Xây dựng phương pháp định tính một số hoạt chất bằng thiết bị đo phổ raman cầm tay
[Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com [Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com
Ty le (%) Tên dược chất: Ibuprofen Điều kiện đo: thiết bị m t Laser: 785 nm Độ phân giải: 9 cm -1 Khoảng đo: 176 m -1 – 2000 cm -1 OH O 100 80 60 40 20 200 400 600 800 1000 1200 1400 1600 1800 2000 Raman shift (cm -1 ) Số sóng (cm -1 ) 1608 832 1180 1456 1208 1340 1116 744 1284 1008 Tỷ lệ (%) 100,00 78,42 74,61 66,11 63,75 48,71 47,98 46,04 43,31 41,60 xix
Ty le (%) Tên dược chất: Isoniazid Điều kiện đo: thiết bị c m tay O Laser: 758 nm Độ phân giải: 9 cm -1 Khoảng đo: 176 m -1 – 2000 cm -1 N NH NH 2 100 80 60 40 20 0 200 400 600 800 1000 1200 1400 1600 1800 2000 Raman shift (cm -1 ) Số sóng (cm -1 ) 1332 1604 1000 1188 1668 1220 888 364 1644 664 Tỷ lệ (%) 100,00 91,27 76,19 52,09 40,19 37,39 29,33 26,65 25,71 25,58 xx
- Page 33 and 34: 2.3.4. Ứng dụng phân tích m
- Page 35 and 36: 2. Ibuprofen 1 CT1 68,3 34,1 2 CT2
- Page 37 and 38: quang phổ Raman. Việc lựa ch
- Page 39 and 40: Intensity Sildenafil viên nén CT1
- Page 41 and 42: đỉnh của tá dược ở các
- Page 43 and 44: Intensity như không xuất hiện
- Page 45 and 46: 3.2.2. Quy trình phân tích chung
- Page 47 and 48: Bảng 3.12. Kết quả thẩm đ
- Page 49 and 50: Các viên 50 % hàm Giới hạn p
- Page 51 and 52: Dạng Hàm STT Tên thuốc bào N
- Page 53 and 54: STT Tên thuốc Dạng bào chế
- Page 55 and 56: Vì thế, nó bị ảnh hưởng
- Page 57 and 58: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ KẾ
- Page 59 and 60: 13. http://www.nidqc.org.vn/viet-na
- Page 61 and 62: of ibuprofen‖, Journal of Pharmac
- Page 63 and 64: 53. Mackey T.K., Liang B.A., York P
- Page 65 and 66: 70. Veij M.D., Deneckere A., Vanden
- Page 67 and 68: PHỤ LỤC 1: CÔNG THỨC BÀO CH
- Page 69 and 70: Ethanol 96% - Ethanol 96% - 75,0 %
- Page 71 and 72: Natri lauryl Natri lauryl 3,0 0,6 3
- Page 73 and 74: CT5 (T5, PT5) Natri starch Natri st
- Page 75 and 76: CT5 (T5, PT5) Lamivudin 100,0 20,0
- Page 77 and 78: CT4 (T4, PT4) CT5 (T5, PT5) Natri N
- Page 79 and 80: xiv
- Page 81 and 82: xvi
- Page 83: Ty le (%) PHỤ LỤC 3: PHỔ RAMA
- Page 87 and 88: Ty le (%) Tên dược chất: Sild
- Page 89 and 90: xxiv
- Page 91 and 92: xxvi
- Page 93: xxviii
Ty le (%)<br />
Tên dược <strong>chất</strong>: Ibuprofen<br />
Điều kiện <strong>đo</strong>: <strong>thiết</strong> <strong>bị</strong> m t<br />
Laser: 785 nm<br />
Độ phân giải: 9 cm -1<br />
Khoảng <strong>đo</strong>: 176 m -1 – 2000 cm -1<br />
OH<br />
O<br />
100<br />
80<br />
60<br />
40<br />
20<br />
200 400 600 800 1000 1200 1400 1600 1800 2000<br />
Raman shift (cm -1 )<br />
Số<br />
sóng<br />
(cm -1 )<br />
1608 832 1180 1456 1208 1340 1116 744 1284 1008<br />
Tỷ lệ<br />
(%)<br />
100,00 78,42 74,61 66,11 63,75 48,71 47,98 46,04 43,31 41,60<br />
xix