Xây dựng phương pháp định tính một số hoạt chất bằng thiết bị đo phổ raman cầm tay

[Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com [Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com

daykemquynhonebooks
from daykemquynhonebooks More from this publisher
22.11.2017 Views

CT2 (T2, PT2) CT3 (T3, PT3) CT4 (T4, PT4) Tinh bột sắn 120,0 24,0 Tinh bột sắn 120,0 24,0 Avicel 100,0 20,0 Avicel 100,0 20,0 Natri Natri 20,0 4,0 crosscarmellose crosscarmellose 20,0 4,0 PVP-K30 7,5 1,5 PVP-K30 7,5 1,5 Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6 Aerosil 2,0 0,2 Aerosil 2,0 0,2 Ethanol 96% - Ethanol 96% - 28,3 % Lamivudin 100,0 20,0 Lactose 55,0 11,0 Lactose 55,0 11,0 Avicel 180,0 36,0 Avicel 180,0 36,0 Aerosil 10,0 2,0 Aerosil 10,0 2,0 PVP-K30 8,0 1,6 PVP-K30 8,0 1,6 Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6 Talc 4,0 0,8 Talc 4,0 0,8 Ethanol 96% - Ethanol 96% - 27,8 % Lamivudin 100,0 20,0 Dicalci phosphat 190,0 38,0 Dicalci phosphat 190,0 38,0 Natri starch Natri starch 25,0 5,0 glycolat glycolat 25,0 5,0 PVP-K30 15,0 3,0 PVP-K30 15,0 3,0 Tinh bột mỳ 15,0 3,0 Tinh bột mỳ 15,0 3,0 Aerosil 3,0 0,6 Aerosil 3,0 0,6 Nước tinh khiết - Nước tinh khiết - 28,7 % ix

CT5 (T5, PT5) Lamivudin 100,0 20,0 Tinh bột sắn 90,0 18,0 Tinh bột sắn 90,0 18,0 Lactose 50,0 10,0 Lactose 50,0 10,0 Avicel 100,0 20,0 Avicel 100,0 20,0 HPMC 7,0 1,4 HPMC 7,0 1,4 Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6 Talc 4,0 08 Talc 4,0 08 Nước tinh khiết - Nước tinh khiết - 28,2 % 5. Công thức bào chế viên nén của hoạt chất sildenafil citrat Chế phẩm lưu hành phổ biến trên thị trường: Viên Sildenafil 100 mg (viên nén chứa 150 mg sildenafil citrat, tương ứng với 100 mg sildenafil). Viên nén placebo Viên nén Sildenafil (tá dược) Công Lượng/ Lượng/ thức Lượng/ Lượng/ Thành phần viên Thành phần viên lô (g) lô (g) (mg) (mg) Sildenafil citrat 150,0 30,0 Tinh bột mỳ 150,0 30,0 Tinh bột mỳ 150,0 30,0 Avicel 90,0 18,0 Avicel 90,0 18,0 Natri starch Natri starch CT1 20,0 4,0 20,0 4,0 glycolat glycolat (T1, PVP – K30 8,0 1,6 PVP – K30 8,0 1,6 PT1) Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6 Talc 5,0 1,0 Talc 5,0 1,0 Ethanol 96% - Ethanol 96% - 35,2 % x

CT5<br />

(T5,<br />

PT5)<br />

Lamivudin 100,0 20,0<br />

Tinh bột sắn 90,0 18,0 Tinh bột sắn 90,0 18,0<br />

Lactose 50,0 10,0 Lactose 50,0 10,0<br />

Avicel 100,0 20,0 Avicel 100,0 20,0<br />

HPMC 7,0 1,4 HPMC 7,0 1,4<br />

Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6<br />

Talc 4,0 08 Talc 4,0 08<br />

Nước tinh khiết - Nước tinh khiết -<br />

28,2 %<br />

5. Công thức bào chế viên nén của <strong>hoạt</strong> <strong>chất</strong> sildenafil citrat<br />

Chế phẩm lưu hành <strong>phổ</strong> biến trên thị trường: Viên Sildenafil 100 mg (viên nén chứa<br />

150 mg sildenafil citrat, tương ứng với 100 mg sildenafil).<br />

Viên nén placebo<br />

Viên nén Sildenafil<br />

(tá dược)<br />

Công<br />

Lượng/<br />

Lượng/<br />

thức<br />

Lượng/<br />

Lượng/<br />

Thành phần viên<br />

Thành phần viên<br />

lô (g)<br />

lô (g)<br />

(mg)<br />

(mg)<br />

Sildenafil citrat 150,0 30,0<br />

Tinh bột mỳ 150,0 30,0 Tinh bột mỳ 150,0 30,0<br />

Avicel 90,0 18,0 Avicel 90,0 18,0<br />

Natri starch<br />

Natri starch<br />

CT1<br />

20,0 4,0<br />

20,0 4,0<br />

glycolat<br />

glycolat<br />

(T1,<br />

PVP – K30 8,0 1,6 PVP – K30 8,0 1,6<br />

PT1)<br />

Magnesi stearat 3,0 0,6 Magnesi stearat 3,0 0,6<br />

Talc 5,0 1,0 Talc 5,0 1,0<br />

Ethanol 96% - Ethanol 96% -<br />

35,2 %<br />

x

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!