br />

2 2 2 2<br />

sin x cos x 3sin x cos x 3 2 2 4m<br />

4<br />

m 1 sin 2x m sin 2x<br />

<br />

1 4 3<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

k <br />

2 k<br />

4m<br />

4<br />

x sin 2 4m<br />

4<br />

4 2<br />

<br />

<br />

4 2<br />

<br />

3 1<br />

<br />

<br />

3<br />

2 4m 4<br />

sin 2x<br />

coù nghieäm 4m 4<br />

0 1<br />

0 4m<br />

4 3<br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

3<br />

1<br />

m <br />

3 4m<br />

4 4<br />

1<br />

<br />

<br />

1 m <br />

4 4m<br />

1 1 4<br />

1 m <br />

4<br />

2<br />

Câu 38: Để phương trình: 4sin .cos <br />

3 6<br />

3sin 2 cos2 thỏa điều kiện:<br />

A. 1<br />

a 1. B. 2<br />

a 2. 1 1<br />

C. a .<br />

2 2<br />

D. 3<br />

a 3.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Trang 173


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Phương trình <br />

<br />

<br />

x 3 x 6<br />

a x x<br />

2<br />

4sin .cos 3sin 2 cos2<br />

<br />

<br />

2 3 1 <br />

2 sin sin 2x 2<br />

sin 2 cos2 <br />

2 6<br />

a x x<br />

2 2 <br />

<br />

2 <br />

2 1 sin 2x 2cos .sin 2 sin .cos2 <br />

6<br />

a x x<br />

2 <br />

2 2sin 2x a 2sin 2x<br />

<br />

<br />

6 6 6 6<br />

1 2 1 2<br />

1 2<br />

sin 2x sin 2x a 1 2cos 2 x.sin a 1<br />

cos2x a 1<br />

6 6 2 6 2<br />

2<br />

1 2 1 2 2<br />

Vì 1 cos2x 1<br />

nên 1 a 1 1 0 a 2 0 a 4 2 a 2 .<br />

2 2<br />

CÁCH KHÁC:<br />

a 3 3;3<br />

của đáp án D.<br />

Chọn <br />

<br />

Ta thấy phương trình 4sin .cos 9 3sin 2 cos2<br />

x 3 x 6<br />

x x không <strong>có</strong> nghiệm qua chức năng<br />

<strong>giải</strong> nhanh SOLVE của máy tính cầm tay.<br />

a 2 2;2<br />

của đáp án B.<br />

Chọn <br />

<br />

Ta thấy phương trình 4sin .cos 4 3sin 2 cos2<br />

x 3 x 6<br />

x x <strong>có</strong> nghiệm qua chức năng <strong>giải</strong><br />

nhanh SOLVE của máy tính cầm tay. Vậy đáp án B đúng.<br />

2 2 2<br />

a sin x a<br />

2<br />

Câu 39: Để phương trình <br />

<strong>có</strong> nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:<br />

2<br />

1<br />

tan x cos2x<br />

a 1 a 2 a 3 a 4<br />

A. .<br />

B. .<br />

C. .<br />

D. .<br />

a 3<br />

a 3<br />

a 3<br />

a 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

cos x 0<br />

<br />

Điều kiện: tan x 1<br />

(1). Phương trình đã cho tương đương:<br />

a 2 2 2 2<br />

.cos x sin 2<br />

<br />

x a<br />

2 2<br />

<br />

cos x sin x cos2x<br />

cos2x<br />

0<br />

2 2 2 2 a<br />

a .cos x sin x a 2 a 1 .cos x a 1 cos x <br />

a<br />

2 2 2 2<br />

<br />

Vì cos2x 0 nên 2cos x1 0 cos x (2)<br />

2<br />

Do đó, theo điều kiện (1) và (2), phương trình trên <strong>có</strong> nghiệm khi<br />

2<br />

a 1<br />

0<br />

1 2<br />

a 1<br />

a<br />

1<br />

<br />

.<br />

2<br />

<br />

a<br />

1 1 <br />

a 3<br />

<br />

<br />

2<br />

a<br />

1 2<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Chọn a 1,5<br />

của đáp án A, ta thấy phương trình <strong>có</strong> nghiệm qua chức năng <strong>giải</strong> nhanh SOLVE của máy<br />

tính cầm tay. Vậy đáp án A đúng.<br />

2 2 1<br />

2<br />

2<br />

1<br />

1<br />

Trang 174


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN I: ĐỀ BÀI<br />

PHƢƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ QUY VỀ BẬC HAI VỚI MỘT HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

1. Phương trình bậc hai với một hàm số lượng <strong>giác</strong><br />

Dạng Đặt Điều kiện<br />

2<br />

asin x bsin x c 0<br />

2<br />

a cos x b cos x c 0<br />

t = sinx 1 t 1<br />

t = cosx 1 t 1<br />

2<br />

<br />

a tan x b tan x c 0 t = tanx x k<br />

( k Z)<br />

2<br />

Nếu đặt:<br />

2<br />

t sin x hoaëc2<br />

a cot x<br />

t<br />

<br />

<br />

b<br />

sin<br />

cot<br />

x<br />

x <br />

thì<br />

c<br />

ñieàu<br />

0<br />

kieän : 0 t 1.<br />

x k<br />

( k Z)<br />

B– BÀI TẬP<br />

Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng <strong>giác</strong><br />

2<br />

A. 2sin x sin 2x1 0.<br />

2<br />

B. 2sin 2xsin 2x<br />

0.<br />

2<br />

C. cos x cos2x<br />

7 0.<br />

2<br />

D. tan x cot x 5 0.<br />

2<br />

Câu 2: Nghiệm của phương trình sin x– sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x .<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x 0 . D. x .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

Câu 3: Nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2sin x 3sin x1 0 thỏa điều kiện 0 x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. x B. x C. x D. x <br />

3<br />

2<br />

6<br />

6<br />

2<br />

Câu 4: Phương trình sin x 3sin x 4 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k2 , k <br />

2<br />

B. x k2 ,<br />

k <br />

C. x k<br />

, k <br />

<br />

D. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

<br />

Câu 5: Nghiệm của phương trình sin xsin x 0 thỏa điều kiện: x .<br />

2 2<br />

A. x 0 . B. x .<br />

<br />

<br />

C. x . D. x .<br />

3<br />

2<br />

2<br />

Câu 6: Trong 0;2 , phương trình sin x1 cos x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

<br />

A. ; ;2 <br />

2<br />

. B. <br />

0; <br />

. C. 0; ; <br />

2 . D. <br />

0; ; ;2 <br />

2 .<br />

Trang 175


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

Câu 7: Phương trình: 2sin x 3sin 2x2<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

A. <br />

, k <br />

B. , k <br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k D. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x 4sin x 3 0 là :<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

<br />

C. x k2 , k D. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

Câu 9: Nghiệm của phương trình 5 5sin x 2cos x 0 là<br />

<br />

A. k<br />

, k . B. k2 , k . C. k2 , k .<br />

2<br />

<br />

D. k2 , k .<br />

6<br />

Câu 10: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: sin x 2sin x 0 .<br />

4<br />

<br />

5<br />

A. x k2 ( k ) . B. x k; x k<br />

( k <br />

6<br />

6 6<br />

) .<br />

5<br />

<br />

C. x k2 ; x k2 ( k ) . D. x k; x k<br />

( k <br />

6 6<br />

6 6<br />

) .<br />

2<br />

Câu 11: Phương trình 2sin x sin x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

A. k , k .<br />

<br />

<br />

<br />

B. k<br />

, k . C. k2 , k . D. k2 , k 2<br />

2<br />

6<br />

.<br />

Câu 12: Các họ nghiệm của phương trình cos2xsin x 0 là<br />

2 <br />

2 <br />

A. k ; k 2 ; k . B. k ; k 2 ; k <br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

.<br />

2 <br />

<br />

2 <br />

C. k ; k 2 ; k . D. k ; k 2 ; k <br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

.<br />

2<br />

<br />

Câu 13: Nghiệm của phương trình 2sin x– 3sin x1 0 thỏa điều kiện: 0 x .<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

6<br />

4<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 14: Nghiệm của phương trình 2sin x– 5sin x– 3 0 là:<br />

7<br />

5<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

6 6<br />

3 6<br />

<br />

5<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

4 4<br />

2<br />

Câu 15: Nghiêm của pt sin x – sinx 2là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 .<br />

B. x k<br />

.<br />

C. x k2 .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

D. x<br />

k .<br />

2 3<br />

Câu 16: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: sin x 2sin x 0 .<br />

4<br />

2 3<br />

Trang 176


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

5<br />

A. x k2 ( k ) . B. x k; x k<br />

( k <br />

6<br />

6 6<br />

) .<br />

5<br />

<br />

C. x k2 ; x k2 ( k ) . D. x k; x k<br />

( k <br />

6 6<br />

6 6<br />

) .<br />

2<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình cos x sin x1 0 là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

2<br />

Câu 18: Nghiêm của phương trình sin x sin x 2 là<br />

A. x k<br />

, k .<br />

<br />

B. x k2 , k <br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

2<br />

Câu 19: Phương trình 2sin x 3sin x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. k , k .<br />

<br />

B. k<br />

, k 2<br />

.<br />

<br />

5<br />

C. k2 , k . D. k2 ; k2 ,<br />

k <br />

2<br />

6 6<br />

.<br />

2<br />

<br />

Câu 20: Nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos x 3sin x 3 0 thõa điều kiện 0 x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

3<br />

2<br />

6<br />

6<br />

2<br />

Câu 21: Nghiệm của phương trình 1 5sin x 2cos x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

<br />

2<br />

x k2<br />

x k2<br />

3<br />

3<br />

.<br />

2<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình 5 5sin x 2cos x 0 là:<br />

A. k , k . B. k2 , k .<br />

<br />

<br />

C. k2 , k . D. k2 , k 2<br />

6<br />

.<br />

2<br />

Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin 2x 2sin2x1 0 là :<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

. B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k2<br />

.<br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

2<br />

Câu 24: Một họ nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x1 0 là<br />

<br />

A. k<br />

. B. k <br />

. C. k . D. k .<br />

2 3<br />

2 2<br />

2<br />

Câu 25: Một họ nghiệm của phương trình 2cos2x 3sin x1 0 là<br />

1 <br />

1 <br />

A. arcsin <br />

k2<br />

. B. arcsin <br />

k2<br />

.<br />

4 <br />

4 <br />

Trang 177


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 1<br />

1 <br />

C. arcsin <br />

k<br />

. D. arcsin <br />

k<br />

.<br />

2 2 4 <br />

2 4<br />

2<br />

Câu 26: Nghiệm của phương trình sin 2x<br />

2sin 2x<br />

1 0<br />

; là :<br />

trong khoảng <br />

3<br />

<br />

A. <br />

; <br />

4 4 . B. 3<br />

<br />

<br />

; <br />

4 4 . C. <br />

3<br />

<br />

; <br />

4 4 . D. <br />

3<br />

<br />

; <br />

4 4 .<br />

2<br />

Câu 27: Giải phương trình: sin x 2sin x 3 0 .<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

4 2<br />

Câu 28: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> 4sin x12cos x 7 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k . C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

5<br />

Câu 29: Phương trình cos 2 x 4cos x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3 6 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

2<br />

6<br />

4<br />

2<br />

<br />

Câu 30: Tìm m để phương trình 2sin x 2m 1<br />

sinx m 0 <strong>có</strong> nghiệm x ;0 <br />

2 .<br />

A. 1 m 0.<br />

B. 1m<br />

2.<br />

C. 1 m 0.<br />

D. 0 m<br />

1.<br />

2<br />

Câu 31: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: cos x 4cos x 3 0 .<br />

<br />

A. x k2 ( k ) . B. x k2 ( k ) .<br />

2<br />

C. x k2 ( k ) . D. x k<br />

( k ) .<br />

2<br />

Câu 32: Giải phương trình 2cos x 3cos x1 0<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. k2 , k2 ,<br />

k <br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k .<br />

3<br />

Câu 33: Phương trình cos2x 2cos x11 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là:<br />

x arccos 3 k2 , k x arccos 2 k2 , k .<br />

A. , <br />

B. .<br />

x arccos 2 k2 , k .<br />

C. <br />

D. <br />

x arccos 3 k2 , k .<br />

Câu 34: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. sin x 3 0. 2<br />

B. 2cos x cos x1 0 .<br />

C. tan x 3 0 . D. 3sin x 2 0 .<br />

2 x x<br />

Câu 35: Phương trình: sin 2cos 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3 3<br />

A. x k<br />

, k B. x k3 , k C. x k2 , k D. x k6 , k <br />

Câu 36: Phương trình : cos 2x cos 2x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

4<br />

2 3<br />

Trang 178


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k <br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k2 , k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

2<br />

Câu 37: Nghiệm của phương trình cos x– cosx 0 thỏa điều kiện 0 x :<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

6<br />

2<br />

4<br />

2<br />

2<br />

3<br />

Câu 38: Nghiệm của phương trình cos xcos x0<br />

thỏa điều kiện: x .<br />

2 2<br />

A. x .<br />

<br />

3<br />

3<br />

B. x . C. x . D. x .<br />

3<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 39: Nghiệm của phương trình 3cos x – 8cos x– 5 là:<br />

A. x k . B. x<br />

k2<br />

. C. x k2<br />

.<br />

<br />

D. x k2<br />

.<br />

2<br />

Câu 40: Nghiệm của pt 2cos 2 2cos – 2 0<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k<br />

C. x k2<br />

D. x k<br />

4<br />

4<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 41: Phương trình 2cos x 3cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. k2 , k . B. k2 , k 6<br />

3<br />

.<br />

2<br />

<br />

C. k2 , k . D. k2 , k 3<br />

3<br />

.<br />

2<br />

Câu 42: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: sin x 3cos x 4 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x <br />

k2 ,<br />

k C. x k<br />

, k <br />

2<br />

6<br />

D. Vô nghiệm<br />

2<br />

Câu 43: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: cos x 2cos x3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. x k2 , k B. x 0<br />

<br />

C. x k2 , k <br />

2<br />

D. Vô nghiệm<br />

Câu 44: Phương trình sin 2x 2cos x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k .<br />

6<br />

4<br />

<br />

2<br />

C. x k<br />

,, k . D. x k<br />

, k .<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 45: Họ nghiệm của phương trình cos 2x cos 2x 2 0 là<br />

<br />

k<br />

A. k<br />

. B. . C. <br />

<br />

k2<br />

. D. k 2 .<br />

2 2 2<br />

2<br />

2<br />

Câu 46: Họ nghiệm của phương trình 3cos4x 2cos2x 5 0 là<br />

<br />

<br />

A. k2 . B. k2<br />

. C. k . D. k2<br />

.<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 47: Các họ nghiệm của phương trình 3sin 2x 3cos 2x 3 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k; k . B. k;<br />

k . C. k; k<br />

. D. k;<br />

k<br />

.<br />

4 2<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

2 2 3<br />

Trang 179


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

3<br />

<br />

2 <br />

<br />

; <br />

Câu 48: Nghiệm của phương trình 2cos 2x 3cos 2x 5 0 trong khoảng 2 2 là:<br />

3 3<br />

7 5<br />

<br />

A. <br />

; ; <br />

6 6 6 . B. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . C. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . D. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

<br />

6 6 6 .<br />

2<br />

Câu 49: Giải phương trình 3cos x 2cos x 5 0 .<br />

A. x k .<br />

<br />

<br />

B. x k<br />

. C. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

D. x k2<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 50: Phương trình sin xsin 2x 1 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 2<br />

A. <br />

( k ). B. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

6<br />

4<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

12 3<br />

C. <br />

.<br />

<br />

x k<br />

3<br />

D. Vô nghiệm.<br />

2<br />

Câu 51: Phương trình tan x 5tan x 6 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k; x arctan( 6)<br />

k<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2 ; x arctan( 6) k2<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

B. x k; x arctan( 6) k2<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

x k; x arctan( 6) k<br />

k .<br />

D. <br />

2<br />

Câu 52: Giải phương trình x <br />

3 tan 1 3 tan x1<br />

0<br />

<br />

<br />

A. x k, x k,<br />

k . B. x k2 , x k2 ,<br />

k <br />

4 6<br />

3 4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , x k2 ,<br />

k . D. x k, x k,<br />

k <br />

4 6<br />

3 6<br />

.<br />

Câu 53: Phương trình tan x3cot x 4<br />

(với. k .) <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. k2 ,arctan 3 k2<br />

. B. k<br />

.<br />

4<br />

4<br />

C. arctan 4 k .<br />

<br />

D. k,arctan 3 k<br />

.<br />

4<br />

Câu 54: Phương trình tan x3cot x 4<br />

(với k ) <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. k2 ,arctan 3 k2<br />

. B. k<br />

.<br />

4<br />

4<br />

C. arctan 4 k .<br />

<br />

D. k,arctan 3 k<br />

.<br />

4<br />

2<br />

Câu 55: Phương trình x <br />

3 tan 3 3 tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

Trang 180


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

3<br />

3<br />

3<br />

3<br />

2<br />

Câu 56: Phương trình 2 tan x 3tan x1 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

1<br />

A. k ( k ). B. k; arctan( ) ( k ).<br />

4 2<br />

<br />

1<br />

<br />

1<br />

C. k2 , arctan( ) ( k ) . D. k; arctan( ) k<br />

( k ) .<br />

2 2<br />

4 2<br />

2<br />

Câu 57: Một họ nghiệm của phương trình tan 2x 3tan 2x 2 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

. B. k<br />

. C. k . D. k .<br />

8<br />

8 8 2<br />

8 2<br />

Câu 58: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x 2cot 2x5 0 là<br />

<br />

<br />

1 2<br />

A. k . B. k . C. arctan k . D. 1 arctan<br />

2 k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

2 3 2 2 3 2<br />

2<br />

Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan x 5tan x 3 0 là :<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. . B. . C. . D. .<br />

3<br />

4<br />

6<br />

6<br />

<br />

Câu 60: Số nghiệm của phương trình 2tan x 2cot x3 0 trong khoảng <br />

; <br />

2 là :<br />

A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .<br />

2<br />

Câu 61: Giải phương trình : tan x 2 tan x1 0 .<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k .<br />

4 2<br />

4<br />

2<br />

Câu 62: Nghiệm của phương trình tan x<br />

cot x 2 là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k2 , k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

tan x 1 <br />

Câu 63: Phương trình <br />

2 cot x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

1 tan x 2 4 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k . C. x k . D. x k .<br />

3<br />

6 2<br />

8 4<br />

12 3<br />

2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

Câu 64: Phương trình <br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k .<br />

6<br />

6<br />

<br />

C. x k2<br />

, k . D. Vô nghiệm.<br />

3<br />

sin 3x<br />

cos3x<br />

Câu 65: Giải phương trình 5sin x cos 2x<br />

3 .<br />

1<br />

2sin 2x<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

, k . B. x k2<br />

, k .<br />

3<br />

6<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

3<br />

6<br />

Trang 181


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Câu 66: Cho phương trình x<br />

cos4x<br />

m. Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa<br />

2<br />

2 1<br />

tan x<br />

mãn điều kiện:<br />

5<br />

A. m 0 .<br />

2<br />

B. 0m 1.<br />

3<br />

5 3<br />

C. 1 m . D. m hay m .<br />

2<br />

2 2<br />

1 2<br />

Câu 67: Phương trình: 48 4 2<br />

1 cot 2 x.cot x<br />

0<br />

cos x<br />

sin x<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k <br />

16 4<br />

12 4<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k <br />

8 4<br />

4 4<br />

.<br />

2<br />

Câu 68: Phương trình cos 2x sin x 2cos x 1 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

x<br />

k2<br />

A. <br />

, k . B. x<br />

k2<br />

, k .<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

C. x k2<br />

, k . D. <br />

, k <br />

3<br />

<br />

x k<br />

3<br />

.<br />

4 4 3<br />

Câu 69: Phương trình: cos x sin x cos x .sin 3x<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

4 4 2<br />

x k2<br />

k<br />

x k3<br />

k .<br />

A. . B. <br />

<br />

C. x k4<br />

k<br />

. D. x k<br />

k<br />

.<br />

4<br />

Câu 70: Phương trình sin3x cos2x 1 2sin xcos2x<br />

tương đương với phương trình:<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. . B.<br />

sin x 1<br />

. C. <br />

1 . D. <br />

sin x 1<br />

<br />

1 .<br />

sin x <br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

Câu 71: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5x cos2x 2sin3xsin 2x<br />

0 0;2 là<br />

trên <br />

A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .<br />

Câu 72: Số nghiệm của phương trình cos4 x<br />

tan 2<br />

cos2<br />

x<br />

<br />

trong khoảng 0; <br />

x<br />

2<br />

là :<br />

A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .<br />

<br />

cos x cos x 2sin x 3sin x sin x 2<br />

Câu 73: Nghiệm phương trình<br />

1<br />

sin 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. k . B. x k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

3<br />

<br />

C. x k2<br />

, x k2<br />

, k . D. x k2<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

2<br />

Câu 74: Cho phương trình cos5 cos cos4 cos2 3cos 1<br />

phương trình là:<br />

x x x x x . Các nghiệm thuộc khoảng <br />

; <br />

Trang 182<br />

của


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 <br />

2<br />

<br />

<br />

A. , . B. , . C. , . D. , .<br />

3 3<br />

3 3<br />

2 4<br />

2 2<br />

4 4 4 5<br />

Câu 75: Phương trình: sin x <br />

sin sin <br />

x 4 x 4 4<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x<br />

k 2<br />

.<br />

8 4<br />

4 2<br />

2<br />

<br />

Câu 76: Phương trình: cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin <br />

x 4 x 4<br />

x x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

12<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

. C.<br />

11<br />

x 2<br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

x 2<br />

6<br />

<br />

2<br />

k<br />

<br />

.<br />

x 2<br />

3<br />

<br />

3<br />

k<br />

x 2<br />

4<br />

k<br />

sin 3x cos3x 3 cos2x<br />

Câu 77: Cho phương trình: sin<br />

x <br />

<br />

. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng<br />

1<br />

2sin 2x<br />

5<br />

0;2 là:<br />

<br />

<br />

5<br />

,<br />

5<br />

B. , 5<br />

C. , 5<br />

D. , A.<br />

12 12<br />

6 6<br />

4 4<br />

3 3<br />

2 2<br />

sin x 2 m 1 sin x cos x m 1 cos x m <strong>có</strong> nghiệm?<br />

Câu 78: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình <br />

A. 0m<br />

1. B. m 1. C. 0m<br />

1. D. m 0 .<br />

2<br />

sin x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 <strong>có</strong> nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số<br />

Câu 79: Để phương trình: <br />

m là:<br />

1 1<br />

1 1<br />

A. m <br />

2 2 . B. m <br />

2 m 1<br />

1 m 1<br />

3 3 . C.<br />

. D.<br />

0 1<br />

1 m 2<br />

1 m 3<br />

m<br />

.<br />

3 m 4<br />

6 6<br />

Câu 80: Để phương trình sin x cos x a | sin 2 x | <strong>có</strong> nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:<br />

1<br />

A. 0 a . B. 1 3<br />

1<br />

1<br />

a . C. a . D. a .<br />

8<br />

8 8<br />

4<br />

4<br />

4 4 6 6 2<br />

4 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m trong đó m là tham số. Để<br />

Câu 81: Cho phương trình: <br />

phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:<br />

3<br />

A. 1<br />

m 0. B. m 1<br />

.<br />

2<br />

3<br />

C. 2<br />

m . D. m 2 hay m 0 .<br />

2<br />

6 6<br />

sin x<br />

cos x<br />

Câu 82: Cho phương trình:<br />

2 m.tan 2x, trong đó m là tham số. Để phương trình <strong>có</strong> nghiệm, các<br />

2 2<br />

cos xsin<br />

x<br />

giá trị thích hợp của m là<br />

1 1<br />

1 1<br />

A. m hay m . B. m hay m .<br />

8 8<br />

4 4<br />

1 1<br />

1 1<br />

C. m hay m . D. m hay m .<br />

8 8<br />

4 4<br />

Trang 183


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

PHƢƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng f (sin x,cos x) 0 trong đó luỹ thừa của sinx và cosx cùng chẵn hoặc cùng lẻ.<br />

Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế phương trình cho cos k x 0 (k là số mũ cao nhất) ta được phương trình ẩn là tan x .<br />

Phương trình đẳng cấp bậc hai: a sin 2 x + b sinx.cosx + c cos 2 x = d (1)<br />

Cách 1:<br />

Kiểm tra cosx = 0 <strong>có</strong> thoả mãn (1) hay không?<br />

2<br />

Lưu ý: cosx = 0 x k<br />

sin x 1 sin x 1.<br />

2<br />

Khi cos x 0 , chia hai vế phương trình (1) cho<br />

2 2<br />

a.tan x b.tan x c d(1 tan x)<br />

Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bậc hai theo t:<br />

2<br />

2<br />

cos x 0 ta được:<br />

( a d) t b. t c d 0<br />

Cách 2: Dùng công thức hạ bậc<br />

1cos2x sin2x 1cos2x<br />

(1) a. b. c.<br />

d<br />

2 2 2<br />

b.sin2 x ( c a).cos2x 2d a c (đây là PT bậc nhất đối với sin2x và cos2x)<br />

B– BÀI TẬP<br />

2 2<br />

Câu 1: Phương trình 6sin x 7 3sin 2x 8cos x 6 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6<br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

<br />

2<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

12<br />

3<br />

2 2<br />

3 1 sin x 2 3sin xcos x 3 1 cos x 0<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

Câu 2: Phương trình <br />

<br />

<br />

A. <br />

x k<br />

4 vôùi tan 2<br />

3<br />

, k . B. <br />

x k<br />

4 tan<br />

2 3<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

C. <br />

x k<br />

8 tan<br />

1<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

2 2<br />

Câu 3: Giải phương trình 3sin 2x 2sin 2x cos 2x 4cos 2x<br />

2.<br />

vôùi , k .<br />

vôùi , k . D. tan<br />

1<br />

3<br />

vôùi , k .<br />

Trang 184


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 k<br />

1<br />

k<br />

A. x arctan 3 , x arctan( 2) , k .<br />

2 2 2 2<br />

1<br />

73 k<br />

1<br />

73 k<br />

B. x arctan , x arctan , k .<br />

12 2 12 2<br />

1 1<br />

73 k<br />

1 1<br />

73 k<br />

C. x arctan , x arctan , k .<br />

2 6 2 2 6 2<br />

3 k<br />

k<br />

D. x arctan , x arctan( 1) , k .<br />

2 2 2<br />

2 2<br />

Câu 4: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

A. k , k . B. k,arctan<br />

k<br />

4<br />

, k .<br />

4 2<br />

<br />

1<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

C. k,arctan<br />

<br />

k , k . D. k2 ,arctan <br />

k2 , k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

2 2<br />

Câu 5: Một họ nghiệm của phương trình 2sin x 5sin x cos x cos x 2 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

, k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. k<br />

, k .<br />

6 4<br />

4 6<br />

2<br />

Câu 6: Một họ nghiệm của phương trình 2 3 cos x 6sin xcos x 3 3 là<br />

A. 3 <br />

<br />

<br />

<br />

k2<br />

, v k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. k2<br />

, k .<br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

2<br />

Câu 7: Một họ nghiệm của phương trình 3sin x cos x sin x 2 là<br />

1<br />

A. arctan 2<br />

k , k . B. arctan 2 k , k .<br />

2 2<br />

1<br />

C. arctan 2 k , k . D. arctan 2<br />

k , k .<br />

2 2<br />

2 2<br />

Câu 8: Một họ nghiệm của phương trình 2sin x sin x cos x 3cos x 0 là<br />

3 <br />

3 <br />

A. arctan <br />

k<br />

, k . B. arctan<br />

<br />

k , k .<br />

2 <br />

2 <br />

3<br />

3<br />

<br />

C. arctan k , k . D. arctan k<br />

, k .<br />

2 <br />

2 <br />

2 2<br />

Câu 9: Một họ nghiệm của phương trình 3sin x 4sin x cos x 5cos x 2 là<br />

<br />

<br />

<br />

A. k2<br />

, k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. 3 <br />

k2<br />

, k .<br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

2 2<br />

Câu 10: Phương trình : sin x ( 3 1)sin xcos x 3 cos x 0 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

A. k<br />

, k . B. 3 <br />

k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. k<br />

, k . D. k<br />

, k<br />

, k .<br />

3 4 3<br />

2 2<br />

Câu 11: Phương trình 3cos 4x 5sin 4x 2 2 3sin 4xcos 4x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k <br />

6<br />

12 2 .<br />

C. x <br />

k<br />

x <br />

18 3<br />

k<br />

4 .<br />

Trang 185


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

Câu 12: Trong khoảng 0 ; ,<br />

2 phương trình 2 2<br />

sin 4x 3.sin 4 x.cos4x 4.cos 4x 0 <strong>có</strong>:<br />

A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.<br />

2 2<br />

Câu 13: Phương trình 2cos x 3 3sin 2x 4sin x 4 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

A. <br />

, k . B. x k2<br />

, k .<br />

<br />

2<br />

x k<br />

6<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

6<br />

2<br />

2 2<br />

Câu 14: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 (với k ) <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

1<br />

<br />

A. k2 ,arctan( ) k 2<br />

. B. k .<br />

4 2<br />

4<br />

<br />

1<br />

<br />

1<br />

C. k,arctan( ) k . D. k,arctan( ) k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

cos 3 x sin 3 x 2 cos 5 x sin<br />

5 x<br />

Câu 15: Giải phương trình <br />

<br />

1<br />

1<br />

A. x k 2<br />

B. x k C. x k D.<br />

4<br />

4 2<br />

4 3<br />

2<br />

sin x 3tan x cos x 4sin x cos x<br />

Câu 16: Giải phương trình <br />

<br />

x k <br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x arctan 1 2 k 2<br />

B. , arctan 1 2<br />

4<br />

2 2<br />

, arctan 1 2 <br />

4 3 3<br />

1 1<br />

x k x k <br />

4 2 2<br />

<br />

x k, x arctan 1 2 k <br />

4<br />

C. x k x k D. <br />

2<br />

Câu 17: Giải phương trình x x x x x <br />

sin tan 1 3sin cos sin 3<br />

<br />

1 2 <br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k <br />

4 2 <br />

x k <br />

4 3 <br />

x k<br />

4<br />

A. <br />

B.<br />

<br />

C.<br />

<br />

x 2<br />

3<br />

<br />

1<br />

k <br />

D.<br />

x <br />

3 <br />

2<br />

k <br />

x <br />

2 <br />

3 <br />

<br />

k x <br />

3 <br />

3<br />

k<br />

3 3 2<br />

Câu 18: Giải phương trình 4sin x 3cos x 3sin x sin x cos x 0<br />

<br />

<br />

1 1<br />

A. x k2 , x k 2<br />

B. x k ,<br />

x k <br />

4 3<br />

4 2 3 2<br />

1 1<br />

<br />

<br />

C. x k ,<br />

x k <br />

D. x k,<br />

x k <br />

4 3 3 3<br />

4 3<br />

3<br />

Câu 19: Giải phương trình 2cos x<br />

sin 3x<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2) k2<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

A. <br />

2<br />

<br />

<br />

B. <br />

x k2<br />

1<br />

4<br />

x <br />

<br />

4 k<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k x arctan( 2)<br />

k<br />

3<br />

C. <br />

D. <br />

<br />

2<br />

x <br />

4 <br />

x k<br />

k<br />

4<br />

3<br />

Trang 186


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

Câu 20: Giải phương trình cos x 3sin 2x 1<br />

sin x<br />

1<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k <br />

A. <br />

2<br />

<br />

x<br />

k <br />

x<br />

k<br />

3<br />

<br />

<br />

B. <br />

C.<br />

x k2<br />

1<br />

3<br />

<br />

D. <br />

x <br />

3 <br />

2<br />

k<br />

<br />

x <br />

2 <br />

3 <br />

x k<br />

k<br />

3<br />

3<br />

2 2<br />

Câu 21: Giải phương trình 2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />

<br />

1 <br />

2 1 2<br />

A. x k2 ; x arctan <br />

k 2<br />

B. x k ; x arctan <br />

k <br />

4 5<br />

4 3 5 3<br />

1 1 1<br />

<br />

1 <br />

C. x k ; x arctan <br />

k D. x k; x arctan <br />

k <br />

4 4 5 4<br />

4 5<br />

Trang 187


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

Dạng 1: Là phương trình <strong>có</strong> dạng:<br />

a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3)<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình trên ta sử <strong>dụng</strong> phép đặt ẩn phụ<br />

<br />

Đặt: t cos x sin x 2.cos x ; t 2.<br />

4 <br />

2 1 2<br />

t 1 2sin x.cos x sin x.cos x ( t 1).<br />

2<br />

Thay và (3) ta được phương trình bậc hai theo t.<br />

Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xứng <strong>có</strong> dạng a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3’)<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình này ta cũng đặt t sin x cos x <br />

t<br />

<br />

2; 2 <br />

<br />

2 sinx<br />

2<br />

4<br />

<br />

1<br />

t<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

<br />

2<br />

Thay vào (3’) ta <strong>có</strong> được phương trình bậc hai theo t.<br />

Lưu ý:<br />

cos x sin x <br />

<br />

2 cos x <br />

2 sin x <br />

4 4<br />

cos x sin x <br />

<br />

2 cos x <br />

2 sin x <br />

4 4<br />

Dạng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0<br />

<br />

Đặt: t cos x sin x 2. cos x ; Ñk : 0 t 2.<br />

4 <br />

1 2<br />

sin x.cos x ( t 1).<br />

2<br />

Tương tự dạng trên. Khi tìm x cần lưu ý phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.<br />

B– BÀI TẬP<br />

1<br />

Câu 1: Phương trình sin x cos x 1 sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

4<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. <br />

4 , k . D. <br />

x<br />

k2<br />

2 , k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

Câu 2: Phương trình sin x cos x 1 sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

4 , k . B. <br />

x<br />

k2<br />

2 , k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

3 3 1<br />

Trang 188


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

C.<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

4<br />

<br />

, k . D. <br />

x<br />

k<br />

2 , k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x2k1<br />

2<br />

<br />

2sin 2x sin x cos x 1 0<br />

Câu 3: Giải phương trình <br />

<br />

1 <br />

A. x k,<br />

x k<br />

hoặc x arccos <br />

2<br />

4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

1 1 1 1<br />

B. x k ,<br />

x k hoặc x arccos<br />

<br />

3 2 3 4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

3<br />

2 2 1 2<br />

C. x k ,<br />

x k hoặc x arccos<br />

<br />

3 2 3 4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

3<br />

<br />

1 <br />

D. x k2 , x k2<br />

hoặc x arccos 2<br />

2<br />

4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

sin 2x 12 sin x cos x 12 0<br />

Câu 4: Giải phương trình <br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k , x k 2<br />

B. x k2 , x k <br />

2<br />

2 3<br />

1 2<br />

<br />

C. x k , x k <br />

D. x k2 , x k 2<br />

2 3 3<br />

2<br />

<br />

Câu 5: Giải phương trình sin 2x 2 sin x<br />

1<br />

4 <br />

<br />

1 1 1<br />

A. x k , x k , x k 2<br />

B. x k , x k , x k <br />

4 2<br />

4 2 2 2 2<br />

2 2<br />

<br />

C. x k , x k , x k 2<br />

D. x k , x k2 , x k 2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

Câu 6: Giải phương trình 1tan x2 2 sin x<br />

11 5<br />

A. x k , x k , x k <br />

4 12 12<br />

2 11 2 5 2<br />

B. x k , x k , x k <br />

4 3 12 3 12 3<br />

11 1 5<br />

C. x k2 , x k , x k 2<br />

4 12 4 12<br />

11 5<br />

D. x k2 , x k2 x , x k 2<br />

4 12 12<br />

Câu 7: Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x<br />

1<br />

3<br />

A. k<br />

5<br />

x B. k<br />

7<br />

x C. x k<br />

D. x k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

3 3<br />

Câu 8: Giải phương trình cos x sin x cos 2x<br />

<br />

<br />

2 <br />

A. x k2 , x k , x k B. x k , x k , x k <br />

4 2<br />

4 3 2<br />

1 2<br />

<br />

C. x k , x k , x k 2<br />

D. x k , x k2 , x k 2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

3 3<br />

Câu 9: Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x sin x cos x<br />

Trang 189


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

A. k<br />

5<br />

x B. x k<br />

C. x<br />

k <br />

D. x k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

1 1 10<br />

Câu 10: Giải phương trình cosx sinx<br />

cos x<br />

sin x<br />

3<br />

2 19<br />

2 19<br />

A. x arccos k 2<br />

B. x arccos k 2<br />

4 3 2<br />

4 2<br />

2 19<br />

2 19<br />

C. x arccos k <br />

D. x arccos k 2<br />

4 2<br />

4 3 2<br />

Câu 11: Cho phương trình sin xcos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình <strong>có</strong><br />

nghiệm, các giá trị thích hợp của m là<br />

1<br />

1<br />

1<br />

A. 2 m 2. B. 2 m 1. C. 1 m 2 . D. 1 2 m 2.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 12: Phương trình 2sin 2x 3 6 sin x cos x 8 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

A. <br />

, k . B. <br />

x k<br />

4<br />

5<br />

x k<br />

, k <br />

x<br />

5<br />

k<br />

3<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

12<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

5<br />

5<br />

x k<br />

x k<br />

4<br />

12<br />

.<br />

Trang 190


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHẦN II: HƢỚNG DẪN GIẢI<br />

PHƢƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ QUY VỀ BẬC HAI VỚI MỘT HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

1. Phương trình bậc hai với một hàm số lượng <strong>giác</strong><br />

Dạng Đặt Điều kiện<br />

2<br />

asin x bsin x c 0<br />

2<br />

a cos x b cos x c 0<br />

t = sinx 1 t 1<br />

t = cosx 1 t 1<br />

2<br />

<br />

a tan x b tan x c 0 t = tanx x k<br />

( k Z)<br />

2<br />

Nếu đặt:<br />

2<br />

t sin x hoaëc2<br />

a cot xt bsin cotx x thì c ñieàu 0 kieän : 0 t 1.<br />

x k<br />

( k Z)<br />

B– BÀI TẬP<br />

Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm số lượng <strong>giác</strong><br />

2<br />

2<br />

A. 2sin x sin 2x1 0.<br />

B. 2sin 2xsin 2x<br />

0.<br />

2<br />

2<br />

C. cos x cos2x<br />

7 0.<br />

D. tan x cot x 5 0.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:.<br />

Chọn B.<br />

2<br />

Câu 2: Nghiệm của phương trình sin x– sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x .<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x 0 . D. x .<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

x<br />

k<br />

2 sin x 0<br />

sin x – sin x 0 <br />

k<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

2<br />

<br />

Vì 0 x nên nghiệm của phương trình là x .<br />

2<br />

2<br />

<br />

Câu 3: Nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2sin x 3sin x1 0 thỏa điều kiện 0 x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. x B. x C. x D. x <br />

3<br />

2<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Trang 191


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

t<br />

1<br />

2<br />

Đặt t sin x 1 t 1<br />

, phương trình trở thành: 2t<br />

3t1 0 <br />

<br />

1<br />

t <br />

2<br />

<br />

Với t 1, ta <strong>có</strong>: sin x 1 x k2 k<br />

<br />

2<br />

.<br />

1<br />

Do 0 x nên 0 k2<br />

k 0. Vì k <br />

2 2 2 4<br />

nên không tồn tại k.<br />

<br />

1<br />

1 <br />

x<br />

k2<br />

6<br />

Với t , ta <strong>có</strong>: sin x sin<br />

.<br />

2<br />

2 6 5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

Do 0 x nên x .<br />

2 6<br />

<br />

<br />

Vậy phương trình <strong>có</strong> nghiệm x thỏa điều kiện 0 x .<br />

6<br />

2<br />

2<br />

Câu 4: Phương trình sin x 3sin x 4 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k2 , k <br />

2<br />

B. x k2 ,<br />

k <br />

C. x k<br />

, k <br />

<br />

D. x k<br />

, k <br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

t<br />

1<br />

Đặt t sin x 1 t 1<br />

, phương trình trở thành: t 3t 4 0 .<br />

t<br />

4 ( l)<br />

<br />

Với t 1, ta <strong>có</strong>: sin x 1<br />

x k2 <br />

2<br />

k<br />

.<br />

2<br />

<br />

Câu 5: Nghiệm của phương trình sin xsin x 0 thỏa điều kiện: x .<br />

2 2<br />

A. x 0 . B. x .<br />

<br />

C. x .<br />

3<br />

D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

x<br />

k<br />

2<br />

sin x 0<br />

sin xsin x0<br />

<br />

k<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

Vì x nên nghiệm của phương trình là x 0 .<br />

2 2<br />

2<br />

Câu 6: Trong 0;2 , phương trình sin x1 cos x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là<br />

<br />

A. ; ;2 <br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

. B. <br />

<br />

x .<br />

2<br />

0; <br />

. C. 0; ; <br />

2 . D. <br />

0; ; ;2 <br />

2 .<br />

Trang 192


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

x<br />

k<br />

2 2 sin x 0<br />

sin x 1 cos x sin x sin x <br />

k<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

2<br />

<br />

Mà x0;2<br />

x 0; ; <br />

2 .<br />

2<br />

Câu 7: Phương trình: 2sin x 3sin 2x2<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

A. <br />

, k <br />

B. , k <br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k D. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong> :<br />

2<br />

1<br />

cos 2x<br />

<br />

2sin x<br />

3sin 2x2<br />

2. 3 sin 2x<br />

2 3sin 2x cos2x 1 sin 2x<br />

<br />

sin<br />

2<br />

6 6<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

<br />

<br />

<br />

6 6<br />

2x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

6<br />

3 <br />

5<br />

<br />

k<br />

.<br />

<br />

2x k2<br />

2x<br />

k2<br />

x k<br />

6 6<br />

2<br />

2<br />

Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x 4sin x 3 0 là :<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

<br />

C. x k2 , k D. x k2 , k <br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C<br />

2<br />

sin x 1<br />

sin x 4sin x 3 0 <br />

sin x 3<br />

<br />

Với sin x 1<br />

x k2 , k <br />

2<br />

Phương trình sin x 3 1 vô nghiêm.<br />

2<br />

Câu 9: Nghiệm của phương trình 5 5sin x 2cos x 0 là<br />

<br />

B. k<br />

, k . B. k2 , k . C. k2 , k .<br />

2<br />

<br />

D. k2 , k .<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

sin x 1<br />

2<br />

2<br />

2<br />

5 5sin x 2cos x 0 55sin x 21 sin x<br />

0 2sin x 5sin x 7 0 <br />

<br />

7<br />

sin x <br />

2<br />

<br />

.<br />

Trang 193


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

Với sin x 1 x k2 ,<br />

k <br />

2<br />

7<br />

Phương trình sin x 1 vô nghiêm.<br />

2<br />

Câu 10: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: sin x 2sin x 0 .<br />

4<br />

<br />

5<br />

A. x k2 ( k ) . B. x k; x k<br />

( k ) .<br />

6<br />

6 6<br />

5<br />

<br />

C. x k2 ; x k2 ( k ) . D. x k; x k<br />

( k ) .<br />

6 6<br />

6 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

1<br />

2 3 <br />

sin x <br />

2<br />

sin x 2sin x 0 <br />

4 3<br />

sin x <br />

2<br />

<br />

1 <br />

x<br />

k2<br />

6<br />

Với sin x <br />

k <br />

2 5<br />

x k2<br />

6<br />

3<br />

Phương trình sin x 1 vô nghiêm.<br />

2<br />

2<br />

Câu 11: Phương trình 2sin x sin x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. k , k . B. k<br />

, k . C. k2 , k . D. k2 , k .<br />

2<br />

2<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

sin x 1<br />

2<br />

2sin x sin x 3 0 <br />

<br />

3<br />

sin x <br />

2<br />

<br />

Với sin x 1<br />

x k2 , k <br />

2<br />

3<br />

Phương trình sin x 1 vô nghiêm.<br />

2<br />

Câu 12: Các họ nghiệm của phương trình cos2xsin x 0 là<br />

2 <br />

2 <br />

A. k ; k 2 ; k . B. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

2 <br />

<br />

2 <br />

C. k ; k 2 ; k . D. k ; k 2 ; k .<br />

6 3 2<br />

6 3 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2 3<br />

Trang 194


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

2<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> cos 2x sin x 0 1 2sin x sin x <br />

1 x k2<br />

k<br />

.<br />

sin<br />

x 6<br />

2 <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

2<br />

<br />

Câu 13: Nghiệm của phương trình 2sin x– 3sin x1 0 thỏa điều kiện: 0 x .<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

6<br />

4<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

2<br />

<br />

2sin x– 3sin x1 0<br />

<br />

1 x k2<br />

k<br />

<br />

sin<br />

x 6<br />

2 <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

<br />

Vì 0 x nên nghiệm của phương trình là x .<br />

2<br />

6<br />

2<br />

Câu 14: Nghiệm của phương trình 2sin x– 5sin x– 3 0 là:<br />

7<br />

5<br />

A. x k2 ; x k2<br />

. B. x k2 ; x k2<br />

.<br />

6 6<br />

3 6<br />

<br />

5<br />

C. x k; x k2<br />

. D. x k2 ; x k2<br />

.<br />

2<br />

4 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

<br />

sin x 3 1 <br />

x k2<br />

2<br />

6<br />

2sin x– 5sin x– 3 0 <br />

1 <br />

k<br />

.<br />

sin<br />

x 7<br />

2 x k2<br />

6<br />

2<br />

Câu 15: Nghiêm của pt sin x – sinx 2là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 .<br />

B. x k<br />

.<br />

C. x k2 .<br />

D. x<br />

k .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

ChọnA.<br />

Đặt t sin x. Điều kiện t 1<br />

2 2<br />

t 1 ( TM)<br />

Phương trình trở thành: t t 2 t <br />

t 2 0 t<br />

2 (L)<br />

<br />

Với t 1 sin x 1 x k2 (k Z).<br />

2<br />

Câu 16: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: sin x 2sin x 0 .<br />

4<br />

2 3<br />

Trang 195


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

5<br />

A. x k2 ( k ) . B. x k; x k<br />

( k <br />

6<br />

6 6<br />

) .<br />

5<br />

<br />

C. x k2 ; x k2 ( k ) . D. x k; x k<br />

( k <br />

6 6<br />

6 6<br />

) .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

3<br />

sin<br />

2<br />

3 <br />

x <br />

2<br />

sin x 2sin x 0 .<br />

4 1<br />

sin x <br />

2<br />

3<br />

+ sin x vô nghiệm vì 3 1<br />

2<br />

2 .<br />

<br />

x k2<br />

1 <br />

<br />

6<br />

+ sin x sin x sin <br />

, k<br />

<br />

2 6 5<br />

x k2<br />

6<br />

.<br />

2<br />

Câu 17: Nghiệm của phương trình cos x sin x1 0 là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k2 , k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

2<br />

2<br />

2<br />

cos x<br />

sin x1 0 1 sin x sin x 1 0<br />

sin x sin x 2 0<br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

sin x 2( vn)<br />

2<br />

2<br />

Câu 18: Nghiêm của phương trình sin x sin x 2 là<br />

A. x k<br />

, k .<br />

<br />

B. x k2 , k <br />

2<br />

.<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k . D. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

sin x sin x<br />

2 sin x sin x 2 0 <br />

x k2 , k <br />

sin x 2( vn)<br />

2<br />

2<br />

Câu 19: Phương trình 2sin x 3sin x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

A. k , k . B. k<br />

, k .<br />

2<br />

<br />

5<br />

C. k2 , k . D. k2 ; k2 ,<br />

k .<br />

2<br />

6 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Trang 196


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

1<br />

2<br />

sin x <br />

x<br />

k2<br />

2sin x 3sin x 2 0 <br />

6<br />

2 <br />

, k <br />

<br />

5<br />

sin x 2( vn)<br />

x k2<br />

6<br />

2<br />

<br />

Câu 20: Nghiệm của phương trình lượng <strong>giác</strong>: 2cos x 3sin x 3 0 thõa điều kiện 0 x là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. x . B. x . C. x . D. x .<br />

3<br />

2<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C .<br />

2<br />

2<br />

2cos x 3sin x 3 0 2 1sin x 3sin x3 0<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

sin x 1<br />

<br />

2<br />

2sin x 3sin x1 0 <br />

<br />

<br />

1 x k2 , k .<br />

sin x 6<br />

2 <br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

<br />

Do 0 x nên ta chọn x .<br />

2<br />

6<br />

2<br />

Câu 21: Nghiệm của phương trình 1 5sin x 2cos x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k <br />

<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

6<br />

6<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k <br />

<br />

2<br />

x k2<br />

x k2<br />

3<br />

3<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B .<br />

1 5sin x<br />

2<br />

2cos x<br />

2<br />

0 15sin x 2 1sin x<br />

2<br />

0 2sin x 5sin x 3 0<br />

<br />

1<br />

<br />

<br />

sin x <br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

2 sin x sin , k .<br />

<br />

sin x 3VN<br />

6 5<br />

x k2<br />

6<br />

2<br />

Câu 22: Nghiệm của phương trình 5 5sin x 2cos x 0 là:<br />

<br />

<br />

A. k , k . B. k2 , k . C. k2 , k . D. k2 , k .<br />

2<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C .<br />

2<br />

2<br />

2<br />

5 5sin x 2cos x 0 55sin x 2 1sin x 0 2sin x 5sin x 3 0 .<br />

<br />

Trang 197


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

3 x k2 , k .<br />

sin x VN<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin 2x 2sin2x1 0 là :<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

. B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k2<br />

.<br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

2<br />

<br />

<br />

sin 2x 2sin 2x 1 0 sin 2x 1 2x k2<br />

x k<br />

k .<br />

2 4<br />

2<br />

Câu 24: Một họ nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x1 0 là<br />

<br />

A. k<br />

. B. k <br />

. C. k . D. k .<br />

2 3<br />

2 2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

2 2 sin 2x<br />

1<br />

cos 2x sin 2x 1 0 sin 2x sin 2x<br />

0 .<br />

sin 2x<br />

0<br />

<br />

<br />

+) sin 2x 1 2x k2<br />

x k<br />

k .<br />

2 4<br />

k<br />

+) sin 2x 0 2x k<br />

x k .<br />

2<br />

Câu 25: Một họ nghiệm của phương trình 2cos2x 3sin x1 0 là<br />

1 <br />

1 <br />

A. arcsin <br />

k2<br />

. B. arcsin <br />

k2<br />

.<br />

4 <br />

4 <br />

1 1<br />

1 <br />

C. arcsin <br />

k<br />

. D. arcsin <br />

k<br />

.<br />

2 2 4 <br />

2 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

sin x 1<br />

2 2<br />

2cos 2x 3sin x 1 0 21 2sin x<br />

3sin x 1 0 4sin x 3sin x 1 <br />

1 . sin x <br />

4<br />

<br />

+) sin x 1 x k2<br />

k .<br />

2<br />

1 <br />

arcsin 2<br />

1<br />

x <br />

k <br />

4 <br />

+) sin x <br />

k .<br />

4 1 <br />

x arcsin <br />

k2<br />

<br />

4 <br />

2<br />

Câu 26: Nghiệm của phương trình sin 2x<br />

2sin 2x<br />

1 0<br />

; là :<br />

trong khoảng <br />

3<br />

<br />

A. <br />

; <br />

4 4 . B. 3<br />

<br />

<br />

; <br />

4 4 . C. <br />

3<br />

<br />

; <br />

4 4 . D. <br />

3<br />

<br />

; <br />

4 4 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

Trang 198


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

sin 2x sin 2x 1 0 sin 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

k<br />

<br />

.<br />

2 4<br />

<br />

x <br />

<br />

3 5 k<br />

0 4<br />

Theo <strong>đề</strong> ra x k k <br />

4 4 4<br />

.<br />

k<br />

1 3<br />

x <br />

4<br />

2<br />

Câu 27: Giải phương trình: sin x 2sin x 3 0 .<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

Phương trình:<br />

2<br />

sin x 1<br />

sin x 2sin x 3 0 . <br />

.<br />

sin x 3<br />

<br />

+ sin x 1 x k2<br />

k<br />

.<br />

2<br />

+ sin x 3 phương trình vô nghiệm.<br />

4 2<br />

Câu 28: Giải phương trình lượng <strong>giác</strong> 4sin x12cos x 7 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. B. x k . C. x k<br />

. D. x k<br />

.<br />

4<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

4 2<br />

4 2<br />

4sin x12cos x 7 0 4sin x12sin x 5 0 .<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

2 5 1<br />

<br />

sin x<br />

L<br />

sin x 3<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

4<br />

2 1<br />

1<br />

<br />

k<br />

x ,k .<br />

sin x <br />

<br />

sin x <br />

2 <br />

x k2<br />

2 <br />

4<br />

<br />

4 2<br />

5<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

5<br />

Câu 29: Phương trình cos 2 x 4cos x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3 6 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

5<br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

2<br />

6<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

5 2 <br />

5<br />

cos 2 x 4cos x 1 2sin x 4cos x <br />

3 6 2 3<br />

<br />

2 3<br />

.<br />

<br />

2<br />

Trang 199


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 5 2 3<br />

1 2sin x 4sin x 2sin x 4sin x 0 .<br />

3 3 2 3 3 2<br />

3<br />

sin x <br />

x k2<br />

x k2<br />

3 2 3 6 6<br />

<br />

sin x<br />

sin <br />

<br />

, k<br />

<br />

1 3<br />

6 5 <br />

sin x<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3 2<br />

<br />

3 6 2<br />

.<br />

2<br />

<br />

Câu 30: Tìm m để phương trình 2sin x 2m 1<br />

sinx m 0 <strong>có</strong> nghiệm x ;0 <br />

2 .<br />

A. 1 m 0.<br />

B. 1m<br />

2.<br />

C. 1 m 0.<br />

D. 0 m<br />

1.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

<br />

Với x ;0 1 sin x<br />

0<br />

2 <br />

1<br />

2<br />

sin x <br />

2sin x 2m 1<br />

sinx m 0 2 <br />

sin x<br />

m<br />

2<br />

Câu 31: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: cos x 4cos x 3 0 .<br />

A. x k2 ( k ) .<br />

<br />

B. x k2 ( k <br />

2<br />

) .<br />

C. x k2 ( k ) . D. x k<br />

( k ) .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

cos x 1<br />

2<br />

cos x 4cos x 3 0 <br />

x k2<br />

k<br />

<br />

cos x 3VN<br />

<br />

.<br />

2<br />

Câu 32: Giải phương trình 2cos x 3cos x1 0<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. k2 , k2 ,<br />

k <br />

3<br />

3<br />

.<br />

<br />

C. x k2 , k <br />

3<br />

. D. x k2 , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

cos x 1<br />

2<br />

2cos x<br />

3cos x1 0 <br />

<br />

1<br />

cos x <br />

2<br />

Với cos x 1<br />

x k2 , k .<br />

1 <br />

Với cos x x k2 , k <br />

2 3<br />

Câu 33: Phương trình cos2x 2cos x11 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm là:<br />

x arccos 3 k2 , k x arccos 2 k2 , k .<br />

A. , <br />

B. .<br />

x arccos 2 k2 , k .<br />

C. <br />

D. <br />

x arccos 3 k2 , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Trang 200


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn B.<br />

2<br />

cos x 3<br />

cos2x 2cos x11 0 2cos x 2cos x12 0 <br />

vô nghiệm.<br />

cos x 2<br />

Câu 34: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A. sin x 3 0. 2<br />

B. 2cos x cos x1 0 .<br />

C. tan x 3 0 . D. 3sin x 2 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A .<br />

sin x3 0 sin x 3 1 PT vô nghiệm.<br />

2 x x<br />

Câu 35: Phương trình: sin 2cos 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

3 3<br />

A. x k<br />

, k B. x k3 , k C. x k2 , k D. x k6 , k <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 x x 2 x<br />

x<br />

2 x x<br />

Ta <strong>có</strong>: sin 2cos 2 0 1 cos 2cos 2 0 cos 2cos 3 0 .<br />

3 3 3<br />

3<br />

3 3<br />

x<br />

<br />

cos 1<br />

3<br />

x<br />

k2<br />

x k6 k<br />

<br />

x<br />

3<br />

cos 3 ( vn)<br />

3<br />

.<br />

Câu 36: Phương trình : cos 2x cos 2x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

4<br />

2<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k .<br />

3<br />

3<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k2 , k .<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B .<br />

1<br />

2 3 <br />

cos 2x<br />

<br />

2<br />

cos 2x cos 2x 0 <br />

4 3<br />

cos 2 x (VN)<br />

2<br />

<br />

<br />

cos 2x<br />

cos 2x k2<br />

x k<br />

3 3 6<br />

2<br />

Câu 37: Nghiệm của phương trình cos x– cosx 0 thỏa điều kiện 0 x :<br />

<br />

<br />

<br />

A. x . B. x . C. x . D.<br />

6<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> cos – cos 0 cos x cosx1 0<br />

2 3<br />

x x <br />

<br />

cos x 0 x k<br />

2 k<br />

<br />

cosx<br />

1 0<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x .<br />

2<br />

Trang 201


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 1<br />

<br />

0 k<br />

k <br />

Với 0 x <br />

<br />

2 2 k<br />

0 <br />

2 k<br />

k<br />

<br />

1<br />

x <br />

0 k2<br />

<br />

VN 2<br />

0 k <br />

2<br />

2<br />

3<br />

Câu 38: Nghiệm của phương trình cos xcos x0<br />

thỏa điều kiện: x .<br />

2 2<br />

A. x .<br />

<br />

3<br />

3<br />

B. x . C. x . D. x .<br />

3<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

<br />

2<br />

cos x 0 x k<br />

cos xcos x0<br />

<br />

2 k<br />

<br />

cos x 1<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

3<br />

Vì x nên nghiệm của phương trình là x .<br />

2 2<br />

2<br />

Câu 39: Nghiệm của phương trình 3cos x – 8cos x– 5 là:<br />

A. x k . B. x<br />

k2<br />

. C. x k2<br />

.<br />

<br />

D. x k2<br />

.<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

cos x 1<br />

2<br />

3cos x – 8cos x– 5 3cos 2 x 8cos x 5 0 <br />

5 x k2k<br />

.<br />

cos x 1<br />

3<br />

Câu 40: Nghiệm của pt 2cos 2 x<br />

2cos x – 2 0<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k<br />

C. x k2<br />

D.<br />

4<br />

4<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A<br />

2cos 2x2cos x– 2 0<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

2 2cos x 1 2cos x– 2 0<br />

<br />

2<br />

4cos x 2cos x 2 2 0<br />

2<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

<br />

<br />

1<br />

2 cos<br />

x loai <br />

<br />

2<br />

2<br />

Câu 41: Phương trình 2cos x 3cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. k2 , k . B. k2 , k .<br />

6<br />

3<br />

2<br />

<br />

C. k2 , k . D. k2 , k .<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Trang 202


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1<br />

2<br />

cos<br />

2cos x 3cos x 2 0 <br />

x <br />

<br />

2 x k2 , k <br />

3<br />

cos x 2( vn)<br />

.<br />

2<br />

Câu 42: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: sin x 3cos x 4 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x <br />

k2 ,<br />

k C. x k<br />

, k <br />

2<br />

6<br />

D. Vô nghiệm<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: sin x 3cos x 4 0 (1 cos x) 3cos x 4 0 cos x 3cos x 3 0<br />

. Phương trình trở thành: t<br />

Đặt t cos x 1 t 1<br />

2<br />

3t 3 0 (pt vô nghiệm)<br />

Vậy phương trình đã cho vô nghiêm.<br />

2<br />

Câu 43: Phương trình lượng <strong>giác</strong>: cos x 2cos x3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A. x k2 , k B. x 0<br />

<br />

C. x k2 , k <br />

2<br />

D. Vô nghiệm<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

t<br />

1<br />

Đặt t cos x 1 t 1<br />

. Phương trình trở thành: t 2t 3 0 <br />

t<br />

3 ( l)<br />

Với t 1<br />

cos x 1<br />

x k2 ( k ).<br />

Câu 44: Phương trình sin 2x 2cos x 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k .<br />

6<br />

4<br />

<br />

2<br />

C. x k<br />

,, k . D. x k<br />

, k .<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

2 2 3<br />

2 2 3<br />

sin 2x 2cos x 0 1 cos 2x1 cos2 x+ 0<br />

4<br />

4<br />

3<br />

2 3 <br />

cos2 x = ( vn)<br />

2<br />

<br />

<br />

cos 2x cos2x 0 2x k2 x k,<br />

k <br />

4 1<br />

3 6<br />

cos2 x =<br />

2<br />

2<br />

Câu 45: Họ nghiệm của phương trình cos 2x cos 2x 2 0 là<br />

<br />

k<br />

A. k<br />

. B. . C. <br />

<br />

k2<br />

. D. k 2 .<br />

2 2 2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

2 cos 2x<br />

1<br />

cos 2x cos 2x 2 0 .<br />

cos 2x<br />

2 (VN)<br />

<br />

cos 2x 1 2x k2 x k<br />

k .<br />

2<br />

Câu 46: Họ nghiệm của phương trình 3cos4x 2cos2x 5 0 là<br />

2 3<br />

Trang 203


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

A. k2 . B. k2<br />

. C. k . D. k2<br />

.<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn C.<br />

3cos4x 2cos2x 5 0 .<br />

cos 2x<br />

1<br />

2 2<br />

32cos 2x 1<br />

2cos 2x 5 0 6cos 2x 2cos 2x<br />

8 0 <br />

<br />

4 .<br />

cos 2 x (VN)<br />

3<br />

cos2x 1 2x k2<br />

x k<br />

k .<br />

2<br />

Câu 47: Các họ nghiệm của phương trình 3sin 2x 3cos 2x 3 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k; k . B. k;<br />

k . C. k; k<br />

. D. k;<br />

k<br />

.<br />

4 2<br />

4 2<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

2<br />

3sin 2x 3cos 2x 3 0 .<br />

2 2 cos 2x<br />

1<br />

31 cos 2x<br />

3cos 2x 3 0 3cos 2x 3cos 2x<br />

0 .<br />

cos 2x<br />

0<br />

+) cos2x 1 2x k2<br />

x k<br />

k .<br />

k<br />

+) cos 2x 0 2x k<br />

x k .<br />

2 4 2<br />

3<br />

3<br />

<br />

2 <br />

<br />

; <br />

Câu 48: Nghiệm của phương trình 2cos 2x 3cos 2x 5 0 trong khoảng 2 2 là:<br />

3 3<br />

7 5<br />

<br />

A. <br />

; ; <br />

6 6 6 . B. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . C. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

6 6 6 . D. 7 5<br />

; ;<br />

<br />

<br />

<br />

6 6 6 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

<br />

cos2x<br />

1<br />

2 3 <br />

2cos 2x 3cos 2x 5 0 <br />

3 3 5<br />

cos2x<br />

Loai<br />

.<br />

3<br />

2<br />

<br />

cos2x 1 2x k2<br />

x k<br />

k<br />

<br />

3 3 6<br />

7<br />

<br />

x <br />

k<br />

1<br />

6<br />

<br />

3 3 4 5<br />

<br />

Theo <strong>đề</strong> ra x k<br />

k <br />

<br />

k 0 x<br />

.<br />

2 6 2 3 3 6<br />

<br />

k 1<br />

<br />

<br />

5<br />

x <br />

6<br />

2<br />

Câu 49: Giải phương trình 3cos x 2cos x 5 0 .<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k<br />

. C. x k2<br />

. D. x k2<br />

.<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

Trang 204


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

5<br />

Ta <strong>có</strong>: 3cos x 2cos x 5 0 cos x 1 hoặc cos x (loại vì 1 cos x 1).<br />

3<br />

cos x 1 x k2<br />

k .<br />

Khi đó, <br />

2 2<br />

Câu 50: Phương trình sin xsin 2x 1 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 2<br />

A. <br />

( k ). B. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

6<br />

4<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

12 3<br />

C. <br />

. D. Vô nghiệm.<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

2 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> sin x sin 2x 11 cos 2x 2(1 cos 2 x) 2 2cos 2x cos2x<br />

1 0 .<br />

<br />

cos 2x 1<br />

2x k2 <br />

x k<br />

2<br />

<br />

1 <br />

<br />

( k <br />

cos 2x<br />

2x k2<br />

<br />

2 3 x k<br />

6<br />

).<br />

2<br />

Câu 51: Phương trình tan x 5tan x 6 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

A. x k; x arctan( 6)<br />

k<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2 ; x arctan( 6) k2<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

B. x k; x arctan( 6) k2<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

x k; x arctan( 6) k<br />

k .<br />

D. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

Đặt t tan x , phương trình trở thành: t<br />

2 t<br />

1<br />

5t 6 0 .<br />

t<br />

6<br />

Với t 1 ta <strong>có</strong> tan x 1<br />

x k<br />

k<br />

.<br />

4<br />

Với t 6 ta <strong>có</strong> tan 6 x arctan 6 k<br />

k .<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 52: Giải phương trình x <br />

3 tan 1 3 tan x1<br />

0<br />

<br />

<br />

A. x k, x k,<br />

k . B. x k2 , x k2 ,<br />

k .<br />

4 6<br />

3 4<br />

<br />

<br />

C. x k2 , x k2 ,<br />

k . D. x k, x k,<br />

k .<br />

4 6<br />

3 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

Trang 205


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

tan x 1<br />

2<br />

3 tan x1 3tan x1<br />

0 <br />

<br />

3<br />

tan x <br />

3<br />

<br />

Với tan x 1 x k<br />

, k <br />

4<br />

3 <br />

Với tan x x k<br />

, k <br />

3 6<br />

Câu 53: Phương trình tan x3cot x 4<br />

(với. k .) <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. k2 ,arctan 3 k2<br />

. B. k<br />

.<br />

4<br />

4<br />

<br />

C. arctan 4 k . D. k,arctan 3 k<br />

.<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

Điều kiện x k .<br />

<br />

<br />

2<br />

tan x 1 x k<br />

tan x 3cot x 4 tan x 4 tan x 3 0 <br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

tan x 3 x arctan 3<br />

k<br />

Câu 54: Phương trình tan x3cot x 4<br />

(với k ) <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. k2 ,arctan 3 k2<br />

. B. k<br />

.<br />

4<br />

4<br />

<br />

C. arctan 4 k . D. k,arctan 3 k<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

Đk: sin 2x 0 x k<br />

x k .<br />

2<br />

Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương với.<br />

<br />

2 tan x 1<br />

x k<br />

tan x 4 tan x 3 0 <br />

4 k<br />

<br />

tan x 3 <br />

xarctan 3k<br />

2<br />

Câu 55: Phương trình x <br />

3 tan 3 3 tan x 3 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

. C. <br />

. D. <br />

.<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

3<br />

3<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn A.<br />

<br />

3 tan 2 3 3<br />

tan 3 0<br />

tan x <br />

x x 1<br />

<br />

.<br />

tan x 3<br />

<br />

+) tan x 1<br />

x k<br />

k .<br />

4<br />

<br />

+) tan x 3 x k<br />

k .<br />

3<br />

4<br />

<br />

.<br />

<br />

.<br />

Trang 206


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2<br />

Câu 56: Phương trình 2 tan x 3tan x1 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

<br />

1<br />

A. k ( k ). B. k; arctan( ) ( k ).<br />

4 2<br />

<br />

1<br />

<br />

1<br />

C. k2 , arctan( ) ( k ) . D. k; arctan( ) k<br />

( k ) .<br />

2 2<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

1 <br />

1 x arctan k<br />

2<br />

tan x <br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> 2 tan x 3tan x 1 0 2 <br />

( k ) .<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

2<br />

Câu 57: Một họ nghiệm của phương trình tan 2x 3tan 2x 2 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

. B. k<br />

. C. k . D. k .<br />

8<br />

8 8 2<br />

8 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

2 tan 2x<br />

1<br />

tan 2x 3tan 2x 2 0 .<br />

tan 2x<br />

2<br />

k<br />

+) tan 2x 1 2x k<br />

x k .<br />

4 8 2<br />

arctan 2 k<br />

+) tan 2x 2 2x arctan 2 k<br />

x k .<br />

2 2<br />

Câu 58: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x 2cot 2x5 0 là<br />

<br />

<br />

1 2<br />

A. k . B. k . C. arctan k . D. 1 arctan<br />

2 k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

2 3 2 2 3 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

<br />

ĐK 2x k x k .<br />

2 4<br />

2<br />

3tan 2x 2cot 2x 5 0 3tan 2x 5tan 2x<br />

2 0<br />

<br />

<br />

tan 2x 1 <br />

2x<br />

k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

<br />

2 <br />

<br />

k<br />

.<br />

tan 2x<br />

2 1 2 <br />

3 2x arctan k<br />

<br />

<br />

x arctan k<br />

3 <br />

2 3 2<br />

2<br />

Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan x 5tan x 3 0 là :<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

A. . B. . C. . D. .<br />

3<br />

4<br />

6<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

Dùng chức năng CALC của máy tính để kiểm tra<br />

<br />

Câu 60: Số nghiệm của phương trình 2tan x 2cot x3 0 trong khoảng <br />

; <br />

2 là :<br />

A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D.<br />

Trang 207


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Điều kiện: sin 2x 0 .<br />

Phương trình: 2tan x 2cot x3 0 .<br />

tan x 2<br />

2<br />

2 tan x3tan x 2 0 <br />

<br />

1<br />

tan x <br />

2<br />

<br />

Dùng đường tr n lượng <strong>giác</strong> ta thấy trên khoảng <br />

; phương trình <strong>có</strong> 3 nghiệm.<br />

2 <br />

2<br />

Câu 61: Giải phương trình : tan x 2 tan x1 0 .<br />

<br />

<br />

<br />

A. k . B. k<br />

. C. k2<br />

. D. k .<br />

4 2<br />

4<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B.<br />

2<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: tan x 2 tan x 1 0 tan x 1<br />

x k<br />

k<br />

.<br />

4<br />

Câu 62: Nghiệm của phương trình tan x<br />

cot x 2 là<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k . B. x k2 , k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

tan x<br />

cot x 2<br />

Điều kiện: x<br />

k <br />

2<br />

1<br />

tan x<br />

cot x 2<br />

tan x 2<br />

tan x<br />

2<br />

<br />

tan x 2 tan x1 0 tan x 1 x k<br />

, k <br />

4<br />

tan x 1 <br />

Câu 63: Phương trình <br />

2 cot x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

1 tan x 2 4 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

. B. x k . C. x k . D. x k .<br />

3<br />

6 2<br />

8 4<br />

12 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

Điều kiện: x k; x k , k <br />

2 4 2<br />

<br />

1<br />

tan x.tan<br />

tan x 1 2 tan x<br />

<br />

2 cot x<br />

<br />

4<br />

2<br />

1 tan x 2 4 1<br />

tan x<br />

<br />

tan x tan 4<br />

<br />

2 tan x 1<br />

tan x<br />

<br />

x<br />

2<br />

1tan x 1tan<br />

2<br />

2 tan x 1<br />

tan x<br />

Trang 208


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

2<br />

tan x 4 tan x 1 0<br />

Câu 64: Phương trình <br />

5<br />

tan x 2 3 <br />

x<br />

k<br />

12<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

tan x 2 3 <br />

x k<br />

12<br />

2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k . B. x k<br />

, k <br />

6<br />

6<br />

.<br />

<br />

C. x k2<br />

, k <br />

3<br />

. D. Vô nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2 sin x cos x .cos x 3<br />

cos 2x<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

2 2 sin cos 2 2 cos 3cos 3sin cos sin<br />

2 2 2 2 2<br />

x x x x x x x<br />

<br />

sin 2 x 2 sin xcos x 2 2 cos 2 x 0<br />

<br />

2<br />

tan x 2 tan x 2 2 0 (vì cos 0<br />

<br />

<br />

<br />

x không là nghiệm của phương trình)<br />

Phương trình vô nghiệm.<br />

sin 3x<br />

cos3x<br />

Câu 65: Giải phương trình 5sin x cos 2x<br />

3 .<br />

1<br />

2sin 2x<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

, k . B. x k2<br />

, k .<br />

3<br />

6<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

3<br />

6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

3 3<br />

3sin x 4sin x 4cos x 3cos x <br />

pt 5sin x cos 2x<br />

3<br />

<br />

1<br />

2sin 2x<br />

<br />

x x 3 x <br />

3 x<br />

3 sin cos 4 sin cos <br />

5 sinx cos 2x<br />

3<br />

<br />

1<br />

2sin 2x<br />

<br />

<br />

<br />

1<br />

2<br />

2<br />

cos x <br />

5sin x sin x cos x 2cos x 1<br />

3 2cos x 5cos x 2 0 2 x k2<br />

<br />

3<br />

cos x 2<br />

Câu 66: Cho phương trình 1 4 tan x<br />

cos4x<br />

m. Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa<br />

2<br />

2 1<br />

tan x<br />

mãn điều kiện:<br />

5<br />

A. m 0 . B. 0m 1.<br />

2<br />

3<br />

5 3<br />

C. 1 m . D. m hay m .<br />

2<br />

2 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

Điều kiện x k , k .<br />

2<br />

<br />

Trang 209


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 4 tan x 1<br />

cos4x<br />

m<br />

2 cos4 4 tan .cos<br />

2<br />

x x x m cos4x 8sin x.cos x 2m .<br />

2 1<br />

tan x 2<br />

2<br />

2<br />

1 2sin 2x 4sin 2x 2m<br />

2sin 2 4sin 2 2 1 0 1<br />

x x m <br />

Đặt t sin2 x t 1;1 \ 0<br />

.<br />

2<br />

1 trở thành 2t 4t 2m 1 0 2 , <br />

4 4m 2 6<br />

4m.<br />

Ta xét 1 <strong>có</strong> nghiệm, tức là 2 <strong>có</strong> nghiệm t 1;1 .<br />

3<br />

Nếu <br />

0 m . 2 <strong>có</strong> nghiệm kép là t 1, loại do t 11;1 \ 0<br />

.<br />

2<br />

3<br />

Nếu <br />

0 m .<br />

2<br />

1<br />

Nếu 2 <strong>có</strong> nghiệm t 0 m<br />

nghiệm còn lại là t 21;1 \ 0<br />

.<br />

2<br />

2 6 4m<br />

1 1<br />

1<br />

1<br />

1<br />

1 <br />

t <br />

Khi m thì 2 2<br />

phải <strong>có</strong> hai nghiệm thoả<br />

2<br />

<br />

1 t2<br />

1 2 6 4<br />

1 m<br />

1<br />

2<br />

<br />

5<br />

2 6 4 2 6 4 4 m <br />

m m <br />

5 3<br />

Giải a 2<br />

, a<br />

m<br />

.<br />

2 6 4m<br />

2 6 4m<br />

0 3 2 2<br />

m <br />

2<br />

2 6 4m<br />

2 <br />

6 4m<br />

4<br />

Giải b , b<br />

<br />

<br />

m<br />

.<br />

2 6 4m<br />

2 <br />

6 4m<br />

0<br />

5 3<br />

Khi đó, 1 <strong>có</strong> nghiệm khi m .<br />

2 2<br />

5 3<br />

Vậy 1 vô nghiệm khi m hoặc m .<br />

2 2<br />

1 2<br />

Câu 67: Phương trình: 48 4 2<br />

1 cot 2 x.cot x<br />

0<br />

cos x<br />

sin x<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k .<br />

16 4<br />

12 4<br />

<br />

<br />

C. x k , k . D. x k , k .<br />

8 4<br />

4 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x k .<br />

2<br />

cos 2 x.cos x sin 2 x.sin x cos 2x<br />

x<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 cot 2 x.cot<br />

x <br />

2 2<br />

sin 2 x.sin x 2sin x.cos x 2sin x<br />

Do đó, phương trình tương đương:<br />

4 4<br />

1 1 sin x<br />

cos x 1 2 4<br />

48 0 48 1 sin 2x<br />

3sin 2x<br />

4 4<br />

4<br />

cos x sin x sin x.cos<br />

x<br />

2<br />

<br />

2<br />

Đặt t sin 2x<br />

, 0t<br />

1 ( Do điều kiện sin 2x 0 ). Phương trình trở thành:<br />

<br />

o<br />

a<br />

b<br />

Trang 210


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1<br />

<br />

1 <br />

t n<br />

2 2<br />

1 t 3t<br />

<br />

2 2<br />

t l<br />

3<br />

2 1<br />

k<br />

Suy ra: sin 2x cos 4x 0 x , k <br />

2 8 4<br />

2<br />

Câu 68: Phương trình cos 2x sin x 2cos x 1 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

x<br />

k2<br />

A. <br />

, k . B. x<br />

k2<br />

, k .<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

C. x k2<br />

, k . D. <br />

, k .<br />

3<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

2<br />

2 2<br />

cos 2x sin x 2cos x 1 0 2cos x 11 cos x 2cos x 1 0<br />

2<br />

cos x 2cos x1 0 cos x 1 x k2<br />

k <br />

<br />

4 4 3<br />

Câu 69: Phương trình: cos x sin x cos x .sin 3x<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

4 4 2<br />

x k2<br />

k<br />

x k3<br />

k .<br />

A. . B. <br />

<br />

.<br />

4<br />

C. x k4<br />

k<br />

. D. x k<br />

k<br />

<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

4 4 3 1 2 1 3<br />

cos x sin x cos x .sin 3x<br />

0 1 sin 2x sin 4x sin 2x<br />

0<br />

4 4 2 2 2<br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

1 2 1 3 1 2 1 2<br />

3<br />

1 sin 2x cos 4x sin 2x<br />

0 1 sin 2x 1 2sin 2x<br />

sin 2x<br />

0<br />

2 2 2 2 2 <br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

1 2 1<br />

sin 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

sin 2x sin 2x1 0 <br />

2 2<br />

<br />

. 2x 2k<br />

x k<br />

, k<br />

.<br />

sin 2x<br />

2 ( VN)<br />

2<br />

4<br />

Câu 70: Phương trình sin3x cos2x 1 2sin xcos2x<br />

tương đương với phương trình:<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

sin x 0<br />

A. . B.<br />

sin x 1<br />

. C. <br />

1 . D. <br />

sin x 1<br />

<br />

1 .<br />

sin x <br />

sin<br />

x <br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

Phương trình sin3x cos2x 1sin3x sin x<br />

sin x 0<br />

2<br />

2sin x sin x<br />

0 <br />

1 . sin x <br />

2<br />

Câu 71: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5x cos2x 2sin3xsin 2x<br />

0 0;2 là<br />

trên <br />

A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .<br />

Trang 211


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

cos x 1<br />

x<br />

k2<br />

2<br />

pt cos5x cos 2x cos5x cos x 0 2cos x cos x1 0 <br />

1 <br />

<br />

cos x x k2<br />

2 3<br />

5<br />

Vì x0;2 <br />

x , ,<br />

. Vậy tổng các nghiệm là 3 .<br />

3 3 <br />

Câu 72: Số nghiệm của phương trình cos4 x<br />

tan 2<br />

cos2<br />

x<br />

<br />

trong khoảng 0; <br />

x<br />

2 là :<br />

A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A<br />

Điều kiện: cos2x 0 sin2x<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong> : cos4 x<br />

tan 2<br />

cos2<br />

<br />

2<br />

2<br />

x cos4xsin2<br />

x 1<br />

2sin 2x<br />

sin 2x<br />

2sin 2x sin 2x<br />

1 0<br />

x<br />

<br />

sin 2x<br />

1<br />

l<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

6<br />

1 k<br />

<br />

sin 2x<br />

n<br />

<br />

2 x k<br />

3<br />

<br />

<br />

Vì x 0; x ; x <br />

2 6 3<br />

<br />

cos x cos x 2sin x 3sin x sin x 2<br />

Câu 73: Nghiệm phương trình<br />

1<br />

sin 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

. k . B. x k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

3<br />

<br />

C. x k2<br />

, x k2<br />

, k . D. x k2<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

Điều kiện sin 2x 1 0 x k<br />

<br />

4 3<br />

x k2<br />

4<br />

pt x x x x x x <br />

2 2<br />

cos 2cos .sin 3sin 3 2 sin sin 2 1<br />

<br />

2 x k2<br />

sin x 4<br />

<br />

<br />

2 <br />

x k2<br />

5<br />

4<br />

<br />

<br />

sin x 2 x k2<br />

l<br />

4<br />

Câu 74: Cho phương trình<br />

2<br />

cos5 cos cos4 cos2 3cos 1<br />

<br />

2<br />

2sin x 3 2 sin x 1 0<br />

x x x x x . Các nghiệm thuộc khoảng <br />

; <br />

phương trình là:<br />

2 <br />

2<br />

<br />

<br />

A. , . B. , . C. , . D. , .<br />

3 3<br />

3 3<br />

2 4<br />

2 2<br />

của<br />

Trang 212


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

2<br />

Phương trình cos5x cos x cos4x cos2x 3cos x 1<br />

1 1<br />

2<br />

2<br />

cos6x cos4x cos6x cos2x 3cos x 1<br />

cos4x cos2x 6cos x 2<br />

2 2<br />

2<br />

2cos 2x 1 cos2x 3 3cos2x<br />

2<br />

2 cos2x<br />

1<br />

<br />

2cos 2x 4cos2x 6 0 <br />

x k<br />

, k .<br />

cos2x<br />

3( PTVN ) 2<br />

<br />

Vậy các nghiệm thuộc khoảng <br />

; của phương trình là x , x .<br />

2 2<br />

CÁCH KHÁC:<br />

<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (casio 570 VN Plus, …), kiểm tra giá trị x , x của đáp án D<br />

2 2<br />

thỏa.<br />

4 4 4 5<br />

Câu 75: Phương trình: sin x <br />

sin sin <br />

x 4 x 4 4<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k . B. x k . C. x k . D. x<br />

k 2<br />

.<br />

8 4<br />

4 2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B<br />

4 4 4 5<br />

sin x <br />

sin sin <br />

x 4 x 4 4<br />

2 2<br />

1 2 1 1 5<br />

<br />

1 cos2x<br />

1 cos 2 1 cos 2<br />

4 4<br />

x <br />

2<br />

<br />

4<br />

x<br />

2<br />

<br />

<br />

4<br />

x x x <br />

2 2 2<br />

1 cos2 1 sin 2 1 sin 2 5<br />

2 2 2<br />

1 2cos2x cos 2x 1 2sin 2x sin 2x 1 2sin 2x<br />

sin 2 5<br />

2 2 cos 2x<br />

0<br />

<br />

2cos 2x sin 2x 1 0 cos 2x 2cos 2x 0 <br />

x k , k .<br />

cos 2x<br />

2( PTVN) 4 2<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).<br />

<br />

Câu 76: Phương trình: cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin <br />

x 4 x 4<br />

x x <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

12<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

A. <br />

. B. <br />

. C.<br />

11<br />

x 2<br />

12<br />

<br />

5<br />

k<br />

<br />

. D.<br />

x 2<br />

6<br />

<br />

2<br />

k<br />

<br />

.<br />

x 2<br />

3<br />

<br />

3<br />

k<br />

x 2<br />

4<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B<br />

<br />

cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin <br />

x 4 x 4<br />

x x<br />

1 1<br />

cos2x sin 2x sin 2x cos2x 4sin x 2 2 1 sin x <br />

2 2<br />

2 cos2x 4sin x 2 2 1<br />

sin x<br />

<br />

<br />

Trang 213


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

<br />

2 1 2sin x 4sin x 2 2 1sin x 0 2 2 sin x 4 2 sin x 2 0<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 2 PTVN<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

<br />

1 <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 5<br />

2<br />

x k2<br />

6<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).<br />

<br />

<br />

<br />

Kiểm tra giá trị x của đáp án A, x của đáp án C, x của đáp án D <strong>đề</strong>u không thỏa phương trình<br />

12<br />

3<br />

4<br />

(chú ý chỉ lấy một giá trị của họ nghiệm để thử cho đơn giản, các giá trị lấy ra không thuộc họ nghiệm của đáp án<br />

<br />

khác); kiểm tra giá trị x của đáp án B thỏa phương trình.<br />

6<br />

<br />

<br />

Kiểm tra giá trị x của đáp án A, x của đáp án C, x của đáp án D <strong>đề</strong>u không thỏa phương trình<br />

8<br />

2<br />

(chú ý chỉ lấy một giá trị của họ nghiệm để thử cho đơn giản, các giá trị lấy ra không thuộc họ nghiệm của đáp án<br />

<br />

khác); kiểm tra giá trị x của đáp án B thỏa phương trình.<br />

4<br />

sin 3x cos3x 3 cos2x<br />

Câu 77: Cho phương trình: sin<br />

x <br />

<br />

. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng<br />

1<br />

2sin 2x<br />

5<br />

0;2 là:<br />

<br />

<br />

5<br />

,<br />

5 B. .<br />

5 C. .<br />

5 D. .<br />

A.<br />

12 12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

,<br />

6 6<br />

1<br />

Điều kiện: sin 2 x . Phương trình đã cho tương đương:<br />

2<br />

3 3<br />

3sin x 4sin x 4cos x 3cos x 3 cos2x<br />

sin<br />

x <br />

<br />

<br />

1<br />

2sin 2x<br />

5<br />

3 3<br />

<br />

,<br />

4 4<br />

3 sin x cos x 4 sin x cos x 3<br />

cos2x<br />

sin x <br />

1<br />

2sin 2x<br />

5<br />

3sin x cos x 4sin x cos x1 sin x.cos x<br />

3<br />

cos2x<br />

sin x <br />

1<br />

2sin2x<br />

5<br />

sin x cos x1 4sin x.cos x<br />

3<br />

cos2x<br />

sin x <br />

1<br />

2sin 2x<br />

5<br />

sin x cos x1 2sin2x<br />

3<br />

cos2x<br />

sin x <br />

1<br />

2sin2x<br />

5<br />

3<br />

cos2x<br />

sin x sin x cos x 5cos x 3<br />

cos2x<br />

5<br />

1<br />

cos<br />

2<br />

2cos 5cos 2 0 <br />

x <br />

<br />

x x 2 x k2 , k <br />

<br />

3<br />

cos x 2PTVN<br />

<br />

.<br />

,<br />

3 3<br />

Trang 214


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Vì các nghiệm của phương trình thuộc khoảng 0;2 nên nghiệm của phương trình là<br />

CÁCH KHÁC:<br />

Dùng chức năng CACL của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kiểm tra các giá trị<br />

đáp án D <strong>đề</strong>u thỏa phương trình.<br />

Câu 78: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình <br />

5<br />

x , x .<br />

3 3<br />

5<br />

x , x của<br />

3 3<br />

2 2<br />

sin x 2 m 1 sin x cos x m 1 cos x m <strong>có</strong> nghiệm?<br />

A. 0m<br />

1. B. m 1. C. 0m<br />

1. D. m 0 .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

1 cos 2x<br />

1 cos 2x<br />

pt <br />

m 1sin 2x m 1 m 2m 1sin 2x mcos 2x 2 3m<br />

2 2<br />

2 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm <br />

2<br />

Câu 79: Để phương trình: <br />

<br />

2 2<br />

4 m 1 m 2 3m 4m 4m 0 0 m 1<br />

sin x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 <strong>có</strong> nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số<br />

m là:<br />

1 1<br />

1 1<br />

A. m <br />

2 2 . B. m <br />

3 3 . C.<br />

<br />

1 m 2<br />

1 m 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn B<br />

Đặt sin<br />

1;1<br />

f t t m t m m .<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm thuộc đoạn <br />

2 m 1<br />

1 m 1<br />

. D.<br />

0 m 1<br />

.<br />

3 m 4<br />

2<br />

t x. Điều kiện t . Phương trình trở thành: <br />

2 2 1 3 2<br />

1;1<br />

(1) <strong>có</strong> một nghiệm thuộc 1;1<br />

<br />

1;1<br />

<br />

0<br />

<br />

f 1<br />

0<br />

<br />

f 1 . f 1<br />

0 hoặc f 1<br />

0<br />

<br />

S 1 1<br />

2<br />

2<br />

4m<br />

4m1 0<br />

2<br />

2 2<br />

3 8 3 0<br />

3m 8m 33m 4m 1<br />

m m <br />

0 hoặc <br />

2<br />

3m<br />

4m<br />

1 0<br />

<br />

1 m 1 1<br />

m<br />

<br />

<br />

1<br />

1 1 m 1 1 1<br />

m 3<br />

3 3 hoặc <br />

m <br />

3 3 hoặc m <br />

1<br />

1 m 3 <br />

m<br />

3<br />

1 m 3<br />

3<br />

<br />

2 m 0<br />

1 1<br />

Vậy m hoặc 1m 3.<br />

3 3<br />

CÁCH KHÁC:<br />

t 2 m 1 t 3m m 2 0 (1). Đặt<br />

hoặc <strong>có</strong> hai nghiệm thuộc<br />

Trang 215


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Dùng chức năng SOLVE của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kiểm tra giá trị trong khoảng như<br />

4 3;4<br />

3 1;3 ở đáp án B thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm. Vậy chọn đáp án B.<br />

ở đáp án D không thoả, <br />

6 6<br />

Câu 80: Để phương trình sin x cos x a | sin 2 x | <strong>có</strong> nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:<br />

1<br />

A. 0 a . B. 1 3<br />

1<br />

1<br />

a . C. a . D. a .<br />

8<br />

8 8<br />

4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

x x a x 2 2 3<br />

2 2 2 2<br />

<br />

6 6<br />

sin cos | sin 2 |<br />

sin x cos x 3sin x.cos x. sin x cos x a sin2x<br />

2 2<br />

3 2<br />

1 3sin x.cos x a sin 2x . 1<br />

sin 2x a sin 2x .<br />

4<br />

2<br />

x a x <br />

3 sin 2 4 sin 2 4 0<br />

Đặt t sin 2x 0 t 1<br />

1 .<br />

2<br />

1 trở thành 3t 4at 4 0 2 .<br />

Để phương trình 1 <strong>có</strong> nghiệm thì phương trình 2 phải <strong>có</strong> nghiệm trong đoạn <br />

Xét phương trình 2 , ta <strong>có</strong>:<br />

Do đó các nghiệm , <br />

<br />

<br />

3. 4<br />

0<br />

2<br />

4a<br />

12 0a<br />

2<br />

2a 4a<br />

12<br />

t1<br />

<br />

0<br />

3<br />

t1 t2 t1 t<br />

2<br />

thoả <br />

2<br />

2a 4a<br />

12<br />

t2<br />

0 1<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

2<br />

2a 4a<br />

12 0 2a 4a 12 0 a<br />

<br />

2 2<br />

2a 4a 12 0 4a 12 2a b<br />

.<br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

2a 4a 12 3<br />

<br />

4a 12 3 2a c<br />

<br />

Xét a ,<br />

Xét b , b<br />

Xét c , <br />

2 2<br />

2a 4a 12 2a 4a 2a 2a 2a 2a<br />

0<br />

0;1 .<br />

, nên 2 luôn <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt trái dấu.<br />

2<br />

2a 4a 12 0 a .<br />

2<br />

4a<br />

12 0<br />

<br />

2a<br />

0<br />

2<br />

<br />

4 12 0 <br />

<br />

a a .<br />

<br />

2a<br />

0<br />

2 2<br />

4a<br />

12 4a<br />

2<br />

4a<br />

12 0<br />

3<br />

a <br />

<br />

2 1<br />

c 3 2a 0<br />

a <br />

1 4<br />

2 2<br />

4 12 9 12 4<br />

<br />

a a a a <br />

4<br />

4 4 6 6 2<br />

4 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m trong đó m là tham số. Để<br />

Câu 81: Cho phương trình: <br />

phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:<br />

3<br />

A. 1<br />

m 0. B. m 1<br />

.<br />

2<br />

Trang 216


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3<br />

25<br />

C. 2<br />

m . D. m hay m 0 .<br />

2<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>::<br />

Chọn D<br />

4 4 6 6 2<br />

4 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m<br />

<br />

1 3 <br />

<br />

2 x 4<br />

x <br />

x m<br />

2 2<br />

2<br />

4cos 4x 4sin 2x 8 m 0 4cos 4 2cos4 6 0<br />

2 2 2<br />

4 1 sin 2 8 1 sin 2 4 1 cos 4 <br />

x x m 1<br />

<br />

Đặt t cos4x t 1;1<br />

.<br />

2<br />

1 trở thành 4t 2t 6 m 0 2 , <br />

25 4m .<br />

Để tìm m sao cho 1 vô nghiệm, ta sẽ tìm m sao cho <br />

1 <strong>có</strong> nghiệm thì 2 phải <strong>có</strong> nghiệm thoả t 1;1 .<br />

25<br />

Nếu <br />

0 m <br />

4<br />

25<br />

Nếu <br />

0 m <br />

4<br />

, 2 <strong>có</strong> nghiệm kép t 1;1<br />

o<br />

1<br />

4<br />

1 <strong>có</strong> nghiệm rồi sau đó phủ định lại.<br />

, nên<br />

, khi đó 2 phải <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt thoả<br />

25<br />

1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

4<br />

1 t1<br />

1<br />

<br />

1 t2<br />

1<br />

m thoả <br />

1 25 4m<br />

1 1 a<br />

4<br />

<br />

.<br />

1 25 4<br />

1 m<br />

1 <br />

4<br />

b<br />

<br />

0<br />

1 25 4 4 25 4 5<br />

m<br />

<br />

m m <br />

25<br />

Giải a , a<br />

25 m 0<br />

1 25 4m<br />

4 25 4m<br />

3<br />

m<br />

4<br />

4<br />

1 25 4m 4 <br />

25 4m 5 25 4m<br />

0 25<br />

Giải b , b<br />

m 4<br />

1 25 4m<br />

4 <br />

25 4m<br />

3 25 4m<br />

9 4<br />

25<br />

Kết hợp lại, 1 <strong>có</strong> nghiệm khi m 0 .<br />

4<br />

25<br />

Do đó 1 vô nghiệm khi m hoặc m 0 .<br />

4<br />

CÁCH KHÁC:<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> tóan đã cho trở thành tìm m sao cho phương trình 4 2 6 <br />

t 1;1 .<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

P : y 4t 2t<br />

6<br />

Đặt <br />

d : y m<br />

Số nghiệm của phương trình (*) chính là số giao điểm của P và d .<br />

Phương trình (*) không <strong>có</strong> nghiệm t 1;1 khi chỉ khi P và d không<br />

giao nhau trong 1;1<br />

.<br />

25<br />

Dựa vào đồ thị ta <strong>có</strong> m hoặc m 0 .<br />

4<br />

t t m (*) không <strong>có</strong> nghiệm <br />

Trang 217


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

6 6<br />

sin x<br />

cos x<br />

Câu 82: Cho phương trình:<br />

2 m.tan 2x, trong đó m là tham số. Để phương trình <strong>có</strong> nghiệm, các<br />

2 2<br />

cos xsin<br />

x<br />

giá trị thích hợp của m là<br />

1 1<br />

1 1<br />

A. m hay m . B. m hay m .<br />

8 8<br />

4 4<br />

1 1<br />

1 1<br />

C. m hay m . D. m hay m .<br />

8 8<br />

4 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C<br />

Điều kiện: cos2x 0<br />

3 2<br />

1<br />

sin 2x<br />

4 sin 2x<br />

2 2<br />

pt 2m 3sin 2x 8msin 2x<br />

4 0 1<br />

cos 2x<br />

cos 2x<br />

t sin 2 x, 1 t 1 . Phương trình trở thành:<br />

Đặt <br />

2<br />

4m 16m<br />

12<br />

t1<br />

<br />

3<br />

<br />

.<br />

2<br />

4m 16m<br />

12<br />

t2<br />

<br />

<br />

3<br />

Phương trình 2 luôn <strong>có</strong> hai nghiệm trái dấu t 2 0<br />

t 1 .<br />

2<br />

3t<br />

8mt<br />

4 0<br />

Vì ac . 0<br />

Do đó 1 <strong>có</strong> nghiệm<br />

<br />

2<br />

m m <br />

1<br />

2<br />

4 16 12 1<br />

<br />

m <br />

3 16m<br />

12 3<br />

4m<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2 2<br />

4m 16m 12<br />

<br />

16m 12 3 4m 1<br />

<br />

1 <br />

m <br />

3<br />

8<br />

Trang 218


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

PHƢƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng f (sin x,cos x) 0 trong đó luỹ thừa của sinx và cosx cùng chẵn hoặc cùng lẻ.<br />

Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế phương trình cho cos k x 0 (k là số mũ cao nhất) ta được phương trình ẩn là tan x .<br />

Phương trình đẳng cấp bậc hai: a sin 2 x + b sinx.cosx + c cos 2 x = d (1)<br />

Cách 1:<br />

Kiểm tra cosx = 0 <strong>có</strong> thoả mãn (1) hay không?<br />

2<br />

Lưu ý: cosx = 0 x k<br />

sin x 1 sin x 1.<br />

2<br />

Khi cos x 0 , chia hai vế phương trình (1) cho<br />

2 2<br />

a.tan x b.tan x c d(1 tan x)<br />

Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bậc hai theo t:<br />

2<br />

2<br />

cos x 0 ta được:<br />

( a d) t b. t c d 0<br />

Cách 2: Dùng công thức hạ bậc<br />

1cos2x sin2x 1cos2x<br />

(1) a. b. c.<br />

d<br />

2 2 2<br />

b.sin2 x ( c a).cos2x 2d a c (đây là PT bậc nhất đối với sin2x và cos2x)<br />

B– BÀI TẬP<br />

2 2<br />

Câu 1: Phương trình 6sin x 7 3sin 2x 8cos x 6 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

6<br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

<br />

2<br />

x k<br />

<br />

x k<br />

12<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

<br />

TH1: cos x 0 sin x 1 thỏa phương trình phương trình <strong>có</strong> nghiệm x k<br />

2<br />

2<br />

TH2: cos x 0, chia cả hai vế cho cos x ta được<br />

2 6<br />

2 2<br />

6 tan x 14 3 tan x 8 6 tan x 14 3 tan x 8 6<br />

2<br />

1<br />

tan x<br />

cos x<br />

1<br />

14 3 tan x 14 tan x 3<br />

x <br />

<br />

6<br />

k <br />

<br />

Vậy, phương trình <strong>có</strong> nghiệm x k, x k.<br />

2 6<br />

Trang 219


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

2 2<br />

3 1 sin x 2 3sin xcos x 3 1 cos x 0<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

Câu 2: Phương trình <br />

<br />

<br />

A. <br />

x k<br />

4 vôùi tan 2<br />

3<br />

, k . B. <br />

x k<br />

4 tan<br />

2 3<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

C. <br />

x k<br />

8 tan<br />

1<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

TH1: cos x 0 sin x 1 không thỏa phương trình.<br />

2<br />

TH2: cos x 0, chia cả hai vế của phương trình cho cos x ta được:<br />

vôùi , k .<br />

vôùi , k . D. tan<br />

1<br />

3<br />

vôùi , k .<br />

<br />

tan x 1<br />

2 <br />

x k<br />

3 1<br />

tan x 2 3 tan x 3 1 0 <br />

4<br />

<br />

tan x 2 3<br />

x arctan 2 3<br />

k<br />

<br />

2 2<br />

Câu 3: Giải phương trình 3sin 2x 2sin 2x cos 2x 4cos 2x<br />

2.<br />

1 k<br />

1<br />

k<br />

A. x arctan 3 , x arctan( 2) , k .<br />

2 2 2 2<br />

1<br />

73 k<br />

1<br />

73 k<br />

B. x arctan , x arctan , k .<br />

12 2 12 2<br />

1 1<br />

73 k<br />

1 1<br />

73 k<br />

C. x arctan , x arctan , k .<br />

2 6 2 2 6 2<br />

3 k<br />

k<br />

D. x arctan , x arctan( 1) , k .<br />

2 2 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

2<br />

TH1: cos 2x 0 sin 2x 1 không thỏa phương trình.<br />

2<br />

TH2: cos 2x 0, chia cả hai vế của phương trình cho cos 2x ta được:<br />

2 2<br />

2 2<br />

3tan 2x 2 tan 2x 4 3tan 2x 2 tan 2x 4 2<br />

2<br />

1 tan 2x<br />

cos 2x<br />

1 k<br />

x arctan 3 <br />

2<br />

tan 2x<br />

3 2 2<br />

tan 2x tan 2x 6 0 <br />

tan 2x2 1 k<br />

x arctan( 2) <br />

2 2<br />

2 2<br />

Câu 4: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

A. k , k . B. k,arctan<br />

k<br />

4<br />

, k .<br />

4 2<br />

<br />

1<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

C. k,arctan<br />

<br />

k , k . D. k2 ,arctan <br />

k2 , k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

2<br />

TH1: cos x 0 sin x 1 không thỏa phương trình.<br />

2<br />

TH2: cos x 0, chia cả hai vế của phương trình cho cos x ta được:<br />

Trang 220


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

x k<br />

2<br />

4<br />

2 tan x tan x1 0 <br />

1 <br />

tan<br />

x 1<br />

2 xarctan<br />

k<br />

2<br />

2 2<br />

Câu 5: Một họ nghiệm của phương trình 2sin x 5sin x cos x cos x 2 là<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. k<br />

, k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. k<br />

, k .<br />

6 4<br />

4 6<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn C.<br />

<br />

x k<br />

không là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2 tan 2 x 5tan x 1 2 1 tan 2 x 4 tan 2 x 5tan x 1 0<br />

<br />

2<br />

Chia 2 vế phương trình cho cos x ta được tan x 1<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

1 <br />

tan<br />

x 1<br />

4 xarctan<br />

k<br />

4<br />

2<br />

Câu 6: Một họ nghiệm của phương trình 2 3 cos x 6sin xcos x 3 3 là<br />

A. 3 <br />

<br />

<br />

<br />

k2<br />

, v k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. k2<br />

, k <br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

2<br />

2 3 cos x 6sin xcos x 3 3 3 1 cos 2x 3sin 2x<br />

3 3<br />

<br />

<br />

1 3 3<br />

3 cos 2x 3sin 2x 3 cos 2x sin 2x<br />

<br />

2 2 2<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

3 3 6 4<br />

cos2x<br />

<br />

<br />

3 2 <br />

2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 6 12<br />

2<br />

Câu 7: Một họ nghiệm của phương trình 3sin x cos x sin x 2 là<br />

1<br />

A. arctan 2<br />

k , k . B. arctan 2 k , k <br />

2 2<br />

.<br />

1<br />

C. arctan 2 k , k <br />

2 2<br />

. D. arctan 2<br />

k , k .<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

x k<br />

không là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

Chia 2 vế phương trình cho<br />

2<br />

3tan x tan 2 x 2 1<br />

tan<br />

2 x<br />

cos x ta được <br />

<br />

2<br />

tan x 1 x k<br />

tan x 3tan x 2 0 <br />

<br />

4<br />

tan x 2<br />

<br />

x arctan 2<br />

k<br />

2 2<br />

Câu 8: Một họ nghiệm của phương trình 2sin x sin x cos x 3cos x 0 là<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 221


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

3 <br />

3 <br />

A. arctan <br />

k<br />

, k . B. arctan<br />

<br />

k , k .<br />

2 <br />

2 <br />

3<br />

3<br />

<br />

C. arctan k , k . D. arctan k<br />

, k .<br />

2 <br />

2 <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

x k<br />

không là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2<br />

Chia 2 vế phương trình cho cos x ta được<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

x k<br />

2<br />

4<br />

2 tan x tan x3 0 <br />

3 <br />

tan<br />

x 3 <br />

2 x arctan k<br />

<br />

2 <br />

2 2<br />

Câu 9: Một họ nghiệm của phương trình 3sin x 4sin x cos x 5cos x 2 là<br />

<br />

<br />

<br />

A. k2<br />

, k . B. k<br />

, k . C. k<br />

, k . D. 3 <br />

k2<br />

, k .<br />

4<br />

4 4<br />

4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

<br />

x k<br />

không là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2<br />

Chia 2 vế phương trình cho cos x ta được<br />

<br />

tan x 1<br />

x k<br />

3tan 2 x 4 tan x 5 21 tan 2 x<br />

tan 2 x 4 tan x 3 0 <br />

<br />

4<br />

tan x 3 <br />

xarctan 3k<br />

2 2<br />

Câu 10: Phương trình : sin x ( 3 1)sin xcos x 3 cos x 0 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

A. k<br />

, k . B. 3 <br />

k<br />

, k .<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. k<br />

, k . D. k<br />

, k<br />

, k .<br />

3 4 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

x k<br />

không là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2<br />

Chia 2 vế phương trình cho cos x ta được<br />

<br />

tan 1 <br />

x<br />

x<br />

tan 2 3 1 tan 3 0<br />

4 k<br />

<br />

x x <br />

tan x 3 <br />

x k<br />

3<br />

2 2<br />

Câu 11: Phương trình 3cos 4x 5sin 4x 2 2 3sin 4xcos 4x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k , k . B. x k , k .<br />

6<br />

12 2<br />

C. x <br />

k<br />

, k . D. x <br />

18 3<br />

24 k<br />

, k . 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Trang 222


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn D.<br />

2<br />

TH1: cos 4x 0 sin 4x 1 không thỏa phương trình.<br />

2<br />

TH2: cos 4x 0, chia cả hai vế cho cos 4x ta được<br />

2 2<br />

2 2<br />

3 5tan 4x 2 3 tan 4x 3 5tan 4x 2<br />

2<br />

1 tan 4x<br />

2 3 tan 4x<br />

cos 4x<br />

2 3 k<br />

3tan 4x 2 3 tan 4x 1 0 tan 4x 4x k<br />

x <br />

3 6 24 4<br />

Câu 12:<br />

<br />

Trong khoảng 0 ; ,<br />

2 phương trình 2 2<br />

sin 4x 3.sin 4 x.cos4x 4.cos 4x 0 <strong>có</strong>:<br />

A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B<br />

Nhận thấy cos4x 0 không là nghiệm phương trình, chia hai vế phương trình cho cos4x , ta được phương t:<br />

k<br />

tan 4 1 <br />

x <br />

2 x 16 4<br />

tan 4x 3.tan 4x 4 0 <br />

, k <br />

tan 4x<br />

4 1 k<br />

x arctan 4 <br />

4 4<br />

.<br />

5 1 1<br />

<br />

Do x0 ; x ; ; arctan 4 ; arctan 4<br />

<br />

2 16 16 4 4 4 2 <br />

2 2<br />

Câu 13: Phương trình 2cos x 3 3sin 2x 4sin x 4 <strong>có</strong> họ nghiệm là<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

A. <br />

, k . B. x k2<br />

, k .<br />

<br />

2<br />

x k<br />

6<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k . D. x k<br />

, k .<br />

6<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn A.<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

: là nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2<br />

cos x 0: Chia 2 vế phương trình cho cos x ta được<br />

2 6 3 tan x 4tan 2 x 41 tan 2 x tan x 1<br />

3<br />

x <br />

<br />

6<br />

k <br />

2 2<br />

Câu 14: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 (với k ) <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

<br />

1<br />

<br />

A. k2 ,arctan( ) k 2<br />

. B. k .<br />

4 2<br />

4<br />

<br />

1<br />

<br />

1<br />

C. k,arctan( ) k . D. k,arctan( ) k .<br />

4 2<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

<br />

Khi cos x 0 x k : VT 2VP 0 x k<br />

l<br />

<br />

2<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

2<br />

Khi cos x 0 x k : 2sin x sin x cos x cos x 0 2 tan x tan x 1 0<br />

2<br />

Trang 223


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

x k<br />

4<br />

1 <br />

k<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

2 x acr tan k<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

Câu 15: Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2cos 5 x sin<br />

5 x <br />

<br />

1<br />

1<br />

A. x k 2<br />

B. x k C. x k D.<br />

4<br />

4 2<br />

4 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

vì cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên ta <strong>có</strong><br />

2 3 2 5<br />

1 tan x tan x(1 tan x) 2 1<br />

tan x<br />

<br />

5 3 2 2 3<br />

tan x tan x tan x 1 0 (tan x 1)(tan x 1) 0<br />

<br />

tan x 1<br />

x k .<br />

4<br />

3 3 5 5 5 3 5 3<br />

cos x sin x 2 cos x sin x 2cos x cos x 2sin x sin x<br />

3 2 3 2 3 3<br />

Cách khác: cos x 2cos x 1 sin x 2sin x 1 cos 2x cos x sin x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

4 2 <br />

; k<br />

<br />

<br />

<br />

tan 1<br />

<br />

x x k<br />

4<br />

2<br />

sin x 3tan x cos x 4sin x cos x<br />

Câu 16: Giải phương trình <br />

<br />

x k <br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x arctan 1 2 k 2<br />

B. , arctan 1 2<br />

4<br />

2 2<br />

, arctan 1 2 <br />

4 3 3<br />

1 1<br />

x k x k <br />

4 2 2<br />

<br />

x k, x arctan 1 2 k <br />

4<br />

C. x k x k D. <br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2<br />

Phương trình tan x tan x(1 tan x) 4tan x 1<br />

3 2<br />

tan x tan x 3tan x 1 0<br />

2<br />

(tan x 1)(tan x 2tan x 1) 0<br />

<br />

x k<br />

, x arctan 1 2 k .<br />

4<br />

2<br />

sin x tan x 1 3sin x cos x sin x 3<br />

Câu 17: Giải phương trình <br />

<br />

1<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k <br />

4 2<br />

A. <br />

B.<br />

<br />

<br />

x 2<br />

3<br />

<br />

1<br />

k x <br />

3 k<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Phương trình đã cho tương đương với<br />

2 2<br />

tan x(tan x 1) 3tan x(1 tan x) 3(1 tan x )<br />

2<br />

<br />

x k <br />

4 3<br />

C. <br />

2<br />

x <br />

3 k<br />

3<br />

D.<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

x <br />

3<br />

k<br />

Trang 224


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

x k<br />

3 2 4<br />

tan x tan x 3tan x 3 0 <br />

<br />

x k<br />

3<br />

3 3 2<br />

Câu 18: Giải phương trình 4sin x 3cos x 3sin x sin x cos x 0<br />

<br />

<br />

1 1<br />

A. x k2 , x k 2<br />

B. x k ,<br />

x k <br />

4 3<br />

4 2 3 2<br />

1 1<br />

<br />

<br />

C. x k ,<br />

x k <br />

D. x k,<br />

x k <br />

4 3 3 3<br />

4 3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Ta thấy cos x 0 không là nghiệm của phương trình<br />

3 2 2<br />

Nên phương trình 4tan x 33tan x(1 tan x) tan x 0<br />

tan x 1<br />

3 2 <br />

<br />

tan x tan x 3tan x 3 0 <br />

x k,<br />

x k .<br />

tan x 3 4 3<br />

3<br />

Câu 19: Giải phương trình 2cos x<br />

sin 3x<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2) k2<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

A. <br />

2<br />

<br />

<br />

B. <br />

x k2<br />

1<br />

4<br />

x <br />

4 k<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k x arctan( 2)<br />

k<br />

3<br />

C. <br />

D. <br />

<br />

2<br />

x <br />

4 <br />

x k<br />

k<br />

4<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

3 3<br />

Phương trình 2cos x 3sin x 4sin x<br />

2 3 3<br />

2 3tan x 1 tan x 4 tan x tan x 3tan x 2 0<br />

<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

tan x 2<br />

<br />

<br />

<br />

tan x 1<br />

x k<br />

4<br />

2 2<br />

Câu 20: Giải phương trình cos x 3sin 2x 1<br />

sin x<br />

1<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k <br />

A. <br />

2<br />

<br />

x<br />

k <br />

x<br />

k<br />

3<br />

<br />

<br />

B. <br />

C.<br />

x k2<br />

1<br />

3<br />

<br />

D. <br />

x <br />

3 <br />

2<br />

k<br />

<br />

x <br />

2 <br />

3 <br />

x k<br />

k<br />

3<br />

3<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

sin 0<br />

<br />

2<br />

x <br />

x<br />

k<br />

Phương trình 2sin x 2 3sin xcos x 0 .<br />

tan x 3 x k<br />

3<br />

2 2<br />

Câu 21: Giải phương trình 2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />

Trang 225


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

1 <br />

A. x k2 ; x arctan <br />

k 2<br />

B.<br />

4 5<br />

1 1 1<br />

C. x k ; x arctan <br />

k D.<br />

4 4 5 4<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

2 2<br />

Phương trình 5sin x 6sin x cos x cos x 0<br />

<br />

1 <br />

Giải ra ta được x k; x arctan <br />

k .<br />

4 5<br />

2 1 2<br />

x k ; x arctan <br />

k <br />

4 3 5 3<br />

<br />

1 <br />

x k; x arctan <br />

k <br />

4 5<br />

Trang 226


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

PHƢƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN<br />

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƢƠNG PHÁP<br />

Dạng 1: Là phương trình <strong>có</strong> dạng:<br />

a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3)<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình trên ta sử <strong>dụng</strong> phép đặt ẩn phụ<br />

<br />

Đặt: t cos x sin x 2.cos x ; t 2.<br />

4 <br />

2 1 2<br />

t 1 2sin x.cos x sin x.cos x ( t 1).<br />

2<br />

Thay và (3) ta được phương trình bậc hai theo t.<br />

Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xứng <strong>có</strong> dạng a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3’)<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình này ta cũng đặt t sin x cos x <br />

t<br />

<br />

2; 2 <br />

<br />

2 sinx<br />

2<br />

4<br />

<br />

1<br />

t<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

<br />

2<br />

Thay vào (3’) ta <strong>có</strong> được phương trình bậc hai theo t.<br />

Lưu ý:<br />

cos x sin x <br />

<br />

2 cos x <br />

2 sin x <br />

4 4<br />

cos x sin x <br />

<br />

2 cos x <br />

2 sin x <br />

4 4<br />

Dạng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0<br />

<br />

Đặt: t cos x sin x 2. cos x ; Ñk : 0 t 2.<br />

4 <br />

1 2<br />

sin x.cos x ( t 1).<br />

2<br />

Tương tự dạng trên. Khi tìm x cần lưu ý phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.<br />

B– BÀI TẬP<br />

1<br />

Câu 1: Phương trình sin x cos x 1 sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

A. <br />

, k . B. <br />

, k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

4<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. <br />

4 , k . D. <br />

x<br />

k2<br />

2 , k .<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

sin x cos x t, t 2 1 sin 2x t sin 2x t 1<br />

Đặt <br />

2 2<br />

Trang 227


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1<br />

t<br />

1<br />

TM<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình t 1 t 1<br />

t 2t<br />

3 0 <br />

2 t 3KTM<br />

1<br />

t 1 sin x cos x 1 sin x <br />

sin x<br />

<br />

sin<br />

<br />

4 2 4 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

<br />

<br />

3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

Câu 2: Phương trình sin x cos x 1 sin 2x<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

4 , k . B. <br />

x<br />

k2<br />

2 , k <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k2<br />

.<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

4<br />

C. <br />

, k . D. <br />

x<br />

k<br />

2 , k <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

x2k1<br />

2<br />

<br />

.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn B.<br />

3 3 1<br />

3 3 1<br />

3<br />

<br />

sin x cos x 1 sin 2x sin x cos x 3sin xcos x sin x cos x 1<br />

sin xcos<br />

x<br />

2<br />

2<br />

<br />

2 t 1<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x <br />

<br />

, t 2<br />

1 sin 2x t sin x cos x <br />

4<br />

2<br />

2<br />

<br />

3 t<br />

1<br />

1<br />

t<br />

1<br />

TM<br />

2 3 2<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình t 3t 1 t 1<br />

t t 3t<br />

3 0 <br />

2<br />

2 2 t 3KTM<br />

<br />

1<br />

t 1 sin x cos x 1 sin x <br />

sin x<br />

<br />

sin<br />

<br />

4 2 4 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

<br />

<br />

3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

2sin 2x sin x cos x 1 0<br />

Câu 3: Giải phương trình <br />

<br />

1 <br />

A. x k,<br />

x k<br />

hoặc x arccos <br />

2<br />

4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

1 1 1 1<br />

B. x k ,<br />

x k hoặc x arccos<br />

<br />

3 2 3 4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

3<br />

2 2 1 2<br />

C. x k ,<br />

x k hoặc x arccos<br />

<br />

3 2 3 4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

3<br />

<br />

1 <br />

D. x k2 , x k2<br />

hoặc x arccos 2<br />

2<br />

4<br />

<br />

k<br />

2 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

<br />

Trang 228


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

Chọn D<br />

<br />

t 2<br />

Đặt t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2xt<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong> : 2( t 1) t 1 0 2t t 1 0 t 1,<br />

t <br />

2<br />

1<br />

<br />

t 1 cosx x k2 , x k 2<br />

4<br />

2<br />

2<br />

1 1 1<br />

t <br />

<br />

cos arccos 2<br />

2 4 2 2 4<br />

<br />

x x 2 2 <br />

k<br />

sin 2x 12 sin x cos x 12 0<br />

2 2 1<br />

Câu 4: Giải phương trình <br />

<br />

<br />

2<br />

A. x k , x k 2<br />

B. x k2 , x k <br />

2<br />

2 3<br />

1 2<br />

<br />

C. x k , x k <br />

D. x k2 , x k 2<br />

2 3 3<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

t 2<br />

Đặt t cos x sin x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2x1t<br />

2 1<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 t 12t 12 0 t 1 cos x<br />

<br />

4 2<br />

<br />

x k2 , x k 2<br />

.<br />

2<br />

<br />

Câu 5: Giải phương trình sin 2x 2 sin x<br />

1<br />

4 <br />

<br />

1 1 1<br />

A. x k , x k , x k 2<br />

B. x k , x k , x k <br />

4 2<br />

4 2 2 2 2<br />

2 2<br />

<br />

C. x k , x k , x k 2<br />

D. x k , x k2 , x k 2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

<br />

<br />

t 2<br />

Đặt t 2 sin x sin x cos x <br />

4<br />

2<br />

sin 2x1t<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: 1t t 1 t 0, t 1<br />

<br />

Từ đó ta tìm được: x k , x k2 , x k 2<br />

4 2<br />

Câu 6: Giải phương trình 1tan x2 2 sin x<br />

11 5<br />

A. x k , x k , x k <br />

4 12 12<br />

2 11 2 5 2<br />

B. x k , x k , x k <br />

4 3 12 3 12 3<br />

11 1 5<br />

C. x k2 , x k , x k 2<br />

4 12 4 12<br />

Trang 229


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

11 5<br />

D. x k2 , x k2 x , x k 2<br />

4 12 12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Điều kiên: cos x 0<br />

Phương trình sin x cos x 2 sin 2x<br />

<br />

t 2<br />

Đặt t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2xt<br />

1<br />

t 2 t 1 2t t 2 0 t 2, t <br />

2<br />

11 5<br />

Từ đó tìm được: x k2 , x k2 x , x k 2<br />

4 12 12<br />

Câu 7: Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

2 2 1<br />

3<br />

A. k<br />

5<br />

x B. k<br />

7<br />

x C. x k<br />

D. x k<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

2<br />

<br />

sin 2x1t<br />

Đặt t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

4 0t<br />

2<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: t 2(1 t ) 1 2t t 1 0 t 1 sin 2x 0 x k<br />

2<br />

3 3<br />

Câu 8: Giải phương trình cos x sin x cos 2x<br />

<br />

<br />

2 <br />

A. x k2 , x k , x k B. x k , x k , x k <br />

4 2<br />

4 3 2<br />

1 2<br />

<br />

C. x k , x k , x k 2<br />

D. x k , x k2 , x k 2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D<br />

Phương trình (sin x cos x)(1 sin x cos x) (sin x cos x)(cos x sin x )<br />

x x x x x x <br />

sin cos 1 sin cos cos sin 0<br />

<br />

Từ đó ta tìm được: x k , x k2 , x k 2<br />

4 2<br />

3 3<br />

Câu 9: Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x sin x cos x<br />

3<br />

A. k<br />

5<br />

x B. x k<br />

2<br />

2<br />

C. x<br />

k <br />

D.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

cos x sin x 1 sin x cos x 2sin 2x sin x cos x<br />

Phương trình <br />

<br />

t 2<br />

Đặt t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2xt<br />

1<br />

2<br />

t 1<br />

2 2<br />

k<br />

Ta <strong>có</strong>: t 1 2( t 1) t t 1 sin 2x 0 x <br />

2 <br />

2<br />

x k<br />

2<br />

Trang 230


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

1 1 10<br />

Câu 10: Giải phương trình cosx sinx<br />

cos x<br />

sin x<br />

3<br />

2 19<br />

2 19<br />

A. x arccos k 2<br />

B. x arccos k 2<br />

4 3 2<br />

4 2<br />

2 19<br />

C. x arccos k <br />

D.<br />

4 2<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

sin x<br />

cos x 10<br />

Phương trình sin x cos x <br />

sin xcos x 3<br />

2 19<br />

x arccos k 2<br />

4 3 2<br />

Đặt t sin x cos x <br />

<br />

t 2<br />

2 cosx<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2xt<br />

1<br />

2t<br />

10<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: t 3 t( t 1) 6t 10( t 1) ( t 1)<br />

2<br />

t 1 3<br />

3 2 2 2 19<br />

3t 10t 3t 10 0 ( t 2)(3t 4t 5) 0 t <br />

3<br />

2 19 2 19<br />

cosx x arccos k 2<br />

4<br />

3 2 4 3 2<br />

Câu 11: Cho phương trình sin xcos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình <strong>có</strong><br />

nghiệm, các giá trị thích hợp của m là<br />

1<br />

1<br />

1<br />

A. 2 m 2. B. 2 m 1. C. 1 m 2 . D. 1 <br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2 m 2.<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

Đặt t sin x cos x <br />

2<br />

<br />

2 t 1<br />

2 sin x <br />

<br />

, t 2<br />

1 sin 2x t sin x cos x <br />

4<br />

2<br />

2<br />

t<br />

1<br />

1 2 1<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình t m 0 m t t 1<br />

.<br />

2 <br />

2 2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm khi phương trình 1<br />

<strong>có</strong> nghiệm t <br />

2; 2<br />

<br />

1 2 1<br />

Xét hàm số y t t trên <br />

2 2 <br />

2; 2<br />

<br />

x 2<br />

1 2<br />

1<br />

y<br />

1<br />

2 <br />

2<br />

1<br />

Từ BBT suy ra 2 m 1<br />

2<br />

Câu 12: Phương trình 2sin 2x 3 6 sin x cos x 8 0 <strong>có</strong> nghiệm là<br />

A.<br />

1<br />

2 <br />

2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

<br />

, k . B. <br />

x k<br />

4<br />

5<br />

x k<br />

, k .<br />

x<br />

5<br />

k<br />

3<br />

Trang 231


http://dethithpt.com – Website chuyên tài liệu <strong>đề</strong> thi file word <strong>Lượng</strong> <strong>giác</strong> – ĐS và GT 11<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

12<br />

C. <br />

, k . D. <br />

, k .<br />

5<br />

5<br />

x k<br />

x k<br />

4<br />

12<br />

Hướng dẫn <strong>giải</strong>:<br />

Chọn D.<br />

<br />

2 2<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x , 0 t 2 1 sin 2x t sin 2x t 1<br />

4 <br />

2 2<br />

2 t 1 3 6t 8 0 2t 3 6t<br />

6 0<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

t<br />

<br />

<br />

<br />

t<br />

<br />

<br />

<br />

sin<br />

x<br />

sin<br />

6 3 4<br />

3<br />

t sin x <br />

2 4 2 <br />

sin<br />

x sin <br />

4 3<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

4 3 <br />

x k<br />

<br />

12<br />

<br />

<br />

2 5 <br />

x k2 x k2 x k<br />

4 3 12 12<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

.<br />

<br />

7 5<br />

x k2 x k2 x k<br />

4 3 12 <br />

12<br />

4<br />

13<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 3 12<br />

6<br />

6<br />

2<br />

<br />

<br />

KTM<br />

TM<br />

<br />

<br />

.<br />

Trang <strong>232</strong>

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!