22.11.2017 Views

Xây dựng phương pháp định tính một số hoạt chất bằng thiết bị đo phổ raman cầm tay

[Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com

[Email Order] daykemquynhonebooks@gmail.com

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Kết quả thẩm <strong>định</strong> độ đặc hiệu và độ lặp lại của các quy trình phân tích <strong>bằng</strong><br />

<strong>phương</strong> <strong>pháp</strong> quang <strong>phổ</strong> Raman với 5 dược <strong>chất</strong> nghiên cứu như trong các bảng<br />

3.10 đến 3.12.<br />

Bảng 3.10. Kết quả thẩm <strong>định</strong> độ đặc hiệu và độ lặp lại của quy trình phân tích<br />

<strong>định</strong> <strong>tính</strong> ethambutol HCl và ibuprofen <strong>bằng</strong> <strong>thiết</strong> <strong>bị</strong> <strong>đo</strong> <strong>phổ</strong> Raman <strong>cầm</strong> <strong>tay</strong><br />

Ethambutol HCl<br />

Ibuprofen<br />

Mẫu <strong>đo</strong><br />

HQI RSD HQI RSD<br />

Lần 1 Lần 2 Lần 3 (%) Lần 1 Lần 2 Lần 3 (%)<br />

Nguyên liệu 99,93 99,95 99,94 0,01 99,88 99,65 99,72 0,12<br />

T1 96,33 96,75 96,30 0,26 97,77 96,61 96,64 0,68<br />

T2 98,12 97,86 98,39 0,27 96,72 95,10 95,60 0,87<br />

T3 97,95 98,00 98,28 0,18 97,03 98,01 97,79 0,53<br />

T4 96,90 95,78 97,59 0,94 97,14 96,46 96,35 0,44<br />

T5 97,21 97,07 96,77 0,23 96,26 95,96 95,54 0,38<br />

PT1-5 Âm <strong>tính</strong> Âm <strong>tính</strong><br />

Bảng 3.11. Kết quả thẩm <strong>định</strong> độ đặc hiệu và độ lặp lại của quy trình phân tích<br />

<strong>định</strong> <strong>tính</strong> isoniazid và lamivudin <strong>bằng</strong> <strong>thiết</strong> <strong>bị</strong> <strong>đo</strong> <strong>phổ</strong> Raman <strong>cầm</strong> <strong>tay</strong><br />

Isoniazid<br />

Lamivudin<br />

Mẫu <strong>đo</strong><br />

HQI RSD HQI RSD<br />

Lần 1 Lần 2 Lần 3 (%) Lần 1 Lần 2 Lần 3 (%)<br />

Nguyên liệu 99,58 99,62 99,62 0,02 99,37 99,30 99,34 0,04<br />

T1 98,94 98,61 98,64 0,18 93,81 93,56 93,33 0,26<br />

T2 99,20 99,05 99,00 0,11 97,47 96,93 97,42 0,31<br />

T3 98,97 99,10 99,17 0,10 94,77 95,04 97,12 1,34<br />

T4 98,74 99,18 99,28 0,29 93,17 93,92 94,46 0,69<br />

T5 98,99 98,22 99,07 0,48 94,15 94,46 94,32 0,16<br />

PT1-5 Âm <strong>tính</strong> Âm <strong>tính</strong><br />

35

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!